Yamaha Janus là xe ga phân khúc tầm trung nổi bật nhờ thiết kế trẻ trung và trang bị động cơ Blue Core tiết kiệm nhiên liệu dẫn đầu thị trường. Vậy giá xe Janus 2025 bao nhiêu? Có gì đặc sắc dòng xe này? Cùng Muaban.net tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây!

Yamha Janus – “Chiến thần” xe tay ga phân khúc tầm trung
1. Bảng giá xe Janus 2025
So với tháng trước, giá xe Janus 2025 trong tháng 4 không có sự thay đổi. Trong đó, giá bán cao nhất là phiên bản Giới hạn hoàn toàn mới màu mới với 32,89 triệu đồng; thấp nhất là phiên bản Tiêu chuẩn hoàn toàn mới với giá 28,57 triệu đồng. Cụ thể:
Phiên bản xe Janus 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giới hạn hoàn toàn mới màu mới | 32.891.000 | 33.500.000 |
Đặc biệt hoàn toàn mới màu mới | 32.400.000 | 33.000.000 |
Tiêu chuẩn hoàn toàn mới màu mới | 28.669.000 | 29.300.000 |
Giới hạn hoàn toàn mới | 32.695.000 | 33.300.000 |
Đặc biệt hoàn toàn mới | 32.204.000 | 32.800.000 |
Tiêu chuẩn hoàn toàn mới | 28.571.000 | 29.100.000 |
Nguồn: Yamaha
2. Giá lăn bánh xe Janus
Để xe Janus lăn bánh thì bên cạnh giá bán lẻ (đã gồm thuế VAT), bạn cần chi trả thêm các khoản phí như: Chi phí đăng ký biển số, bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS) bắt buộc, lệ phí trước bạ.
Giá lăn bánh xe Janus = Giá xe (đã bao gồm VAT) + Phí trước bạ + Phí cấp biển số + Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Ví dụ: Giá lăn bánh xe Janus bản Tiêu chuẩn màu mới 2024 = 28.669.000 + 1.433.450 + 2.000.000 + 66.000 = 32.168.450 đồng.
Dưới đây là giá lăn bánh xe Janus 2024 tại khu vực TPHCM và Hà Nội:
Phiên bản xe Janus 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Giới hạn hoàn toàn mới màu mới | 32.891.000 | 38.896.000 |
Đặc biệt hoàn toàn mới màu mới | 32.400.000 | 38.221.000 |
Tiêu chuẩn hoàn toàn mới màu mới | 28.669.000 | 32.168.450 |
Giới hạn hoàn toàn mới | 32.695.000 | 38.621.000 |
Đặc biệt hoàn toàn mới | 32.204.000 | 38.006.000 |
Tiêu chuẩn hoàn toàn mới | 28.571.000 | 32.100.450 |
Lưu ý: Giá lăn bánh ở mỗi tỉnh thành sẽ khác nhau. Bạn nên đến đại lý gần nhất để biết giá chính xác nhất nhé!

Tham khảo: Bảng Giá Xe SH Mode Mới Nhất Hôm Nay Chỉ Từ 51,7 Triệu Đồng
3. Bảng giá trả góp Janus 2025
Nếu bạn chưa có đủ tài chính để mua xe Janus, bạn có chọn mua qua hình thức trả góp. Có 2 hình thức là trả góp qua thẻ tín dụng và trả góp qua công ty tài chính. Dưới đây là bảng giá mua xe Janus 2024 bản Tiêu chuẩn hoàn toàn mới:
Giá xe | 32.695.000 | 32.695.000 |
% Trả trước | 30% | 40% |
Tiền trả trước | 9.808.500 | 13.078.000 |
Khoản cần vay | 22.886.500 | 19.617.000 |
Lãi suất/tháng | 1.39% | 1.39% |
Tiền lãi hàng tháng | 311.36 | 266.88 |
Tiền gốc hàng tháng | 1.866.666 | 1.600.000 |
Xem thêm một số tin đăng mua bán xe Janus cũ giá tốt, uy tín:
4. Đặc điểm nổi bật của Yamaha Janus 2025
4.1. Thiết kế ấn tượng, trẻ trung
Phong cách và vẻ ngoài: Thiết kế của Janus 2024 mang phong cách năng động, trẻ trung. Đường nét mềm mại và thanh lịch tạo nên một vẻ đẹp thời thượng, phù hợp với sự hiện đại và thị hiếu của khách hàng.

Kích thước và trọng lượng: Với kích thước tổng thể 1.850mm x 705mm x 1.120mm, Janus 2024 có dáng vẻ thon gọn và nhẹ nhàng. Trọng lượng khoảng 99kg và chiều cao yên chỉ 770mm rất phù hợp với khách hàng có chiều cao khiêm tốn, đặc biệt là phái nữ.
Mâm xe và độ cao gầm: Mâm xe vành đúc, kích thước 14 inch, kết hợp với khoảng sáng gầm 135mm, giúp xe bám chắc và di chuyển mượt mà hơn trên các cung đường trong khu vực nội thành. Độ cao gầm cũng mang đến khả năng leo dốc tốt hơn.

Đầu xe: Thiết kế đầu xe của Janus 2024 tuân theo tinh thần “Simple is the best” nhưng vẫn giữ nét thanh lịch. Dải đèn LED được tinh chỉnh cùng điểm nhấn là Logo Yamaha 3D làm nổi bật lên chữ I (tôi) trong đặc trưng thiết kế I & U (Tôi và Bạn) đồng thời gợi liên tưởng đến hình ảnh dây chuyền lấp lánh trên cổ của cô gái trẻ.

Mặt đồng hồ hoàn toàn mới: Mặt đồng hồ hiển thị LCD mang thiết kế tối giản cùng phông chữ hiện đại giúp người lái dễ dàng quan sát các thông số trong mọi điều kiện ánh sáng.

Đuôi xe: Thiết kế đuôi xe tiếp tục mang phong cách tối giản, với các chi tiết được bố trí hợp lý để tăng tính nhận diện. Đèn hậu có kích thước lớn chiếm phần lớn diện tích phần đuôi xe. Đèn xi-nhan được đặt xa đèn hậu và phía trên biển số xe.

Tham khảo: Giá Xe SH350i 2024 Bất Ngờ Giảm Sâu Chỉ Còn 147 Triệu Đồng
4.2. Động cơ mạnh mẽ
Janus 2024 vẫn được Yamaha trang bị động cơ công nghệ Blue Core, xi-lanh đơn, phân khối 125cc, làm mát bằng không khí kết hợp hộp số VCT vô cấp cùng hệ thống phun xăng điện tử FI. Động cơ này cho công suất 9,5 mã lực, mô-men xoắn cực đại 9,6 Nm và mức tiêu thụ chỉ 1,87 lít/100km.

Tham khảo: Giá xe Yamaha Latte 2025 mới nhất – Giá lăn bánh và đại lý
4.3. Nhiều trang bị công nghệ, an toàn
Tuy là dòng xe tay ga tầm trung nhưng Janus 2024 được Yamaha trang bị khá nhiều công nghệ và tính năng hiện đại. Cùng Muaban.net tìm hiểu dưới đây:
Hệ thống khóa thông minh Smartkey: Phiên bản cao cấp và giới hạn của Janus 2024 được trang bị hệ thống khóa thông minh Smartkey. Hệ thống này cung cấp nhiều tính năng như bật/tắt nguồn điện, khởi động/dừng máy, mở khóa cổ, mở yên xe và định vị tìm xe.

Hệ thống ngắt động cơ tạm thời SSS: Hệ thống này tự động ngắt động cơ khi xe dừng quá 5 giây và khởi động lại ngay sau khi tăng ga. Chức năng SSS có thể được bật/tắt bằng nút gạt tương tự như hệ thống i-Stop trên các dòng xe tay ga Honda.

Cốp xe rộng và bình xăng 4,2 lít: Janus 2024 có cốp xe rộng đến 14 lít, đủ sức chứa 02 mũ bảo hiểm nửa đầu cùng với áo mưa và các vật dụng cá nhân khác. Bình xăng có dung tích 4,2 lít được đặt dưới yên xe.

Hệ thống phanh an toàn: Janus 2024 được trang bị phanh đĩa phía trước và phanh thường phía sau, cung cấp khả năng phanh hiệu quả. Hệ thống lốp có săm và cặp vành đúc 14 inch giúp cải thiện độ bám đường.

Hệ thống treo: Janus 2024 được trang bị phuộc nhún phía trước và giảm xóc lò xo, giảm chấn dầu phía sau. Hệ thống treo này cung cấp sự êm ái khi di chuyển trên đường đô thị. Tuy nhiên, khi di chuyển trên đường gồ ghề xe có thể gặp một số hạn chế.
Tham khảo: Giá Xe Vario 2024 mới nhất – Giá lăn bánh và đại lý
5. Phiên bản và màu sắc xe Janus 2025
Janus 2024 có đa dạng sự lựa chọn về phiên bản và màu sắc. Xe được hãng cho ra mắt 3 phiên bản chính cùng 8 sắc màu gồm: đen, đỏ – đen, xanh – đen, bạc xám, đen – hồng, xanh – đen, đỏ – đen và trắng – xám. Mỗi phiên bản có các chi tiết thiết kế khác nhau mang đến sự lựa chọn và cá nhân hóa cho người dùng.


6. Thông số kỹ thuật xe Yamaha Janus
Đặc điểm | Thông số kỹ thuật |
Khối lượng (kg) | 99 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.850 x 705 x 1.120mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.260mm |
Độ cao yên xe | 769 mm |
Độ cao gầm xe | 135 mm |
Dung tích bình xăng | 4,2 L |
Ngăn chứa đồ (lít) | 14.2 |
Loại khung | Underbone |
Hệ thống giảm xóc trước | Phuộc ống lồng |
Hệ thống giảm xóc sau | Giảm chấn lò xo dầu |
Hành trình phuộc trước | 90 mm |
Phanh trước | Phanh đĩa đơn thủy lực |
Phanh sau | Phanh tang trống |
Kích cỡ lốp trước | 80/80-14M/C 43P |
Lốp sau | 110/70-14M/C 56P |
Đèn trước | Halogen 12V 35W / 35W x 1 |
Đèn sau | LED |
Động cơ | Blue Core, 4 thì, 2 van, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức |
Dung tích xy lanh (CC) | 124.9 cc |
Đường kính và hành trình piston | 52,4 mm x 57,9 mm |
Tỷ số nén | 9,5 : 1 |
Công suất tối đa | 7,0 kW (9,5 ps)/8.000 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 9.6 Nm (1.0 kgf-m)/5500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hệ thống bôi trơn | Các te ướt |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 1,87 |
Hệ thống đánh lửa | T.C.I (kỹ thuật số) |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp | 1,000/10,156 (50/16 x 39/12) |
Hệ thống ly hợp | Khô, ly tâm tự động |
Tỷ số truyền động | 2,294 – 0,804 : 1 |
Hệ thống làm mát | bằng không khí |
Nguồn: thông số kỹ thuật từ Yamaha Việt Nam
Như vậy là Muaban.net đã chia sẻ đến bạn những thông tin mới nhất về giá xe Janus 2024 cũng như đánh giá ngoại thấp, động cơ và trang bị trên dòng xe tay ga nổi tiếng này. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn tìm mua được chiếc xe ưng ý. Đừng quên truy cập Muaban.net mỗi ngày để không bỏ lỡ những tin đăng mới nhất về mua bán xe máy cũ nhé!
Xem thêm:
- Giá xe Future 2024 bản cập nhật giá mới nhất từng phiên bản
- Giá xe Sirius 2024 mới nhất | Giá chỉ từ 18,9 triệu
- Giá Xe Air Blade 2024 Mới Nhất: Chỉ từ 41 Triệu Đồng
- Giá Xe SH 2024 Mới Nhất – Giá Đại Lý Và Giá Lăn Bánh