Bạn yêu thích dòng xe phổ thông có động cơ và hiệu suất ưu việt – Yamaha Jupiter 2024 sẽ là sự lựa chọn tối ưu nhất. Yamaha Jupiter hứa hẹn sẽ gây bão trên thị trường Việt Nam. Vậy giá xe Yamaha Jupiter 2024 bao nhiêu? Cùng cập nhật giá xe và những thông số về dòng xe này thông qua bài viết này nhé!
I. Cập nhật giá xe Yamaha Jupiter 2024 mới nhất (Tháng 10/2024)
Trong tháng 10, giá xe Jupiter không có sự thay đổi về giá. Cụ thể, giá xe Jupiter Finn phiên bản tiêu chuẩn có mức giá là 27.687.000. Và giá xe Jupiter Fi phiên bản tiêu chuẩn có giá là 30.044.000 đồng.
Phiên bản Yamaha Jupiter |
Giá đề xuất |
Jupiter FI bản tiêu chuẩn |
30.044.000 |
Jupiter FI bản màu mới |
30.240.000 |
Jupiter Finn tiêu chuẩn |
27.687.000 |
Jupiter Finn bản cao cấp |
28.178.000 |
Nguồn: Yamaha
II. Cập nhật bảng giá đại lý
Hiện tại, giá xe Yamha Jupiter trong tháng 10 vẫn đang có sự ổn định đối với từng phiên bản. Với mức giá bán tại các đại lý có sự chênh lệch khoảng 2 – 2,8 triệu đồng đối với phiên bản Jupiter Fi và không có sự chênh lệch đối với phiên bản Jupiter Finn.
Phiên bản Yamaha Jupiter |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Jupiter FI bản tiêu chuẩn |
30.044.000 |
28.044.000 |
2 |
Jupiter FI bản màu mới |
30.240.000 |
27.540.000 |
2.8 |
Jupiter Finn tiêu chuẩn |
27.687.000 |
27.687.000 |
0 |
Jupiter Finn cao cấp |
28.178.000 |
28.178.000 |
0 |
III. Cập nhật bảng giá lăn bánh
Tùy từng khu vực mua xe, mà giá lăn bánh của xe Jupiter 2024 Yamaha sẽ có mức giá khác nhau. Đầu tiên, bạn cần nắm cách tính giá xe lăn bánh trên toàn quốc theo công thức sau:
Công thức: Giá lăn bánh = Giá đại lý + Phí đăng ký biển số + Phí trước bạ + Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
Giá lăn bánh = 28.044.000 + 560.880 + 100.000 + 66.000 = 28.770.880 đồng.
Phiên bản Yamaha Jupiter |
Giá đại lý |
Giá lăn bánh |
Jupiter FI bản tiêu chuẩn |
28.044.000 |
28.770.880 |
Jupiter FI bản màu mới |
27.540.000 |
28.256.800 |
Jupiter Finn tiêu chuẩn |
27.687.000 |
28.406.740 |
Jupiter Finn cao cấp |
28.178.000 |
28.907.560 |
IV. Cập nhật bảng giá trả góp
Nếu bạn chưa đủ kinh tế để có thể mua xe Jupiter thì bạn có thể tham khảo bảng giá trả góp dựa vào chính sách trả góp của các đại lý Yamaha gợi ý cho bạn. Dưới đây là bảng giá mua xe Jupiter trả góp:
Giá xe hiện tại | 28,044,000 | 28,044,000 | 28,044,000 |
% Trả trước | 30% | 40% | 50% |
Tiền trả trước | 8,413,200 | 11,217,600 | 14,022,000 |
Khoản cần vay | 19,630,800 | 16,826,400 | 14,022,000 |
Lãi suất/tháng | 1.39% | 1.39% | 1.39% |
Tiền lãi hàng tháng | 273,060 | 233,687 | 194,706 |
Tiền gốc hàng tháng | 1,635,900 | 1,402,200 | 1,168,500 |
Tổng tiền hàng tháng | 1,908,960 | 1,635,887 | 1,363,206 |
V. Thông số kỹ thuật Yamaha Jupiter Finn
Động cơ |
4 thì, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí
|
Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) | 113.7 cm3 |
Đường kính và hành trình piston | 50.0 x 57.9 mm |
Tỷ số nén | 9.3 : 1 |
Công suất tối đa |
6.6 kW (9.0 PS)/7000 vòng/phút
|
Mô men xoắn cực đại |
9.2 Nm (0.9 kgf/m)/5500 vòng/phút
|
Hệ thống khởi động | Điện và cần đạp |
Hệ thống bôi trơn |
Các-te ướt, áp suất
|
Dung tích dầu máy | 1.0 L |
Dung tích bình xăng | 4.0 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 1,64 |
Hệ thống đánh lửa |
TCI (Transistor controlled ignition)
|
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp |
2900 (58/20)/2.857 (40/14)
|
Hệ thống ly hợp |
Đa đĩa, ly tâm loại ướt
|
Kiểu hệ thống truyền lực |
4 số dạng quay vòng
|
Khung xe | |
Loại khung | Underbone |
Độ lệch phương trục lái | 26°20/73 mm |
Phanh trước | Đĩa đơn thuỷ lực |
Phanh sau | Tang trống |
Lốp trước |
70/90-17M/C 38P (có săm)
|
Lốp sau |
80/90-17M/C 50P (có săm)
|
Giảm xóc trước | Phuộc ống lồng |
Giảm xóc sau |
Giảm chấn lò xo dầu
|
Đèn trước | 12V 35W/35W |
Kích thước | |
Kích thước (dài x rộng x cao) |
1940 x 705 x 1095 mm
|
Độ cao yên xe | 775 mm |
Độ cao gầm xe | 155 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1235 mm |
Trọng lượng | 100 kg |
VI. Thông số kỹ thuật Yamaha Jupiter Fi
Động cơ |
4 kỳ, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí tự nhiên
|
Bố trí xi lanh | Xy lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) | 113.7 |
Đường kính và hành trình piston |
50,0mm x 57,9mm
|
Tỷ số nén | 9,3:1 |
Công suất tối đa | 7,4/7.750 kW/rpm |
Mô men xoắn cực đại |
9,9 N.m (0,99kgf.m) / 6.500 vòng/phút
|
Hệ thống khởi động |
Điện / Cần khởi động
|
Hệ thống bôi trơn | Các-te ướt |
Dung tích dầu máy | 1,0 lít |
Dung tích bình xăng | 4,1 lít |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 1,643 |
Hệ thống đánh lửa | T.C.I (kỹ thuật số) |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp |
2,900 (58/20) / 3,154 (41/13)
|
Hệ thống ly hợp |
Đa đĩa, ly tâm loại ướt
|
Tỷ số truyền động |
1: 2,833 2: 1,875 3: 1,353 4: 1,045
|
Kiểu hệ thống truyền lực | 4 số tròn |
Loại khung |
Ống thép – Cấu trúc kim cương
|
Hệ thống giảm xóc trước | Kiểu ống lồng |
Hành trình phuộc trước | 100 mm |
Độ lệch phương trục lái | 26,5°/76mm |
Hệ thống giảm xóc sau |
Giảm chấn thủy lực lò xo trụ
|
Hành trình giảm xóc sau | 70 mm |
Phanh trước | Đĩa thủy lực |
Phanh sau | Phanh cơ (đùm) |
Lốp trước |
70/90 – 17 38P (Lốp có săm)
|
Lốp sau |
80/90 – 17 50P (Lốp có săm)
|
Đèn trước |
Halogen 12V 35W / 35W x 1
|
Đèn sau | 12V, 5W/21W x 1 |
Kích thước (dài x rộng x cao) |
1.935mm x 680mm x 1.065mm
|
Độ cao yên xe | 765mm |
Độ cao gầm xe | 125mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1.240mm |
Trọng lượng ướt | 103kg |
Ngăn chứa đồ (lít) | 7 |
VII. So sánh Yamaha Jupiter Fi và Yamaha Jupiter Finn
Yamaha Jupiter Fi |
Yamaha Jupiter Finn |
Dung tích xi lanh 114cc |
Dung tích xi lanh 113,7 cc |
Hộp số 4 cấp với công suất 9,9 mã lực đạt 7000 vòng / phút |
Hộp số 4 cấp đạt 8,9 mã lực / 7000 vòng/phút |
Nhiên liệu tiêu thụ 1,55 lít xăng / 100km |
Tiêu hao năng lượng 1,64 lít xăng / 100km |
Kích thước bánh trước sau lần lượt: 70/90 và 80/90 (17inch) |
Kích thước bánh trước sau tương tự như bản FI: 70/90 và 80/90 (17inch) |
Chiều cao yên: 765 mm |
Chiều cao yên: 775 mm |
Khối lượng ước đạt 106kg |
Khối lượng ước đạt 100kg |
Đèn pha bóng halogen |
Vẫn là bóng halogen nhưng thiết kế bóng bẩy hơn, nổi bật lẫn ngày và đêm |
Cụm chìa khóa đa năng, mở cốp xe ngay từ ổ khóa chính |
Chìa khóa truyền thống |
Hệ thống phanh đĩa trước kết hợp phanh tang trống phía sau đảm bảo an toàn cho người dùng khi vận hành |
Sở hữu công nghệ UBS (Unified Brake System – phanh hợp nhất), sử dụng phanh chân để hỗ trợ cho bánh trước lẫn bánh sau |
VIII. Những điểm nổi bật Yamaha Jupiter 2024
Tính đến thời điểm hiện nay, Yamaha Jupiter 2024 là một trong số ít những “ngựa chiến” thuộc dòng xe số 115cc sở hữu hệ thống phun xăng điện tử. Cụ thể xe chỉ tiêu hao 1.55L/100Km. Hệ thống phun xăng điện tử FI giúp xe điều tiết nhiên liệu một cách thông minh và vô cùng hiệu quả.
Kết hợp việc sở hữu động cơ xilanh đơn SOHC 2 van bền bỉ giúp Yamaha Jupiter 2024 tăng 20% hiệu suất, tiết kiệm được 20% nhiên liệu. Điều này càng tăng tính mượt mà và êm ái khi chuyển số từ thấp lên cao. Đây cũng là một trong những dòng xe số được trang bị bình gas phụ phía sau. Chính những điểm cộng trên cho thấy Jupiter 2024 Yamaha chính là một trong những dòng xe số tiết kiệm xăng tốt nhất hiện nay.
Yamaha Jupiter 2024 là dòng xe mới nhất cho thị trường xe số năm nay, với thông điệp truyền tải là sự khởi động mới cho hành trình yêu thương. Theo đó, Yamaha mong muốn mang tới cho khách hàng một người bạn đồng hành đáng tin cậy trên mọi nẻo đường. Nếu bạn cũng đang quan tâm đến dòng xe này những năm trước thì có thể tìm hiểu về xe máy cũ tại Muaban.net nhé!
Xem thêm các dòng xe Yamaha ngay tại đây: |
Xem thêm:
- Giá xe Vision 2024| Giá lăn bánh và giá đại lý
- Giá xe Air Blade 2024| Giá lăn bánh và giá đại lý
- Giá xe Sirius 2024| Giá lăn bánh và giá đại lý
- Tổng hợp các dòng xe Vision mới nhất 2024