Wednesday, December 18, 2024
spot_img
HomeChia sẻ kinh nghiệmTuyển tập 130+ câu nói hay bằng tiếng Anh cực ý nghĩa

Tuyển tập 130+ câu nói hay bằng tiếng Anh cực ý nghĩa

Trong cuộc sống, có những câu nói bằng tiếng Anh mang trong mình ý nghĩa sâu sắc và truyền cảm hứng. Những câu này không chỉ là những dòng chữ đơn thuần, mà chúng còn là những nhắc nhở quan trọng về sự sống, tình yêu, và khát vọng. Hãy cùng Muaban.net khám phá và cảm nhận những câu nói hay bằng tiếng anh này nhé!

Tổng hợp những câu nói hay bằng tiếng Anh cực ý nghĩa
Tổng hợp những câu nói hay bằng tiếng Anh cực ý nghĩa

Những câu nói hay bằng tiếng Anh về cuộc sống

Cuộc sống là một cuộc hành trình đầy những thách thức, nhưng cũng đầy niềm hạnh phúc và ý nghĩa. Trong quá trình này, có những lời nói đã trở thành nguồn cảm hứng và sự khích lệ cho chúng ta khiến chúng ta suy ngẫm và tìm hiểu về bản thân và thế giới xung quanh.

Những câu nói hay bằng tiếng Anh về cuộc sống
Những câu nói hay bằng tiếng Anh về cuộc sống

Dưới đây là những câu nói hay bằng tiếng Anh về cuộc sống, những dòng từ cổ điển và hiện đại mang trong mình sức mạnh và ý nghĩa sâu sắc:

  1. Life isn’t about finding yourself. It’s about creating yourself. – George Bernard Shaw

(Cuộc sống không phải là việc tìm kiếm bản thân. Nó là việc tạo dựng chính mình.)

  1. The purpose of our lives is to be happy. – Dalai Lama

(Mục đích của cuộc sống chúng ta là để hạnh phúc.)

  1. Life isn’t about waiting for the storm to pass, it’s about learning to dance in the rain. – Vivian Greene

(Cuộc sống không phải là chờ đợi để cơn bão qua đi, mà là học cách nhảy múa trong mưa.)

  1. Life is really simple, but we insist on making it complicated. – Confucius

(Cuộc sống thật sự rất đơn giản, nhưng chúng ta cứ làm nó phức tạp.)

  1. Life is a journey, not a destination. – Ralph Waldo Emerson

(Cuộc sống là một hành trình, không phải đích đến.)

  1. Life is either a daring adventure or nothing at all. – Helen Keller

(Cuộc sống có thể là một cuộc phiêu lưu liều lĩnh hoặc không có gì cả.)

  1. Life is short, smile while you still have teeth. – Mallory Hopkins

(Cuộc sống rất ngắn ngủi, hãy cười khi bạn vẫn còn răng.)

  1. The biggest adventure you can take is to live the life of your dreams. – Oprah Winfrey

(Cuộc phiêu lưu lớn nhất mà bạn có thể trải qua là sống cuộc đời mơ ước của bạn.)

  1. Life is a one-time offer, use it well.

(Cuộc sống chỉ có một lần, hãy sống một cách tốt đẹp)

  1. Life is a journey that must be traveled no matter how bad the roads and accommodations. – Oliver Goldsmith

(Cuộc sống là một hành trình phải được trải qua, cho dù đường đi và chỗ ở có tồi tệ đến mức nào.)

  1. Life is 10% what happens to us and 90% how we respond to it. – Charles R. Swindoll

(Cuộc sống chiếm 10% bởi những gì xảy ra với chúng ta và 90% bởi cách chúng ta phản ứng với điều đó.)

  1. Life is short, and it’s up to you to make it sweet. – Sarah Louise Delany

(Cuộc sống ngắn ngủi và bạn phải biết làm cho nó trở nên ngọt ngào.)

  1. Life is like riding a bicycle. To keep your balance, you must keep moving. – Albert Einstein

(Cuộc sống giống như việc đi xe đạp. Để duy trì thăng bằng, bạn phải tiếp tục di chuyển.)

  1. Don’t watch the clock; do what it does. Keep going. – Sam Levenson

(Đừng nhìn vào đồng hồ; hãy làm như nó. Tiếp tục đi.)

  1. Don’t count the days, make the days count. – Muhammad Ali

(Đừng đếm từng ngày, hãy làm cho các ngày có ý nghĩa.)

Những câu nói hay bằng tiếng Anh về cuộc sống
Những câu nói hay bằng tiếng Anh về cuộc sống
  1. The greatest glory in living lies not in never falling, but in rising every time we fall. – Nelson Mandela.

(Trong cuộc sống, điều quan trọng nhất không phải là không bao giờ gục ngã, mà là luôn luôn đứng lên mỗi khi gục ngã.)

  1. Life is not fair – get used to it! – Bill Gates

(Cuộc sống luôn không công bằng – Hãy làm quen với điều đó.)

  1. You only live once, but if you do it right, once is enough. – Mae West

(Bạn chỉ sống một lần, nhưng nếu bạn làm đúng thì một lần là đủ.)

  1. To live is the rarest thing in the world. Most people exist, that is all. – Oscar Wilde

(Sống là điều hiếm có nhất trên thế giới. Phần lớn mọi người chỉ tồn tại, đó là tất cả.)

  1. There are only two ways to live your life. One is as though nothing is a miracle. The other is as though everything is a miracle. – Albert Einstein

(Chỉ có hai cách để bạn sống cuộc đời của mình. Một là sống như thể không gì là phép màu cả. Điều còn lại là sống như thể tất cả mọi thứ là một phép lạ.)

  1. Life is what happens to us while we are making other plans. – Allen Saunders

(Cuộc sống là những điều xảy ra với chúng ta khi chúng ta tạo nên những kế hoạch khác.)

  1. Life isn’t about finding yourself. Life is about creating yourself. – George Bernard Shaw

(Cuộc sống không phải là đi tìm chính mình mà cuộc sống là tự hoàn thiện bản thân.)

  1. Things change. And friends leave. Life doesn’t stop for anybody. – Stephen Chbosky

(Nhiều thứ thay đổi. Và bạn bè rời đi. Cuộc sống không dừng lại với bất kỳ ai.)

  1. This too, shall pass – Anonymous

(Mọi chuyện rồi sẽ qua.)

  1. Don’t wait for the perfect moment, take a moment and make it perfect. – Zoey Sayward

(Đừng chờ đợi những khoảnh khắc tuyệt vời, hãy tự biến mọi khoảnh khắc trở nên tuyệt vời hơn.)

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các tin đăng về việc làm gia sư tại website Muaban.net dưới đây:

Trường Mầm Non Sóc Nâu cần tuyển: 1 Bảo mẫu
1
  • Hôm nay
  • Quận 10, TP.HCM
Cần tuyển gia sư lớp 8 - Ngữ Văn
0
  • Hôm nay
  • Quận 6, TP.HCM
TRƯỜNG TRÍ TUỆ VIỆT CẦN TUYỂN GIÁO VIÊN MẦM NON
2
  • Hôm nay
  • Quận Bình Tân, TP.HCM
Cần tuyển GVMN, bảo mẫu biết tiếng Hàn giao tiếp
0
  • 13/12/2024
  • TP. Thủ Đức - Quận 2, TP.HCM
Tuyển dụng Giáo Viên Mầm Non GẤP
1
  • 09/12/2024
  • TP. Thủ Đức - Quận Thủ Đức, TP.HCM
Mầm non Niềm Tin Việt cần tuyển Giáo viên-Bảo mẫu
2
  • 02/12/2024
  • TP. Thủ Đức - Quận 9, TP.HCM
Tuyển dụng giáo viên mầm non cho trường
2
  • 27/11/2024
  • Quận 3, TP.HCM
TRƯỜNG MẦM NON ÁNH SAO TUYỂN GIÁO VIÊN MẦM NON
1
  • 26/11/2024
  • Quận 10, TP.HCM
Tuyển Giáo Viên Mầm Non Đi Làm Ngay, lương cao
1
  • 25/11/2024
  • Quận Gò Vấp, TP.HCM
Cần tuyển gấp 3 Giáo Viên 3 Bảo Mẫu đi làm ngày
0
  • 21/11/2024
  • Quận Bình Tân, TP.HCM
Cần tuyển gấp GVMN , BM và Bếp
0
Cần tuyển gấp GVMN , BM và Bếp 6 triệu - 8 triệu/tháng
  • 07/11/2024
  • Quận Bình Tân, TP.HCM
TUYỂN DỤNG GIÁO VIÊN, BẢO MẪU MẦM NON
1
  • 02/11/2024
  • Quận Bình Tân, TP.HCM
Trường Mầm Non Sóc Nâu cần tuyển: 1 Giáo viên mầm non
1
  • 28/10/2024
  • Quận 10, TP.HCM
Cần tuyển 1 bảo mẫu, Làm tại Trung tâm Giáo dục hòa nhập Hoa Cúc Trắng
1
  • 25/10/2024
  • TP. Thủ Đức - Quận Thủ Đức, TP.HCM
CẦN TUYỂN GIÁO VIÊN TIỂU HỌC QUẬN TÂN BÌNH
1
  • 12/10/2024
  • Quận Tân Bình, TP.HCM
Cần tuyển gấp Giáo viên, Bảo mẫu, cấp dưỡng cho trường tại MN Bình Tân
0
  • 10/10/2024
  • Quận Bình Tân, TP.HCM

Tham khảo thêm: Trung thực là gì? Vững tin hơn với những câu nói bất hủ về trung thực

Những câu nói hay bằng tiếng Anh về gia đình

Gia đình là nơi chúng ta tìm thấy tình yêu thương và sự ủng hộ vô điều kiện. Dưới đây là những câu nói hay bằng tiếng Anh về gia đình, những câu nói này sẽ giúp chúng ta nhớ về giá trị quan trọng của gia đình trong cuộc sống.

Những câu nói hay bằng tiếng Anh về gia đình
Những câu nói hay bằng tiếng Anh về gia đình
  1. The love within a family is forever.

(Tình yêu trong một gia đình là mãi mãi.)

  1. Family is not an important thing, it’s everything. – Michael J. Fox

(Gia đình không phải là một điều quan trọng, nó là tất cả mọi thứ.)

  1. Family is like branches on a tree; we all grow in different directions, yet our roots remain as one.

(Thành viên trong gia đình giống như những nhánh cây; phát triển theo hướng khác nhau, nhưng gốc rễ như một.)

  1. The love of a family is life’s greatest blessing.

(Tình yêu của gia đình là phước lành lớn nhất của cuộc sống.)

  1. Family is the ultimate source of strength and happiness.

(Gia đình là nguồn cảm hứng và là niềm hạnh phúc vô hạn.)

  1. Family is where life begins and love never ends.

(Gia đình là nơi cuộc sống bắt đầu và tình yêu không bao giờ kết thúc.)

  1. A happy family is a reflection of a happy life.

(Một gia đình hạnh phúc là sự phản chiếu của một cuộc sống hạnh phúc.)

  1. Family means no one gets left behind or forgotten. – David Ogden Stiers

(Gia đình có nghĩa là không ai bị bỏ lại phía sau hay quên lãng.)

  1. A happy family is but an earlier heaven. – George Bernard Shaw

(Có một gia đình hạnh phúc giống như bạn được lên thiên đàng sớm vậy.)

  1. Family is not about blood. It’s about who is willing to hold your hand when you need it the most.

(Gia đình không phải là về máu mủ. Đó là về những người sẵn lòng nắm tay bạn khi bạn cần nhất.)

  1. The love of family and the admiration of friends is much more important than wealth and privilege. – Charles Kuralt

(Tình yêu của gia đình và sự ngưỡng mộ của bạn bè quan trọng hơn nhiều so với sự giàu có và đặc quyền.)

  1. Family is where our story begins.

(Gia đình là nơi câu chuyện của chúng ta bắt đầu.)

  1. The bond that links your true family is not one of blood, but of respect and joy in each other’s life. – Richard Bach

(Mối liên kết giữa gia đình thực sự không phải là máu mủ, mà là sự tôn trọng và niềm vui trong cuộc sống của nhau.)

  1. Family is the heart of a home.

(Gia đình là trái tim của một tổ ấm.)

  1. Family is where love grows.

(Gia đình là nơi tình yêu phát triển.)

Những câu nói hay bằng tiếng Anh về gia đình
Những câu nói hay bằng tiếng Anh về gia đình
  1. My family is my strength and my weakness. Weakness I do believe that God blessed me in life with a wonderful family, a successful career, and a loving marriage, and remain thankful for that blessing. – Bonnie Tyler

(Gia đình là sức mạnh và cũng là điểm yếu của tôi. Điểm yếu mà tôi tin rằng Chúa trời đã ban cho tôi trong cuộc sống với một gia đình tuyệt vời, một sự nghiệp thành công, một cuộc hôn nhân hạnh phúc và tôi sẽ luôn biết ơn điều đó.)

  1. Son, there are times when a man has to do things he doesn’t like to do, in order to protect his family. – Ralph Moody

(Con trai, có những lúc người đàn ông phải làm những việc mình không thích để bảo vệ gia đình của họ.)

  1. Home is where you are loved the most and act the worst.

(Gia đình là nơi bạn hành động một cách ngu xuẩn nhất nhưng lại được yêu thương nhiều nhất.)

  1. You don’t choose your family. They are God’s gift to you, as you are to them. – Desmond Tutu

(Bạn không thể lựa chọn gia đình mình. Họ là món quà thượng đế ban cho bạn, cũng như bạn là món quà của họ.)

  1. In family life, love is the oil that eases frictions, the cement that binds people closer together, and the music that brings harmony. – Friedrich Nietzsche

(Trong cuộc sống gia đình, tình yêu thương là chất xúc tác giảm đi bất hoà, là chất kết dính kéo mọi người gần lại, là âm nhạc đem đến giai điệu hòa hợp.)

  1. All happy families resemble one another, each unhappy family is unhappy in its own way.

(Mọi gia đình hạnh phúc đều tương tự nhau, nhưng mỗi gia đình bất hạnh lại có một kiểu bất hạnh riêng.)

  1. The greatest legacy we can leave our children is happy memories.

(Tài sản lớn nhất chúng ta để lại cho con cái chính là những ký ức hạnh phúc.)

  1. If you have a place to go, it is a home. If you have someone to love, it is a family. If you have both, it is a blessing.

(Nếu bạn có một nơi để về, đó gọi là nhà. Nếu bạn có một người để yêu thương, đó gọi là gia đình. Nếu bạn có cả hai, đó là một phước lành.)

  1. The world, we’d discovered, doesn’t love you like your family loves you. – Louis Zamperini

(Thế giới này, như chúng ta đã biết, không yêu thương chúng ta như gia đình yêu thương chúng ta.)

  1. The family is one of nature’s masterpiece. – George Santayana

(Gia đình là một kiệt tác của tạo hoá.)

Tham khảo thêm: 9 Mẹo Học Tiếng Anh Dễ Dàng, Hiệu Quả Cho Người Mới

Những câu nói hay bằng tiếng Anh về tình yêu

Trong cuộc sống, tình yêu là một chủ đề vô cùng quan trọng và sâu sắc. Những câu nói hay bằng tiếng Anh về tình yêu không chỉ mang lại những cảm xúc tươi đẹp mà còn khám phá và thể hiện sự phức tạp của tình yêu trong mọi khía cạnh.

Những câu nói hay bằng tiếng Anh về tình yêu
Những câu nói hay bằng tiếng Anh về tình yêu

Dưới đây là những câu nói hay bằng tiếng Anh cực đặc sắc và ý nghĩa về tình yêu, mang đến cho bạn niềm tin, cảm hứng và sự lãng mạn:

  1. Love is like the wind, you can’t see it but you can feel it.

(Tình yêu giống như gió, bạn không thể nhìn thấy nó nhưng có thể cảm nhận nó.)

  1. The best love is the kind that awakens the soul and makes us reach for more, that plants a fire in our hearts and brings peace to our minds. – Nicholas Sparks

(Tình yêu tốt nhất là loại tình yêu đánh thức linh hồn và khiến chúng ta khao khát thêm, gieo một ngọn lửa trong tim và mang lại sự yên bình cho tâm trí.)

  1. You don’t love someone for their looks or their clothes or their fancy car, but because they sing a song only you can hear. – Oscar Wilde

(Bạn không yêu ai đó vì ngoại hình, quần áo hoặc chiếc xe sang trọng của họ, mà vì họ hát một bài hát chỉ duy nhất bạn có thể nghe thấy.)

  1. Love is composed of a single soul inhabiting two bodies. – Aristotle

(Tình yêu được tạo nên từ một linh hồn duy nhất sinh sống trong hai cơ thể.)

  1. The best and most beautiful things in this world cannot be seen or even heard, but must be felt with the heart. – Helen Keller

(Những điều tốt nhất và đẹp nhất trên thế giới này không thể nhìn thấy hay nghe được, nhưng phải cảm nhận bằng trái tim.)

  1. Love is the master key that opens the gates of happiness. – Oliver Wendell Holmes Sr.

(Tình yêu là chiếc chìa khóa chủ chốt mở cánh cửa của hạnh phúc.)

  1. A successful marriage requires falling in love many times, always with the same person. – Mignon McLaughlin

(Một cuộc hôn nhân thành công đòi hỏi phải yêu nhiều lần, luôn với cùng một người.)

  1. Love is when you meet someone who tells you something new about yourself. – Andre Breton

(Tình yêu là khi bạn gặp ai đó nói cho bạn biết điều mới về chính mình.)

  1. Love doesn’t make the world go round. Love is what makes the ride worthwhile. – Franklin P. Jones

(Tình yêu không làm thế giới quay tròn. Tình yêu là điều khiến cuộc hành trình trở nên đáng giá.)

  1. I love you not because of who you are, but because of who I am when I am with you. – Roy Croft

(Anh yêu em không phải vì em là ai, mà là vì anh là ai khi ở bên cạnh em.)

  1. Love is not finding someone to live with, it’s finding someone you can’t live without.

(Tình yêu không phải là tìm một người để sống cùng, mà là tìm một người mà bạn không thể sống thiếu.)

  1. The greatest happiness of life is the conviction that we are loved; loved for ourselves, or rather, loved in spite of ourselves. – Victor Hugo

(Hạnh phúc lớn nhất trong cuộc sống là tin rằng chúng ta được yêu; được yêu vì bản thân chúng ta, hoặc chính xác hơn là được yêu bất chấp bản thân chúng ta.)

  1. If I know what love is, it is because of you. – Hermann Hesse

(Nếu anh biết tình yêu là gì, thì đó là nhờ có em.)

  1. Women are meant to be loved, not to be understood. – Oscar Wilde

(Phụ nữ là để yêu, không phải để hiểu.)

  1. You make me want to be a better man. – Melvin Udall

(Em khiến anh muốn trở thành một người đàn ông tốt hơn.)

Những câu nói hay bằng tiếng Anh về tình yêu
Những câu nói hay bằng tiếng Anh về tình yêu
  1. Take my hand, take my whole life too. For I can’t help falling in love with you. – Elvis Presley

(Hãy nắm lấy tay anh, nắm lấy cả cuộc đời anh nữa. Vì anh không thể không yêu em.)

  1. In all the world, there is no heart for me like yours. In all the world, there is no love for you like mine. – Maya Angelou

(Trên thế giới này, sẽ không có trái tim nào hướng đến em như anh. Trên thế giới này, cũng không có tình yêu nào dành cho anh như tình yêu của em.)

  1. I’ll be loving you, always with a love that’s true. – Patsy Cline

(Em sẽ luôn yêu anh, mãi mãi một tình yêu chân thành.)

  1. I need you like a heart needs a beat. – One Republic

(Em cần anh như trái tim cần nhịp đập.)

  1. So, I love you because the entire universe conspired to help me find you. – Paulo Coelho

(Anh yêu em vì cả vũ trụ đã hợp sức để giúp anh tìm thấy em.)

  1. Love has nothing to do with what you are expecting to get, only with what you are expecting to give, which is everything. – Katharine Hepburn

(Tình yêu không phải là thứ bạn mong đợi nhận được, mà là thứ bạn mong đợi cho đi, đó là tất cả.)

  1. Love does not begin and end the way we seem to think it does. Love is a battle, love is a war; love is a growing up. – James Baldwin

(Tình yêu không bắt đầu và kết thúc theo cách chúng ta vẫn nghĩ. Tình yêu là một trận chiến, tình yêu là cuộc đấu tranh, tình yêu là trưởng thành.)

  1. Love is not love until love’s vulnerable. – Theodore Roethke

(Tình yêu sẽ không phải là tình yêu, cho đến khi nó dễ dàng bị tổn thương.)

  1. Love is so short, forgetting is so long. – Pablo Neruda

(Yêu thì ngắn, nhưng quên thì dài.)

  1. Pleasure of love lasts but a moment. Pain of love lasts a lifetime. – Bette Davis (Niềm vui của tình yêu chỉ kéo dài trong một khoảnh khắc. Nỗi đau của tình yêu lại kéo dài cả đời.)

Tham khảo thêm: Nỗ Lực Là Gì? Cách Nỗ Lực Để Giúp Cuộc Sống Thành Công Như Mong Muốn!

Những câu nói hay bằng tiếng Anh về tình bạn

Tình bạn là một mối quan hệ rất quan trọng trong cuộc sống. Bạn bè luôn đồng hành, chia sẻ niềm vui, nỗi buồn và hỗ trợ lẫn nhau trong mọi hoàn cảnh. Có những câu nói hay bằng tiếng Anh về tình bạn, nó không chỉ thể hiện sự quý trọng, tôn trọng mối quan hệ này mà còn gợi nhắc những kỷ niệm đẹp và ý nghĩa của tình bạn.

Những câu nói hay bằng tiếng Anh về tình bạn
Những câu nói hay bằng tiếng Anh về tình bạn
  1. A true friend is someone who knows all about you and still loves you. – Elbert Hubbard

(Một người bạn thật sự là ai đó biết tất cả về bạn và vẫn yêu bạn.) 

  1. Friendship is born at that moment when one person says to another, ‘What! You too? I thought I was the only one’. – C.S. Lewis

(Tình bạn ra đời vào khoảnh khắc khi một người nói với người khác: ‘Gì! Bạn cũng thế à? Tôi đã nghĩ mình là duy nhất’.)

  1. A friend is one that knows you as you are, understands where you have been, accepts what you have become, and still, gently allows you to grow. – William Shakespeare

(Một người bạn là người hiểu bạn như bạn thật sự, biết về quá khứ của bạn, chấp nhận điều bạn đã trở thành và vẫn cho phép bạn phát triển một cách nhẹ nhàng.)

  1. Friendship is the only cement that will ever hold the world together. – Woodrow Wilson

(Tình bạn là loại keo duy nhất có thể giữ thế giới lại với nhau.)

  1. Friendship is not about whom you have known the longest. It is about who came and never left your side.

(Tình bạn không phải nói về người bạn đã biết lâu nhất. Đó là về người đến và không bao giờ rời xa bạn.)

  1. Friendship is born when two people discover they aren’t alone in the world.

(Tình bạn ra đời khi hai người nhận ra rằng họ không đơn độc trên thế giới này.)

  1. A true friend is someone who is always there during the ups and downs, joys and sorrows of life.

(Một người bạn thật sự luôn ở bên cạnh trong những thăng trầm, niềm vui và nỗi buồn của cuộc sống.)

  1. A loyal friend laughs at your jokes when they’re not so good and sympathizes with your problems when they’re not so bad. – Arnold H. Glasgow

(Một người bạn trung thành cười với những câu đùa của bạn khi chúng không quá tốt và cảm thông với những vấn đề của bạn khi chúng không quá tồi.)

  1. Friendship is the only flower that blooms in all seasons.

(Tình bạn là loài hoa duy nhất nở rộ trong mọi mùa.)

  1. Walking with a friend in the dark is better than walking alone in the light. – Helen Keller

(Đi cùng một người bạn trong bóng tối tốt hơn là đi một mình trong ánh sáng.)

  1. A real friend is one who walks in when the rest of the world walks out. – Walter Winchell

(Một người bạn thực sự là người đi vào khi toàn bộ thế giới ra đi.)

  1. Friendship is not a big thing, it’s a million little things.

(Tình bạn không phải là điều lớn lao, nó là triệu chứng nhỏ bé.)

  1. Best friends are the people in your life that make you laugh louder, smile brighter and live better.

(Bạn thân là người khiến bạn cười to hơn và sống vui vẻ hơn.)

  1. Rare as is true love, true friendship is rarer.

(Chân tình đã hiếm, tri kỷ còn khó tìm hơn.)

  1. Wishing to be friends is quick work, but friendship is a slow ripening fruit. – Aristotle

(Kết bạn thì nhanh chóng thôi, nhưng tình bạn đậm sâu là một thứ trái cây chín chậm.)

Những câu nói hay bằng tiếng Anh về tình bạn
Những câu nói hay bằng tiếng Anh về tình bạn
  1. Friendship marks a life even more deeply than love. Love risks degenerating into obsession, friendship is never anything but sharing. – Ellie Weisel

(Tình bạn để lại dấu ấn trong đời ta sâu đậm hơn cả tình yêu. Tình yêu có thể biến thành nỗi ám ảnh, nhưng tình bạn không bao giờ là thứ gì khác ngoài sự sẻ chia.)

  1. Good friends are hard to find. Harder to leave. And impossible to forget.

(Bạn tốt khó tìm, rời bỏ càng khó, và sẽ chẳng thể nào quên.)

  1. Be slow to fall into friendship; but when thou art in, continue firm & constant. – Socrates

(Hãy chậm lại khi muốn kết bạn với ai đó; nhưng khi bạn đã thân với họ, hãy vững tin và không thay đổi.)

  1. Constant use had not worn ragged the fabric of their friendship. – Dorothy Parker

(Tình bạn chân thực sẽ mãi bền lâu theo thời gian và gian khó.)

  1. Every friendship travels at sometime through the black valley of despair. This tests every aspect of your affection. – John O’Donohue

(Mọi tình bạn đều có lúc phải băng qua thung lũng đen tối của sự tuyệt vọng. Nhưng chính thứ này thử thách mọi khía cạnh của tình bạn.)

  1. Love is the only force capable of transforming an enemy into friend. 

(Tình yêu là một thế lực duy nhất có thể biến kẻ thù thành tình bạn.)

  1. Two persons cannot long be friends if they cannot forgive each other’s little failings.

(Hai người không thể trở thành bạn lâu dài nếu như họ không thể tha thứ cho những thiếu sót nhỏ của nhau.

  1. A day without a friend is like a pot without a single drop of honey left inside. – Winnie the Pooh 

(Một ngày không có bạn giống như một cái hũ không còn một giọt mật ong bên trong.)

  1. Remember, the greatest gift is not found in a store nor under a tree, but in the hearts of true friend. – Cindy Lew 

(Hãy nhớ rằng món quà tuyệt vời nhất không phải được tìm thấy trong một cửa hàng hay dưới một gốc cây mà được tìm thấy trong trái tim của những người bạn thật sự.)

  1. Friendship without self interest is one of the rare and beautiful things in life. – James Francis Byrnes 

(Tình bạn không có tư lợi là một trong những điều tuyệt đẹp và quý hiếm trong cuộc sống.)

Tham khảo thêm: Những câu nói tiếng Anh trong Liên Minh Huyền Thoại nhất định phải biết

Những câu nói hay bằng tiếng Anh về sự nỗ lực

Sự nỗ lực là một yếu tố quan trọng trong việc đạt được thành công và đáng giá được tôn vinh. Dưới đây là những câu nói hay bằng tiếng Anh truyền cảm hứng, nhằm khuyến khích bạn không ngừng cố gắng và vượt qua mọi khó khăn.

Những câu nói hay bằng tiếng Anh về sự nỗ lực
Những câu nói hay bằng tiếng Anh về sự nỗ lực
  1. Where there is a will, there is a way.

(Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường.)

  1. Not only try but try your best.

(Không chỉ cố gắng mà hãy cố gắng hết sức mình)

  1. The difference between a successful person and others is not a lack of strength, not a lack of knowledge, but rather a lack of will. – Vince Lombardi

(Sự khác biệt giữa người thành công và người khác không phải là thiếu sức mạnh, không phải là thiếu kiến thức, mà là thiếu ý chí.)

  1. The harder you work for something, the greater you’ll feel when you achieve it.

(Càng làm việc chăm chỉ cho điều gì đó, bạn càng cảm thấy vui mừng khi đạt được nó.)

  1. Do not fear failure but rather fear not trying. – Roy T Bennett

(Thất bại không đáng sợ, bản thân không cố gắng mới đáng sợ)

  1. The only way to do great work is to love what you do. – Steve Jobs

(Duy nhất một cách để thực hiện công việc tuyệt vời là yêu thích những gì bạn đang làm.)

  1. Without hard work, nothing grows but weeds. – Gordon B.Hinckley 

(Không có cố gắng thì chẳng có thứ gì phát sinh ngoài cỏ dại.)

  1. Set your target and keep trying until you reach it.

(Hãy đặt mục tiêu và luôn cố gắng đến khi bạn đạt được nó.)

  1. The harder you work for something, the greater you’ll feel when you achieve it.

(Càng làm việc chăm chỉ cho điều gì đó, bạn càng cảm thấy vui mừng khi đạt được nó.)

  1. Today is not easy. Tomorrow is more difficult, but the day after tomorrow will be wonderful.

(Hôm nay thì không dễ dàng gì. Ngày mai lại càng khó khăn hơn, nhưng sau ngày mai sẽ thật tuyệt vời.)

Những câu nói hay bằng tiếng Anh về sự nỗ lực
Những câu nói hay bằng tiếng Anh về sự nỗ lực
  1. If your dreams do not scare you, they are not big enough. – Ellen Johnson Sirleaf 

(Một ước mơ không bàn bạn chùn bước là một ước mơ chưa đủ lớn.)

  1. The best preparation for tomorrow is doing your best today.

(Cố gắng hết mình trong hôm nay là sự chuẩn bị tốt nhất cho ngày mai.)

  1. A winner never stops trying. – Tom Landry

(Một người chiến thắng không bao giờ ngừng cố gắng)

  1. If we don’t plant knowledge when young, it will give us no shade when we’re old. –  Chesterfield

(Nếu chúng ta không gieo trồng tri thức khi còn trẻ, nó sẽ không cho ta bóng râm khi về già.)

  1. Genius is one percent inspiration and ninety-nine percent perspiration – Thomas Edison.

(Thiên tài chỉ làm một phần trăm nhỏ, còn 99% còn lại là sự nỗ lực của bạn.)

  1. Life only gives you 10% chance, the remaining 90% is how you react to it.

(Cuộc sống chỉ mang đến 10% cơ hội, 90% còn lại do sự cố gắng bạn.)

  1. Learning is like rowing a boat upstream, if you don’t move forward you will drift backwards.

(Học tập như chèo thuyền, nếu không tiến lên, bạn sẽ bị trôi ngược lại.)

  1. Failure to prepare means you are ready to accept failure.

(Không chuẩn bị đồng nghĩa với việc bạn sẵn sàng đón nhận thất bại.)

  1. Nothing is impossible for someone who always tries.

(Không gì là không thể đối với người luôn biết cố gắng.)

  1. When you want to give up, remember why you started.

(Khi muốn bỏ cuộc, hãy nhớ đến lý do khiến bạn bắt đầu.)

Tham khảo thêm: Hướng Dẫn Cách Viết CV Tiếng Anh Ấn Tượng Với Mọi Nhà Tuyển Dụng

Những câu nói hay bằng tiếng Anh về sự thành công

Sự thành công là mục tiêu của nhiều người trong cuộc sống. Tuy nhiên, để đạt được thành công thì không phải là điều dễ dàng. Sau đây là những câu nói hay bằng tiếng Anh về sự thành công, những câu nói này không chỉ giúp chúng ta tập trung vào mục tiêu của mình mà còn khơi gợi niềm tin, sự kiên trì và nghị lực để vượt qua những thách thức và trở ngại trong cuộc sống. 

Những câu nói hay bằng tiếng Anh về sự thành công
Những câu nói hay bằng tiếng Anh về sự thành công
  1. Success is not the result of spontaneous combustion. You must set yourself on fire.” – Arnold H. Glasow

(Thành công không phải là kết quả của cháy tự nhiên. Bạn phải tự thắp lửa cho chính mình.)

  1. Success is not final, failure is not fatal: It is the courage to continue that counts. – Winston Churchill

(Thành công không phải là điểm dừng, thất bại không phải là chết người: Quan trọng là sự dũng cảm để tiếp tục.)

  1. The only place where success comes before work is in the dictionary. – Vidal Sassoon

(Chỉ có trong từ điển, thành công mới đứng trước công việc.)

  1. Success is no accident. It is hard work, perseverance, learning, studying, sacrifice and most of all, love of what you are doing. – Pelé

(Thành công không phải là sự tình cờ. Đó là kết quả của công việc chăm chỉ, kiên nhẫn, học hỏi, nghiên cứu, hy sinh và quan trọng nhất, là niềm đam mê với những gì bạn đang làm.)

  1. Success is not the key to happiness. Happiness is the key to success. If you love what you are doing, you will be successful. – Albert Schweitzer

(Thành công không phải là chìa khóa của hạnh phúc. Hạnh phúc mới là chìa khóa của thành công. Nếu bạn yêu thích những gì bạn đang làm, bạn sẽ thành công.)

  1. The road to success and the road to failure are almost exactly the same. The difference is that one leads to despair and the other to the greatest heights. – Jim Rohn

(Con đường đến thành công và con đường đến thất bại gần như hoàn toàn giống nhau. Sự khác biệt chỉ là một con đường dẫn đến tuyệt vọng và con đường kia dẫn đến đỉnh cao nhất.)

  1. On the way to success. There is no trace of lazy men.

(Trên bước đường thành công không có dấu chân của kẻ lười biếng.)

  1. To be successful, you must believe that you can do.

(Muốn thành công, chắc chắn bạn phải tin rằng mình có thể.)

  1. Success is a journey, not a destination.

(Thành công là một cuộc hành trình chứ không phải là một điểm đến.)

  1. Success usually comes to those who are too busy to be looking for it. – Henry David Thoreau

(Thường thì thành công đến với những người quá bận để tìm kiếm nó.)

Những câu nói hay bằng tiếng Anh về sự thành công
Những câu nói hay bằng tiếng Anh về sự thành công
  1. Success is not the absence of failure; it’s the persistence through failure. – Aisha Tyler

(Thành công không phải là sự vắng mặt của thất bại; đó là sự kiên trì qua sự thất bại.)

  1. Success is not just about making money. It’s about making a difference.

(Thành công không chỉ là kiếm tiền mà còn là tạo ra sự khác biệt.)

  1. Success is walking from failure to failure with no loss of enthusiasm. – Winston Churchill

(Thành công là việc đi từ thất bại này đến thất bại khác mà không mất đi sự nhiệt huyết.)

  1. The road to success and the road to failure are almost exactly the same. – Colin R. Davis

(Con đường đến thành công và con đường đến thất bại gần như hoàn toàn giống nhau.)

  1. Success is not measured by money, but by the difference you make in people’s lives. – Michelle Obama

(Thành công không được đo bằng tiền bạc, mà bằng sự khác biệt mà bạn tạo ra trong cuộc sống của người khác.)

  1. We can’t insure success, but we can deserve it. – John Adams

(Chúng ta không thể đảm bảo rằng mình thành công, nhưng chúng ta xứng đáng được điều đó)

  1. A little more persistence, a little more effort, and what seemed hopeless failure may turn to glorious success. – Elbert Hubbard

(Thêm một chút bền bỉ, thêm một chút nỗ lực và tưởng chừng như là thất bại vô vọng nhưng có thể biến thành thành công rực rỡ.)

  1. If you wish to reach the highest, begin at the lowest. – Publilius Syrus

(Nếu muốn vươn lên đỉnh thì hãy bắt đầu từ dưới điểm thấp nhất.)

  1. To succeed in life, people need 2 things: confidence and ignorance.

(Để thành công trong cuộc sống này, bạn cần hai điều: tự tin và ngu dốt)

  1. Develop success from failures. Failure and discouragement are 2 of the surest stepping stones to success.

(Hãy trồng cây thành công từ những hạt thất bại. Thất bại và sự chán nản chính là bước đệm thúc đẩy bạn đến thành công)

Đây là những câu nói hay bằng tiếng Anh, nó không chỉ giúp chúng ta có thêm động lực trong cuộc sống mà còn giúp chúng ta suy ngẫm và tìm hiểu nhiều hơn về bản thân, về thế giới xung quanh. Những câu nói này đã được nhiều nhà văn, nhà tâm lý học và những người thành công trên toàn thế giới sáng tạo ra và chia sẻ, để truyền cảm hứng và khơi gợi niềm tin cho mọi người.

Hy vọng rằng qua bài viết này, Muaban.net đã giúp được các bạn tìm thấy những câu nói hay bằng tiếng Anh cực ý nghĩa, giúp các bạn có thêm động lực và năng lượng để tiếp tục phấn đấu trong cuộc sống. Ngoài ra, tại Muaban.net còn chia sẻ hàng ngàn thông tin về các kỹ năng học tập, tìm việc làm, cẩm nang nhà đất,… Hãy truy cập ngay để cập nhật thêm nhiều kiến thức mới nhé!

*Bài viết được tổng hợp từ nhiều nguồn trên Internet.

Xem thêm:

 

Miễn trừ trách nhiệm: Thông tin cung cấp chỉ mang tính chất tổng hợp. Muaban.net nỗ lực để nội dung truyền tải trong bài cung cấp thông tin đáng tin cậy tại thời điểm đăng tải. Tuy nhiên, không nên dựa vào nội dung trong bài để ra quyết định liên quan đến tài chính, đầu tư, sức khỏe. Thông tin trên không thể thay thế lời khuyên của chuyên gia trong lĩnh vực. Do đó, Muaban.net không chịu bất kỳ trách nhiệm nào nếu bạn sử dụng những thông tin trên để đưa ra quyết định.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
BÀI VIẾT MỚI NHẤT
spot_img
ĐỪNG BỎ LỠ