Nếu bạn đang có nhu cầu di chuyển từ Hà Nội đến Đà Nẵng bằng tàu hỏa thì hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây. Muaban.net sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về bảng giá cũng như những kinh nghiệm cần thiết khi mua vé tàu Hà Nội Đà Nẵng.
1. Thông tin chung vé tàu từ Hà Nội đi Đà Nẵng
Trước khi lên lịch trình di chuyển từ Hà Nội đến Đà Nẵng, bạn cần tìm hiểu một số thông tin cơ bản về vé tàu như sau:
- Quãng đường: 791 km, tần suất 6 đoàn tàu/ngày
- Thời gian di chuyển: 15 giờ 5 phút
- Các tàu chạy tuyến Hà Nội – Đà Nẵng: SE7 , SE5 , SE9 , SE3 , SE19 , SE1
- Giá vé trung bình: Khoảng 677.000 VNĐ
- Ga đón – trả khách: Đón khách tại ga Hà Nội và trả khách tại ga Đà Nẵng.
2. Bảng giờ tàu từ ga Hà Nội đi Đà Nẵng
Số tàu | Giờ khởi hành | Giờ đến | Thời gian hành trình |
---|---|---|---|
Tàu SE7 | 06:00 | 22:21 | 16 giờ 21 phút |
Tàu SE5 | 09:00 | 01:06 | 16 giờ 6 phút |
Tàu SE9 | 14:30 | 07:35 | 17 giờ 5 phút |
Tàu SE3 | 19:30 | 11:05 | 15 giờ 35 phút |
Tàu SE19 | 20:10 | 12:20 | 16 giờ 10 phút |
Tàu SE1 | 22:20 | 13:25 | 15 giờ 5 phút |
(Nguồn tham khảo: vetau.alltours.vn)
Lưu ý: Giờ khởi hành và thời gian di chuyển có thể chênh lệch với thời gian thực tế. Vào các giai đoạn cao điểm như lễ, Tết, giá tàu có thể tăng cao.
Xem thêm: Giá vé tàu Hà Nội Quảng Bình – Cách đặt vé nhanh nhất
3. Giá vé tàu từ ga Hà Nội đi Đà Nẵng chi tiết
Dưới đây là bảng giá vé tàu từ ga Hà Nội đi Đà Nẵng, cung cấp chi tiết về giá vé theo các loại ghế và hạng vé khác nhau:
3.1. Tàu SE7
Mã ghế |
Loại chỗ |
Giá vé |
AnLT1 |
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
1,029,000 |
AnLT1v |
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
1,064,000 |
AnLT2 |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
987,000 |
AnLT2v |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
1,022,000 |
BnLT1 |
Nằm khoang 6 điều hòa T1 |
974,000 |
BnLT2 |
Nằm khoang 6 điều hòa T2 |
899,000 |
BnLT3 |
Nằm khoang 6 điều hòa T3 |
779,000 |
GP |
Ghế phụ |
331,000 |
NCL |
Ngồi cứng điều hòa |
464,000 |
NML |
Ngồi mềm điều hòa |
599,000 |
NMLV |
Ngồi mềm điều hòa |
609,000 |
(Nguồn tham khảo: vetau.alltours.vn)
Lưu ý: Giá vé đã bao gồm phí bảo hiểm. Đồng thời, tùy theo đối tượng hành khách, thời điểm mua vé, loại chỗ ngồi,… mà giá tàu cũng có thể thay đổi.
3.2. Tàu SE5
Mã ghế |
Loại chỗ |
Giá vé |
AnLT1 |
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
1,005,000 |
AnLT1M |
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
1,005,000 |
AnLT1Mv |
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
1,010,000 |
AnLT1v |
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
1,010,000 |
AnLT2 |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
932,000 |
AnLT2M |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
932,000 |
AnLT2Mv |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
967,000 |
AnLT2v |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
967,000 |
BnLT1 |
Nằm khoang 6 điều hòa T1 |
925,000 |
BnLT2 |
Nằm khoang 6 điều hòa T2 |
853,000 |
BnLT3 |
Nằm khoang 6 điều hòa T3 |
739,000 |
GP |
Ghế phụ |
315,000 |
NC |
Ngồi cứng |
386,000 |
NML |
Ngồi mềm điều hòa |
569,000 |
NMLV |
Ngồi mềm điều hòa |
579,000 |
(Nguồn tham khảo: vetau.alltours.vn)
Lưu ý: Giá vé đã bao gồm phí bảo hiểm. Đồng thời, tùy theo đối tượng hành khách, thời điểm mua vé, loại chỗ ngồi,… mà giá tàu cũng có thể thay đổi.
3.3. Tàu SE9
Mã ghế |
Loại chỗ |
Giá vé |
AnLT1 |
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
985,000 |
AnLT1v |
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
1,020,000 |
AnLT2 |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
905,000 |
AnLT2v |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
940,000 |
BnLT1 |
Nằm khoang 6 điều hòa T1 |
907,000 |
BnLT2 |
Nằm khoang 6 điều hòa T2 |
837,000 |
BnLT3 |
Nằm khoang 6 điều hòa T3 |
725,000 |
GP |
Ghế phụ |
309,000 |
NC |
Ngồi cứng |
379,000 |
NML |
Ngồi mềm điều hòa |
558,000 |
NMLV |
Ngồi mềm điều hòa |
568,000 |
(Nguồn tham khảo: vetau.alltours.vn)
Lưu ý: Giá vé đã bao gồm phí bảo hiểm. Đồng thời, tùy theo đối tượng hành khách, thời điểm mua vé, loại chỗ ngồi,… mà giá tàu cũng có thể thay đổi.
Xem thêm: Giá vé tàu Quảng Ngãi Sài Gòn 2023 – Hướng dẫn cách đặt nhanh chóng
3.4. Tàu SE3
Mã ghế |
Loại chỗ |
Giá vé |
AnLT1 |
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
1,098,000 |
AnLT1v |
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
1,133,000 |
AnLT2 |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
1,003,000 |
AnLT2v |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
1,038,000 |
BnLT1 |
Nằm khoang 6 điều hòa T1 |
1,019,000 |
BnLT2 |
Nằm khoang 6 điều hòa T2 |
894,000 |
BnLT3 |
Nằm khoang 6 điều hòa T3 |
829,000 |
GP |
Ghế phụ |
436,000 |
NML56 |
Ngồi mềm điều hòa |
679,000 |
NML56V |
Ngồi mềm điều hòa |
689,000 |
(Nguồn tham khảo: vetau.alltours.vn)
Lưu ý: Giá vé đã bao gồm phí bảo hiểm. Đồng thời, tùy theo đối tượng hành khách, thời điểm mua vé, loại chỗ ngồi,… mà giá tàu cũng có thể thay đổi.
Nếu bạn muốn trải nghiệm dịch vụ du lịch, khách sạn giá rẻ tại Hà Nội, hãy truy cập ngay vào website Muaban.net nhé!
3.5. Tàu SE19
Mã ghế |
Loại chỗ |
Giá vé |
AnLT1 |
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
915,000 |
AnLT1M |
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
975,000 |
AnLT1Mv |
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
1,010,000 |
AnLT1v |
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
950,000 |
AnLT2 |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
835,000 |
AnLT2M |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
895,000 |
AnLT2Mv |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
930,000 |
AnLT2v |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
870,000 |
AnLv2M |
Nằm khoang 2 điều hòa VIP |
1,890,000 |
BnLT1 |
Nằm khoang 6 điều hòa T1 |
815,000 |
BnLT2 |
Nằm khoang 6 điều hòa T2 |
765,000 |
BnLT3 |
Nằm khoang 6 điều hòa T3 |
640,000 |
GP |
Ghế phụ |
290,000 |
NML56 |
Ngồi mềm điều hòa |
615,000 |
NML56V |
Ngồi mềm điều hòa |
625,000 |
(Nguồn tham khảo: vetau.alltours.vn)
Lưu ý: Giá vé đã bao gồm phí bảo hiểm. Đồng thời, tùy theo đối tượng hành khách, thời điểm mua vé, loại chỗ ngồi,… mà giá tàu cũng có thể thay đổi.
3.6. Tàu SE1
Mã ghế |
Loại chỗ |
Giá vé |
AnLT1 |
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
1,077,000 |
AnLT1M |
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
1,077,000 |
AnLT1Mv |
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
1,112,000 |
AnLT1v |
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
1,112,000 |
AnLT2 |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
999,000 |
AnLT2M |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
999,000 |
AnLT2Mv |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
1,004,000 |
AnLT2v |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
1,004,000 |
AnLv2M |
Nằm khoang 2 điều hòa VIP |
2,155,000 |
BnLT1M |
Nằm khoang 6 điều hòa T1 |
1,000,000 |
BnLT2M |
Nằm khoang 6 điều hòa T2 |
876,000 |
BnLT3M |
Nằm khoang 6 điều hòa T3 |
814,000 |
GP |
Ghế phụ |
428,000 |
NML56 |
Ngồi mềm điều hòa |
667,000 |
NML56V |
Ngồi mềm điều hòa |
677,000 |
(Nguồn tham khảo: vetau.alltours.vn)
Lưu ý: Giá vé đã bao gồm phí bảo hiểm. Đồng thời, tùy theo đối tượng hành khách, thời điểm mua vé, loại chỗ ngồi,… mà giá tàu cũng có thể thay đổi.
Xem thêm: Giá vé tàu Vinh Hà Nội mới nhất – Cách đặt vé uy tín
4. Hướng dẫn cách đặt vé tàu Hà Nội – Đà Nẵng
Bên cạnh cách truyền thống như mua vé tại ga tàu hay mua tại những đại lý vé tàu hỏa, hành khách cũng có thể đặt vé trực tuyến trên website, ví điện tử hoặc app mobile banking một cách tiện lợi và nhanh chóng.
Để đặt vé tàu từ Hà Nội đến Đà Nẵng trên website, bạn có thể làm theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào website của Tổng công ty Đường sắt Việt Nam (dsvn.vn) hoặc các website đặt vé tàu uy tín khác như Alltours (vetau.alltours.vn), Vé tàu giá rẻ 24h (vetaugiare24h.com), Atrip.vn (atrip.vn), hoặc Vé tàu 247 (vetau247.com).
Bước 2: Chọn ga khởi hành là Hà Nội và ga đến là Đà Nẵng.
Bước 3: Chọn ngày và giờ đi mà bạn mong muốn.
Bước 4: Nhập số lượng hành khách và chọn loại ghế.
Bước 5: Kiểm tra lại thông tin đặt vé và tiến hành thanh toán theo hướng dẫn trên trang web.
Ngoài ra, nếu bạn muốn mua vé tàu bằng ví điện tử hoặc app mobile banking, các bước cũng sẽ tương tự như khi mua vé trên website. Chỉ cần thêm một bước là chọn mục “vé tàu hỏa” sau khi đăng nhập vào trong ứng dụng ví điện tử (như ZaloPay, Momo, ViettelPay) hoặc app mobile banking (như Vietcombank, Techcombank, BIDV, Agribank).
5. Những lưu ý khi mua vé tàu Hà Nội – Đà Nẵng
Khi mua vé tàu Hà Nội – Đà Nẵng, bạn nên lưu ý một vài điều sau đây:
- Vé tàu từ Hà Nội đến Đà Nẵng rất được săn đón, đặc biệt vào các mùa cao điểm hoặc dịp lễ, Tết. Do đó, để sắp xếp lịch trình phù hợp, nên đặt vé trước thời gian, đặc biệt khi có kế hoạch đi du lịch hay công việc cố định.
- Các website đặt vé tàu thường cung cấp nhiều phương thức thanh toán, bao gồm thanh toán trực tuyến qua thẻ ngân hàng, ví điện tử hoặc app mobile banking. Hãy chọn phương thức thanh toán phù hợp với bạn và đảm bảo rằng thông tin thanh toán được bảo mật.
- Trước khi hoàn tất việc đặt vé, bạn nên kiểm tra kỹ thông tin về ga khởi hành, ga đến, ngày giờ đi, số lượng hành khách và loại ghế. Chắc chắn rằng thông tin đã nhập là chính xác để tránh nhầm lẫn và trục trặc trong việc đi lại.
- Sau khi hoàn tất thanh toán, hãy xem lại tin trên vé tàu như số ghế, ga đi, ga đến, ngày giờ đi. Nếu phát hiện bất kỳ sai sót nào, bạn có thể liên hệ với nhà cung cấp vé ngay để điều chỉnh và sửa chữa.
Trên đây, Muaban.net đã chia sẻ đến bạn toàn bộ thông tin chi tiết về giá vé tàu Hà Nội Đà Nẵng và những lưu ý cần biết khi mua vé. Nếu thấy bài viết này hữu ích, hãy chia sẻ ngay đến bạn bè và người thân của mình nhé. Và đừng quên theo dõi Muaban.net để không bỏ lỡ bất kỳ tin tức hấp dẫn liên quan đến mua bán nhà đất, việc làm,… được cập nhật liên tục.
Xem thêm:
- Giá vé tàu Nha Trang Quy Nhơn – Cách đặt vé nhanh nhất
- Giá vé tàu Nam Định Đà Nẵng: Thông Tin Chi Tiết Và Cập Nhật Mới Nhất