Khi thuê nhà, một trong những bước không thể thiếu chính là làm hợp đồng cọc thuê nhà. Bạn cần tìm hiểu kỹ càng về phần này để tránh phát sinh các rủi ro pháp lý về sau. Hãy cùng đọc ngay những thông tin mới nhất tại bài viết này của Muaban.net nhé!
1. Giới thiệu về hợp đồng đặt cọc thuê nhà
Hợp đồng đặt cọc thuê nhà, hay còn được gọi là thỏa thuận đặt cọc thuê nhà, là một văn bản pháp lý quan trọng được ký kết giữa hai bên trong giao dịch cho thuê tài sản như nhà riêng, căn hộ hoặc phòng trọ, nhằm đảm bảo việc thuê nhà được thực hiện một cách hợp pháp và đáng tin cậy.
Tùy thuộc vào mục đích và chức năng của hợp đồng, nó có thể được phân chia thành ba loại chính:
- Hợp đồng đặt cọc đảm bảo cho việc giao kết hợp đồng thuê nhà: nhằm đảm bảo tính đáng tin cậy của bên cho thuê và cam kết rằng việc thuê nhà sẽ được thực hiện theo các điều khoản đã thỏa thuận.
- Hợp đồng đặt cọc đảm bảo cho việc thực hiện hợp đồng thuê nhà: Loại hợp đồng này được ký sau khi bên thuê đã ký hợp đồng thuê nhà, đảm bảo bên thuê thực hiện đúng hạn và đầy đủ các nghĩa vụ đã cam kết trong hợp đồng.
- Hợp đồng đặt cọc đảm bảo cả việc giao kết và thực hiện hợp đồng thuê nhà: Loại hợp đồng này kết hợp cả hai mục tiêu trên, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của việc thuê nhà từ quá trình giao kết đến thực hiện.
Việc ký kết hợp đồng đặt cọc thuê nhà giúp tạo ra sự tin tưởng và an toàn cho cả bên cho thuê và bên thuê, tránh những tranh chấp không đáng có và đảm bảo quyền lợi của cả hai bên trong quá trình thuê nhà.
Xem thêm: Cách tính tiền điện nước phòng trọ bạn đã biết chưa ?
2. Quy định và nội dung trong hợp đồng đặt cọc thuê nhà
Khi lập hợp đồng cọc thuê nhà, bạn cần lưu ý các quy định pháp lý hiện hành để bảo vệ quyền lợi cá nhân.
2.1 Căn cứ pháp lý cho hợp đồng đặt cọc thuê nhà
Căn cứ pháp lý cho hợp đồng cọc thuê nhà sẽ dựa trên Luật Nhà ở, hoặc các quy định liên quan đến bất động sản của quốc gia hoặc địa phương, chịu trách nhiệm quy định các điều kiện, điều khoản và quyền lợi của cả bên cho thuê và bên thuê. Luật này thường quy định về việc ký kết hợp đồng thuê nhà và hợp đồng đặt cọc thuê nhà.
2.2 Quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng đặt cọc thuê nhà
Căn cứ theo Khoản 2 Điều 38 Nghị định 21/2021/NĐ-CP
Bên đặt cọc có quyền và nghĩa vụ:
- Bảo quản, giữ gìn tài sản đặt cọc không bị hỏng hóc.
- Thay thế tài sản đặt cọc hoặc tham gia giao dịch khác với tài sản đặt cọc nếu có sự đồng ý của bên nhận đặt cọc, bên nhận ký cược.
- Thanh toán chi phí hợp lý để bảo quản, giữ gìn tài sản đặt cọc, tài sản ký cược theo quy định pháp luật.
- Đăng ký quyền sở hữu tài sản đặt cọc hoặc thực hiện các nghĩa vụ khác theo quy định pháp luật hoặc thỏa thuận.
Bên nhận đặt cọc, bên nhận ký cược có quyền và nghĩa vụ:
- Được sở hữu tài sản đặt cọc nếu bên đặt cọc vi phạm cam kết.
- Bảo quản tài sản đặt cọc nếu không phải là tiền mặt.
- Không thực hiện giao dịch, sử dụng tài sản đặt cọc, tài sản ký cược khi không có sự đồng ý của bên đặt cọc, bên ký cược.
Xem thêm: Thục Nhà Là Gì? Những Điều Nhất Định Phải Chú Ý Khi Thục Nhà
2.3 Hợp đồng đặt cọc thuê nhà có cần công chứng không?
Hợp đồng đặt cọc thuê nhà không bắt buộc phải được công chứng theo pháp luật. Quy định tại Điều 328 Bộ luật Dân sự 2015 chỉ yêu cầu hai bên tự thỏa thuận với nhau về việc đặt cọc và việc trả lại tài sản đặt cọc khi hợp đồng được thực hiện hoặc từ chối. Việc công chứng hợp đồng đặt cọc thuê nhà chỉ là tùy chọn, nếu bạn muốn công chứng, bạn có thể thực hiện theo hướng dẫn tại Điều 40 Luật Công chứng 2014.
3. Mẫu hợp đồng đặt cọc thuê nhà phổ biến, mới nhất
Bạn có thể photo bản mẫu hợp đồng thuê nhà sau: Link tải
Nếu đang có nhu cầu mua nhà đất đầy đủ giấy tờ để tránh phát sinh rắc rối lâu dài, hãy tham khảo ngay:
shortcode:
4. Quy định về chấm dứt hợp đồng đặt cọc thuê nhà và giấy tờ pháp lý liên quan
Nếu bạn muốn chấm dứt hợp đồng đặt cọc và không muốn tiếp tục giao kết hợp đồng thuê nữa, bạn có hoàn toàn quyền gửi thông báo chấm dứt hợp đồng cho bên cho thuê. Tuy vậy, nếu trong hợp đồng có quy định thì bạn phải chấp nhận mất cọc để đền bù cho bên cho thuê.
Trong trường hợp hai bên đã đồng ý chấm dứt hợp đồng đặt cọc, bạn nên tạo biên bản thanh lý hợp đồng để ghi nhận lại thỏa thuận và xác định rõ những gì hai bên đã nhận từ nhau.
Xem thêm: Có Nên Mua Nhà Trả Góp? Lựa Chọn Thông Minh và Tiết Kiệm
5. Hướng dẫn tư vấn thủ tục khởi kiện để đòi tiền đặt cọc thuê nhà
Bạn cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ để khởi kiện, bao gồm:
- Đơn khởi kiện (Mẫu đơn 23-DS theo Nghị quyết số 01/2017/NQ-HĐTP
- Các giấy tờ liên quan đến hợp đồng thuê nhà
- Giấy CMND, CCCD, hộ khẩu (bản sao có công chứng) của người khởi kiện
Để tòa án xem xét tính hợp pháp của đơn kiện, bạn cần nộp hồ sơ khởi kiện và các giấy tờ liên quan tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi bên cho thuê đang cư trú. Hồ sơ có thể được nộp trực tiếp tại Tòa án hoặc gửi qua bưu điện đến Tòa án có thẩm quyền.
Nếu đơn khởi kiện nằm trong phạm vi thẩm quyền và hợp pháp, Tòa án sẽ trong khoảng từ 5 đến 8 ngày ra thông báo về việc nộp tiền tạm ứng án phí. Kể từ khi người khởi kiện nộp biên lai thu tiền tạm ứng án phí, Tòa án sẽ tiến hành thụ lý đơn khởi kiện và giải quyết vụ việc.
Xem thêm: Hướng dẫn cách tính tiền thuê đất 50 năm chuẩn nhất 2023
6. Mức phạt khi vi phạm hợp đồng đặt cọc cho thuê nhà
Trong trường hợp vi phạm hợp đồng đặt cọc cho thuê nhà, bạn hoặc chủ thuê có thể phải đối mặt với các vấn đề pháp lý.
6.1 Quy định về mức phạt
Trường hợp bên đặt cọc từ chối việc giao kết hoặc thực hiện hợp đồng: Tài sản đặt cọc thuộc về bên nhận đặt cọc, trừ khi có thỏa thuận khác.
Trường hợp bên nhận đặt cọc từ chối việc giao kết hoặc thực hiện hợp đồng: Bên nhận đặt cọc phải trả lại tài sản đặt cọc cho người cọc, ngoài ra phải bồi thường thêm theo hợp đồng.
6.2 Không được phép bán cho người khác khi đã nhận cọc?
Theo quy định, nếu đã nhận cọc nhưng từ chối thực hiện giao dịch thì bên nhận cọc phải hoàn trả cọc và bồi thường thêm. Do vậy, dù đã nhận đặt cọc, nhưng nếu có người khác trả giá cao hơn, thì bên nhận đặt cọc vẫn được phép bán tài sản cho người khác.
Xem thêm: Đất DNL là gì? Quy định về sử dụng và chuyển nhượng đất DNL
6.3 Hợp đồng thuê nhà vô hiệu khi nào?
Theo quy định, hợp đồng chuyển nhượng sẽ bị vô hiệu nếu một trong những điều kiện sau không được đáp ứng:
- Chủ thể ký hợp đồng không có đủ năng lực pháp luật dân sự hoặc năng lực hành vi dân sự phù hợp để thiết lập hợp đồng.
- Hai bên hoặc một trong hai bên không đồng ý ký hợp đồng theo ý nguyện của mình.
Ngoài ra, nếu mục đích và nội dung của hợp đồng vi phạm điều cấm của luật hoặc trái với đạo đức xã hội, hợp đồng cũng sẽ không có hiệu lực.
Trên đây là những thông tin mà bạn cần biết khi làm hợp đồng cọc thuê nhà. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn tránh được các rủi ro không mong muốn. Hãy theo dõi Muaban.net để cập nhật thêm nhiều tin tức, kiến thức thú vị nhé.
Xem thêm:
- Cách tính tiền điện nước phòng trọ bạn đã biết chưa ?
- Thục Nhà Là Gì? Những Điều Nhất Định Phải Chú Ý Khi Thục Nhà
- Đất ĐRM là đất gì? Thủ tục chuyển đổi đất ĐRM sang đất ở