Bảng giá đất Hà Nội năm 2025 vừa được cập nhật chi tiết theo Quyết định 71/2024/QĐ-UBND và Quyết định 40/2025/QĐ-UBND sau sáp nhập các xã, bao gồm cả giá đất nông nghiệp và đất ở. Ngoài ra, cơ quan chức năng cũng công bố bảng giá đất Hà Nội dự kiến 2026 cho 17 khu vực. Xem ngay trong bài viết sau đây của Muaban.net.

1. Bảng giá đất Hà Nội theo Quyết định 71/2024/QĐ-UBND áp dụng từ 1/7/2025
Bảng giá đất Hà Nội tại Quyết định 71/2024/QĐ-UBND tiếp tục được áp dụng tại các xã, phường sau sắp xếp theo Quyết định 40/2025/QĐ-UBND. Quy định này có hiệu lực từ ngày 01/7/2025, đảm bảo việc quản lý, định giá và giao dịch bất động sản tại thủ đô được thực hiện liên tục và thống nhất. Dưới đây là bảng giá đất mới nhất áp dụng trên địa bàn thành phố Hà Nội:
2. Bảng giá đất nông nghiệp Hà Nội 2025
Bảng giá đất nông nghiệp Hà Nội 2025 đã được cập nhật, bao gồm các loại đất trồng lúa, cây hàng năm, cây lâu năm và đất nuôi trồng thủy sản. Đặc biệt, đất nông nghiệp xen kẽ trong khu dân cư được phép định giá cao hơn so với đất nông nghiệp thông thường, nhưng không vượt quá 50% giá đất cùng loại tại khu vực khác. Chi tiết ở bảng sau:
3. Bảng giá đất Hà Nội (dự kiến) cho 17 khu vực năm 2026
Sở Nông nghiệp và Môi trường Hà Nội đã công bố dự thảo Bảng giá đất 2026, áp dụng từ 01/01/2026 đến 31/12/2026, bao gồm giá đất ở, đất thương mại dịch vụ, đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp và đất nông nghiệp cho 17 khu vực.
Xem thêm: Review các dự án nhà ở xã hội nổi bật trong năm 2026
4. Một số câu hỏi thường gặp về bảng giá đất Hà Nội
4.1 Giá đất Hà Nội bao nhiêu 1m2?
Giá đất Hà Nội dao động rất lớn tùy khu vực, từ khoảng 162.000 đồng/m² ở các vùng nông thôn (Mỹ Đức, Ứng Hòa, Ba Vì, Phú Xuyên) đến khoảng 695,3 triệu đồng/m² tại các tuyến phố trung tâm như Lê Thái Tổ, Hàng Ngang, Hàng Đào (quận Hoàn Kiếm). Ở các quận khác, mức giá phổ biến như: Hoàng Mai 20–70 triệu/m², Thanh Xuân 20–60 triệu/m², Mỹ Đình 24–74 triệu/m², Long Biên 15–50 triệu/m².
4.2 Bao giờ Hà Nội áp dụng bảng giá đất mới?
Theo dự thảo và thông tin từ thành phố, bảng giá đất mới của Hà Nội dự kiến sẽ được áp dụng từ ngày 1/1/2026. Hiện tại, bảng giá đất đang áp dụng được gia hạn đến 31/12/2025 (theo Quyết định 71/2024/QĐ‑UBND) để thực hiện chuyển tiếp.
4.5 Giá đất trong bảng có áp dụng khi mua bán thực tế không?
Bảng giá đất là cơ sở pháp lý do Nhà nước ban hành để tính tiền sử dụng đất, thuê đất, thuế, bồi thường… nhưng không bắt buộc phản ánh đúng giá mua-bán thực tế trên thị trường. Ví dụ, tại Hà Nội mức bảng giá đề xuất thấp hơn nhiều so với giao dịch thật tại các tuyến phố đắt đỏ. Do đó, khi mua bán thực tế, giá có thể cao hơn nhiều so với bảng giá.

4.3 Bảng giá đất được quy định áp dụng cho những trường hợp nào?
Theo Luật Đất đai 2024 Điều 159 và các văn bản ở Hà Nội, bảng giá đất được áp dụng cho các trường hợp như:
- Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất hoặc chuyển mục đích sử dụng đất.
- Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền hàng năm.
- Tính thuế sử dụng đất, thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất và các lệ phí, phí, bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất.
4.4 Bảng giá đất 2026 có áp dụng để tính thuế sử dụng đất không?
Có. Khi bảng giá đất mới được ban hành và áp dụng từ 1/1/2026, nó sẽ là căn cứ để tính thuế sử dụng đất và các nghĩa vụ tài chính đất đai khác theo quy định pháp luật.
4.5 Quyết định mới về bảng giá đất thành phố Hà Nội có gì thay đổi?
Quyết định 71/2024/QĐ-UBND (áp dụng từ 20/12/2024 đến 31/12/2025) mang đến nhiều thay đổi quan trọng trong cách xác định và tính giá đất tại Hà Nội. Những cập nhật này giúp bảng giá đất phản ánh sát hơn giá trị sử dụng, lợi thế vị trí và khả năng khai thác của từng thửa đất. Các điểm mới nổi bật gồm:
- Áp dụng hệ số điều chỉnh theo khoảng cách và chiều sâu thửa đất, thay vì tính một mức giá cho toàn bộ diện tích.
- Phân vị trí đất thành 4 cấp độ (Vị trí 1 – giáp đường; Vị trí 2 – ngõ ≥ 3,5m; Vị trí 3 – ngõ 2–3,5m; Vị trí 4 – ngõ < 2m).
- Giảm giá theo khoảng cách từ mặt đường: giảm 5% (200–300m), 10% (300–400m), 15% (400–500m), và 20% (trên 500m).
- Giảm giá theo chiều sâu: phần đất trong 100m tính 100% giá; 100–200m giảm 10%; 200–300m giảm 20%; trên 300m giảm 30%.
- Giá đất mới tăng mạnh gấp 2–6 lần so với bảng cũ, đặc biệt: Hoàn Kiếm đạt mức 695,3 triệu đồng/m², một số tuyến phố tăng 5–6 lần.
- Giá đất trung tâm và các trục phố thương mại tăng mạnh, phản ánh đúng giá trị khai thác và nhu cầu thực tế.
4.6 Làm sao để tra cứu bảng giá đất Hà Nội mới nhất?
Để xem đúng và đủ bảng giá đất Hà Nội mới nhất, bạn nên ưu tiên các nguồn chính thống và các nền tảng có dữ liệu cập nhật thường xuyên. Dưới đây là những nơi bạn có thể tra cứu nhanh, chính xác, đồng thời đối chiếu giá thực tế khi cần:
- Cổng thông tin UBND TP Hà Nội: đăng tải các quyết định kèm phụ lục giá cho từng khu vực.
- Sở Tài nguyên & Môi trường Hà Nội: cung cấp văn bản pháp lý, bản đồ và bảng giá chi tiết theo quận, huyện.
- Cổng tra cứu văn bản pháp luật: xem nhanh Quyết định 71/2024/QĐ-UBND và các cập nhật mới nhất.
- Nền tảng bất động sản: tổng hợp bảng giá đất và dữ liệu tham khảo theo từng tuyến đường.
- Muaban.net: nơi bạn có thể xem giá rao bán thực tế, so sánh với bảng giá Nhà nước và tìm bất động sản phù hợp theo khu vực.
4.7. Mua bán nhà đất Hà Nội giá tốt ở đâu?
Để mua nhà đất Hà Nội giá tốt, bạn có thể tìm trực tiếp trên các sàn giao dịch và website rao vặt uy tín như Muaban.net. Điểm mạnh của Muaban.net là cập nhật liên tục, nhiều lựa chọn về giá và loại hình bất động sản, cho phép người mua dễ dàng so sánh, lọc theo khu vực, diện tích, giá cả và tiếp cận trực tiếp người bán, giúp giao dịch nhanh chóng, thuận tiện.







