BMI là chỉ số khối cơ thể dựa trên tình trạng chiều cao và cân nặng để đưa ra các đánh giá về tình trạng sức khỏe của con người. Vậy, cách tính chỉ số BMI như thế nào là chính xác nhất cho người Việt. Cùng tìm hiểu thông tin về cách tính chỉ số BMI trong nội dung bài viết dưới đây với Mua Bán nhé!
I. Một số thông tin về chỉ số BMI
Chỉ số BMI là gì và cách tính chỉ số BMI như thế nào? Cùng theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn nhé!
1. Chỉ số BMI là gì?
BMI là viết tắt của Body Mass Index (Chỉ số khối cơ thể), là một cách đo lường sự phù hợp giữa chiều cao và cân nặng của một người. Chỉ số BMI được sử dụng để đánh giá mức độ mập mạp hoặc gầy của một người. Dựa trên tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khi có chỉ số BMI từ:
- Chỉ số BMI dưới 18.5 được xem là tình trạng thiếu cân.
- Chỉ số BMI từ 18.5 đến 24.9 được tính là có cân nặng bình thường.
- Chỉ số BMI từ 25 đến 29.9 được tính là thừa cân.
- Chỉ số BMI trên 30 được xem là béo phì.
Tuy nhiên, cách tính chỉ số BMI không phải là một chỉ số hoàn hảo để đánh giá sức khỏe của một người mà cần kết hợp với các yếu tố khác như lượng mỡ cơ thể, cơ bắp, v.v. để có đánh giá chính xác hơn về sức khỏe của một người.
2. Công thức tính BMI của cơ thể
Dưới đây là cách tính chỉ số BMI, công thức chung là:
BMI = cân nặng/ (chiều cao)^2
Trong đó:
- Cân nặng được tính bằng kilogram (kg)
- Chiều cao được tính bằng mét (m)
Ví dụ, nếu bạn nặng 60kg và cao 1m70, thì cách tính chỉ số BMI của bạn sẽ được tính bằng cách:
BMI = 60 / (1.7)^2 = 20.76 Kết quả này cho thấy bạn có một BMI trong khoảng bình thường, từ 18.5 đến 24.9.
II. Ý nghĩa của chỉ số BMI
Dưới đây là ý nghĩa của cách tính chỉ số BMI với sức khỏe con người.
- Đánh giá tổng quan về tình trạng cơ thể của một người.
- Cung cấp thông tin về nguy cơ bị béo phì hoặc suy dinh dưỡng.
- Cung cấp thông tin nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến cân nặng như bệnh tim mạch, tiểu đường, cao huyết áp,…
- Được sử dụng để theo dõi quá trình giảm cân hoặc tăng cân của một người.
Tuy nhiên, chỉ số BMI không phải là một chỉ số hoàn hảo để đánh giá sức khỏe của một người. Cách tính chỉ số BMI không phân biệt được giữa mỡ cơ thể và cơ bắp, do đó, một người có chỉ số BMI cao không hẳn là béo phì mà có thể là người có cơ bắp phát triển.
Xem thêm: Chế độ ăn IF là gì? Những điều bạn cần lưu ý trước khi thực hiện chế độ này
III. Phân loại mức độ béo – gầy dựa theo chỉ số BMI
Bảng phân loại mức độ béo – gầy dựa trên cách tính chỉ số BMI theo tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và tại Việt Nam:
Cách tính chỉ số BMI | Theo WHO | Việt Nam |
< 18.5 | Gầy | Gầy |
18.5 – 24.9 | Bình thường | Bình thường |
25 – 29.9 | Thừa cân | Thừa cân |
30 – 34.9 | Béo phì độ I | Béo phì độ I |
35 – 39.9 | Béo phì độ II | Béo phì độ II |
> 40 | Béo phì độ III | Béo phì độ III |
Như vậy, phân loại mức độ béo – gầy dựa trên cách tính chỉ số BMI của WHO và cách tính chỉ số BMI Việt Nam có sự khác biệt ở phân loại tiền béo phì, trong khi phân loại các mức độ béo phì đều giống nhau.
Ngoài xem chỉ số BMI, bạn còn có thể tìm kiếm một công việc phù hợp với bản thân tại các tin đăng dưới đây: |
IV. Đánh giá tỷ lệ vòng eo – mông (WHR)
Bên cạnh cách tính chỉ số BMI để đánh giá tình trạng sức khỏe, mức độ béo hoặc gầy của cơ thể thì bạn có thể đánh giá tỷ lệ cơ thể thông qua vòng eo và mông qua chỉ số WHR. (Waist-to-Hip Ratio) chỉ số này được sử dụng để đánh giá mức độ mỡ tích tụ trong cơ thể.
1. Công thức tính tỷ lệ vòng eo – mông
Công thức tính tỷ lệ vòng eo – mông (WHR – Waist-to-Hip Ratio) như sau:
WHR = vòng eo / vòng mông
Trong đó:
- Vòng eo là chu vi của phần eo, đo ở điểm nhỏ nhất.
- Vòng mông là chu vi của phần mông, đo ở điểm rộng nhất.
Đơn vị đo lường vòng eo và vòng mông có thể là cm hoặc inch, tuy nhiên cần phải đồng nhất đơn vị đo lường cho cả hai giá trị để tính được tỷ lệ WHR đúng.
Sau khi tính được tỷ lệ WHR, ta sử dụng các giá trị chuẩn để đánh giá mức độ rủi ro liên quan đến bệnh lý cơ quan nội tạng, bệnh tim mạch, tiểu đường và béo phì.
2. Ý nghĩa của các chỉ số vòng eo – mông
Các chỉ số liên quan đến vòng eo – mông (WHR) có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe, bao gồm:
- Mức độ tích tụ mỡ bụng: WHR cao, tức là vòng eo lớn hơn vòng mông, người đó có nguy cơ tích tụ mỡ bụng cao hơn, do đó có nguy cơ cao hơn về các bệnh lý như tim mạch, tiểu đường, gan.
- Mức độ phân bố mỡ trong cơ thể: WHR cao, tức là người đó tích tụ mỡ nhiều ở vùng bụng, được xem là mức độ nguy hiểm cao hơn so với mỡ tích tụ ở vùng mông.
- Rủi ro về bệnh lý liên quan đến tích tụ mỡ: WHR cao liên quan đến nguy cơ cao về các bệnh lý bao gồm bệnh tim mạch, tiểu đường, bệnh gan, bệnh thận, và một số loại ung thư.
Xem thêm: Chế độ ăn địa trung hải? Chế độ ăn giúp bạn vừa giảm cân vừa đảm bảo dinh dưỡng
V. BMI của trẻ em so với người lớn có khác nhau không?
Cách tính chỉ số BMI (Body Mass Index) cho nữ, nam và trẻ em có khác nhau. Với cách tính chỉ số BMI cho nữ và cách tích chỉ số BMI cho nam thì bạn áp dụng công thức thông thường: BMI = cân nặng (kg) / (chiều cao (m))^2
Mặt khác, với cách tính chỉ số BMI cho trẻ em bên cạnh việc áp dụng công thức cách tính BMI thông thường bạn cần nhân thêm với hệ số điều chỉnh tuổi.
BMI = cân nặng (kg) / (chiều cao (m))^2 x hệ số điều chỉnh tuổi.
Do lượng mỡ cơ thể của trẻ em thay đổi theo từng giai đoạn của tuổi trẻ, vì vậy cách tính chỉ số BMI cho trẻ em ta cần điều chỉnh theo độ tuổi của trẻ. Các hệ số điều chỉnh tuổi khác nhau tùy theo quốc gia và giới tính của trẻ.
Hệ số điều chỉnh tuổi của WHO (World Health Organization) cho trẻ em dưới 5 tuổi:
- Trẻ em nam: 1 + 0.03 x (tuổi tháng – 24)
- Trẻ em nữ: 1 + 0.03 x (tuổi tháng – 24)
VI. Làm thế nào để có chỉ số BMI lý tưởng?
Bên cạnh cách tính chỉ số BMI thì bạn có phân vân làm thế nào để có được chỉ số BMI lý tưởng, dưới đây là một số cách bao gồm:
1. Ăn uống điều độ
Bạn nên ăn đủ chất và đảm bảo cung cấp đủ lượng calo cho cơ thể, nhưng không quá thừa. Các thực phẩm tốt cho sức khỏe như rau củ, trái cây, ngũ cốc và thực phẩm chứa chất đạm nên được bao gồm trong chế độ ăn hằng ngày của bạn.
2. Uống nhiều nước
Uống đủ nước giúp cơ thể giữ được sự cân bằng nước, giúp tăng cường sức khỏe và đẩy nhanh quá trình trao đổi chất.
3. Ăn sáng đầy đủ chất
Ăn sáng đầy đủ chất giúp bạn có năng lượng để làm việc và tập luyện, giảm cảm giác đói và giúp bạn kiểm soát được lượng calo trong ngày. Hãy ăn sáng với các thực phẩm giàu chất đạm, chất béo tốt và chất xơ để cung cấp đủ dinh dưỡng cho cơ thể.
4. Tập thể dục
Tập thể dục thường xuyên giúp bạn đốt cháy calo, giảm cân, tăng cường sức khỏe và tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể. Bạn nên tập luyện ít nhất 30 phút mỗi ngày, tập các bài tập cardio như chạy bộ, bơi lội hay đi xe đạp và tập luyện sức mạnh để tăng cường cơ bắp.
Xem thêm: Top 7 các loại nước ép giảm cân đẹp da, nhanh nhất
VII. Một số app dùng để đo chỉ số BMI phổ biến trên thị trường
Dưới đây là một số app có cách tính chỉ số BMI được dùng phổ biến trên thị trường.
1. BMI Calculator – Bmi Checker
Đây là ứng dụng miễn phí, dễ sử dụng có cách tính chỉ số BMI. Ứng dụng cho phép bạn nhập thông tin và tính toán chỉ số BMI, sau đó cho biết liệu bạn có nằm trong phạm vi cân nặng bình thường, thừa cân hay béo phì.
Ưu điểm của BMI Calculator – Bmi Checker:
- Giao diện đơn giản, dễ sử dụng và tích hợp cách tính chỉ số BMI nhanh chóng.
- Tính năng cách tính chỉ số BMI của ứng dụng được tích hợp sẵn, không cần kết nối internet.
- Cho phép bạn lưu lại kết quả đo chỉ số BMI để theo dõi tiến trình của bạn.
- Hỗ trợ cho cả người dùng Android và iOS.
Nhược điểm của BMI Calculator – BmiChecker:
- Không cung cấp các tính năng khác như theo dõi lượng calo, bài tập và chế độ ăn uống.
- Không cung cấp đánh giá chi tiết hơn về tình trạng sức khỏe của bạn.
- Không có tính năng kết nối với các thiết bị đeo tay thông minh.
Link tải:
2. Body Mass Index Calculator
App có cách tính chỉ số BMI và đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn. Bên cạnh việc nhấp thông tin theo dõi sức khỏe, ứng dụng còn cung cấp các thông tin về nguy cơ bệnh tật và cách để cải thiện sức khỏe người dùng.
Ưu điểm:
- Giao diện đơn giản, dễ sử dụng và tích hợp tính năng đo chỉ số BMI một cách nhanh chóng.
- Tính năng đo chỉ số BMI của ứng dụng được tích hợp sẵn và không cần kết nối internet.
- Cung cấp các thông tin về nguy cơ bệnh tật và cách để cải thiện sức khỏe của bạn.
- Hỗ trợ cho cả người dùng Android và iOS.
Nhược điểm:
- Không cung cấp các tính năng khác như theo dõi lượng calo, bài tập và chế độ ăn uống.
- Không cung cấp đánh giá chi tiết hơn về tình trạng sức khỏe của bạn.
- Không có tính năng kết nối với các thiết bị đeo tay thông minh.
Link tải:
- Link tải Body Mass Index Calculator trên iOS: Tại đây
- Link tải Body Mass Index Calculator trên Android: Tại đây
3. BMI Calculator – Healthy Weight
Đây là một ứng dụng miễn phí và dễ sử dụng để đo chỉ số BMI và đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn. Ngoài tính năng đo chỉ số BMI, ứng dụng còn cung cấp các thông tin về dinh dưỡng và luyện tập để bạn có thể cải thiện sức khỏe của mình.
Ưu điểm của BMI Calculator – Healthy Weight:
- Giao diện đơn giản, dễ sử dụng và tích hợp tính năng đo chỉ số BMI một cách nhanh chóng.
- Tính năng đo chỉ số BMI của ứng dụng được tích hợp sẵn và không cần kết nối internet.
- Cung cấp các thông tin về dinh dưỡng và luyện tập để bạn có thể cải thiện sức khỏe của mình.
- Hỗ trợ cho cả người dùng Android và iOS.
Nhược điểm của BMI Calculator – Healthy Weight:
- Không cung cấp các tính năng phức tạp hơn như theo dõi lượng calo và hoạt động thể dục cụ thể.
- Không cung cấp đánh giá chi tiết hơn về tình trạng sức khỏe của bạn.
- Không có tính năng kết nối với các thiết bị đeo tay thông minh.
Link tải:
- Link tải BMI Calculator – Healthy Weight trên iOS: Tại đây
- Link tải BMI Calculator – Healthy Weight trên Android: Tại đây
Kết Luận
Bài viết trên là những chia sẻ về cách tính chỉ số BMI chính xác nhất cho người Việt. Mong rằng với những thông tin trên bạn có thể biết cách tính chỉ số BMI của bản thân mình từ đó đưa ra các biện pháp cải thiện sức khỏe, chế độ ăn uống hợp lý nhất. Bạn cũng đừng quên truy cập Website Muaban.net để cập nhật thêm nhiều thông tin mới nhất về các lĩnh vực khác nhau như bất động sản, tìm kiếm việc làm, phong thủy,… được đăng tải thường xuyên nhé!
Có thể bạn quan tâm:
- Thực Đơn Eat Clean Cho Sinh Viên Bổ – Rẻ – Khỏe Cho Người Muốn Giảm Cân Trong 7 ngày
- Chế độ ăn thô là gì? Ăn thô đem lại lợi ích gì cho cơ thể của chúng ta?
- Chế độ ăn healthy là gì? Nên chọn những loại thực phẩm nào tốt cho sức khỏe