Bạn đang muốn di chuyển từ Hà Nội đến Huế bằng tàu hỏa nhưng không biết nên đi hãng tàu nào và giá vé cụ thể ra sao? Hãy xem ngay bài viết này của Mua bán để biết thêm thông tin quan trọng trước khi mua vé tàu Hà Nội Huế nhé!
I. Thông tin chung vé tàu từ Hà Nội đi Huế
Dưới đây là một số thông tin cơ bản mà bạn cần phải biết trước khi mua vé tàu Hà Nội Huế:
- Quãng đường: Khoảng 688km và đi trong vòng 12 giờ 32 phút.
- Các số hiệu tàu: SE7, SE5, SE9, SE3, SE19, SE1.
- Giá vé trung bình: 595.000 VNĐ.
- Ga đón – trả khách: Đón khách tại ga Hà Nội và trả khách tại ga Huế.
II. Bảng giờ tàu từ ga Hà Nội đi Huế
Tham khảo bảng thời gian di chuyển của các số hiệu tàu dưới đây sẽ giúp bạn chọn giờ khởi hành khớp với lịch trình của mình.
Tên tàu | Thời gian xuất phát – thời gian kết thúc | Tổng thời gian di chuyển |
SE7 | 6:00 – 19:46 | 13 giờ 46 phút |
SE5 | 9:00 – 22:21 | 13 giờ 21 phút |
SE9 | 14:30 – 04:39 | 14 giờ 09 phút |
SE3 | 19:30 – 08:30 | 13 giờ 00 phút |
SE19 | 20:10 – 09:26 | 13 giờ 16 phút |
SE1 | 22:20 – 10:52 | 12 giờ 32 phút |
Nguồn tham khảo: https://vetau.alltours.vn/
Lưu ý: Giờ khởi hành trong bảng trên có thể chênh lệch với thực tế. Vào các giai đoạn cao điểm đặc biệt là lễ, Tết, giá vé sẽ tăng cao.
Xem thêm: Giá vé tàu Sài Gòn Phan Thiết mới nhất và kinh nghiệm săn vé giá rẻ
III. Giá vé tàu từ ga Hà Nội đi Huế chi tiết
Giá vé của tuyến tàu chạy từ ga Hà Nội đến Huế rất đa dạng và chia ra nhiều phân khúc khác nhau từ cơ bản đến cao cấp. Vì thế hành khách có thể dễ dàng chọn loại vé phù hợp với nhu cầu, sở thích và điều kiện kinh tế của mình. Để hiểu rõ hơn về thông tin giá vé cụ thể mời bạn tham khảo các bảng dưới đây:
1. Bảng giá vé Hà Nội Huế của tàu SE7
STT | Loại chỗ | Mã chỗ | Giá vé (VNĐ) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 925.000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 960.000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 862.000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 897.000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 851.000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 786.000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 681.000 |
8 | Ghế phụ | GP | 292.000 |
9 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | 407.000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 525.000 |
11 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 535.000 |
Nguồn tham khảo: https://vetau.alltours.vn/
Lưu ý: Giá vé đã bao gồm bảo hiểm. Ngoài ra, tùy thuộc vào: đối tượng đi tàu, thời điểm mua vé, vị trí ngồi trên toa,… mà giá cũng có thể thay đổi.
2. Bảng giá vé Hà Nội Huế của tàu SE5
STT | Loại chỗ | Mã chỗ | Giá vé (VNĐ) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 925.000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1M | 925.000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | 960.000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 960.000 |
5 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 858.000 |
6 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2M | 858.000 |
7 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | 893.000 |
8 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 893.000 |
9 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 851.000 |
10 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 786.000 |
11 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 681.000 |
12 | Ghế phụ | GP | 292.000 |
13 | Ngồi cứng | NC | 357.000 |
14 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 525.000 |
15 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 535.000 |
Nguồn tham khảo: https://vetau.alltours.vn/
Lưu ý: Giá vé đã bao gồm bảo hiểm. Ngoài ra, tùy thuộc vào: đối tượng đi tàu, thời điểm mua vé, vị trí ngồi trên toa,… mà giá cũng có thể thay đổi.
3. Bảng giá vé Hà Nội Huế của tàu SE9
STT | Loại chỗ | Mã chỗ | Giá vé (VNĐ) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 907.000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 942.000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 834.000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 869.000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 835.000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 770.000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 668.000 |
8 | Ghế phụ | GP | 286.000 |
9 | Ngồi cứng | NC | 350.000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 515.000 |
11 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 525.000 |
Nguồn tham khảo: https://vetau.alltours.vn/
Lưu ý: Giá vé đã bao gồm bảo hiểm. Ngoài ra, tùy thuộc vào: đối tượng đi tàu, thời điểm mua vé, vị trí ngồi trên toa,… mà giá cũng có thể thay đổi.
Xem thêm: Giá vé tàu Hà Nội Quảng Bình – Cách đặt vé nhanh nhất
4. Bảng giá vé Hà Nội Huế của tàu SE3
STT | Loại chỗ | Mã chỗ | Giá vé (VNĐ) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 1.056.000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 1.091.000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 994.000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 1.029.000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 981000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 860.000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 799.000 |
8 | Ghế phụ | GP | 383.000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | 595.000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | 605.000 |
Nguồn tham khảo: https://vetau.alltours.vn/
Lưu ý: Giá vé đã bao gồm bảo hiểm. Ngoài ra, tùy thuộc vào: đối tượng đi tàu, thời điểm mua vé, vị trí ngồi trên toa,… mà giá cũng có thể thay đổi.
5. Bảng giá vé Hà Nội Huế của tàu SE19
STT | Loại chỗ | Mã chỗ | Giá vé (VNĐ) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 890.000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1M | 950.000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | 985.000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 925.000 |
5 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 815.000 |
6 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2M | 870.000 |
7 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | 905.000 |
8 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 850.000 |
9 | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | AnLv2M | 1.840.000 |
10 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 795.000 |
11 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 745.000 |
12 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 625.000 |
13 | Ghế phụ | GP | 278.000 |
14 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | 590.000 |
15 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | 600.000 |
Nguồn tham khảo: https://vetau.alltours.vn/
Lưu ý: Giá vé đã bao gồm bảo hiểm. Ngoài ra, tùy thuộc vào: đối tượng đi tàu, thời điểm mua vé, vị trí ngồi trên toa,… mà giá cũng có thể thay đổi.
6. Bảng giá vé Hà Nội Huế của tàu SE1
STT | Loại chỗ | Mã chỗ | Giá vé (VNĐ) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 1.036.000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1M | 1.036.000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | 1.071.000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 1.071.000 |
5 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 962.000 |
6 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2M | 962.000 |
7 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | 997.000 |
8 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 997.000 |
9 | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | AnLv2M | 2.073.000 |
10 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1M | 962.000 |
11 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2M | 844.000 |
12 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3M | 784.000 |
13 | Ghế phụ | GP | 376.000 |
14 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | 584.000 |
15 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | 594.000 |
Nguồn tham khảo: https://vetau.alltours.vn/
Lưu ý: Giá vé đã bao gồm bảo hiểm. Ngoài ra, tùy thuộc vào: đối tượng đi tàu, thời điểm mua vé, vị trí ngồi trên toa,… mà giá cũng có thể thay đổi.
Xem thêm: Giá vé tàu Hà Nội Nha Trang: Thông Tin Chi Tiết Và Cập Nhật Mới Nhất
IV. Hướng dẫn cách đặt vé tàu Hà Nội Huế
Hiện nay, bên cạnh cách truyền thống như mua vé tại ga tàu hoặc mua tại các đại lý vé tàu hỏa, hành khách cũng có thể đặt vé trực tuyến trên website, đại lý uy tín, ví điện tử hoặc app mobile banking một cách dễ dàng và nhanh chóng.
1. Mua vé tàu Hà Nội Huế trên website
Khi đặt vé trên website đầu tiên bạn cần tạo tài khoản và đăng nhập. Sau đó chọn ga khởi hành, ga đến, thời gian di chuyển, số lượng hành khách và chỗ ngồi phù hợp. Cuối cùng là xác nhận thông tin và thanh toán. Dưới đây là một số website đặt vé uy tín mà bạn có thể tham khảo:
- Tổng công ty Đường sắt Việt Nam: dsvn.vn (SĐT: 0438 221 724)
- Đại lý vé tàu hỏa Alltours: vetau.alltours.vn (SĐT: 02473 053 053)
- Vé tàu giá rẻ 24h: vetaugiare24h.com (SĐT: 1900 63 69 63)
- Atrip.vn: atrip.vn (SĐT: 0918 999 373)
- Vé tàu 247: vetau247.com (SĐT: 0242 219 3868)
2. Mua vé tàu Hà Nội Huế bằng ví điện tử/app mobile banking
Các bước mua vé tàu khi dùng ví điện tử (Momo, ZaloPay, ViettelPay,…) hoặc app mobile banking (Techcombank, Agribank, BIDV, Vietcombank,…) cũng tương tự như khi bạn mua vé trên website. Chỉ khác là thêm một bước chọn mục “vé tàu hỏa” sau bước đăng nhập vào hệ thống app.
Bên cạnh đó, nếu bạn đang lên kế hoạch đi du lịch, hãy tham khảo một số thông tin tour du lịch trọn gói giá rẻ tại Muaban.net:
V. Những lưu ý khi mua vé tàu Hà Nội Huế
- Chọn loại vé phù hợp: Hành trình từ Hà Nội đến Huế khá dài, phải đi hơn nửa ngày mới đến nơi. Vì vậy, hành khách cần cân nhắc kỹ khi chọn vị trí ngồi. Nên chọn chỗ ngồi thoải mái, giá cả hợp lý để vừa tiết kiệm chi phí, vừa tận hưởng chuyến đi trọn vẹn.
- Kiểm tra thông tin trước khi thanh toán: Việc này cực kỳ quan trọng vì nó sẽ ảnh hưởng rất nhiều tới việc làm thủ tục lên tàu của bạn. Nếu thông tin không chính xác, bạn sẽ mất nhiều thời gian để sửa lại hoặc đổi vé hoặc thậm chí là bỏ lỡ cả chuyến tàu đó.
- Mua vé sớm, tránh giai đoạn cao điểm: Hành khách nên mua vé trước ngày khởi ngày khoảng 1-2 tháng để tránh trường hợp hết vé hoặc không chọn được vị trí ngồi ưng ý. Ngoài ra, việc đặt vé từ sớm trong các mùa cao điểm như lễ, Tết cũng sẽ giúp bạn không gặp phải tình trạng tăng giá vé đột ngột.
- Nhớ mang theo giấy tờ cần thiết trước khi đến ga tàu: Để làm thủ tục và xác nhận thông tin trước khi xuất phát, bạn hãy nhớ mang theo giấy tờ tùy thân như CCCD/Hộ chiếu, và các giấy tờ liên quan. Đồng thời, nên đến sớm hơn giờ khởi hành khoảng 30 phút để làm thủ tục và tìm chỗ ngồi.
Như vậy Mua Bán đã cung cấp đến bạn toàn bộ thông tin chi tiết về giá vé tàu Hà Nội Huế và cách thức mua vé cùng những lưu ý cần thiết, giúp bạn có một chuyến đi an toàn và nhanh chóng. Ngoài ra, nếu bạn muốn tìm hiểu thêm thông tin các chuyến đi khác hoặc những nội dung liên quan đến tìm việc làm, mua bán nhà đất,… hãy theo dõi website Muaban.net thường xuyên nhé!
Xem thêm:
- Giá vé tàu Nha Trang Quy Nhơn – Cách đặt vé nhanh nhất
- Giá vé tàu Vinh Hà Nội mới nhất – Cách đặt vé uy tín