Honda Lead 2025 là phiên bản mới nhất của dòng xe tay ga ưa chuộng nhất nhì tại Việt Nam. Với thiết kế thanh lịch cùng nhiều tính năng nổi bật, Honda Lead 2025 tiếp tục nhận được sự quan tâm đặc biệt từ người tiêu dùng. Vậy giá xe Lead 2025 tại các đại lý bao nhiêu? Tìm hiểu chi tiết ở bài viết sau!
1. Bảng giá xe Lead 125 mới nhất T11/2024
Honda Lead được phân phối chính hãng 3 phiên bản. So với tháng trước, giá bán lẻ đề xuất của các mẫu xe Lead ở thời điểm hiện tại vẫn khá ổn định. Cụ thể:
Phiên bản | Màu sắc | Giá đại lý | Giá xe lăn bánh |
Lead Tiêu Chuẩn | Trắng | 40.000.000 | 43.485.000 |
Lead Cao Cấp
|
Đỏ đen | 42.700.000 | 46.285.000 |
Xanh đen | 42.700.000 | 45.585.000 | |
Lead Đặc Biệt
|
Xanh đen | 47.000.000 | 50.785.000 |
Đen | 47.000.000 | 50.785.000 |
Nguồn: Honda
***Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo chung, nên ra đại lý gần nhất để được cung cấp thông tin chính xác.
3. Giá xe Lead theo khu vực
Giá xe Lead tại các khu vực chênh lệch nhau khoảng từ 1 – 2 triệu đồng và dao động từ 42,42 – 49,89 triệu đồng. Để biết chi tiết, hãy tham khảo bảng giá xe Lead dưới đây:
Phiên bản | Giá niêm yết | Khu vực I (HN/TP HCM) |
Khu vực II | Khu vực III |
---|---|---|---|---|
Tiêu chuẩn | 40.000.000 | 46.370.000 | 43.170.000 | 42.420.000 |
Cao cấp | 42.700.000 | 48.680.000 | 45.480.000 | 44.730.000 |
Đặc biệt | 47.000.000 | 49.840.000 | 46.640.000 | 45.890.000 |
Trong đó:
- Khu vực I: gồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
- Khu vực II: gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã.
- Khu vực III: gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
Lưu ý: Giá đại lý và lăn bánh ở mỗi khu vực sẽ khác nhau. Bạn nên đến đại lý gần nhất để biết giá chính xác nhất.
Tham khảo: Giá xe SH 2024 – Bảng giá xe Honda SH 2024 mới nhất.
4. Đặc điểm nổi bật của xe Honda Lead
4.1. Thiết kế
Màu sắc mới thời thượng – tông xám mờ trên phiên bản Đặc biệt giúp tôn lên hình ảnh và phong cách sống trang nhã, thanh lịch.
Mặt trước xe được điểm xuyến sắc sảo các chi tiết mạ chrome sáng bóng, phối hợp hài hòa cùng những màu sắc chủ đạo trên thân xe gây ấn tượng mạnh mẽ cho người đối diện.
Phần hông được Honda bổ sung thêm những đường gân tạo khối 3D độc đáo, mang đến cái nhìn mới mẻ và bắt mắt hơn.
Cụm đèn LED với cấu trúc phân tầng đẹp mắt, bên trên mạ viền chrome tinh tế cùng đồ họa gấp khúc góp phần tăng thêm vẻ cao cấp và sang trọng. Chi tiết mạ chrome còn xuất hiện phía dưới huy hiệu Honda, được tạo hình chữ “U” đẹp mắt và ở ngay khu vực đèn tạo hình tia sét.
Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng giúp đảm bảo tầm nhìn tốt nhất cho người lái, giúp hạn chế trường hợp quên bật đèn pha khi đi trong điều kiện ánh sáng kém, tăng khả năng hiện diện của xe khi lưu thông trên đường phố.
Tham khảo: Giá xe vision 2024 Mới nhất – Giá Lăn Bánh và Đại Lý
4.2. Động cơ mạnh mẽ
Xe LEAD 125cc được Honda trang bị động cơ eSP+ xi-lanh đơn, 4 van SOHC, làm mát bằng chất lỏng. Động cơ này cho công suất tối đa 11 mã lực tại 8.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 11,7Nm tại 5.250 vòng/phút.
Đáng chú ý nhất trên xe Lead là khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn 2,4% so với các phiên bản cũ. Với một lít xăng, xe có thể đưa bạn “vi vu” trong khoảng 52km.
4.3. Trang bị an toàn
Hệ thống khóa thông minh Smark Key: Ngoài tính năng xác định vị trí, mở/khóa xe từ xa thì trên bản Đặc biệt và Cao cấp còn được tích hợp thêm tính năng báo động giúp người dùng an tâm hơn sử dụng.
Cổng sạc tiện lợi: Tích hợp thêm cổng sạc USB trong hộc đựng đồ phía trước cho phép sạc pin điện thoại khi cần.
Hộc đựng đồ rộng lớn dưới yên xe lên đến 37 lít chứa được 2 mũ bảo hiểm cả đầu cỡ lớn cùng nhiều vật dụng cá nhân khác.
Tham khảo: Giá Xe Janus 2024 rẻ bất ngờ, được yêu thích vượt mặt Vision
5. Phiên bản và màu sắc xe Honda Lead
Xe Lead được Honda cho ra mắt tổng cộng có 5 màu chính và được chia thành 3 phiên bản khác nhau. Bao gồm có:
Phiên bản tiêu chuẩn (không có Smartkey): Trắng
Phiên bản cao cấp (Smartkey): Đỏ và Xanh dương
Phiên bản Đặc biệt (Smartkey và tối ưu chống trộm): Đen và Bạc
6. Bảng thông số kỹ thuật của xe Honda Lead
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật xe Honda Lead:
Đặc điểm | Thông số kỹ thuật |
Khối lượng bản thân | 113 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.844 mm x 680 mm x 1.130 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.273 mm |
Độ cao yên | 760 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 120 mm |
Dung tích bình xăng | 6,0 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Trước: 90/90-12 44JJ Sau: 100/90-10 56J |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, làm mát bằng chất lỏng |
Công suất tối đa | 8,22 kw / 8.500 rpm |
Dung tích nhớt máy | Sau khi xả 0,8 lít Sau khi rã máy 0,9 lít |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,16 lít/100km |
Hộp số | Tự động, vô cấp |
Hệ thống khởi động | Điện |
Dung tích xy-lanh | 124,8 cc |
Đường kính x Hành trình pít tông | 53,5 x 55,5 mm |
Tỷ số nén | 11,5:1 |
Nguồn: Thông số kỹ thuật từ Honda Việt Nam
Tin đăng bán xe Lead cũ uy tín, giá tốt: |
Như vậy là Mua Bán đã chia sẻ đến bạn những thông tin mới nhất về giá xe Lead cũng như đánh giá về mẫu xe này. Hy vọng bạn đọc đã có thể chọn được một chiếc xe theo mong muốn và phù hợp với túi tiền của mình. Đừng quên truy cập Muaban.net để không bỏ lỡ những tin đăng mới nhất về mua bán xe máy cũ, mới.
Xem thêm:
- Giá xe Air Blade 2024 được cập nhật mới nhất tại đại lý
- Giá Xe Vario 150 Mới Nhất 2024 | Giá lăn bánh, giá đại lý