Honda Vario 160 đã được tung ra thị trường với phiên bản hoàn toàn mới trong năm 2024. Thiết kế góc cạnh sắc sảo mang lại vẻ đẹp toàn diện khiến giới trẻ vô cùng hào hứng. Cùng tìm hiểu về giá xe Vario 160 mới nhất và những điểm nổi bật của dòng xe này thông qua bài viết sau nhé!
1. Giá xe Vario 160 mới nhất tháng 11/2024
Trong tháng 11, giá xe Vario 160 không có sự thay đổi đáng kể, dao động từ 51.690.000 – 56.190.000 đồng. Xem chi tiết ở bản sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) |
Vario 160 Tiêu Chuẩn | Đen bạc | 51.690.000 |
Vario 160 Thể Thao | Xám đen bạc | 56.190.000 |
Vario 160 Đặc Biệt | Đỏ đen bạc | 55.690.000 |
Vario 160 Cao Cấp | Xanh đen bạc | 52.190.000 |
Tham khảo tin đăng bán xe xe Vario cũ tại đây:
2. Đánh giá xe Honda Vario 160
Honda Vario 160 là dòng xe hot nhất của hãng Honda tại Việt Nam. Vậy đâu là những điều làm nên sự nổi bật ở dòng sản phẩm này? Cùng theo dõi nội dung sau để có câu trả lời chính xác nhất.
2.1. Thiết kế
Phiên bản Vario 160 được thiết kế theo xu hướng hiện đại mang phong cách Maxi Scooter (các mẫu xe tay ga cỡ lớn). Nhìn trực diện có thể thấy đầu xe lớn với định hình góc cạnh và khối đèn lớn giúp cho người lái xe thể hiện phong cách thể thao và cá tính.
Hệ thống khung sườn: Những phần còn lại ôm khá sát vào bộ sườn eSAF tiến tiến nhất. Điều này giúp trọng lượng xe gọn nhẹ và đem lại độ cứng hoàn hảo hơn.
Sàn để chân: được thiết kế với độ rộng lên tới 422mm, mang lại sự tiện dụng và thoải mái cho người lái xe di chuyển hàng ngày.
Bánh xe Vario 160: được thiết kế bộ lốp lớn và dày giúp tăng khả năng bám đường và sự ổn định khi vận hành, đảm bảo an toàn khi chạy đường dễ xảy ra trơn trượt.
Đèn phía trước được trang bị Công nghệ LED giúp tiết kiệm nhiên liệu và tăng độ nhận diện giúp người lái xe có thể nhìn rõ trong điều kiện thiếu ánh sáng.
2.2. Động cơ
Khối động cơ eSP+ trục cam đôi, 4 van vượt trội hoàn toàn mới mang lại dung tích 166,9cc. Ngoài ra xi lanh đơn 4 kỳ được trang bị giúp làm mát bộ máy tối ưu bằng dung dịch. Từ đó, lượng xăng tiêu hao cũng được giảm đi đáng kể, 1 lít xăng cho 46,9km.
Hệ thống ABS: giúp duy trì sự ổn định và cân bằng của xe, đặc biệt trong trường hợp phanh gấp khi xe đang chạy ở vận tốc cao hoặc trên cung đường ướt và trơn. Điều này mang đến cho người lái một cảm giác an toàn hơn khi điều khiển xe.
2.3. Tiện ích và công nghệ
VARIO 160 sở hữu 2 hộc chứa đồ phía trước rộng rãi, đặc biệt hộc chứa đồ bên trái được trang bị nắp che tích hợp cổng sạc USB loại A tiện lợi với công suất tối đa là 10,5W (5V – 2,1A) cho phép sạc pin điện thoại trong khi đang di chuyển.
Hệ thống Smart Key cho phép bạn mở khóa xe và khóa cổ xe, định vị xe và kích hoạt chức năng báo động chỉ với một thao tác đơn giản trên thiết bị điều khiển FOB. Điều này không chỉ mang lại sự tiện lợi mà còn tăng cường sự an toàn cho người dùng.
Hộc chứa đồ dưới yên: có không gian lớn Với dung tích 17,9 lít, hộc chứa đồ dưới yên rộng rãi, cho phép bạn có thể để vừa một mũ bảo hiểm và còn nhiều không gian để chứa các vật dụng cá nhân khác.
Đồng hồ LCD kỹ thuật số được thiết kế hiện đại giúp việc quan sát trở nên dễ dàng hơn với tất cả các thông tin cần thiết như quãng đường đã đi, tốc độ, mức tiêu thụ nhiên liệu, hệ thống đèn cảnh báo, và chỉ số điện áp của ắc quy….
2.4. Các phiên bản xe Vario 160
Honda Vario 160 sẽ có 4 phiên bản bao gồm tiêu chuẩn, thể thao, đặc biệt và cao cấp. Và có tổng cộng 4 màu khác nhau: Đen bạc, Xám Đen Bạc, Đỏ Đen Bạc, Xanh Đen Bạc.
- Phiên bản Tiêu Chuẩn – Đen Bạc
- Phiên bản Thể Thao – Xám Đen Bạc
- Phiên bản Đặc Biệt – Đỏ Đen Bạc
- Phiên bản Cao Cấp – Xanh Đen Bạc
3. Thông số kỹ thuật
Bên cạnh mức giá xe Vario 160 thì thông số bộ máy kỹ thuật cũng là điều được nhiều người quan tâm nhất. Đây là bảng thông số động cơ của xe mà bạn có thể tự mình đánh giá.
Động cơ | 4 bước, 4 van, eSP + |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng chất lỏng |
Hệ thống phun nhiên liệu | PGM-FI (Phun xăng điện tử) |
Dung tích xi lanh | 156,9 cc |
Đường kính x hành trình piston | 60 x 55,5 mm |
Tỷ số nén | 12 : 1 |
Công suất tối đa | 11,3 kW (15,4 PS) (15.15 HP) / 8.500 vòng / phút |
Mô men xoắn cực đại | 13,8 Nm (1,4 kgf, m) / 7.000 vòng / phút |
Tiêu thụ nhiên liệu | 46,9 km/lít |
Kiểu truyền tải | Tự động, V-Matic |
Loại khởi động | Điện |
Loại ly hợp | Tự động, ly tâm, loại khô |
Loại khung | Underbone – eSAF (Khung kiến trúc thông minh nâng cao) |
Kích thước lốp trước | 100/80 – 14M / C không săm |
Kích thước lốp sau | 120/70 – 14M / C không săm |
Phanh trước | Đĩa thủy lực ABS (ABS)/ Đĩa thủy lực (CBS) |
Phanh sau | Đĩa thủy lực (ABS)/ Tang trống (CBS) |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh Combi (CBS) & Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Phuộc trước | Ống lồng |
Phuộc sau | Lò xo đơn Swing Arm |
Dài x Rộng X Cao | 1.929 x 679 x 1.088 mm |
Chiều dài cơ sở | 1.277 mm |
Khoảng sáng gầm | 140 mm |
Chiều cao yên | 778 mm |
Trọng lượng | 115 kg (CBS) & 117 kg (ABS) |
Dung tích bình xăng | 5,5 lít |
Dung tích cốp | 18 lít |
Trên đây là bảng giá xe Vario 160 cập nhật mới nhất và những thông tin liên quan đến dòng xe hot nhất hiện nay. Nếu bạn có nhu cầu mua xe Vario 160 cũ, hãy truy cập Muaban.net và săn ngay cho mình một siêu phẩm Vario yêu thích nhất nhé!
Nguồn: Honda và tổng hợp
Xem thêm:
- Giá xe Vario mới nhất 2024| Giá lăn bánh và đại lý
- Giá xe Air Blade mới nhất 2024| Giá lăn bánh và đại lý
- Giá xe Vision mới nhất năm 2024| Giá lăn bánh và đại lý