Đánh giá Toyota Rush: Đây là dòng xe tương đối ổn áp trong phân khúc tầm trung. Nếu như bạn đang quan tâm tìm hiểu thông tin về mẫu xe này thì hãy cùng Mua Bán tìm hiểu chi tiết các thông số tổng quan, đặc điểm thiết kế để đưa ra quyết định phù hợp nhất cho mình.
I. Giá niêm yết và giá lăn bánh Toyota Rush cuối năm 2022
Bảng giá xe Toyota Rush cuối năm 2022 |
||||
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Giá lăn bánh |
||
Hà Nội |
TP HCM |
Các tỉnh |
||
Rush 1.5AT |
634 triệu đồng |
735 triệu đồng |
722 triệu đồng |
704 triệu đồng |
II. Đánh giá kích thước xe Toyota Rush
Xe Toyota Rush có kích thước cao 1705mm, rộng 1695mm và dài 4435mm. Xe có chiều dài cơ sở là 2685mm, khoảng sáng gầm là 220mm.
Đánh giá Toyota Rush 2022: Kích thước của xe được đánh giá không mấy ấn tượng, chỉ nhỉnh hơn dòng xe Suzuki Ertiga và Toyota Avanza. Nhưng lại nhỏ hơn nhiều dòng xe cùng phân khúc là Suzuki XL7, Kia Rondo và Xpander 2021.
Xem thêm >>> Top 3 xe ô tô 7 chỗ Toyota hấp dẫn nhất dành cho gia đình!
III. Đánh giá ngoại thất Toyota Rush
1. Màu xe
Xe Toyota Rush 2022 có tổng cộng 06 tùy chọn về màu sắc, đó là: Màu đồng, màu đỏ sậm, màu nâu, màu đen, màu bạc và màu trắng.
2. Thiết kế
2.1 Đầu xe
Đánh giá Toyota Rush về phần đầu xe: Bộ phận này được đánh giá là có thiết kế khá an toàn với phần lưới tản nhiệt có 4 thanh nan ngang đơn giản, đậm chất truyền thống. Các thanh nan này được mạ crôm tối màu, tạo cảm giác cứng cáp cũng như thể hiện chất thể thao, tuy nhiên được đánh giá là chưa đủ cuốn hút.
Phần hốc gió của xe vẫn giữ nguyên kiểu dáng hình thang. Viền trên của ốp được bọc nhựa đen, bên dưới sử dụng cản dưới mạ bạc, có dạng bản to.
Tương tự, cụm đèn trước của xe Toyota Rush cũng được tạo hình theo “style” quen thuộc của hãng. Đèn xi nhan dù được tách ra ngăn liền kề bên dưới nhưng vẫn bị cho là quá an toàn, chưa có nhiều tính đột phá.
Tuy không có gì nổi bật về ngoại hình nhưng bù lại dòng xe Toyota Rush 2022 được trang bị đèn chiếu sáng với công nghệ LED. Đèn pha có chức năng tự động bật/tắt và có chế độ nhắc nhở báo hiệu đèn sáng. Hệ thống chiếu sáng xe hơi của Toyota Rush được đánh giá là một thế mạnh vượt qua nhiều đối thủ cùng phân khúc.
Chỉ có một điểm chưa được trọn vẹn là xe không có hệ thống đèn định vị ban ngày. Đèn xi-nhan và đèn sương mù bên dưới của xe cũng chỉ sử dụng bóng bình thường.
2.2. Thân xe
Đánh giá Toyota Rush 2022 về phần thân xe trông khá chắc chắn và cân đối. Thân xe có nhiều đường gân nổi làm gia tăng sự mạnh mẽ cũng như tạo cảm giác cao ráo hơn cho phần đuôi xe. Trần xe được gắn giá nóc màu đen. Cạnh dưới của cửa sổ là một đường viền mạ crôm. Tay nắm có nút mở thông minh nhưng chỉ có cùng màu thân xe, không được mạ crôm.
Phần gương chiếu hậu của xe được trang bị đầy đủ các tính năng cần thiết bao gồm đèn báo rẽ, gập điện và chỉnh điện. So với nhiều đối thủ có cùng tầm giá thì đây chính xác là một điểm cộng của xe Toyota Rush.
Ngoài ra, “dàn chân” của xe cũng được đánh giá là có sự nổi bật hơn so với nhiều sản phẩm trong cùng phân khúc với mâm 17 inch 5 chấu kép phối 2 màu đẹp mắt.
“Dàn chân” Toyota Rush 2022 cũng nổi bật trong phân khúc khi được trang bị mâm 17 inch 5 chấu kép phối 2 màu đẹp mắt. Vì hầu hết các đối thủ chỉ sử dụng mâm 16 inch. Hốc bánh xe có phần hơi lớn. Toàn bộ vòm bánh xe và mép dưới thân xe được bọc nhựa đen dày dặn, cứng cáp với nhiều màu sắc đặc trưng của SUV.
2.3. Đuôi xe
Phần đuôi xe của Toyota Rush tương đối góc cạnh, tuy nhiên theo đánh giá vẫn còn khá an toàn, chưa đủ phá cách. Về hình dáng tổng thể, đuôi xe của Rush hơi hẹp, không thực sự tạo cảm giác bề thế.
Phần trên của đuôi xe nổi bật với cánh lướt gió tích hợp đèn phanh dạng LED. Đuôi xe chủ yếu sử dụng các đường cắt sâu tạo nhiều khối cơ bắp, mang lại cảm giác khỏe khoắn. Phần dưới được ốp nhựa bản lớn tích hợp dải phản quang, cản sau bọc bạc có phong cách thiết kế tương đồng với cản trước.
Thiết kế của cụm đèn hậu gây ấn tượng bởi hình dáng khá cơ bắp. Dù không gây được nhiều ấn tượng với đồ họa nội thất nhưng Toyota Rush vẫn được đánh giá cao nhờ được trang bị công nghệ LED toàn phần bao gồm đèn định vị, đèn phanh, đèn xi-nhan và đèn lùi.
3. Tổng quan trang bị ngoại thất
Ngoại thất Toyota Rush S 1.5AT |
|
Đèn trước |
LED |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ |
Đèn sương mù |
Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Không |
Đèn tự động |
Có |
Đèn phanh trên cao |
LED |
Đèn sau |
Full-LED |
Thanh đỡ nóc xe |
Có |
Cánh hướng gió nóc xe |
Có |
Lốp |
265/65R17 |
IV. Đánh giá nội thất Toyota Rush
1. Thiết kế tổng quan
Thiết kế của bảng taplo Toyota Rush khá đơn giản. Hệ thống điều khiển trung tâm và cụm màn hình được bố trí gọn gàng ở chính giữa. Chất liệu sử dụng chủ yếu là nhựa cứng giả da.
Tuy nhiên, dù đơn giản nhưng đánh giá Toyota Rush về phần nội thất cũng không đến mức quá nhàm chán. Hãng sản xuất vẫn biết cách chăm chút để tạo ra một số điểm mạnh cho sản phẩm. Đầu tiên, phần dưới được bao phủ bởi một lớp nhựa giả da màu trắng tương phản thu hút ánh nhìn. Thứ hai là nhiều chi tiết được mạ crôm sáng bóng, bao gồm hốc gió và cụm màn hình. Thứ ba là bảng điều hòa hiện đại với màn hình LCD, các phím bấm gọn gàng và hai núm vặn to bản trông khá đẹp mắt.
2. Thiết kế vô-lăng
Vô-lăng của xe được bọc da nhưng có lẽ do không phải là da cao cấp nên cảm giác lái không được êm ái. Nếu nhìn qua sẽ rất dễ nhầm lẫn với chất liệu nhựa giả da. Vô-lăng thiết kế 3 chấu, cũng được mạ bạc tạo điểm nhấn.
Cụm đồng hồ sau tay lái của Toyota Rush theo phong cách truyền thống đơn giản, chỉ có một màn hình hiển thị thông tin nhỏ.
Về trang bị, Toyota Rush 2022 có khởi động bằng chìa khóa và nút bấm thông minh, nhưng không có gương chiếu hậu tự động chống chói, đặc biệt là không có hệ thống kiểm soát hành trình. Đây là một điểm trừ lớn, bởi khi lái xe đường dài, xe không có hệ thống kiểm soát hành trình sẽ khá bất tiện. Ngoài ra xe cũng không có những tính năng cao cấp hơn như giữ phanh tự động hay phanh tay điện tử.
Đánh giá Toyota Rush về phần nội thất còn có một nhược điểm, tuy nhỏ nhưng cũng không kém phần khó chịu: Vị trí nút bấm khởi động nằm dưới góc phải của vô lăng, sẽ dễ gây cấn chân khi lái, nhất là với những người hơi cao.
3. Ghế ngồi và khoang hành lý
Toyota Rush có 7 vị trí ngồi trên tổng 3 hàng ghế, đây là nhờ hãng biết cách tối ưu trên diện tích xe có phần tương đối nhỏ gọn. Hàng ghế trước vẫn đủ chỗ để chân, hàng ghế thứ hai cũng vậy. Hàng ghế thứ ba có khoảng không trên đầu và khoảng duỗi chân vừa đủ cho một người cao 1,75m.
Giống như nhiều dòng xe cùng phân khúc khác, Toyota Rush sử dụng ghế bọc nỉ. Trường hợp muốn chỗ ngồi trên xe trở nên sạch sẽ và sang trọng hơn thì chủ sở hữu sẽ cần phải chi tiền để bọc da lại cho ghế.
Các chức năng chỉnh ghế của xe cũng ở mức cơ bản. Ở hàng ghế trước, ghế lái có 6 chế độ chỉnh tay và ghế hành khách có 4 chế độ chỉnh tay. Hàng ghế trước không có hộp đựng đồ hay bệ tỳ tay nên khá bất tiện. Tỉ lệ gập ở hàng ghế thứ hai là 6:4 và ở hàng ghế thứ ba là 5:5.
Là một mẫu xe 7 chỗ nhưng kích thước không quá lớn dẫn đến không gian khoang hành lý của Toyota Rush khá khiêm tốn. Dung tích cốp của Toyota Rush chỉ khoảng 213 lít.
4. Tiện ích
Như nhiều dòng xe khác cùng hãng, Toyota Rush 2022 vẫn sử dụng màn hình cảm ứng 7 inch. Tuy nhiên, hệ thống âm thanh của xe khá lớn với dàn 8 loa thay vì 6 như thông thường. Xe có hỗ trợ đầy đủ Bluetooth, đàm thoại rảnh tay, USB, HDMI, AUX, smartphone, Wifi,…
5. Tổng quan trang bị nội thất – thiết kế chung
Nội thất Toyota Rush S 1.5AT |
|
Vô lăng |
Bọc da |
Vô lăng điều chỉnh |
Chỉnh tay 2 hướng |
Nút điều khiển vô lăng |
Có |
Điều khiển hành trình |
Không |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
LCD |
Khởi động bằng nút bấm & Chìa khóa thông minh |
Có |
Gương chiếu hậu trong có thể chống chói tự động |
Không |
Điều hoà |
Tự động |
Ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế hành khách trước |
Chỉnh tay 4 hướng |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Cửa gió hàng ghế sau |
Có |
Cửa sổ chỉnh điện một chạm chống kẹt |
Cửa ghế lái |
Hàng ghế thứ hai |
Gập 6:4 |
Hàng ghế thứ ba |
Gập 5:5 |
Âm thanh |
8 loa |
Kết nối điện thoại thông minh |
Có |
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 7 inch |
Đàm thoại rảnh tay |
Có |
Xem thêm >>> Doanh số và giá thành các hãng xe ô tô tại Việt Nam bán chạy nhất
V. Đánh giá Toyota Rush về thông số kỹ thuật
Toyota Rush 2022 sử dụng động cơ xăng 1.5L 2NR-VE, 4 xi-lanh thẳng hàng, sản sinh công suất tối đa 102 mã lực tại 6.300 vòng/phút. Cùng với đó là hộp số tự động 4 cấp, dẫn động cầu sau. Mô-men xoắn cực đại 134 Nm tại 4.200 vòng/phút.
Thông số kỹ thuật Toyota Rush S 1.5AT |
|
Động cơ |
1.5L xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
102/6.300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
134/4.200 |
Hộp số |
4AT |
Dẫn động |
RWD |
Hệ thống treo trước/sau |
McPherson/Phụ thuộc đa liên kết |
Phanh trước/sau |
Đĩa/Tang trống |
VI. Hệ thống đảm bảo an toàn của Toyota Rush
Toyota Rush 2022 được đánh giá cao về độ an toàn khi đạt tiêu chuẩn 5 sao ASEAN NCAP. Các tính năng an toàn được trang bị trên xe bao gồm: Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hệ thống hỗ trợ phanh ABS/EBD/BA, hệ thống ổn định thân xe, hệ thống kiểm soát lực kéo, camera lùi, 6 túi khí, cảm biến sau…
Trang bị an toàn Toyota Rush S 1.5AT |
|
Hỗ trợ phanh ABS, EBD, BA |
Có |
Kiểm soát lực kéo |
Có |
Cân bằng điện tử |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Số túi khí |
6 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (sau) |
Có |
Camera lùi |
Có |
VII. Hệ thống vận hành của Toyota Rush
1. Động cơ
Dù chỉ trang bị động cơ 1.5L công suất 102 mã lực nhưng nhờ trọng lượng nhẹ chỉ 1.290 kg, Toyota Rush hoàn toàn “đủ sức” vận hành. Đặc biệt, đây là mẫu xe hiếm hoi trong phân khúc được trang bị dẫn động cầu sau giúp xe có lực đẩy tốt hơn, đặc biệt là lúc chở đủ 7 người. Xe được đánh giá là đáp ứng tốt nhu cầu vận hành chứ không “dở chứng” như một số người chưa chạy thử đã vội nhận định.
Rõ ràng nói về độ bốc thì Toyota Rush sẽ gặp một số khó khăn nhất định. Khi tăng tốc, xe vẫn có một quán tính và độ ì ạch nhất định. Nếu chạy đường trường với 7 người trên xe, mã lực sẽ khá khiêm tốn. Nhưng điều đó có lẽ không ảnh hưởng quá nhiều. Bởi xét cho cùng, Toyota Rush chủ yếu hướng đến đối tượng tài xế chạy dịch vụ cơ bản và khách hàng mua xe gia đình.
2. Hộp số
Hộp số tự động 4 cấp được coi là sự lựa chọn hợp lý với Toyota Rush. Tuy nhiên, so với Mitsubishi Xpander, hộp số của xe có phần kém hơn một chút về độ mượt.
3. Vô-lăng
Toyota Rush được trang bị tay lái trợ lực điện, cảm giác lái tốt. Trên đường trường, vô-lăng của xe mềm mại, mang lại cảm giác thư thái, linh hoạt và thoải mái, phù hợp với số đông nhất. Tuy nhiên, người cứng tay sẽ thích vô-lăng nặng hơn, chắc chắn hơn một chút.
Vô-lăng cứng hơn cũng mang lại phản hồi chính xác hơn ở tốc độ cao. Bởi theo trải nghiệm thực tế hiện nay, khi chạy trên đường cao tốc, vô-lăng của Rush có độ chưa chính xác nhất định, phản ứng ì ạch thể hiện khá rõ.
4. Khả năng cách âm
Toyota Rush tương đối êm và gầm xe cách âm tốt hơn Toyota Avanza. Độ ồn thực tế đo được trên xe cũng thấp hơn so với Mitsubishi Xpander. Động cơ xe không quá ồn, thậm chí độ rung cũng thấp. Tuy nhiên, có nhiều tiếng ù, thường gặp nhất khi chạy ở tốc độ cao.
5. Hệ thống treo, khung gầm
Toyota Rush có hệ thống treo trước McPherson, sau đa điểm. Loại hệ thống treo này có ưu điểm là độ ổn định lớn, hạn chế tối đa hiện tượng chết máy nhưng độ êm ái không quá vượt trội. Toyota chọn thiết kế hệ thống treo này là có lý do riêng. Bởi giảm xóc sau sẽ giúp một chiếc xe có gầm khá cao như Toyota Rush khỏe hơn khi chở 7 người kèm theo cả hành lý ở sau.
Dù gọi là “SUV” nhưng thực chất Toyota Rush sở hữu cấu trúc unibody với khung sườn vững chắc. Dù không vượt trội như body-on-frame nhưng với khung gầm GOA của Toyota, Toyota Rush cũng phần nào đạt được độ chắc chắn.
6. Mức tiêu thụ nhiên liệu
Với động cơ nhỏ 1.5L, hiển nhiên Toyota Rush có mức tiêu thụ nhiên liệu không cao. Mức tiêu thụ nhiên liệu này theo công bố cụ thể từ nhà sản xuất là:
Mức tiêu hao nhiên liệu của Toyota Rush (lít/100km) |
Hỗn hợp |
Ngoài đô thị |
Trong đô thị |
6,7 |
5,8 |
8,2 |
Xem thêm >>> Các dòng xe Toyota được ưa chuộng nhất trong năm 2022 – Bảng giá tất cả các dòng xe Toyota 2022
VIII. Đánh giá ưu nhược điểm của Toyota Rush
1. Ưu điểm
- Thiết kế theo kiểu dáng SUV chắc chắn
- Gầm cao năng động và linh hoạt
- Nội thất thiết kế tối ưu tạo cảm giác rộng rãi
- Được tích hợp một số các trang bị dẫn đầu phân khúc
- Động cơ 1.5L vận hành ổn khi đi phố
- Dẫn động cầu sau tạo lực đẩy khá tốt
- Vô-lăng nhẹ, đi phố dễ dàng
- Vận hành tiết kiệm và bền bỉ
- Đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao ASEAN NCAP
2. Nhược điểm
- Thiếu một số trang bị như: Tựa tay người lái, ghế bọc da, cảm biến gạt mưa, hệ thống kiểm soát hành trình, gương chiếu hậu chống chói tự động, gương chiếu hậu bên ngoài hơi nhỏ…
- Nút Start/Stop có vị trí chưa hợp lý
- Vô-lăng hơi nhẹ, thiếu chính xác ở tốc độ cao
- Khả năng cách âm được đánh giá chưa tốt khi ở tốc độ cao và động cơ vẫn có tiếng ù
IX. Có nên mua Toyota Rush không? Toyota Rush phù hợp với ai?
Mặc dù không quá nổi bật trong những dòng xe cùng phân khúc, Toyota Rush vẫn có những ưu điểm riêng biệt. Theo thống kê, doanh số của dòng xe này luôn ở mức tốt từ Toyota Rush 2021, Toyota Rush 2020 và cả Toyota Rush 2019, chứng tỏ đây là mẫu xe có sức hút lớn. Bạn hoàn toàn có thể mua các dòng xe Toyota cũ để tiết kiệm ngân sách hơn.
So với những dòng xe đa dụng khác cùng nằm trong phân khúc xe 7 chỗ 600 triệu như Suzuki Ertiga, Suzuki XL7, Mitsubishi Xpander,… thì Toyota Rush là sự lựa chọn khác biệt với ưu điểm hình khối chắc chắn, vóc dáng gọn gàng theo kiểu SUV khỏe khắn, khung gầm an toàn đạt chuẩn. Đánh giá Toyota Rush phù hợp với những gia đình có nhu cầu đi lại trong nội thành thành phố hay những tài xế chạy xe dịch vụ cơ bản.
Trên đây là những thông tin đánh giá Toyota Rush xoay quanh đặc điểm thiết kế, các thông số kỹ thuật cũng như khả năng vận hành. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đọc đã có cho mình cái nhìn tổng quan và đưa ra được lựa chọn phù hợp nhất. Thường xuyên truy cập trang chủ Muaban.net để tham khảo thêm nhiều bài viết chia sẻ kiến thức hữu ích có cùng chủ đề hoặc tìm chọn cho mình mẫu ô tô cũ có giá cả phải chăng nhé!
Xem thêm >>> So Sánh Toyota Rush Và Xpander – Lựa Chọn Nào Tối Ưu Với 600 Triệu?
Bảo Nghi – Content Writer