Hiện nay, vé tàu hỏa Vinh Hà Nội cập nhật mới đang nhận được nhiều sự quan tâm từ khách hàng. Làm sao để đặt được nguồn vé uy tín cũng như giá cả phải chăng? Hãy cùng Mua Bán tìm hiểu về giá vé tàu Vinh Hà Nội trong nội dung bài viết dưới đây nhé!
I. Thông tin chung vé tàu từ Vinh đi Hà Nội
Bạn muốn tìm đến một phương tiện di chuyển nhanh chóng, thuận lợi và an toàn thì tàu hỏa là một lựa chọn thích hợp. Việc hiểu rõ thông tin khi mua vé tàu Vinh Hà Nội sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt. Dưới đây là những thông tin về vé tàu Vinh Hà Nội:
- Quãng đường: khoảng cách giữa hai ga từ Vinh đến Hà Nội dài khoảng 319km.
- Các số hiệu tàu: SE20, SE8, SE6, SE10, NA2, SE4, SE2
- Giá vé trung bình: khoảng 272.000 đồng/chuyến/người.
- Ga đón: ga Vinh
- Ga trả: ga Hà Nội
- Tổng thời gian di chuyển: khoảng 5 giờ 48 phút.
II. Bảng giờ tàu từ ga Vinh đi Hà Nội
Cùng tham khảo những thông tin cơ bản về khung giờ tàu Vinh Hà Nội để bạn có thể lựa chọn chuyến đi phù hợp nhất cho bản thân thông qua nội dung sau đây!
Tên tàu | Thời gian xuất phát | Thời gian kết thúc | Tổng thời gian di chuyển |
SE20 | 05:41 | 11:55 | 6 Giờ 14 phút |
SE8 | 09:28 | 15:30 | 6 Giờ 2 phút |
SE6 | 12:51 | 19:12 | 6 Giờ 21 phút |
SE10 | 20:58 | 03:55 | 6 Giờ 57 phút |
NA2 | 22:05 | 05:10 | 7 Giờ 5 phút |
SE4 | 22:47 | 04:50 | 6 Giờ 3 phút |
SE2 | 23:42 | 05:30 | 5 Giờ 48 phút |
Lưu ý: Giờ khởi hành có thể chênh lệch với thực tế, bên cạnh đó giá tàu có thể tăng cao vào các dịp lễ Tết.
(Nguồn: vetau.alltours.vn)
III. Giá vé tàu từ ga Vinh đi Hà Nội chi tiết
Hãy cùng Mua Bán tìm hiểu thông tin giá vé tàu Vinh Hà Nội của từng hãng tàu sau đây:
1. Bảng giá Vé Vinh Hà Nội của tàu SE20
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (VNĐ) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 365.000 đồng |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1M | 400.000 đồng |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | 430.000 đồng |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 395.000 đồng |
5 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 345.000 đồng |
6 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2M | 375.000 đồng |
7 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | 405.000 đồng |
8 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 375.000 đồng |
9 | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | AnLv2M | 986.000 đồng |
10 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 330.000 đồng |
11 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 310.000 đồng |
12 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 260.000 đồng |
13 | Ghế phụ | GP | 152.000 đồng |
14 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 245.000 đồng |
15 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | 255.000 đồng |
16 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | 265.000 đồng |
17 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 255.000 đồng |
Lưu ý: Giờ khởi hành có thể chênh lệch với thực tế, bên cạnh đó giá tàu có thể tăng cao vào các dịp lễ Tết.
2. Bảng giá Vé Vinh Hà Nội của tàu SE8
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (VNĐ) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 460.000 đồng |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 490.000 đồng |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 433.000 đồng |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT2v | 463.000 đồng |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 427.000 đồng |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 388.000 đồng |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 335.000 đồng |
8 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | 223.000 đồng |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 272.000 đồng |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 282.000 đồng |
Lưu ý: Giờ khởi hành có thể chênh lệch với thực tế, bên cạnh đó giá tàu có thể tăng cao vào các dịp lễ Tết.
3. Bảng giá Vé Vinh Hà Nội của tàu SE6
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (VNĐ) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 460.000 đồng |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1M | 460.000 đồng |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | 490.000 đồng |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 490.000 đồng |
5 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 433.000 đồng |
6 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2M | 433.000 đồng |
7 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | 463.000 đồng |
8 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 463.000 đồng |
9 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 427.000 đồng |
10 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 388.000 đồng |
11 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 335.000 đồng |
12 | Ghế phụ | GP | 168.000 đồng |
13 | Ngồi cứng | NC | 200.000 đồng |
14 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 272.000 đồng |
15 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 282.000 đồng |
Lưu ý: Giờ khởi hành có thể chênh lệch với thực tế, bên cạnh đó giá tàu có thể tăng cao vào các dịp lễ Tết.
4. Bảng giá Vé Vinh Hà Nội của tàu SE10
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (VNĐ) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 443.000 đồng |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 473.000 đồng |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 413.000 đồng |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 443.000 đồng |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 412.000 đồng |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 374.000 đồng |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 323.000 đồng |
8 | Ngồi cứng | NC | 197.000 đồng |
9 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | 220.000 đồng |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 267.000 đồng |
11 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 277.000 đồng |
Lưu ý: Giờ khởi hành có thể chênh lệch với thực tế, bên cạnh đó giá tàu có thể tăng cao vào các dịp lễ Tết.
5. Bảng giá Vé Vinh Hà Nội của tàu NA2
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (VNĐ) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 405.000 đồng |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1M | 442.000 đồng |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | 472.000 đồng |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 435.000 đồng |
5 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 380.000 đồng |
6 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2M | 415.000 đồng |
7 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | 445.000 đồng |
8 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 410.000 đồng |
9 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 365.000 đồng |
10 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1M | 398.000 đồng |
11 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 340.000 đồng |
12 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2M | 371.000 đồng |
13 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 285.000 đồng |
14 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3M | 310.000 đồng |
15 | Ghế phụ | GP | 160.000 đồng |
16 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 235.000 đồng |
17 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 245.000 đồng |
Lưu ý: Giờ khởi hành có thể chênh lệch với thực tế, bên cạnh đó giá tàu có thể tăng cao vào các dịp lễ Tết.
6. Bảng giá Vé Vinh Hà Nội của tàu SE4
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (VNĐ) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 453.000 đồng |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 483.000 đồng |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 422.000 đồng |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 452.000 đồng |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 412.000 đồng |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 377.000 đồng |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 330.000 đồng |
8 | Ghế phụ | GP | 193.000 đồng |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | 281.000 đồng |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | 291.000 đồng |
Lưu ý: Giờ khởi hành có thể chênh lệch với thực tế, bên cạnh đó giá tàu có thể tăng cao vào các dịp lễ Tết.
7. Bảng giá Vé Vinh Hà Nội của tàu SE2
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (VNĐ) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 453.000 đồng |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1M | 453.000 đồng |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | 483.000 đồng |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 483.000 đồng |
5 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 418.000 đồng |
6 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2M | 418.000 đồng |
7 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | 448.000 đồng |
8 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 448.000 đồng |
9 | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | AnLv2M | 876.000 đồng |
10 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1M | 412.000 đồng |
11 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2M | 377.000 đồng |
12 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3M | 330.000 đồng |
13 | Ghế phụ | GP | 193.000 đồng |
14 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 262.000 đồng |
15 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | 281.000 đồng |
16 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | 291.000 đồng |
17 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 272.000 đồng |
Lưu ý: Giờ khởi hành có thể chênh lệch với thực tế, bên cạnh đó giá tàu có thể tăng cao vào các dịp lễ Tết.
IV. Hướng dẫn cách đặt vé tàu Vinh Hà Nội
Trong thời đại công nghệ thông tin phát triển mạnh, khách hàng ngoài việc tìm đến các đại lý bán vé để tìm hiểu và mua vé, thì bạn có thể đặt vé qua các website một cách dễ dàng. Sau đây, Mua bán đã tổng hợp một số websie, đại lý uy tín và chất lượng bán vé tàu Vinh Hà Nội giúp bạn có thể tham khảo thêm:
1. Đại lý bán vé
• Số điện thoại bán vé tàu Vinh Hà Nội: 0238 7 305 305
• Tổng đài bán vé tàu hoả tại Vinh: 0335 023 023 – 0383 083 083 – 1900 636 212
• Thông tin về Giờ tàu ga Vinh: 0238 3 853 426
• Đại lý vé Tàu hỏa tại Vinh: 1900 636 212
• Địa chỉ ga Vinh: Số 1 Đường Lệ Ninh – Phường Quán Bầu – Thành phố Vinh – Tỉnh Nghệ An.
2. Mua online tại website
Hiện nay có rất nhiều website hỗ trợ mua vé tàu Vinh Hà Nội, bạn có thể mua vé tàu Vinh Hà Nội bằng cách truy cập các website dưới đây:
Website: https://vetau.com.vn/#/
• Số điện thoại trực tuyến: 19006469
• Địa chỉ công ty: Tổng công ty Đường sắt Việt Nam. Số 118 Lê Duẩn, Hoàn Kiếm, Hà Nội.
• Email: dsvn@vr.com.vn
Website: http://www.vantaiduongsathanoi.vn/
• Số điện thoại trực tuyến: 1900 0109
• Địa chỉ công ty: Số 130 Đường Lê Duẩn, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.
• Email: ctyvthkdshn@vnn.vn
Website: http://saigonrailway.com.vn
• Số điện thoại trực tuyến: 0901 423 693
• Địa chỉ công ty: 136 Hàm Nghi, Phường Bến Thành, Quận 1, TP.HCM
• Email: info@saigonrailway.com.vn
V. Những lưu ý khi mua vé tàu Vinh Hà Nội
Để có thể lựa chọn được chuyến tàu phù hợp với nhu cầu bạn có tham khảo một số kinh nghiệm khi đặt mua vé tàu để có một trải nghiệm tuyệt vời:
- Tránh đặt vé mùa cao điểm: Trong các dịp lễ, ngày nghỉ lớn hoặc mùa du lịch, vé tàu Vinh Hà Nội có thể bán hết nhanh. Hãy cố gắng đặt vé trước để đảm bảo chỗ ngồi và giá vé hợp lý.
- Sử dụng các ưu đãi đặt vé: Theo dõi các chương trình khuyến mãi và ưu đãi đặt vé của các hãng tàu. Có thể có các gói giảm giá, mã giảm giá hoặc ưu đãi đặc biệt dành cho hành khách đặt vé trực tuyến.
- Chọn chỗ ngồi thoải mái: Khi đặt vé hãy chọn chỗ ngồi hoặc giường phù hợp với nhu cầu của bạn. Có thể là ghế ngồi mềm mại hoặc giường nằm để có giấc ngủ thoải mái trong suốt chuyến đi.
- Chi phí ăn uống trên tàu: Nếu chuyến đi kéo dài hãy chuẩn bị đủ đồ ăn và nước uống để tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, trên tàu cũng có các dịch vụ bán đồ ăn và nước uống, nhưng giá có thể nhỉnh hơn so với bên ngoài.
- Đặt vé sớm: Cố gắng đặt vé càng sớm càng tốt để có nhiều lựa chọn về giá vé và chỗ ngồi. Đặt vé trước cũng giúp bạn có thời gian chuẩn bị tốt hơn cho chuyến đi và tránh bị hết chỗ.
- Kiểm tra lại thông tin vé: Trước khi xác nhận đặt vé, hãy kiểm tra lại thông tin chi tiết như tên, ngày giờ, ga đi và ga đến để đảm bảo không có sai sót nào.
- Theo dõi thông tin cập nhật: Theo dõi thông tin cập nhật từ nhà ga hoặc trang web/ứng dụng của hãng tàu để biết về các thay đổi lịch trình, thông báo hoãn chuyến hoặc thông tin quan trọng khác liên quan đến chuyến đi của bạn.
Qua bài viết trên, Mua Bán đã tổng hợp những thông tin cần thiết và chi tiết nhất về vé tàu Vinh Hà Nội mới nhất hiện nay. Hy vọng bài viết này có thể cho bạn nhiều thông tin hữu ích để có một trải nghiệm tuyệt vời. Đừng quên ghé thăm trang web của Muaban.net thường xuyên để cập nhật thêm nhiều chủ đề liên quan khác như chia sẻ kinh nghiệm, việc làm,…