Saturday, April 27, 2024
spot_img
HomeKiến thức xeChi tiết cách đọc thông số lốp xe máy - Ý nghĩa...

Chi tiết cách đọc thông số lốp xe máy – Ý nghĩa các ký hiệu có trên lốp xe

Nhiều người thường không chú ý đến thông số trên vỏ xe máy mà họ thường sử dụng hàng ngày. Thực tế, hiểu các thông số này sẽ giúp bạn lựa chọn vỏ thay và hiểu rõ tốc độ tối đa và khả năng chịu tải của vỏ xe. Cùng tìm hiểu chi tiết cách đọc thông số lốp xe máy và ý nghĩa các ký hiệu có trên lốp xe qua bài viết dưới đây.

Chi tiết cách đọc thông số lốp xe máy – Ý nghĩa các ký hiệu có trên lốp xe
Chi tiết cách đọc thông số lốp xe máy – Ý nghĩa các ký hiệu có trên lốp xe

I. Tìm hiểu cách đọc thông số lốp xe máy

Khi ghi thông số lốp xe máy, các nhà sản xuất sắp xếp ký tự theo từng cụm và mỗi cụm sẽ có ý nghĩa riêng. Dưới đây là 2 cách thể hiện phổ biến mà người dùng cần chú ý:

1. Ký hiệu trên lốp xe máy không ruột (theo độ bẹt)

Ký hiệu trên lốp xe máy không ruột là một dãy số được phân tách bằng dấu “/” và “-“

Ví dụ: 100/70 – 17 M/C 49P

Trong đó:

  • 100/70: biểu thị bề rộng và tỷ lệ chiều cao của lớp mỏng – được tính theo phần trăm của bề rộng (100mm và 70%)
  • 17: biểu thị đường kính phù hợp với vòng mạch (17 inch)
  • M/C: thể hiện loại lốp (lốp dành cho xe máy – Motorcycle)
  • 49: biểu thị khả năng chịu tải theo bảng định sẵn (185kg)
  • P: tốc độ tối đa cho phép (150km/h)
Tìm hiểu cách đọc thông số lốp xe máy
Tìm hiểu cách đọc thông số lốp xe máy

2. Ký hiệu trên lốp xe máy có ruột (theo thông số chính)

Ký hiệu trên lốp xe máy có ruột là một dãy số được phân tách bằng dấu “-“

Ví dụ: 4.60 – L – 18 4PR

Trong đó:

  • 4.60: là độ rộng của lốp (4,60 inch)
  • L: ký hiệu tốc độ tối đa cho phép (120km/h)
  • 18: biểu thị đường kính phù hợp với vòng mạch (18 inch)
  • 4PR: thể hiện thông số lốp bố, đại diện cho khả năng chịu tải của vỏ (tương đương với 4 lớp bố)

Xem thêm: Nguyên nhân và cách khắc phục khi xe máy đề không nổ

II. Ý nghĩa các thông số chứa ký hiệu có trên lốp xe

1. Tên nhà sản xuất và tên sản phẩm

Ký hiệu lớn nhất trên lốp xe là tên nhà sản xuất và tên dòng sản phẩm. Thông qua ký hiệu này, người dùng có thể xác định được nhà sản xuất và dòng sản phẩm của lốp xe, giúp họ lựa chọn lốp phù hợp.

2. Thời gian sản xuất

Thời gian sản xuất được biểu thị bằng 4 con số đứng sau chữ DOT trên lốp. Hai số đầu tiên chỉ tuần sản xuất và hai số sau chỉ năm sản xuất. Thông thường, lốp đạt chất lượng tốt nhất khi sử dụng trong vòng 5 năm kể từ năm sản xuất.

Ví dụ, ký hiệu DOT 3516 có nghĩa là lốp này được sản xuất trong tuần thứ 35 của năm 2016.

Thời gian sản xuất
Thời gian sản xuất

3. Dòng lốp có săm/không săm

Lốp xe máy có hai loại chính: loại có săm (TT – Tube Type) và loại không săm (TL – Tubeless). Loại có săm sử dụng ống nội địa và van để bơm khí vào lốp, trong khi loại không săm không cần ống nội địa và có khả năng giữ áp suất khí tốt hơn.

4. Kích cỡ lốp

Thông số kích cỡ lốp là một yếu tố quan trọng mà người lái xe cần quan tâm. Đường kính vành lốp được đo bằng đơn vị inch, trong khi các thông số về bề rộng được đo bằng mm. Kích cỡ lốp có thể được biểu thị dựa trên kích thước thực của lốp hoặc kích thước phù hợp với vành xe, tùy thuộc vào nhà sản xuất.

Kích cỡ lốp
Kích cỡ lốp

5. Tốc độ và tải trọng tối đa

Chỉ số tốc độ tối đa trên lốp xe thể hiện tốc độ tối đa mà lốp có thể hoạt động đúng hiệu năng. Thông số này không được ghi dưới dạng số, mà được quy định bằng các ký tự như sau:

  • Ký tự “L”: Tốc độ tối đa cho phép là 120 km/h
  • Ký tự “M”: Tốc độ tối đa cho phép là 130 km/h
  • Ký tự “N”: Tốc độ tối đa cho phép là 140 km/h
  • Ký tự “P”: Tốc độ tối đa cho phép là 150 km/h
  • Ký tự “Q”: Tốc độ tối đa cho phép là 160 km/h
  • Ký tự “R”: Tốc độ tối đa cho phép là 170 km/h
  • Ký tự “S”: Tốc độ tối đa cho phép là 180 km/h
  • Ký tự “T”: Tốc độ tối đa cho phép là 190 km/h
  • Ký tự “U”: Tốc độ tối đa cho phép là 200 km/h
  • Ký tự “H”: Tốc độ tối đa cho phép là 210 km/h
  • Ký tự “V”: Tốc độ tối đa cho phép là 240 km/h

Ngoải ra, chỉ số tải trọng tối đa trên lốp xe thể hiện khả năng chịu tải của lốp. Khác với chỉ số tốc độ tối đa, thông số này được biểu thị dưới dạng chữ số. Tuy nhiên, con số này không tương đương với trọng lượng theo kilogram mà lốp có thể chịu được. Dưới đây là bảng quy đổi từ chỉ số tải trọng tối đa trên lốp sang trọng lượng (kg) mà lốp có thể chịu tải:

Chỉ số tải trọng tối đa
Chỉ số tải trọng tối đa
  • Chỉ số “37”: Tải trọng tối đa cho phép là 128 kg
  • Chỉ số “38”: Tải trọng tối đa cho phép là 132 kg
  • Chỉ số “39”: Tải trọng tối đa cho phép là 136 kg
  • Chỉ số “40”: Tải trọng tối đa cho phép là 140 kg
  • Chỉ số “41”: Tải trọng tối đa cho phép là 145 kg
  • Chỉ số “42”: Tải trọng tối đa cho phép là 150 kg
  • Chỉ số “43”: Tải trọng tối đa cho phép là 155 kg
  • Chỉ số “44”: Tải trọng tối đa cho phép là 160 kg
  • Chỉ số “45”: Tải trọng tối đa cho phép là 165 kg
  • Chỉ số “46”: Tải trọng tối đa cho phép là 170 kg
  • Chỉ số “47”: Tải trọng tối đa cho phép là 175 kg
  • Chỉ số “48”: Tải trọng tối đa cho phép là 180 kg
  • Chỉ số “49”: Tải trọng tối đa cho phép là 185 kg
  • Chỉ số “50”: Tải trọng tối đa cho phép là 190 kg
  • Chỉ số “51”: Tải trọng tối đa cho phép là 195 kg
  • Chỉ số “52”: Tải trọng tối đa cho phép là 200 kg
  • Chỉ số “53:: Tải trọng tối đa cho phép là 206 kg
  • Chỉ số “54”: Tải trọng tối đa cho phép là 212 kg

Xem thêm: Phuộc Nice là gì? Có những loại phuộc Nice nào?

III. Lưu ý cho người dùng khi lựa chọn lốp xe máy

Khi lựa chọn lốp xe, có một số lưu ý quan trọng mà người dùng nên cân nhắc để đảm bảo an toàn và hiệu suất lái xe tốt nhất:

  • Đảm bảo lốp xe có kích thước phù hợp với vành và vỏ xe của bạn. Kích thước lốp được xác định bởi đường kính vành (thường được đo bằng inch) và bề rộng lốp (thường được đo bằng mm). Thông tin về kích thước lốp thích hợp có thể được tìm thấy trong sách hướng dẫn hoặc trên bề mặt bên trong cửa xe.
  • Thường xuyên kiểm tra lốp để phát hiện các dấu hiệu hư hỏng như móp, thủng, rách hoặc mòn. Những vấn đề như vậy có thể làm suy yếu khả năng lái xe và gây nguy hiểm. Nếu bạn nhìn thấy bất kỳ sự hư hỏng nào trên lốp, hãy thay thế nó ngay lập tức.
  • Đảm bảo áp suất lốp đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất xe. Áp suất không đủ hoặc áp suất quá cao đều có thể ảnh hưởng đến hiệu suất lái xe và tuổi thọ của lốp. Kiểm tra áp suất lốp ít nhất 1lần/ tháng hoặc trước khi lên đường xa.
Lưu ý cho người dùng khi lựa chọn lốp xe máy
Lưu ý cho người dùng khi lựa chọn lốp xe máy
  • Độ sâu rãnh lốp (mâm) ảnh hưởng đến khả năng bám đường và xử lý của xe. Kiểm tra độ sâu rãnh lốp định kỳ bằng cách sử dụng một dụng cụ đo độ sâu rãnh lốp hoặc kiểm tra bằng mắt. Nếu rãnh lốp đã mòn quá mức, lốp cần được thay thế để đảm bảo an toàn khi lái xe.
  • Khi lựa chọn lốp, xem xét các yếu tố như loại đường bạn thường đi, điều kiện thời tiết và tải trọng của xe. Có các loại lốp được thiết kế đặc biệt cho đường phố, địa hình gồ ghề, môi trường mưa ướt hoặc tốc độ cao. Lựa chọn lốp phù hợp với nhu cầu sử dụng sẽ cải thiện hiệu suất lái xe và đảm bảo an toàn.
  • Chọn lốp từ các nhà sản xuất uy tín và có tiếng. Những nhà sản xuất tin cậy thường tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn. Tìm hiểu và tham khảo ý kiến từ người thân, bạn bè, người bán lốp hoặc thông tin chính thống để có sự lựa chọn tốt nhất.
  • Để đảm bảo lốp hoạt động tốt, hãy tuân thủ lịch trình bảo dưỡng định kỳ cho xe. Bảo dưỡng bao gồm kiểm tra lốp, xoáy vị trí lốp, cân bằng lốp và kiểm tra hệ thống treo. Bằng cách thực hiện bảo dưỡng định kỳ, bạn có thể phát hiện và khắc phục các vấn đề lốp kịp thời, giúp kéo dài tuổi thọ và hiệu suất của lốp.

Toàn bộ thông tin trên đây đã cung cấp cho bạn biết thêm về cách đọc thông số lốp xe máy. Mong rằng, những thông tin này sẽ làm bạn hiểu thêm về chiếc xe của mình và bảo dưỡng những bộ phận đó đúng cách. Ngoài ra, để biết thêm nhiều thông tin cũng như giá những dòng xe máy cũ khác nhau bạn có thể tham khảo trên website Muaban.net, nơi cung cấp nhiều hình ảnh cùng thông tin về sản phẩm, đảm bảo uy tín, chất lượng mà bạn hoàn toàn có thể tin tưởng.

Nếu bạn đang có nhu cầu tìm mua xe máy cũ, hãy tham khảo ngay tại đây:

lead 2010 bstp chính chủ.cà thẻ tín dụng
6
  • Hôm nay
  • Quận Tân Bình, TP.HCM
Yamaha novo6 fi Giấy tờ đầy đủ  Mua bán tại nhà
4
XE MÁY THỊNH PHÁT - AIR BLADE 110 FI VÀNH 5 NAN HN
6
  • Hôm nay
  • Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Honda vision 2022 phân khúc từ màu nhám đến bóng - dung tích 110Cc
6
Bán xe phân khối lớn Royal Enfild 500
2
  • Hôm nay
  • Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Chính chủ bán xe Honda Lead 125cc, xe màu xanh dương
1
  • Hôm nay
  • Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
SH 150i abs chính chủ biển bình dương bao ký
6
  • Hôm nay
  • Thành phố Dĩ An, Bình Dương
Mình cần bán chiếc xe atila victoria 125cc màu đỏ xám. BS tỉnh
4
XE SH 2018 xe bốc chính chủ bán
6
  • Hôm nay
  • Quận Bình Tân, TP.HCM
Bán SH 150 màu cafe số máy 0169 chính chủ
9
  • Hôm nay
  • Quận Ba Đình, Hà Nội
winner v1 2017 biển tp góp o đ
6
  • Hôm nay
  • Thành phố Dĩ An, Bình Dương
Bán trả góp Lead 12/2019 trả trước 9tr lấy xe ngay
6
  • Hôm nay
  • Quận Bình Thạnh, TP.HCM
AB 2018 bản kỉ niệm - Máy zin xe phố B3 - 2 khiển
6
  • Hôm nay
  • Quận Lê Chân, Hải Phòng
Yamaha Jupiter Fi 2017. Bstp chính chủ ký giấy
6
  • Hôm nay
  • Quận Tân Bình, TP.HCM
Bán xe sh125 đời 2014 còn mới chạy ngon
2
  • Hôm nay
  • TP. Thủ Đức - Quận Thủ Đức, TP.HCM
Dư xe không sử dụng. Để lại cho ai có nhu cầu
3
  • Hôm nay
  • Quận Phú Nhuận, TP.HCM
Honda CD125T - cd 125 phong cách Châu Âu
5
  • Hôm nay
  • TP. Thủ Đức - Quận Thủ Đức, TP.HCM

Có thể bạn quan tâm:

BÀI VIẾT MỚI NHẤT
spot_img
ĐỪNG BỎ LỠ