Bước vào thời đại công nghệ 4.0 hiện nay, việc thanh toán và giao dịch chi tiêu qua hình thức thẻ ngân hàng ngày càng nhiều. Bên cạnh việc sử dụng thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, thì các loại thẻ trả trước cũng được nhiều khách hàng lựa chọn để thanh toán. Vậy thẻ trả trước là gì? Nó có vai trò và lợi ích gì trong đời sống tài chính của bạn. Cùng tìm hiểu nội dung trong bài viết dưới đây bạn nhé!
1. Thẻ trả trước là gì? Thẻ trả trước hoạt động như thế nào?
Thẻ trả trước được xem là một chiếc thẻ thanh toán dựa trên cơ sở ghi nợ. Nghĩa là, không cần phải có tiền mặt hoặc séc, thẻ sẽ cho phép bạn thực hiện các giao dịch với số tiền giới hạn mà bạn đã nạp vào trước đó. Ngoài dùng để thanh toán dịch vụ, hàng hóa, thẻ trả trước còn dùng để rút tiền hoặc chuyển tiền.
Cách thức hoạt động của thẻ trả trước khá đơn giản. Khi bạn thực hiện thanh toán, số tiền sẽ tự động cắt trừ từ số dư trong tài khoản thẻ. Cho đến khi số dư còn 0 đồng, thì bạn không thể sử dụng thẻ để thanh toán nữa. Lúc này, để tiếp tục sử dụng, bạn chỉ cần nạp thêm tiền vào thẻ (nếu là thẻ nạp lại) hoặc vứt đi nếu không còn nhu cầu sử dụng.
>>> Xem thêm: Trả góp qua thẻ tín dụng là gì? Tìm hiểu về thẻ tín dụng và cách tạo thẻ tín dụng
2. Phân loại các loại thẻ trả trước
2.1 Theo danh tính chủ thẻ
Gồm thẻ định danh và thẻ vô danh:
- Thẻ định danh: Là loại thẻ có tên chính chủ của người sử dụng. Định mức tối đa nạp vào mỗi lần là 5 triệu đồng và có thể nạp được nhiều lần.
- Thẻ vô danh: Là loại thẻ không có tên người dùng in trên thẻ, nên bạn có thể mua để tặng làm quà cho người khác. Tuy nhiên, thẻ chỉ có thể nạp được 1 lần, với giá trị nạp tối đa là 5 triệu đồng. Thẻ sau đó sẽ không còn giá trị.
2.2 Theo phạm vi sử dụng
- Thẻ trả trước nội địa: Dùng được sử dụng ở phạm vi trong nước
- Thẻ trả trước quốc tế (Visa hay MasterCard…): Dùng được lần lượt trong nước và trên toàn cầu, giao dịch tại những điểm có thương hiệu Mastercard hoặc Visa.
2.3 Theo tính chất vật lý
- Thẻ trả trước vật lý: Là thẻ hữu hình, được làm bằng nhựa tương tự như các loại thẻ ATM khác được lưu hành trên thị trường.
- Thẻ trả trước ảo: Thẻ này mang tính chất vô hình, thông tin khách hàng là thật nhưng tồn tại online trên hệ thống của ngân hàng. Thẻ chỉ được dùng để thanh toán online hoặc dùng xác nhận một số loại tài khoản, loại này thường là thẻ Visa ảo.
3. Sự khác nhau giữa thẻ ghi nợ và thẻ trả trước là gì?
Thẻ ghi nợ và thẻ trả trước, cả hai đều được biết đến là loại thẻ ATM dùng để thanh toán, chi tiêu thay thế tiền mặt và sử dụng trong hạn mức của thẻ. Tuy nhiên, vẫn có không ít người vẫn đang nhầm lẫn về đặc điểm và chức năng của hai loại thẻ này. Bạn có thể hiểu rõ hơn về chúng như sau:
Đầu tiên thẻ ghi nợ (Debit card), chức năng chính là dùng để thanh toán bằng số tiền hiện hành trong tài khoản của bạn. Nghĩa là, tài khoản ngân hàng có số dư bao nhiêu thì bạn được thanh toán bấy nhiêu. Để sử dụng được thẻ này, bạn phải có một tài khoản ngân hàng và thẻ này cần liên kết với tài khoản ngân hàng đó của bạn.
Chức năng chủ yếu của thẻ là thường được dùng để rút tiền và thanh toán mua sắm tại những nơi có máy cà thẻ. Hiện có hai loại thẻ ghi nợ được lưu hành, đó là thẻ ghi nợ nội địa (thẻ ATM) và thẻ ghi nợ quốc tế (Visa Debit và Master Debit). Với thẻ ghi nợ nội địa thì bạn chỉ có thể sử dụng trong nước, còn thẻ ghi nợ quốc tế thì dùng được cả nước ngoài.
Tiếp đến, về loại thẻ trả trước cũng có chức năng tương tự như thẻ ghi nợ. Nhưng số tiền mà bạn tiêu là tiền của thẻ, chứ không phải tiền trong tài khoản ngân hàng. Thẻ cũng được dùng để thanh toán và rút tiền.
Bạn có thể hiểu, nó giống như một chiếc card điện thoại, mệnh giá trên card điện thoại chính là số tiền bạn tiêu xài khi đã nạp vào thẻ trước đó. Khác với thẻ ghi nợ, nó không cần liên kết với bất kỳ tài khoản ngân hàng nào của bạn. Bạn dùng bao nhiêu thì chỉ cần nạp vào bấy nhiêu mà dùng thôi.
Tóm lại, bạn có thể phân biệt dễ dàng hai loại thẻ này qua bảng bên dưới:
>>> Xem thêm: Thẻ ghi nợ nội địa là gì? Có những điểm khác biệt so với thẻ ghi nợ quốc tế
4. Lợi ích khi sử dụng thẻ trả trước là gì?
- An toàn: Việc không cần sử dụng tiền mặt khi thanh toán sẽ giúp khách hàng hạn chế được nhiều rủi ro. Thẻ trả trước cũng không liên kết với thẻ ngân hàng nên thông tin cá nhân của bạn sẽ được đảm bảo an toàn. Trường hợp bạn bị mất thẻ, bạn chỉ cần báo ngân hàng khóa thẻ và chuyển sang một chiếc thẻ khác là được.
- Thủ tục cấp mở thẻ đơn giản: Khi đủ 15 tuổi là bạn đã có thể mở thẻ, khi thẻ bắt đầu có số dư thì có thể dùng thanh toán bình thường và không bị mất phí duy trì.
- Thuận tiện, dễ sử dụng: Bạn dễ dàng thanh toán online hoặc trực tiếp tại máy mọi lúc mọi nơi, nhanh chóng và tiện lợi. Khi ở nước ngoài bạn cũng có thể tự quy đổi sang tiền của nước khác để sử dụng.
- Quản lý chi tiêu tốt: Bạn chỉ có thể chi tiêu trong hạn mức của thẻ. Thực hiện sao kê định kỳ từ ngân hàng sẽ giúp bạn kiểm soát được mức chi tiêu của mình.
Tham khảo ngay những tin đăng tuyển dụng nhân viên làm việc bán thời gian lương cáo:
5. Biểu phí tham khảo của một số ngân hàng lớn hiện nay
Ngân hàng |
Đặc tính thẻ |
Phí thường niên |
ACB |
Là loại thẻ sử dụng chip EMV của 3 thương hiệu: Thẻ trả trước VISA Thẻ trả trước MASTERCARD Thẻ trả trước JCB |
Phí thường niên: – Visa Platinum Travel: 399.000 VND/năm/thẻ – Visa Extra prepaid: 200.000 VND/năm/thẻ – Các thẻ Visa Prepaid khác: 100.000 VND/năm/thẻ – Thẻ trả trước thương hiệu MASTERCARD và Thẻ trả trước thương hiệu JCB: 100.000 VND/năm/thẻ |
Eximbank |
Gồm 2 loại là thẻ quốc tế và nội địa |
Miễn phí với thẻ nội địa |
Techcombank |
Thẻ trả trước Adayroi |
— |
Nam Á |
Có 2 loại thẻ trả trước quốc tế và nội địa |
Phí phát hành: – Thẻ nổi địa: Miễn phí – Thẻ quốc tế: 22.000VND – Gift Card nội địa: 11.000VND – Gift Card quốc tế: 55.000VNĐ Phí thường niên: Miễn phí |
LienVietPost bank |
Thẻ MasterCard trả trước |
— |
VIB |
Thẻ chip EMV dạng MasterCard trả trước |
– Phí phát hành: Thẻ chính: 100.000VNĐ – Phí thường niên: Thẻ chính: 50.000VND |
Tất thẻ trả trước của Sacombank đều là thẻ quốc tế, ngoài ra còn có thêm thẻ trả trước ảo |
Phí phát hành từ 15.000 -100.000VND tùy từng loại thẻ |
|
VPBank |
Có thẻ trả trước ảo SmartCashi và thẻ trả trước VISA |
|
Vietinbank |
Thẻ Gift Card và thẻ trả trước ảo E Fast On |
Phí mua thẻ E-Fast On: 22 000 VND/ thẻ |
6. Điều kiện cơ bản để đăng ký làm thẻ trả trước
- Khách hàng sử dụng thẻ là công dân Việt Nam
- Người nước ngoài đang định cư hoặc công tác tại Việt Nam
7. Thủ tục, quy trình đăng ký thẻ trả trước
Thủ tục đăng ký thẻ trả trước hiện nay tại ngân hàng vô cùng đơn giản và nhanh chóng. Bạn không cần phải mở tài khoản và chứng minh tài chính. Tại bất kỳ chi nhánh ngân hàng nào trên toàn quốc, bạn có thể thực hiện thủ tục theo các bước sau:
- Xuất trình CMND/CCCD hoặc hộ chiếu còn hiệu lực.
- Điền đầy đủ thông tin và yêu cầu vào đơn đăng ký mở thẻ (theo mẫu).
- Chờ nhân viên của ngân hàng xác nhận thông tin và cập nhật lên hệ thống.
- Khách hàng nhận thẻ để sử dụng và tuân thủ các quy định về thẻ trả trước của ngân hàng.
Như vậy qua nội dung bài viết trên, Mua Bán đã giúp bạn hiểu hơn một cách chi tiết về thẻ trả trước là gì? Có những loại thẻ trả trước nào cùng những thông tin liên quan đến thẻ. Hy vọng, đây sẽ là nguồn thông tin hữu ích khi bạn đang muốn tìm hiểu và có nhu cầu sử dụng các loại thẻ trả trước hiện nay.
>>> Xem thêm: Sinh viên nên làm thẻ ATM nào – Top 11 ngân hàng nhiều ưu đãi nhất 2022