Theo khảo sát, hơn 70% tổ chức toàn cầu và 90% dự án hiện nay áp dụng phương pháp Agile. Phương pháp này giúp nhóm làm việc hiệu quả hơn, giảm rủi ro và nâng cao chất lượng sản phẩm. Vậy Agile là gì mà lại được ưa chuộng đến vậy? Cùng Muaban.net tìm hiểu ngay trong bài viết sau đây!

I. Tổng quan về Agile
1. Agile là gì?
Agile là một phương pháp phát triển phần mềm linh hoạt, dựa trên chu trình lặp ngắn (1 – 4 tuần), giúp nhóm dự án nhanh chóng thích ứng với thay đổi, giảm thiểu rủi ro và nâng cao chất lượng sản phẩm. Agile không chỉ là một quy trình, mà là một triết lý phát triển phần mềm nhấn mạnh vào sự cộng tác, cải tiến liên tục và phản hồi thực tế từ người dùng.
2. Quá trình hình thành và phát triển của Agile
Trước khi Agile xuất hiện, mô hình Waterfall được xem là chuẩn mực trong phát triển phần mềm. Tuy nhiên, quy trình tuyến tính, nặng về tài liệu, thiếu phản hồi thực tế của Waterfall khiến nhiều dự án kéo dài và không đáp ứng kịp nhu cầu thay đổi liên tục từ thị trường, đặc biệt trong thời kỳ Internet phát triển mạnh mẽ.

Nhằm khắc phục những hạn chế đó, năm 2001, 17 chuyên gia phần mềm hàng đầu đã cùng nhau xây dựng Tuyên ngôn Agile – một tài liệu gồm 4 giá trị cốt lõi và 12 nguyên tắc, đặt con người, sự cộng tác và khả năng thích nghi lên hàng đầu. Từ đó, Agile trở thành nền tảng cho nhiều phương pháp phát triển hiện đại như Scrum, Kanban,… và nhanh chóng lan rộng ra nhiều lĩnh vực ngoài phần mềm.
3. Đặc điểm nổi bật của Agile
Agile nổi bật nhờ khả năng linh hoạt, thích ứng nhanh và liên tục cải tiến trong quá trình phát triển phần mềm. Một số đặc trưng tiêu biểu của Agile bao gồm:
- Tính lặp (Iterative): Phát triển phần mềm theo các vòng lặp ngắn, mỗi vòng đều bao gồm các bước lên kế hoạch, thiết kế, lập trình, kiểm thử và đánh giá.
- Tính tăng trưởng (Incremental): Sản phẩm được hoàn thiện từng phần nhỏ, có thể sử dụng được ngay từ sớm và liên tục được cải tiến qua từng vòng lặp.
- Tính thích nghi (Adaptive): Dễ dàng điều chỉnh theo các thay đổi về yêu cầu, công nghệ hay định hướng dự án.
- Nhóm tự tổ chức: Các nhóm Agile hoạt động linh hoạt, không phụ thuộc vào cơ cấu phân cấp cứng nhắc, có quyền tự quản và đưa ra quyết định nhanh chóng.
- Kiểm soát tiến trình thực nghiệm: Ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế, nhờ đó phản hồi nhanh, thích nghi kịp thời và nâng cao năng suất.
- Giao tiếp trực tiếp: Ưu tiên tương tác mặt đối mặt để tăng sự hiểu nhau giữa các thành viên và giảm thiểu sai lệch trong truyền đạt thông tin.
- Phát triển dựa trên giá trị (Value-based): Tập trung vào việc tạo ra những tính năng có giá trị cao nhất cho người dùng, càng sớm càng tốt.

Xem thêm: Cách lập kế hoạch truyền thông Marketing – Mô hình SMCRFN hiệu quả
II. 4 Tôn chỉ của Agile
Agile không chỉ là một quy trình hay công cụ, mà là một hệ tư duy lấy con người làm trung tâm. Triết lý này được thể hiện rõ qua 4 giá trị cốt lõi trong Tuyên ngôn Agile – kim chỉ nam cho mọi phương pháp thuộc “họ Agile”. 4 Tôn chỉ gồm:
- Individuals and interactions over processes and tools – Cá nhân và sự tương tác hơn là quy trình và công cụ
- Working software over comprehensive documentation – Phần mềm chạy tốt hơn là tài liệu đầy đủ
- Customer collaboration over contract negotiation – Cộng tác với khách hàng hơn là đàm phán hợp đồng
- Responding to change over following a plan – Phản hồi với sự thay đổi hơn là bám theo kế hoạch.

1. Individuals and Interactions Over Processes and Tools
Agile không phủ nhận vai trò của quy trình hay công cụ, nhưng nhấn mạnh rằng con người mới là yếu tố trung tâm. Một nhóm năng động, có kỹ năng và biết cách giao tiếp hiệu quả sẽ tạo ra giá trị thực, hơn là chỉ tuân thủ cứng nhắc vào hệ thống hoặc phần mềm hỗ trợ. Giao tiếp trực tiếp, phản hồi nhanh và tinh thần đồng đội chính là nền tảng của một quy trình Agile hiệu quả.
2. Working Software Over Comprehensive Documentation
Trong Agile, giá trị thật sự đến từ phần mềm có thể sử dụng được. Tài liệu chi tiết có thể hữu ích, nhưng sẽ vô nghĩa nếu sản phẩm không vận hành được hoặc không đáp ứng nhu cầu người dùng.
Agile ưu tiên phát hành sớm và thường xuyên các phiên bản có thể chạy được. Để thu nhận phản hồi liên tục từ người dùng và điều chỉnh kịp thời, thay vì dành hàng tháng cho việc viết tài liệu mà không có sản phẩm thực tế nào.
3. Customer Collaboration Over Contract Negotiation
Thay vì làm việc theo hợp đồng cứng nhắc được chốt ngay từ đầu, Agile đề cao sự hợp tác liên tục với khách hàng trong suốt quá trình phát triển. Khách hàng không phải người “đặt hàng rồi chờ đợi”. Mà là người đồng hành, cùng xây dựng, phản hồi, thử nghiệm và tinh chỉnh sản phẩm. Cách làm này giúp sản phẩm sát với nhu cầu thực tế, tránh hiểu lầm và giảm lãng phí.

4. Responding to Change Over Following a Plan
Agile công nhận rằng thay đổi là không thể tránh khỏi, dù đến từ thị trường, người dùng, hay nội bộ dự án. Thay vì xem kế hoạch ban đầu là bất di bất dịch, Agile khuyến khích sự linh hoạt, điều chỉnh kịp thời và phản ứng nhanh để giữ cho dự án phù hợp với mục tiêu cuối cùng. Việc cập nhật định kỳ theo chu kỳ sprint (1 – 4 tuần) cho phép nhóm dễ dàng thích nghi mà không bị ràng buộc bởi kế hoạch cố định.
III. 12 Quy tắc của Agile
12 nguyên tắc trong Agile software development được công bố năm 2001, xuất phát từ tuyên ngôn Agile. Với sứ mệnh đưa con người và tương tác lên hàng đầu, thay vì quy trình cứng nhắc. Dưới đây là tóm lược 12 nguyên tắc cốt lõi:
- Ưu tiên cao nhất là làm hài lòng khách hàng thông qua việc cung cấp sớm và liên tục các sản phẩm có giá trị.
- Chào đón các yêu cầu thay đổi, kể cả ở giai đoạn cuối, để tạo lợi thế cạnh tranh cho khách hàng.
- Giao phần mềm chạy được thường xuyên, từ vài tuần đến vài tháng.
- Doanh nhân và nhà phát triển phải làm việc cùng nhau hàng ngày trong suốt dự án.
- Xây dựng dự án xung quanh những cá nhân có động lực, cung cấp môi trường và hỗ trợ cần thiết.
- Trao đổi trực tiếp là cách hiệu quả nhất để truyền đạt thông tin.
- Phần mềm hoạt động tốt là thước đo chính của tiến độ.
- Agile thúc đẩy phát triển bền vững với tốc độ ổn định lâu dài.
- Liên tục chú ý đến kỹ thuật và thiết kế tốt giúp tăng tính linh hoạt.
- Sự đơn giản là ưu tiên hàng đầu, loại bỏ các quy trình và tính năng không cần thiết.
- Các nhóm tự tổ chức có khả năng tạo ra thiết kế, kiến trúc và giải pháp tốt nhất.
- Nhóm thường xuyên tự xem xét cách làm việc để cải tiến và điều chỉnh hành vi cho hiệu quả hơn.

Xem thêm: Mô hình doanh thu là gì? Các loai mô hình doanh thu mà Startups cần biết
IV. Ưu điểm và hạn chế của mô hình Agile
Agile là mô hình ngày càng được các doanh nghiệp ưa chuộng nhờ khả năng thích nghi nhanh và lấy khách hàng làm trung tâm. Tuy nhiên, bên cạnh nhiều ưu điểm nổi bật, Agile cũng có những hạn chế nhất định khi áp dụng vào thực tế. Sau đây là ưu và nhược điểm của mô hình này:
1. Ưu điểm
- Dễ dàng thay đổi: Cho phép thay đổi yêu cầu ở bất kỳ giai đoạn nào của dự án, giúp nhóm phản ứng nhanh với biến động từ thị trường hay khách hàng.
- Bàn giao sản phẩm nhanh: Dự án được chia nhỏ giúp kiểm tra, sửa lỗi và hoàn thiện sản phẩm liên tục, rút ngắn thời gian phát triển.
- Chất lượng sản phẩm cao hơn: Nhờ phản hồi thường xuyên từ khách hàng, nhóm phát triển có thể tối ưu sản phẩm theo đúng nhu cầu thực tế.
- Tiết kiệm tài nguyên: Giảm thiểu thời gian chờ đợi, sửa lỗi và lượng tài liệu không cần thiết.
- Phù hợp với dự án chưa rõ ràng: Không cần xác định toàn bộ yêu cầu ngay từ đầu, giúp linh hoạt hơn với những dự án có mục tiêu thay đổi theo thời gian.

2. Hạn chế
- Khó lên kế hoạch dài hạn: Việc chia nhỏ thành nhiều vòng lặp khiến khó xác định rõ thời gian bàn giao cuối cùng và chi phí tổng thể.
- Cần đào tạo kỹ lưỡng: Các thành viên cần được hướng dẫn rõ ràng để hiểu và áp dụng đúng tinh thần Agile, đặc biệt khi mới bắt đầu.
- Thiếu tài liệu chi tiết: Agile không ưu tiên tài liệu, dễ khiến người mới khó theo dõi hoặc không rõ kỳ vọng ngay từ đầu.
- Yêu cầu cam kết cao: Mọi người trong nhóm phải liên tục phối hợp và dành thời gian xuyên suốt dự án.
- Chi phí có thể cao hơn: Việc lặp lại nhiều chu kỳ và cần nhân sự phối hợp liên tục khiến chi phí có thể lớn hơn so với mô hình truyền thống.
V. Những phương pháp Agile được sử dụng rộng rãi
Agile không chỉ là một khung lý thuyết đơn lẻ mà là tập hợp nhiều phương pháp khác nhau. Mỗi phương pháp có cách tiếp cận riêng nhằm tối ưu quá trình phát triển sản phẩm. Dưới đây là những phương pháp phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay.
1. Scrum
Scrum là phương pháp phổ biến nhất trong Agile, được sử dụng rộng rãi bởi các nhóm phát triển phần mềm trên toàn thế giới. Đây là một framework giúp tổ chức công việc theo các chu kỳ lặp ngắn (Sprint), thường kéo dài từ 1 đến 4 tuần.
Đặc điểm nổi bật:
- Dự án được chia thành các Sprint ngắn để dễ kiểm soát và điều chỉnh.
- Mỗi Sprint có mục tiêu rõ ràng (Product Goal).
- Gồm các vai trò chính: Product Owner, Scrum Master và Development Team.
- Quy trình minh bạch với các sự kiện như: Sprint Planning, Daily Scrum, Sprint Review, Sprint Retrospective.
- Giúp nhóm phản hồi nhanh với thay đổi và cải tiến liên tục.
Scrum giúp tối ưu năng suất, tăng chất lượng sản phẩm và rút ngắn thời gian phát hành.

2. Kanban
Kanban là một phương pháp quản lý công việc bắt nguồn từ hệ thống sản xuất của Toyota. Trong tiếng Nhật, “kan” nghĩa là trực quan, còn “ban” là bảng – phương pháp này sử dụng bảng trực quan để quản lý tiến độ công việc.
Đặc điểm nổi bật:
- Tổ chức công việc bằng một bảng chia thành các cột: To Do (Việc cần làm), Doing (Đang làm), Done (Hoàn thành).
- Sử dụng thẻ (card) đại diện cho từng nhiệm vụ.
- Hỗ trợ cập nhật trạng thái công việc liên tục và trực quan.
- Không có vòng lặp cố định như Scrum, mà cho phép dòng công việc linh hoạt.
- Giảm thiểu tồn đọng công việc (WIP – Work in Progress), nhờ đó cải thiện hiệu suất làm việc.
Kanban phù hợp với nhóm cần cải tiến quy trình và không muốn thay đổi toàn bộ hệ thống hiện tại.
Xem thêm: Chiến lược sản phẩm là gì? 6 bước xây dựng chiến lược sản phẩm hiệu quả
3. Lean
Lean là phương pháp phát triển tập trung vào việc giảm thiểu lãng phí, tăng giá trị cho khách hàng và cải tiến liên tục. Nó được phát triển từ triết lý quản lý sản xuất Toyota và được áp dụng thành công trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả phần mềm.
Nguyên tắc chính:
- Chỉ tập trung vào các hoạt động thực sự mang lại giá trị cho khách hàng.
- Loại bỏ các hoạt động dư thừa, không cần thiết trong quy trình.
- Sắp xếp các bước phát triển sản phẩm theo thứ tự hợp lý để sản phẩm “chảy” mượt mà từ đầu đến cuối.
- Chỉ phát triển những gì khách hàng thực sự cần, không làm trước những phần chưa chắc đã dùng.
- Dựa trên chu trình PDCA (Plan – Do – Check – Act).
Lean rất phù hợp cho các tổ chức cần tăng hiệu quả hoạt động, giảm chi phí và nâng cao giá trị đầu ra.

4. Extreme Programming (XP)
Extreme Programming (XP) là một phương pháp phát triển phần mềm chú trọng vào kỹ thuật và chất lượng mã nguồn. XP giúp cải thiện khả năng đáp ứng các yêu cầu thay đổi thường xuyên từ khách hàng.
Đặc điểm nổi bật:
- Phát hành phần mềm thường xuyên theo các vòng lặp ngắn.
- Nhấn mạnh kỹ thuật lập trình như: Pair Programming, TDD (Test-Driven Development), tích hợp liên tục (CI).
- Mã nguồn luôn được viết sạch, kiểm tra kỹ và dễ bảo trì.
- Giao tiếp chặt chẽ giữa khách hàng và nhóm phát triển.
- Mọi thay đổi đều được chào đón, kể cả ở giai đoạn muộn của dự án.
XP phù hợp với các nhóm kỹ thuật chuyên sâu, phát triển phần mềm phức tạp và cần đảm bảo chất lượng cao.
5. Crystal
Crystal là một tập hợp các phương pháp phát triển phần mềm theo Agile, được thiết kế linh hoạt dựa trên quy mô và tính chất của từng nhóm dự án. Crystal tập trung vào con người và sự tương tác hơn là quy trình hay công cụ.
Đặc điểm nổi bật:
- Chú trọng vào kỹ năng cá nhân, giao tiếp, sự tin tưởng và tự tổ chức nhóm.
- Không có một bộ quy tắc cố định, mà tùy biến theo từng dự án cụ thể.
- Không yêu cầu nhiều tài liệu, giúp nhóm tập trung vào việc tạo ra phần mềm thực tế.
- Phù hợp với nhóm nhỏ, làm việc gần nhau và có kinh nghiệm.

Các biến thể phổ biến của Crystal:
- Crystal Clear: Nhóm ≤ 8 người.
- Crystal Yellow: Nhóm 10–20 người.
- Crystal Orange: Nhóm 20–50 người.
- Crystal Red: Nhóm 50–1000 người.
Crystal phù hợp với các tổ chức cần sự linh hoạt cao, khuyến khích sáng tạo và trao quyền cho từng thành viên.
V. Áp dụng mô hình Agile
Agile là một mô hình phù hợp với các dự án có mức độ phức tạp cao, yêu cầu thay đổi thường xuyên hoặc chưa xác định rõ từ đầu. Mô hình này đặc biệt hiệu quả trong môi trường cần phản hồi nhanh, thích ứng liên tục với nhu cầu thực tế từ khách hàng.
Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng có thể áp dụng Agile thành công ngay lập tức. Để triển khai hiệu quả, cần đáp ứng một số điều kiện tiên quyết:
- Thứ nhất, đội ngũ phải phối hợp và giao tiếp hiệu quả. Giao tiếp tốt giúp các thành viên hiểu rõ yêu cầu của khách hàng, làm việc ăn ý với nhau và duy trì cả chất lượng lẫn tốc độ phát triển.
- Thứ hai, các thành viên cần có tinh thần tự chủ cao. Agile khuyến khích các nhóm tự quản lý, tự ra quyết định trong công việc thay vì chỉ làm theo chỉ đạo từ cấp trên như mô hình truyền thống.
- Thứ ba, công việc nên được phân chia thành các module rõ ràng, do các nhóm liên chức năng phụ trách. Những nhóm này cần có khả năng xử lý công việc từ đầu đến cuối, với tốc độ và chất lượng cao, đặt khách hàng làm trung tâm.

Thực tế cho thấy, nhiều doanh nghiệp dù đã áp dụng Agile trong 5 – 7 năm nhưng vẫn chưa đạt hiệu quả như mong muốn. Nguyên nhân là vì chỉ thay đổi quy trình bên ngoài mà không thay đổi tư duy bên trong.
Agile tập trung vào yếu tố con người: văn hóa làm việc, khả năng hợp tác, giao tiếp và làm việc nhóm. Nên việc thay đổi tư duy, hành vi và văn hóa doanh nghiệp là một quá trình khó khăn, cần thời gian.
Để hỗ trợ quá trình chuyển đổi, doanh nghiệp có thể thuê một huấn luyện viên Agile (Agile Coach) có kinh nghiệm. Việc huấn luyện này thường kéo dài từ 3 đến 12 tháng, hoặc lâu hơn tùy theo quy mô và mức độ sẵn sàng của tổ chức.
Xem thêm: USP là gì? 5 bước tạo nên USP hiệu quả và độc đáo cho thương hiệu
VI. Quy trình triển khai Agile trong quản lý dự án
Quy trình triển khai Agile thường được chia thành 5 giai đoạn chính, gồm:
1. Giai đoạn 1: Xác định ý tưởng và định hướng dự án
Bước đầu tiên trong bất kỳ dự án nào là xác định rõ mục tiêu và định hướng phát triển. Trong Agile, quá trình này diễn ra với sự tham gia của đầy đủ các bên liên quan, từ đội phát triển, quản lý sản phẩm, đến khách hàng hoặc đại diện người dùng.
Tại giai đoạn này, nhóm sẽ:
- Xác định nhu cầu thực tế và mong đợi từ người dùng
- Chuyển hóa các nhu cầu thành tính năng cụ thể
- Đặt mục tiêu rõ ràng cho sản phẩm trong giai đoạn đầu
- Ưu tiên các hạng mục quan trọng và dễ triển khai trước
- Phân chia công việc ban đầu cho các thành viên
- Dự đoán chi phí và thời gian cần thiết để khởi động dự án
Giai đoạn này giúp hình thành nền tảng cơ bản, là điểm xuất phát cho các vòng phát triển lặp lại và cải tiến liên tục sau đó.

2. Giai đoạn 2: Thiết lập kế hoạch phát triển chi tiết
Khi đã xác định được tầm nhìn sản phẩm, nhóm sẽ bắt đầu xây dựng kế hoạch chi tiết theo từng vòng lặp nhỏ (Sprint). Lúc này, danh sách công việc cần làm (Product Backlog) được hình thành và sắp xếp theo mức độ ưu tiên.
Những công việc trong giai đoạn này bao gồm:
- Phân tích và làm rõ từng yêu cầu cụ thể
- Sắp xếp các tính năng vào Sprint theo năng lực và thời gian
- Xây dựng Sprint Goal — mục tiêu cụ thể cho mỗi vòng lặp
- Phân công nhiệm vụ rõ ràng cho từng thành viên
- Thiết lập tiêu chí hoàn thành (Definition of Done) cho mỗi đầu mục
Mục tiêu của giai đoạn này là bảo đảm nhóm làm việc có định hướng rõ ràng, tiến độ cụ thể và sự chuẩn bị đầy đủ để bắt đầu phát triển.
3. Giai đoạn 3: Tiến hành thực hiện dự án
Trong giai đoạn này, nhóm bắt đầu thực hiện các công việc đã lên kế hoạch trong từng Sprint. Agile khuyến khích làm việc theo nhóm nhỏ, tập trung và cộng tác chặt chẽ để tạo ra giá trị thực tế ngay trong từng vòng phát triển.
Các hoạt động chính bao gồm:
- Thực hiện lập trình, thiết kế, và tích hợp các tính năng
- Họp nhóm hàng ngày (Daily Scrum) để cập nhật tiến độ
- Giải quyết nhanh chóng các trở ngại trong quá trình làm việc
- Hoàn thiện sản phẩm ở mức sẵn sàng chuyển giao hoặc kiểm thử
Sản phẩm được xây dựng theo từng phần nhỏ, có thể kiểm tra và sử dụng được, giúp giảm thiểu rủi ro cũng như dễ dàng thay đổi khi cần.

4. Giai đoạn 4: Thử nghiệm và đánh giá chất lượng
Thử nghiệm không phải là giai đoạn riêng biệt cuối cùng như trong mô hình truyền thống, mà được tích hợp xuyên suốt trong mỗi Sprint. Tuy nhiên, trước khi sản phẩm sẵn sàng đưa vào sử dụng, cần có một bước kiểm tra tổng thể và đánh giá chất lượng.
Các hoạt động trong giai đoạn này:
- Thực hiện kiểm thử chức năng, hiệu năng và bảo mật
- Đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng yêu cầu ban đầu
- Xác minh tính ổn định và khả năng vận hành thực tế
- Nhận phản hồi từ khách hàng để điều chỉnh nếu cần
Mục tiêu là chắc chắn rằng sản phẩm đã đạt chuẩn chất lượng trước khi chuyển giao hoặc đưa vào sử dụng thực tế.
5. Giai đoạn 5: Hoàn tất bàn giao và hỗ trợ vận hành
Sau khi sản phẩm được hoàn thiện, nhóm sẽ tiến hành bàn giao cho khách hàng hoặc người dùng cuối. Tuy nhiên, quá trình không dừng lại ở đó. Agile nhấn mạnh việc hỗ trợ sau khi sản phẩm được sử dụng thực tế để nhanh chóng xử lý vấn đề và tiếp tục cải tiến.
Các công việc bao gồm:
- Bàn giao tài liệu, mã nguồn và hướng dẫn sử dụng
- Giám sát hoạt động của sản phẩm sau khi vận hành
- Khắc phục lỗi hoặc điều chỉnh tính năng theo phản hồi thực tế
- Lên kế hoạch cho các Sprint tiếp theo dựa trên thông tin thu thập được
Nhờ đó, sản phẩm có thể được cải tiến liên tục, phù hợp hơn với nhu cầu của người dùng và môi trường thay đổi.

VII. Các công cụ hỗ trợ quản lý dự án theo phương pháp Agile
Để triển khai Agile hiệu quả, các nhóm làm việc cần đến những công cụ hỗ trợ phù hợp nhằm theo dõi tiến độ, phân chia công việc và cộng tác linh hoạt. Dưới đây là ba công cụ phổ biến được sử dụng rộng rãi hiện nay.
1. Trello
Trello là công cụ quản lý công việc lấy cảm hứng từ mô hình Kanban, kết hợp linh hoạt với các nguyên tắc Agile để quản lý nhiệm vụ trực quan. Trello cho phép người dùng tạo bảng, danh sách, thẻ để theo dõi từng hạng mục công việc và giai đoạn triển khai.
Lý do Trello được các nhóm Agile nhỏ (3–10 người) ưa chuộng:
- Giao diện đơn giản, dễ dùng ngay cả với người mới
- Hỗ trợ cộng tác theo thời gian thực, phù hợp với môi trường làm việc linh hoạt
- Dễ dàng sắp xếp công việc theo tuần tự: Việc cần làm, Đang làm, Đã hoàn thành
- Có gói miễn phí với đầy đủ tính năng cơ bản
Trello rất thích hợp cho các nhóm khởi nghiệp, nhóm sáng tạo, hoặc các dự án ngắn hạn với khối lượng công việc vừa phải.
2. Base Wework
Base Wework là nền tảng quản lý công việc và dự án được phát triển tại Việt Nam, hỗ trợ các mô hình Agile linh hoạt cho đội nhóm nội bộ cũng như các dự án đa phòng ban.
Các tính năng nổi bật:
- Theo dõi chi tiết từng nhiệm vụ, đầu việc nhỏ và tiến độ toàn dự án
- Hỗ trợ nhiều chế độ hiển thị: Kanban, To-do list, Lịch biểu, Gantt chart
- Dễ dàng tổ chức các yếu tố Agile như Sprint, Backlog, trạng thái công việc (To-do, Doing, Done)
- Phù hợp với các doanh nghiệp có mô hình cộng tác liên chức năng, đa dự án
Base Wework đặc biệt hữu ích cho các công ty vừa và lớn cần một công cụ tổng thể để theo dõi hiệu quả công việc giữa nhiều phòng ban hoặc nhóm dự án song song.

3. JIRA Software
JIRA Software là một công cụ quản lý dự án mạnh mẽ được phát triển bởi Atlassian, đặc biệt tối ưu cho các đội ngũ công nghệ và phát triển phần mềm theo mô hình Agile. Đây là nền tảng chuyên biệt để tổ chức, theo dõi và cải tiến liên tục trong các dự án.
Một số tính năng nổi bật của JIRA bao gồm:
- Lập kế hoạch và theo dõi Sprint, quản lý Product Backlog và Issue
- Theo dõi tiến độ làm việc theo thời gian thực, cập nhật trạng thái công việc liên tục
- Quản lý lỗi, phát hành phần mềm và cải tiến tính năng
- Tích hợp hệ thống báo cáo chi tiết về năng suất, hiệu quả và tiến độ dự án
JIRA đặc biệt phù hợp với các dự án quy mô trung bình đến lớn. Nơi yêu cầu cao về kỹ thuật, quy trình rõ ràng và cần phân tích dữ liệu để ra quyết định.
Bài viết trên đã chia sẻ tổng quan rõ ràng và dễ hiểu về Agile là gì, cũng như cách áp dụng phương pháp này trong quản lý dự án. Hy vọng bạn đã có thêm góc nhìn mới để triển khai Agile hiệu quả hơn trong thực tế công việc. Đừng quên truy cập Muaban.net để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác về các quản lý và kinh doanh nhé.
Nguồn tham khảo: Tổng hợp
Xem thêm:
- Growth Marketing là gì? 3 cách triển khai Growth Marketing hiệu quả
- Các chiến lược giá phổ biến và 5 bước xây dựng chiến lược giá hiệu quả