Bạn là một fan của Liên Minh Huyền Thoại và đôi khi trong các trận đấu bạn bắt gặp những câu nói bằng tiếng Anh của các tướng mà không hiểu, không dịch được. Vậy hãy cùng Mua Bán tìm hiểu những câu nói tiếng Anh trong Liên Minh Huyền Thoại qua bài viết này nhé!
I.Tổng hợp những câu nói tiếng Anh trong Liên Minh Huyền Thoại
1. Câu nói của Zed
Câu nói tiếng Anh |
Lược dịch tiếng Việt |
The unseen blade is the deadliest! |
Lưỡi dao không nhìn thấy là thứ nguy hiểm nhất! |
Brave the shadows, find the truth. | Dũng cảm với bóng tối, tìm ra sự thật. |
Do not fear the shrouded path. | Đừng sợ hãi con đường bị che khuất. |
Balance is weakness. | Sự cân bằng là điểm yếu. |
Tradition is the corpse of wisdom. | Truyền thống là xác chết của trí tuệ. |
2. Câu nói của Master Yi
Câu nói tiếng Anh |
Lược dịch tiếng Việt |
My blade is yours. | Lưỡi kiếm của ta là của ngươi. |
Anger gives motivation without purpose. | Sự tức giận mang lại động lực mà không có mục đích. |
Doubt is the greatest enemy. | Sự nghi ngờ chính là kẻ thù lớn nhất. |
The focused mind can pierce through stone. | Tâm trí tập trung có thể xuyên qua đá. |
A true master is an eternal student. | Một bậc thầy thực sự là một sinh viên vĩnh cửu. |
3. Câu nói của Leesin
Câu nói tiếng Anh |
Lược dịch tiếng Việt |
Your will, my hands. | Ý chí của ngươi, bàn tay của ta. |
Strike firmly! | Tấn công vững chắc! |
Force is meaningless without skill. | Lực lượng là vô nghĩa nếu như không có kỹ năng. |
Blindness is no impairment against a smelly enemy. | Người mù sẽ không yếu đuối trước một kẻ thù có mùi. |
Master yourself, master the enemy. | Biết người, biết ta. |
4. Câu nói của Rakan
Câu nói tiếng Anh |
Lược dịch tiếng Việt |
Let’s dance. |
Nhảy đi. |
Seriously? Seriously? Lame. |
Nghiêm túc? Nghiêm túc sao? Nói bậy. |
Our magic is a fury. It is a song you cannot resist. |
Phép thuật của chúng ta là một cơn thịnh nộ. Đó là một bản nhạc mà bạn không thể cưỡng lại. |
Should I be… running? Yeah, I should… probably be running. |
Ta có nên … chạy không? Ừm, có lẽ ta nên … chạy. |
I look around these forests and I see freedom. I hear the music. |
Ta nhìn quanh khu rừng này và ta thấy mình tự do. Ta nghe thấy tiếng nhạc. |
5. Câu nói của Pyke
Câu nói tiếng Anh |
Lược dịch tiếng Việt |
Sink ’em all. |
Đánh chìm tất cả. |
My list just got longer. |
Danh sách của ta ngày càng dài hơn. |
Salt water flows through my veins. |
Nước muối chảy trong huyết quản của ta. |
Sometimes a shark takes the bait, and sinks the whole ship. |
Đôi khi một con cá mập cắn câu và đánh chìm cả con tàu. |
People can drown pretty much anywhere. |
Con người có thể chết đuối ở bất cứ đâu. |
6. Câu nói của Taliyah
Câu nói tiếng Anh |
Lược dịch tiếng Việt |
Brace yourself – I hear winter is coming. |
Chuẩn bị tinh thần đi – Ta nghe nói mùa đông đang đến. |
Every pebble holds infinite potential. |
Mỗi viên sỏi đều ẩn chứa những tiềm năng vô hạn. |
My gift, my responsibility. |
Món quà của ta, trách nhiệm của ta. |
Our paths have woven together for a reason. |
Con đường của chúng ta đã gắn kết với nhau vì một lý do. |
The world is my loom, and every stone my thread. |
Thế giới là khung dệt của ta, và mỗi viên đá chính là sợi chỉ. |
7. Câu nói của Yone
Câu nói tiếng Anh |
Lược dịch tiếng Việt |
The Azakana have spread like a plague since the Noxian invasion. My work… never ends. |
Azakana đã lan rộng như một bệnh dịch kể từ cuộc xâm lược của người Noxus. Công việc của ta… không bao giờ kết thúc. |
Sleep is not for the weak, but for the blessed. |
Giấc ngủ không dành cho những kẻ yếu đuối, mà dành cho những người may mắn. |
Between uncertainty and fear, the Azakana prowl. |
Giữa sự sợ hãi và không chắc chắn, Azakana lảng vảng rình mò. |
Through the mask, I see their truth laid bare. Yet my own, – Yone scoffs – dance just out of reach… |
Qua chiếc mặt nạ, ta thấy sự thật của họ được phơi bày. Vậy mà của riêng ta, – Yone giễu cợt – nhảy múa ngoài tầm với… |
Azakana, once named, can be bound. |
Azakana, một khi được đặt tên, có thể bị ràng buộc. |
8. Câu nói của Urgot
Câu nói tiếng Anh |
Lược dịch tiếng Việt |
Zaun, bear witness. |
Zaun, làm chứng. |
What didn’t kill me, will kill you! |
Những thứ không giết được ta, sẽ giết bạn! |
I want to see their faces when I tear their hope away. |
Ta muốn nhìn thấy khuôn mặt của chúng khi ta phá hủy hy vọng của chúng. |
Cast into a pit of despair, I climbed out on the corpses. |
Bị ném xuống hố sâu tuyệt vọng, ta leo lên xác chết. |
I will guide you to a new age, born of destruction. |
Ta sẽ dẫn ngươi đến một thời đại mới, nơi sinh ra từ sự hủy diệt. |
9. Câu nói của Jhin
Câu nói tiếng Anh |
Lược dịch tiếng Việt |
In carnage, I bloom like a flower in the dawn. |
Trong cuộc tàn sát, ta nở rộ như một bông hoa lúc bình minh. |
And now, the curtain rises. |
Và bây giờ, bức màn kéo lên. |
I must wait until the composition is perfect. |
Tôi phải đợi cho đến khi bố cục hoàn hảo. |
It’s so difficult to work under these conditions. |
Thật khó để làm việc trong điều kiện thế này. |
Death should never be quick. It should be an opera. |
Cái chết không bao giờ đến một cách nhanh chóng. Nó nên là một vở opera. |
10. Câu nói của Sett
Câu nói tiếng Anh |
Lược dịch tiếng Việt |
Love you, Ma. See ya tomorrow. Mwah. |
Yêu em, Ma. Gặp lại vào ngày mai. Mwah. |
You know who you’re messin’ with? |
Ngươi biết ngươi đang gây rối với ai không? |
Four hundred eighty-three… and one. |
Bốn trăm tám mươi ba… và một. |
What’d you say ’bout my momma? |
Ngươi nói gì về mẹ ta? |
If anybody wants a piece of me, Line starts right here. |
Nếu ai muốn một phần của ta. Line bắt đầu ngay tại đây. |
11. Câu nói của Sylas
Câu nói tiếng Anh |
Lược dịch tiếng Việt |
See the remnants of my bondage, and know you can be free! |
Hãy chiêm ngưỡng tàn dư của sự trói buộc, và biết rằng bạn có thể được tự do! |
Look at all those good, little cogs, unaware of the wheel they turn. |
Hãy nhìn tất cả những bánh răng nhỏ và tốt đó, chúng không biết bánh xe đang quay. |
This place has potential! Let’s tear it all down! |
Nơi này có tiềm năng! Hãy phá bỏ tất cả đi! |
They work their fingers to the bone serving a king they’ll never meet! I must show them there is more to life! |
Họ làm việc tận tụy để phục vụ một vị vua mà họ sẽ không bao giờ gặp mặt! Ta phải cho họ thấy cuộc sống này còn nhiều điều thú vị! |
A shepherd with no flock is just an idiot with a stick. |
Một người chăn không có bầy chỉ là một thằng ngốc chống gậy. |
12. Câu nói của Gragas
Câu nói tiếng Anh |
Lược dịch tiếng Việt |
The only time I have a drinking problem is when I spill it! |
Lần duy nhất ta gặp vấn đề trong lúc uống rượu là khi ta làm đổ nó! |
I’ll drink you under the table, scrub! |
Tôi sẽ uống bạn dưới gầm bàn, chà! |
Time to roll out the barrel! |
Thời gian để tung ra các thùng! |
13. Câu nói của Zac
Câu nói tiếng Anh |
Lược dịch tiếng Việt |
These jerks don’t know when to quit! |
Những kẻ ngốc này không biết khi nào nên bỏ cuộc! |
Beat up, or beat down? I’m flexible. |
Đánh lên, hay đánh xuống? Ta linh hoạt. |
Fighting is in my blood… I mean… my goo. |
Chiến đấu là trong máu của tôi… Ý tôi là… gu của tôi. |
Knock it off. |
Gõ nó đi. |
Don’t be such a stiff. |
Đừng quá cứng nhắc. |
14. Câu nói của Warwick
Câu nói tiếng Anh |
Lược dịch tiếng Việt |
The blood you spilled calls to me. |
Máu ngươi rơi thì cho gọi ta. |
You’re the prey! |
Ngươi là con mồi! |
Zaun will watch you bleed, and it will do nothing. |
Zaun sẽ nhìn máu bạn chảy và nó sẽ chẳng làm gì cả. |
The memories come back every time you scream. |
Những ký ức sẽ ùa về mỗi khi ngươi hét lên. |
I ran these streets – now it’s your turn to run. |
Ta đã chạy trên những con phố này – bây giờ đến lượt ngươi. |
15. Câu nói của Aurelion Sol
Câu nói tiếng Anh |
Lược dịch tiếng Việt |
Hello, Runeterra! Are you ready to rock? |
Xin chào, Runeterra! Bạn đã sãn sàng để quẩy chưa? |
Suns never burn for the benefit of dust. |
Mặt trời không bao giờ cháy vì lợi ích của bụi. |
Bravery is absurd – but admirable. |
Lòng dũng cảm là vô lý – nhưng đáng khâm phục. |
Not everyone shines brightly enough! |
Không phải ai cũng tỏa sáng đủ rực rỡ! |
Dragon’s breath it is. |
Đó là hơi thở của rồng. |
16. Câu nói của Volibear
Câu nói tiếng Anh |
Lược dịch tiếng Việt |
Let the storm follow in my wake. |
Hãy để cơn bão theo sau ta. |
I do not pity cowards. |
Ta không thương hại những kẻ hèn nhát. |
Tremble at my roar! |
Run rẩy trước tiếng gầm của ta! |
A fool and his head are easily parted. |
Một kẻ ngốc và cái đầu của hắn ta dễ dàng bị chia cắt. |
The thunder calls. |
Tiếng sấm vẫy gọi. |
17. Câu nói của Udyr
Câu nói tiếng Anh |
Lược dịch tiếng Việt |
Our rage is beyond your control! |
Cơn thịnh nộ của ta nằm ngoài tầm kiểm soát của ngươi! |
Their fear is wise. |
Nỗi sợ hãi của chúng một điều là khôn ngoan. |
Their death will only feed our rage. |
Cái chết của chúng sẽ chỉ nuôi dưỡng cơn thịnh nộ của ta. |
We do not know pity, even for you! |
Bọn ta không biết thương hại, ngay cả đối với ngươi! |
We will make use of their pelts. |
Bọn ta sẽ tận dụng da của chúng. |
>>> Xem thêm: Thông tin mua bán máy tính, laptop
18. Câu nói của Trundle
Câu nói tiếng Anh |
Lược dịch tiếng Việt |
This will only hurt… a lot! |
Điều này sẽ chỉ làm tổn thương… rất nhiều! |
You can never bash something too many times. |
Bạn không bao giờ có thể bash một cái gì đó quá nhiều lần. |
Nobody trespasses in my town.” |
Không ai được xâm phạm thị trấn của ta. |
I’m troll judge, troll jury, and execu… troll! |
Ta là thẩm phán troll, bồi thẩm đoàn troll, và thực thi… troll! |
I’m gonna crush your dreams… They’re in your skull, right? |
Ta sẽ nghiền nát những giấc mơ của người… Chúng ở trong hộp sọ của ngươi, phải không? |
19. Câu nói của Skarner
Câu nói tiếng Anh |
Lược dịch tiếng Việt |
I will tear them apart. |
Ta sẽ xé chúng ra. |
I’ll show you monstrous. |
Ta sẽ cho ngươi thấy sự quái dị. |
I see the wisdom in that. |
Ta thấy sự khôn ngoan trong đó. |
The Crystal Scar is weeping. |
Crystal Scar đang khóc. |
I… am… ancient! You are nothing more than an insect to me! |
Ta… là… cổ xưa! Ngươi không hơn gì một con côn trùng với ta! |
20. Câu nói của Sion
Câu nói tiếng Anh |
Lược dịch tiếng Việt |
Rest is for the living. |
Nghỉ ngơi là dành cho người sống. |
You reek of fear! |
Ngươi sợ hãi! |
When does the killing start? |
Khi nào việc giết chóc bắt đầu? |
They’ll never find all your pieces. |
Chúng sẽ không bao giờ tìm thấy tất cả các mảnh ghép của ngươi. |
I’ll use their bones to pick my teeth. |
Ta sẽ dùng xương của chúng để xỉa răng. |
Lựa chọn ngay cho bạn một chiếc điện thoại với dung lượng lớn để chơi game thõa thích và mượt hơn nhé!
21. Câu nói của Singed
Câu nói tiếng Anh |
Lược dịch tiếng Việt |
It’s nearly time. |
Gần đến giờ rồi. |
To shake, or not to shake. |
Lắc, hoặc không lắc. |
Shaken, not stirred. |
Lắc, không khuấy. |
How’d that taste? |
Mùi vị thế nào? |
How about a drink? |
đồ uống? |
22. Câu nói của Shyvana
Câu nói tiếng Anh |
Lược dịch tiếng Việt |
They are nothing before me. |
Chúng chẳng là gì trước ta. |
I smell fear. |
Ta ngửi thấy mùi sợ hãi. |
By the blood of my father, I will end them. |
Bằng máu của cha ta, ta sẽ tiêu diệt chúng. |
Fragile creatures. |
Sinh vật mỏng manh. |
Feel my talons. |
Hãy cảm thấy móng vuốt của ta. |
23. Câu nói của Sejuani
Câu nói tiếng Anh |
Lược dịch tiếng Việt |
Trust nothing but your strength. |
Đừng tin tưởng bất cứ điều gì ngoài sức mạnh của bạn. |
They will feed my boar. |
Họ sẽ cho heo rừng của ta ăn. |
I was born for conquest. |
Ta sinh ra để chinh phục. |
Show them our teeth. |
Cho chúng xem răng của ta. |
Leave no survivors. |
Lại không có người sống sót. |
24. Câu nói của Poppy
Câu nói tiếng Anh |
Lược dịch tiếng Việt |
I’m no hero – just a Yordle with a hammer. |
Ta không phải là anh hùng – ta chỉ là một Yordle với một cây búa. |
Seems you left your brave pants at home. Want me to wait while you go get them? |
Có vẻ như ngươi đã để quên chiếc quần dũng cảm của mình ở nhà. Muốn ta đợi trong khi ngươi đi lấy chúng không? |
Swinging from the heels! |
Đung đưa từ gót chân! |
Careful, this packs a wallop. |
Cẩn thận, điều này gói một wallop. |
Keep swinging til’ you hit something. |
Tiếp tục lắc lư cho đến khi ngươi va vào thứ gì đó. |
25. Câu nói của Aphelios
Câu nói tiếng Anh |
Lược dịch tiếng Việt |
So many weapons Aphelios. The deadliest is your faith. |
Rất nhiều vũ khí Aphelios. Nguy hiểm nhất là đức tin của ngươi. |
You knew this would not be easy… the way forward written in scars. |
Ngươi biết điều này sẽ không dễ dàng… con đường phía trước được viết bằng những vết sẹo. |
Condemned to darkness, where our power grows. |
Bị kết án với bóng tối, nơi sức mạnh của chúng ta phát triển. |
We cannot let fear trap us in twilight. |
Chúng ta không thể để nỗi sợ hãi bẫy chúng ta trong hoàng hôn. |
You walk the path of darkness, but you do not walk it alone brother. |
Ngươi đi trên con đường tăm tối, nhưng ngươi không đi một mình đâu anh bạn. |
>>> Xem thêm: Thông tin mua bán điện thoại di động
26. Câu nói của Malphite
Câu nói tiếng Anh |
Lược dịch tiếng Việt |
You will lose. |
Ngươi sẽ thua. |
Caught between a rock… and a hard place. |
Bị mắc kẹt giữa một tảng đá… và một nơi khó khăn. |
I’m moving as fast as I can. |
Ta đang di chuyển nhanh nhất có thể. |
27. Câu nói của Braum
Câu nói tiếng Anh |
Lược dịch tiếng Việt |
Good times, good friends… what could be better? |
Khoảng thời gian vui vẻ, những người bạn tốt… điều gì có thể tốt hơn? |
Sometimes icy heart just needs warm smile. |
Đôi khi trái tim băng giá chỉ cần một nụ cười ấm áp. |
The darker the night, the brighter the stars. |
Đêm càng tối, sao càng sáng. |
Why not enjoy some warm milk instead? |
Tại sao không thưởng thức một chút sữa ấm thay thế? |
Sometimes, shield becomes smashing board. |
Đôi khi, lá chắn trở thành bàn đập. |
28. Câu nói của Draven
Câu nói tiếng Anh |
Lược dịch tiếng Việt |
Hit ’em where it hurts. |
Đánh đúng vào chỗ đau. |
Seems to be blood everywhere I go. |
Có vẻ như máu ở mọi nơi ta đến. |
Got axes, need victims. |
Có rìu, cần nạn nhân. |
No followin’ these footsteps. |
Đừng đi theo những bước chân này. |
Doesn’t get better than this. |
Không nhận được tốt hơn thế này. |
29. Câu nói của Katarina
Câu nói tiếng Anh |
Lược dịch tiếng Việt |
Let the bloodshed begin! |
Hãy để cuộc đổ máu bắt đầu! |
Without mercy. |
Không thương tiếc. |
Keep friends close and enemies guessing. |
Giữ bạn bè gần gũi và đoán kẻ thù. |
Come on, live a little… while you can! |
Nào, hãy sống một chút… khi ngươi có thể! |
If you run, you won’t see me stab you! |
Nếu ngươi chạy, ngươi sẽ không nhìn thấy ta đâm ngươi! |
30. Câu nói của Riven
Câu nói tiếng Anh |
Lược dịch tiếng Việt |
What is broken can be reforged. |
Những gì bị phá vỡ có thể được rèn lại. |
A sword mirrors its owner. |
Một thanh kiếm phản chiếu chủ nhân của nó. |
Learn from your mistakes. |
Học hỏi từ những sai lầm của bản thân. |
I knew I should have sprung for the blade warranty. |
Ta biết lẽ ra ta nên đi mài lại lưỡi dao. |
A broken blade is more than enough for the likes of you! |
Một lưỡi kiếm gãy là quá đủ cho những người như ngươi! |
31. Câu nói của Viktor
Câu nói tiếng Anh |
Lược dịch tiếng Việt |
Join the glorious evolution. |
Tham gia vào sự tiến hóa vinh quang. |
My opponents need to be upgraded. |
Đối thủ của ta cần phải được nâng cấp. |
Listen close- urgh, I have important- urgh! This is why I can’t take you nice places! |
Nghe kỹ này- urgh! Ta có chuyện quan trọng- urgh! Đây là lý do tại sao ta không thể đưa ngươi đến những nơi tốt đẹp! |
Steel can fix all your flaws. |
Thép có thể sửa chữa tất cả các sai sót của ngươi. |
The key to the, uhh… huh? That is the, uhh… what? Urgh! Keep your hand to yourself! |
Chìa khóa của, uhh… hử? Đó là, uhh… cái gì? Urgh! Giữ tay của mình! |
32. Câu nói của Vlaimir
Câu nói tiếng Anh |
Lược dịch tiếng Việt |
I love a warrior with heart, never a stale moment. |
Ta yêu một chiến binh với cả trái tim, không bao giờ đó là một khoảnh khắc cũ. |
I’ve got you under my skin. |
Ta đã có em sâu trong ta. |
Let’s pool our efforts. |
Hãy tập hợp những nỗ lực của chúng ta. |
A vital decision. |
Một quyết định sống còn. |
You look like someone who’s got a lot going on beneath the surface. |
Ngươi trông giống như một người có rất nhiều điều đang giấu diếm. |
33. Câu nói của Yasuo
Câu nói tiếng Anh |
Lược dịch tiếng Việt |
Some mistakes you can’t make twice. |
Một số sai lầm bạn không thể thực hiện lại lần hai. |
People keep running into my blade. |
Các ngươi tiếp tục chạy vào lưỡi kiếm của ta. |
Death is like the wind – always by my side. |
Cái chết giống như cơn gió – luôn ở bên cạnh ta. |
Virtue is no more than a luxury. |
Đức hạnh không hơn gì một thứ xa xỉ. |
I will not forget who I am. |
Ta sẽ không quên ta là ai. |
Tóm lại
Trên đây là những câu nói tiếng Anh trong Liên Minh Huyền Thoại của một số tướng mà Mua Bán sưu tầm được. Hy vọng rằng chúng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình chơi game LOL nói chung và học tiếng Anh nói riêng. Đừng quên theo dõi Muaban.net để cập nhật thêm những thông tin bổ ích nhé!
Xem thêm:
- Hướng dẫn cách xóa tài khoản Liên Minh Huyền Thoại tạm thời, vĩnh viễn
- Cách chơi Liên Minh bằng tay cầm trên Xpadder cập nhật mới nhất
- Cách tải theme Liên Minh Huyền Thoại cho Android
- 99+ Lời Chúc Ngày Mới Vui Vẻ, Tốt Lành Và Đầy Năng Lượng