Giá xe Ford Everest 2023 vừa ra mắt ở thị trường Việt Nam đang được niêm yết giá là bao nhiêu?. Hôm nay Mua Bán sẽ giới thiệu với bạn đọc bảng giá xe Ford Everest niêm yết, lăn bánh và những ưu đãi vô cùng hấp dẫn của dòng Ford Everest trong tháng 03/2023, mời bạn theo dõi qua bài viết dưới đây.
I. Giới thiệu về Ford Everest
Ford Everest là mẫu xe đến từ Mỹ với thiết kế đơn giản, sang trọng kết hợp với đầy đủ tiện nghi. Có thể nói rằng dòng xe này đang được rất nhiều khách hàng Việt Nam lựa chọn để trở thành một người bạn đồng hành của mình trên mọi nẻo đường.
Theo các chuyên gia đánh giá, Ford Everest là đối thủ nặng ký cạnh tranh với các dòng xe khác trong cùng phân khúc SUV 7 chỗ như Fortuner (Toyota), Santafe (Hyundai), Outlander (Mitsubishi),…
Trong năm 2023 này, nhà sản xuất đã cho ra mắt 4 phiên bản gốc và 11 bản màu khác nhau. Bên cạnh đó, Ford giữ nguyên cơ cấu biến thể truyền động 4*4 và 4*2. Qua đây, ta có thể thấy được mức độ đầu tư cho lần ra mắt này của Ford vô cùng bùng nổ.
Ở 4 phiên bản gốc thì lần lượt sẽ là:
- Everest Titanium + 2.0L AT 4*4
- Everest Titanium + 2.0L AT 4*2
- Everest Sport 2.0L AT 4*2
- Everest Ambiente 2.0L AT 4*2
Về màu sắc thì ở các phần tiếp theo của bài viết sẽ đề cập cụ thể hơn cho bạn đọc để bạn có thể cân nhắc về quyết định tậu một “chiến mã” về với gia đình của mình. Tiếp theo chúng ta sẽ đi tìm hiểu về giá xe Ford Everest mà hãng đã sản xuất trong năm 2023. Mời bạn đọc tiếp tục theo dõi nhé!
II. Bảng giá xe Ford Everest 2023 niêm yết tại hãng
Trên trang web chính thức hiện nay của Ford Việt Nam, bảng giá xe Ford Everest đang chào cho quý khách hàng với 4 phiên bản tùy chọn khác nhau với mức giá từ 1,099 tỷ đồng cho đến gần 1,5 tỷ đồng. Ở từng phiên bản thì giá xe Ford Everest được niêm yết như sau:
Dòng xe |
Màu của xe |
Giá xe Ford Everest (đơn vị tính: VNĐ) |
Everest Titanium + 2.0L AT 4*4 |
Trắng tuyết hoặc Đỏ cam kết hợp thêm nội thất da cao cấp màu nâu hạt dẻ |
1.466.000.000 |
Everest Titanium + 2.0L AT 4*4 |
Trắng tuyết hoặc Đỏ cam |
1.460.000.000 |
Everest Titanium + 2.0L AT 4*4 |
Nội thất da cao cấp màu nâu hạt dẻ |
1.458.000.000 |
Everest Titanium + 2.0L AT 4*4 |
Màu sắc khác |
1.453.000.000 |
Everest Titanium 2.0L AT 4*2 |
Trắng tuyết hoặc Đỏ cam kết hợp thêm nội thất da cao cấp màu nâu hạt dẻ |
1.310.000.000 |
Everest Titanium 2.0L AT 4*2 |
Trắng tuyết hoặc Đỏ cam |
1.294.000.000 |
Everest Titanium 2.0L AT 4*2 |
Nội thất da cao cấp màu nâu hạt dẻ |
1.293.000.000 |
Everest Titanium 2.0L AT 4*2 |
Màu sắc khác |
1.286.000.000 |
Everest Sport 2.0L AT 4*2 |
Trắng tuyết/ Đỏ cam |
1.174.000.000 |
Everest Sport 2.0L AT 4*2 |
Màu sắc khác |
1.167.000.000 |
Everest Ambiente 2.0L AT 4*2 |
Màu sắc khác |
1.099.000.000 |
Nếu bạn đọc quan tâm đến các dòng Ford Everest 2023 thì có thể liên hệ trực tiếp qua các đại lý, chi nhánh của Ford chính hãng trên khắp Việt Nam để có được những thông tin và giá bán một cách chính xác và cụ thể nhất. Ngoài ra, bạn còn có thể nhận được rất nhiều ưu đãi khác từ phía các đại lý, chi nhánh nếu bạn mua xe trong tháng 3 này.
III. Bảng giá xe Ford Everest 2023 lăn bánh tại TPHCM, Hà Nội và một số khu vực
Ngoài việc tham khảo về giá xe Ford Everest, người mua cần phải chuẩn bị thêm một phần chi phí để chi trả cho một số khoản như là thuế và các loại phí khác trước khi có thể đưa “chiến mã” về nhà của mình. Phần sau chúng ta sẽ tìm hiểu giá xe Ford Everest lăn bánh, mời bạn đọc tiếp tục theo dõi bài viết nhé!
1. Bảng giá xe Ford Everest Titanium+ 2.0L AT 4×4 lăn bánh 2023
Bảng giá xe Ford Everest lăn bánh phiên bản Titanium+ 2.0L AT 4×4 màu trắng tuyết hoặc đỏ cam, cụ thể là:
Khoản phí phải trả |
Khu vực thủ đô Hà Nội |
Khu vực TP. Hồ Chí Minh |
Các khu vực khác |
Giá niêm yết từ hãng |
1.460.000.000 |
1.460.000.000 |
1.460.000.000 |
Phí trước bạ |
139.930.000 |
116.500.000 |
128.270.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Phí bảo trì đường bộ |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm xe |
874.300 |
874.300 |
874.300 |
Phí ra biển số xe |
20.000.000 |
20.000.000 |
2.000.000 |
Tổng cộng (VNĐ) |
1.622.704.300 |
1.599.274.300 |
1.593.044.300 |
2. Bảng giá xe Ford Everest Titanium 2.0 AT 4×2 lăn bánh 2023
Giá xe Ford Everest Titanium 2.0 AT 4×2 2023 lăn bánh (phiên bản nội thất da cao cấp màu nâu hạt dẻ) được các đại lý giới thiệu về giá như sau:
Khoản phí phải trả |
Khu vực thủ đô Hà Nội |
Khu vực TP. Hồ Chí Minh |
Các khu vực khác |
Giá niêm yết từ hãng |
1.293.000.000 |
1.293.000.000 |
1.293.000.000 |
Phí trước bạ |
139.930.000 |
116.500.000 |
128.270.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Phí bảo trì đường bộ |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm xe |
874.300 |
874.300 |
874.300 |
Phí ra biển số xe |
20.000.000 |
20.000.000 |
2.000.000 |
Tổng cộng (VNĐ) |
1.455.704.300 |
1.432.274.300 |
1.426.044.300 |
3. Bảng giá xe Ford Everest Sport 2.0 AT 4×2 lăn bánh 2023
Giá xe Ford Everest Sport 2.0 AT 4×2 2023 lăn bánh (phiên bản màu sắc khác) được các đại lý giới thiệu như sau:
Khoản phí phải trả |
Khu vực thủ đô Hà Nội |
Khu vực TP. Hồ Chí Minh |
Các khu vực khác |
Giá niêm yết từ hãng |
1.286.000.000 |
1.286.000.000 |
1.286.000.000 |
Phí trước bạ |
139.930.000 |
116.500.000 |
128.270.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Phí bảo trì đường bộ |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm xe |
874.300 |
874.300 |
874.300 |
Phí ra biển số xe |
20.000.000 |
20.000.000 |
2.000.000 |
Tổng cộng (VNĐ) |
1.448.704.300 |
1.425.274.300 |
1.419.044.300 |
>>>Xem thêm: So sánh Toyota Veloz và Xpander 2022: Màn so sánh cân tài cân sức
4. Bảng giá xe Ford Everest Ambiente 2.0 AT 4×2 lăn bánh 2023
Giá xe Ford Everest Ambiente lăn bánh lần lượt được các đại lý ở Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh thành khác niêm yết như sau:
Khoản phí phải trả |
Khu vực thủ đô Hà Nội |
Khu vực TP. Hồ Chí Minh |
Các khu vực khác |
Giá niêm yết từ hãng |
1.099.000.000 |
1.099.000.000 |
1.099.000.000 |
Phí trước bạ |
139.930.000 |
116.500.000 |
128.270.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Phí bảo trì đường bộ |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm xe |
874.300 |
874.300 |
874.300 |
Phí ra biển số xe |
20.000.000 |
20.000.000 |
2.000.000 |
Tổng cộng (VNĐ) |
1.261.704.300 |
1.238.274.300 |
1.230.484.300 |
IV. Xe Ford Everest 2023 có ưu đãi gì không?
Sau khi tìm hiểu về giá xe Ford Everest, Mua bán sẽ cung cấp cho bạn các thông tin liên quan đến các ưu đãi kèm theo cho khách hàng khi chọn mua dòng xe này ở thời điểm hiện tại. Theo các đại lý kinh doanh xe Ford Everest, các ưu đãi mà người mua xe có thể chọn đó là:
- Tặng gói chăm sóc xe trong vòng 1 năm
- Hỗ trợ trả góp
- Ưu đãi với mức lãi suất chỉ 6,5%/năm đối với khách hàng vay ngân hàng để mua xe (áp dụng cho các ngân hàng TP Bank, Shinhan Bank và Woori Bank)
V. Màu xe Ford Everest 2023
Năm 2023, hãng xe Ford Everest trình làng với 7 màu sắc giúp khách hàng có thể thỏa sức lựa chọn màu mà mình yêu thích. Các màu sắc lần lượt đó là:
- Đỏ cam
- Nâu
- Xám
- Trắng tuyết
- Đen
- Bạc
- Xanh dương thẫm
VI. Chi tiết đánh giá xe Ford Everest 2023
Sau khi tìm hiểu về giá xe Ford Everest và các màu sắc có trong phiên bản năm 2023, Mua bán sẽ đánh giá chi tiết về dòng xe này thông qua các tiêu chí sau:
1. Đánh giá xe Ford Everest về ngoại thất
1.1 Kích thước
Kích thước xe được hãng Ford công bố là 4914 x 1923 x 1842 (mm). Chiều dài cơ sở lên đến 2900mm và khoảng gầm sáng là 200mm. So với phiên bản tiền nhiệm trước đó thì kích thước xe có phần giảm đi đôi chút giúp xe gọn hơn. Có thể nói nếu so sánh tiêu chí kích thước xe thì Ford Fortuner sẽ thua thiệt hơn so với các đối thủ cùng dòng cạnh tranh khác như Mazda CX-3, Fortuner,…
1.2 Hệ thống treo, khung gầm
Khoảng cách gầm xe được hạ xuống còn 200mm giúp xe cân bằng hơn khi di chuyển, điều này sẽ hạn chế tối đa việc xe bị chao đảo khi vận hành ở tốc độ cao. Hệ thống treo được cải tiến lại tốt hơn so với phiên bản trước nhưng vẫn còn một số điểm cần lưu ý đó là hệ thống này còn khá cao nên làm cho hành khách phía ghế sau bị lắc lư nhiều hơn và có nguy cơ say xe cao hơn. Đây là điểm mà hãng Ford cần cải thiện.
1.3 Phần đầu xe
Về phần đầu của dòng xe Ford Everest thì không có quá nhiều thay đổi so với các phiên bản tiền nhiệm trước đó. Cụm đèn pha hình C có thể nói là “thương hiệu riêng” của dòng Ford Everest được giữ nguyên. Tất cả tạo ra một tổng thể phần đầu xe vô cùng hài hòa, tương xứng với sức mạnh của xe. Các điểm nhấn được nhà sản xuất mạ Crom như gương, tay nắm, bật lên xuống hai bên đem lại cảm giác hiện đại, đẳng cấp.
1.4 Phần thân xe
Ở vị trí thân xe thì các đường gân cứng cáp chạy dọc 2 bên hông xe. Đồng thời việc tăng chiều rộng cơ sở lên giúp cho các phần vòm bánh xe được rộng ra làm cho thiết kế tổng thể trở nên săn chắc, cuốn hút hơn.
1.5 Phần đuôi xe
Với trào lưu mới và vô cùng hiện đại đó là thiết kế phần đuôi xe với đồ họa chữ “L” đứt đoạn. Nối liền cụm đèn hậu ở phía thanh ngang được khắc dòng chữ “EVEREST” vô cùng thu hút mọi ánh nhìn.
1.6 Mâm, lốp xe
Về phần mâm của dòng xe Ford Everest 2023 có sự đổi mới trong thiết kế giúp cho xe có thể di chuyển đa địa hình. Kích thước mâm xe là 20 inch kết hợp với lốp 260/55 làm cho khả năng vận hành trở nên mượt mà ở đường trường, đầm hơn ở đường đồi núi.
2. Đánh giá xe Ford Everest về nội thất
2.1 Khoang lái
Các nhà sản xuất của Ford đã tính toán vô cùng tỉ mỉ các chi tiết thiết kế làm sao để tối ưu hóa trải nghiệm của người lái xe. Trang bị đầy đủ các phím bấm chức năng trên vô lăng 3 chấu của hãng, phía sau vô lăng là cụm đồng hồ vô cùng hiện đại LCD 8 inch. Khoảng trống để chân ở phía dưới cũng được thiết kế hoàn hảo để người lái thoải mái nhất.
2.2 Hệ thống ghế
Mỗi dòng xe của Ford Everest sẽ đem lại những trải nghiệm khác biệt khi người dùng bước vào bên trong. Ví dụ như ở phiên bản Titanium và Titanium+ thì có hệ thống ghế được bọc da sang trọng, không những ghế lái chỉnh điện 8 hướng mà còn các ghế phụ cũng có thể điều chỉnh được. Đây được xem là một chức năng vô cùng mới đối với các mẫu SUV 7 chỗ. Titanium+ còn là phiên bản duy nhất có thể gập điện ở hàng ghế thứ 3.
2.3 Trang bị tiện ích khác
Đánh giá xe Ford Everest 2023 sở hữu nhiều trang thiết bị thông minh, hiện đại đầy tiện ích, cụ thể như sau:
Trang bị |
Ambiente 2.0L AT 4*2 |
Sport 2.0L AT 4*2 |
Titanium 2.0L AT 4*2 |
Titanium + 2.0L AT 4*4 |
Màn hình trung tâm |
10 inch |
12 inch |
||
Hệ thống loa |
8 cái |
|||
Chất liệu ghế ngồi |
Nỉ |
Da cao cấp |
||
Ghế lái/phụ chỉnh điện |
6 hướng |
8 hướng |
||
Chìa khóa thông minh |
Có |
|||
Điều hòa |
2 vùng tự động – độc lập làm mát |
|||
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
|||
Cửa kính chạm để mở |
Có |
|||
Kết nối Wifi/ bluetooth/USB |
Có |
|||
Sạc không dây |
Có |
|||
Lẫy chuyển số |
– |
3. Đánh giá xe Ford Everest về động cơ vận hành
Các phiên bản Ford Everest 2023 đều sử dụng hộp số tự động từ 6 đến 10 cấp tùy chọn. Trong đó, phiên bản cao cấp nhất Titanium + 2.0L AT 4*4 còn được trang bị thêm cần số điện tử.
Tiêu chí |
Ambiente 2.0L AT 4*2 |
Sport 2.0L AT 4*2 |
Titanium 2.0L AT 4*2 |
Titanium + 2.0L AT 4*4 |
Động cơ |
Single Turbo Diesel 2.0 TDCi |
Bi-turbo Diesel 2.0L TDCi |
||
Dung tích (L) |
2.0 |
|||
Công suất đạt cực đại |
180/3750 |
210/3750 |
||
Momen xoắn cực đại (Nm) |
410/ 1750 – 2500 (Nm) |
550/1750-2500(Nm) |
||
Hộp số |
6AT |
10AT |
||
Nhiên liệu |
Dầu nhớt |
|||
Hệ truyền động |
RWD |
4WD |
||
Cần số điện tử |
– |
Có |
4. Đánh giá xe Ford Everest về Hệ thống an toàn
Đối với hệ thống an toàn thì được các nhà sản xuất của Ford Everest đưa thêm vào nhiều tiêu chí mới:
Tiêu chí |
Ambiente 2.0L AT 4*2 |
Sport 2.0L AT 4*2 |
Titanium 2.0L AT 4*2 |
Titanium + 2.0L AT 4*4 |
Số túi khí |
7 túi |
|||
Hệ thống chống bó phanh ABS |
Có |
|||
Cân bằng điện tử |
Có |
|||
Hệ thống chống trộm |
Có |
|||
Khởi hành ngang dốc |
Có |
|||
Cân bằng điện tử |
Có |
|||
Cảnh báo áp suất lốp |
Không |
Không |
Có |
Có |
Cảnh báo có xe cắt ngang – lấn lane |
Không |
Không |
Không |
Có |
Cảnh báo lệch làn |
Không |
Không |
Không |
Có |
Cảnh báo va chạm |
Không |
Không |
Không |
Có |
Đỗ xe tự động |
Không |
Không |
Không |
Có |
Camera hỗ trợ |
Camera lùi |
Camera lùi |
Camera lùi |
Camera 360 |
Cảm biến đỗ xe |
Sau |
Trước/ sau |
Trước/ sau |
Trước/ sau |
Đánh giá chung: Với những điểm đột phá về trang bị cho hệ thống an toàn thì xe Ford Everest 2023 có thể nói rằng là một đối thủ nặng ký trong phân khúc mà các đối thủ khác cần phải dè chừng.
VII. Thông số kỹ thuật Ford Everest
Thông số kỹ thuật về kích thước xe Ford Everest:
|
Ambiente 2.0L AT 4*2 |
Sport 2.0L AT 4*2 |
Titanium 2.0L AT 4*2 |
Titanium + 2.0L AT 4*4 |
Kích thước (mm) |
4914 * 1923 * 1842 |
|||
Trục cơ sở (mm) |
2900 |
|||
Khoảng gầm sáng (mm) |
200 |
|||
Dung tích bình chứa nhiên liệu |
80 Lít |
|||
La-zăng xe |
Vành nhôm 18 inch |
Vành nhôm 20 inch |
||
Kích thước lốp |
255/65R18 |
255/55R25 |
||
Hệ thống treo phía sau |
Lò xo trụ, ống giảm chấn lớn kiểu Watts Linkage |
|||
Hệ thống treo phía trước |
Độc lập, lò xo trụ kèm theo thanh chống lắc |
Thông số đánh giá xe Ford Everest 2023 về ngoại thất:
|
Ambiente 2.0L AT 4*2 |
Sport 2.0L AT 4*2 |
Titanium 2.0L AT 4*2 |
Titanium + 2.0L AT 4*4 |
Đèn chiếu sáng phía trước |
LED, tự động bật đèn |
LED Matrix tự động bật đèn theo góc cua |
||
Chế độ điều chỉnh đèn pha/ cốt |
Chỉnh tay |
Tự động |
||
Tự động gạt mưa |
Không |
Có |
Có |
Có |
Đèn trắng dùng phá sương mù |
Có |
|||
Gương chiếu hậu chỉnh bằng điện |
Đều gập điện |
|||
Cửa sổ toàn cảnh |
Không |
Có |
||
Cốp tự động |
Không |
Có |
Thông số kỹ thuật về nội thất của dòng xe Ford Everest 2023
Ambiente 2.0L AT 4*2 |
Sport 2.0L AT 4*2 |
Titanium 2.0L AT 4*2 |
Titanium + 2.0L AT 4*4 |
|
Khởi động bằng một nút bấm |
Có |
|||
Smartkey |
Có |
|||
Điều hòa |
Tự động độc lập 2 vùng |
|||
Vật liệu ghế |
Da + Vinyl tổng hợp |
|||
Tay lái xe bọc da |
Không |
Có |
||
Hàng ghế trước |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng |
Ghế lái và ghế hành khách đều chỉnh điện 8 hướng |
||
Hàng ghế 3 gập |
Không |
Có |
||
Gương chiếu hậu trong |
Chỉnh thủ công bằng tay |
Tự động thay đổi, điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm |
||
Cửa kính điều khiển bằng điện |
Một chạm tích hợp chống kẹt bên người lái |
|||
Hệ thống âm thanh |
MP3, USB< Bluetooth,… |
VIII. Đánh giá Ưu và Nhược điểm Ford Everest 2023
Phần tiếp theo đây, Mua Bán sẽ đánh giá và xem xét 2 yếu tố ưu và nhược điểm của dòng xe này. Điều này có thể ảnh hưởng một phần nào đó đến quyết định mua xe nên bạn cần phải lưu ý kỹ nhé.
Ưu điểm:
- Thiết kế sang trọng, cá tính, mạnh mẽ
- Được nhập khẩu nguyên chiếc
- Khu vực nội thất vô cùng thu hút, tiện nghi hiện đại
- Có xấp xỉ 30 hộc chứa đồ trên xe
- Trang bị các tính năng an toàn cao cấp
- Động cơ tùy chọn
- Giá xe Ford Everest vô cùng hợp lý
Nhược điểm:
- Các tiện ích được trang bị ở các phiên bản cấp thấp thì chỉ ở mức là vừa đủ
- Giá bán còn khá cao nên ảnh hưởng đến quyết định của người mua
- Hệ thống treo mới bị đánh giá là sẽ làm cho hành khách phía ghế sau bị lắc lư nhiều hơn và có nguy cơ say xe cao hơn.
IX. So sánh Ford Everest 2023
Tiếp theo thì chúng ta sẽ đi so sánh các khía cạnh khác nhau của xe Ford Everest với những dòng xe có cùng phân khúc cạnh tranh:
1. Với Toyota Fortuner
Đầu tiên, Mua Bán sẽ so sánh và đánh giá xe Ford Everest và Toyota Fortuner thông qua các tiêu chí sau:
Tiêu chí đánh giá |
Ford Everest 2023 |
Toyota Fortuner |
Giá bán |
Từ 1,099 đến 1,452 tỷ đồng |
Từ 1,015 đến 1,459 tỷ đồng |
Số phiên bản mà hãng cho ra mắt |
4 phiên bản |
7 phiên bản |
Kích thước (mm) |
4914 x 1923 x 1842 |
4795 x 1855 x 1835 |
Trục cơ sở (mm) |
2900 |
2745 |
Khoảng sáng gầm (mm) |
200 |
279 |
Mâm xe (inch) |
20 |
18 |
Ngoại thất |
Theo xu hướng hiện đại |
Theo xu hướng lịch lãm |
Nội thất – tiện nghi |
Đều được trang bị các tính năng cao cấp như:
|
|
Động cơ vận hành |
Bi-turbo Diesel 2.0L TDCi |
1GD-FTV Diesel 2.8L |
Mã lực |
210 |
201 |
Đánh giá chung: Đánh giá xe Ford Everest và Toyota Fortuner có phần giống nhau ở nhiều phương diện. Mức giá bán ra của cả 2 dòng xe cũng không có sự chênh lệch lớn. Điểm khác biệt nổi bật nhất nằm ở kích thước, trục cơ sở và mã lực, Ford Everest đang chiếm ưu thế hơn hẳn Toyota Fortuner ở 3 tiêu chí này. Nếu bạn là người yêu thích một con xe có kích cỡ lớn và mã lực mạnh mẽ, Ford Everest sẽ là chiếc xe phù hợp với nhu cầu của bạn.
2. Với Hyundai Santa Fe
Tiếp theo chúng ta sẽ so sánh các tiêu chí giữa 2 dòng xe Ford Everest và Hyundai Santa Fe. Mời bạn đọc theo dõi!
Tiêu chí đánh giá |
Ford Everest 2023 |
Hyundai Santa Fe |
Giá bán |
Từ 1,099 đến 1,452 tỷ đồng |
Từ 981 đến 1,221 tỷ đồng |
Số phiên bản mà hãng cho ra mắt |
4 phiên bản |
6 phiên bản |
Kích thước (mm) |
4914 x 1923 x 1842 |
4785 x 1900 x 1685 |
Trục cơ sở (mm) |
2.900 |
2.765 |
Khoảng sáng gầm (mm) |
200 |
185 |
Mâm xe (inch) |
20 |
19 |
Ngoại thất |
Được trang bị có phần giống nhau |
|
Nội thất – tiện nghi |
Theo phong cách hiện đại, thời thượng |
Theo phong cách trẻ trung, năng động |
Động cơ vận hành |
Bi-turbo Diesel 2.0L TDCi |
Smartstream D2.2 |
Mã lực |
210 |
200 |
Đánh giá chung: So sánh giữa Ford Everest và Hyundai Santa Fe có thể thấy về phần hiệu suất động cơ, xe của hãng Ford có phần nhỉnh hơn đôi chút so với Hyundai Santa Fe. Nhưng đổi lại, so về sự đa dạng về các phiên bản cho ra mắt thị trường Việt Nam, Ford Everest có phần ít hơn so với Hyundai. Mức giá cả 2 xe cũng có phần xấp xỉ nhau.
X. Xe Ford Everest 2023 nên mua hay không?
Để có thể trả lời được câu hỏi có nên mua xe Ford Everest 2023 hay không thì bạn cần phải cân nhắc một số yếu tố như là tài chính, nhu cầu sử dụng thực tế hằng ngày, thương hiệu,…
Tuy dòng xe này có phần đắt hơn so với các đối thủ cạnh tranh cùng phân khúc, nhưng có thể thấy Ford Everest luôn có một sức hút gì đó vô cùng đặc biệt, khách hàng sẵn sàng bỏ ra thêm từ 20 đến 30 triệu để sở hữu một chiếc Ford Everest nhờ vào các ưu điểm hiện đại, vượt trội về chất lượng.
>>>Xem thêm: Xe Daewoo của nước nào? Có những dòng xe nổi tiếng nào?
XI. Tham khảo xe Ford Everest cũ tại Mua Bán
Bên cạnh việc giới thiệu cho bạn về giá xe Ford Everest hiện nay thì nếu bạn có nhu cầu mua xe Ford Everest cũ thì có thể truy cập vào trang web Muaban.net để tham khảo về giá cả và đưa ra những lựa chọn mua xe của mình một cách chính xác nhất. Tại đây có đầy đủ các đời và mọi dòng xe, mời bạn đọc cùng tham khảo nhé!
Lời kết
Bài viết đã truyền tải cho bạn đọc những thông tin hữu ích liên quan đến giá xe Ford Everest, hy vọng bạn đọc đã có thể chọn lựa được một mẫu xe mà bản thân mình ưng ý. Đừng quên truy cập trang Muaban.net để cập nhật thêm những thông tin mới về những chủ đề khác nhau như bất động sản, phong thủy, kiến thức về xe được đăng tải mỗi ngày nhé.
>>>Tham khảo ngay:
- So sánh Honda City và Vios – Đâu sẽ là lựa chọn sáng giá nhất năm 2023
- So sánh Honda City và Accent 2021 – Đại chiến xe Nhật – Hàn, nên chọn xe nào?
- Đánh giá Honda City 2022 – Giá xe, thông số kỹ thuật và ưu nhược điểm của xe