Tuesday, November 12, 2024
spot_img
HomePhong thủyXem ngày tốt động thổ 2025: Thuận buồm xuôi gió, vạn sự...

Xem ngày tốt động thổ 2025: Thuận buồm xuôi gió, vạn sự như ý

Chọn ngày đẹp để động thổ là một bước quan trọng và cần thiết trong quá trình xây dựng bất kỳ công trình nào. Ngày động thổ không chỉ đánh dấu khởi đầu của dự án mà còn mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc, giúp gia chủ thu hút may mắn và tài lộc cho toàn bộ quá trình xây dựng. Việc lựa chọn ngày tốt sẽ tạo điều kiện thuận lợi, giúp mọi việc diễn ra suôn sẻ và tránh được những rủi ro không mong muốn. Để giúp bạn có được sự lựa chọn tốt nhất, hãy tham khảo danh sách các ngày tốt động thổ trong năm 2025 ngay bên dưới.

Ngày tốt động thổ 2025: Thuận buồm xuôi gió, vạn sự như ý
Ngày tốt động thổ 2025: Thuận buồm xuôi gió, vạn sự như ý

I. Ngày tốt động thổ 2025 giúp gia chủ gặp nhiều may mắn

Xây nhà là một cột mốc vô cùng trọng đại trong cuộc đời mỗi người và mỗi gia đình. Theo quan niệm từ xưa: “Đất có thổ công, sông có hà bá”, nên trước khi thực hiện bất kỳ việc gì liên quan đến đất đai, gia chủ cũng đều phải thông báo với các vị thần linh cai quản. Đây là hành động thể hiện sự tôn kính, mang ý nghĩa tâm linh, giúp gia chủ cảm thấy an tâm và cầu mong mọi điều may mắn, hanh thông.

Để có thể chuẩn bị kỹ lưỡng hơn cho lễ động thổ, hãy cùng tham khảo danh sách ngày tốt động thổ 2025 trong 12 tháng sau đây:

Ngày tốt động thổ 2025 giúp gia chủ gặp nhiều may mắn
Ngày tốt động thổ 2025 giúp gia chủ gặp nhiều may mắn

1. Ngày tốt động thổ tháng 1 năm 2025

Tháng 1 năm 2025 có 8 ngày đẹp để gia chủ có thể lựa chọn để làm lễ động thổ, đây là đều là các ngày hoàng đạo giúp mang lại may mắn cho gia chủ:

  • Ngày 06/01/2025 (nhằm ngày 07/12/2024 Âm lịch)
  • Ngày 12/01/2025 (nhằm ngày 13/12/2024 Âm lịch)
  • Ngày 15/01/2025 (nhằm ngày 16/12/2024 Âm lịch)
  • Ngày 16/01/2025 (nhằm ngày 17/12/2024 Âm lịch)
  • Ngày 21/01/2025 (nhằm ngày 22/12/2024 Âm lịch)
  • Ngày 22/01/2025 (nhằm ngày 23/12/2024 Âm lịch)
  • Ngày 24/01/2025 (nhằm ngày 25/12/2024 Âm lịch)
  • Ngày 28/01/2025 (nhằm ngày 29/12/2024 Âm lịch)
Ngày Dương Lịch Ngày Âm Lịch Giờ Hoàng Đạo
Thứ Hai

Ngày 6/1/2025

 

7/12/2024

Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn

 

  • Sửu (1:00-2:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Chủ Nhật

Ngày 12/1/2025

13/12/2024

Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn

  • Sửu (1:00-2:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Tư

Ngày 15/1/2025

16/12/2024

Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn

  • Tý (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
Thứ Năm

Ngày 16/1/2025

17/12/2024

Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn

  • Tý (23:00-0:59)
  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
Thứ Ba

Ngày 21/1/2025

22/12/2024

Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn

  • Tý (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
Thứ Tư

Ngày 22/1/2025

23/12/2024

Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn

  • Tý (23:00-0:59)
  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
Thứ Sáu

Ngày 24/1/2025

25/12/2024

Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn

  • Sửu (1:00-2:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Ba

Ngày 28/1/2025

29/12/2024

Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn

  • Tý (23:00-0:59)
  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Dậu (17:00-18:59)

2. Ngày tốt động thổ tháng 2 năm 2025

Sau đây là danh sách 9 ngày đẹp trong tháng 2 năm 2025 để gia chủ có thể tham khảo thực hiện động thổ xây nhà:

  • Ngày 06/02/2025 (nhằm ngày 09/01/2025 Âm lịch)
  • Ngày 07/02/2025 (nhằm ngày 10/01/2025 Âm lịch)
  • Ngày 11/02/2025 (nhằm ngày 14/01/2025 Âm lịch)
  • Ngày 12/02/2025 (nhằm ngày 15/01/2025 Âm lịch)
  • Ngày 16/02/2025 (nhằm ngày 19/01/2025 Âm lịch)
  • Ngày 18/02/2025 (nhằm ngày 21/01/2025 Âm lịch)
  • Ngày 22/02/2025 (nhằm ngày 25/01/2025 Âm lịch)
  • Ngày 27/02/2025 (nhằm ngày 30/01/2025 Âm lịch)
Ngày Dương Lịch Ngày Âm Lịch Giờ Hoàng Đạo
Thứ Năm

Ngày 6/2/2025

9/1/2025

Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
Thứ Sáu

Ngày 7/2/2025

 10/1/2025

Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ

 

  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Ba

Ngày 11/2/2025

 14/1/2025

Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ

  • Sửu (1:00-2:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Tư

Ngày 12/2/2025

 15/1/2025

Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
Chủ Nhật

Ngày 16/2/2025

19/1/2025

Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ

  •  Dần (3:00-4:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Ba

Ngày 18/2/2025

21/1/2025

Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
Thứ Bảy

Ngày 22/2/2025

25/1/2025

Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ

  •  Dần (3:00-4:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Năm

Ngày 27/2/2025

30/1/2025

Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
Thứ Ba

Ngày 28/1/2025

29/12/2024

Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn

  • Tý (23:00-0:59)
  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Dậu (17:00-18:59)

3. Ngày tốt động thổ tháng 3 năm 2025

Ngày tốt động thổ tháng 3 năm 2025
Tham khảo lịch ngày tốt động thổ 2025

Tháng 3 năm 2025 có 9 ngày tốt để bạn thực hiện lễ động thổ, đây là những thời điểm lý tưởng có thể mang đến cho gia chủ và doanh nghiệp một khởi đầu thuận lợi, thu hút tài lộc và may mắn:

  • Ngày 03/03/2025 (nhằm ngày 04/02/2025 Âm lịch)
  • Ngày 06/03/2025 (nhằm ngày 07/02/2025 Âm lịch)
  • Ngày 07/03/2025 (nhằm ngày 08/02/2025 Âm lịch)
  • Ngày 09/03/2025 (nhằm ngày 10/02/2025 Âm lịch)
  • Ngày 11/03/2025 (nhằm ngày 12/02/2025 Âm lịch)
  • Ngày 15/03/2025 (nhằm ngày 16/02/2025 Âm lịch)
  • Ngày 19/03/2025 (nhằm ngày 20/02/2025 Âm lịch)
  • Ngày 21/03/2025 (nhằm ngày 22/02/2025 Âm lịch)
  • Ngày 31/03/2025 (nhằm ngày 03/03/2025 Âm lịch)
Ngày Dương Lịch Ngày Âm Lịch Giờ Hoàng Đạo
Thứ Hai

Ngày 3/3/2025

4/2/2025

Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ

  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Năm

Ngày 6/3/2025

7/2/2025

Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ

  • Dần (3:00-4:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Sáu

Ngày 7/3/2025

8/2/2025

Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ

  • Sửu (1:00-2:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Chủ Nhật

Ngày 9/3/2025

10/2/2025

Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ

  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Ba

Ngày 11/3/2025

 12/2/2025

Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
Thứ Bảy

Ngày 15/3/2025

16/2/2025

Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ

  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Tư

Ngày 19/3/2025

20/2/2025

Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ

  • Sửu (1:00-2:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Sáu

Ngày 21/3/2025

22/2/2025

Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ

  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Hai

Ngày 31/3/2025

3/3/2025

Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ

  • Sửu (1:00-2:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)

4. Ngày tốt động thổ tháng 4 năm 2025

Gia chủ có thể chọn 1 trong 5 ngày đẹp tháng 4 năm 2025 dưới đây tiến hành động thổ để tránh rủi ro, giúp công trình xây dựng được suôn sẻ, thuận lợi:

  • Ngày 02/04/2025 (nhằm ngày 05/03/2025 Âm lịch)
  • Ngày 13/04/2025 (nhằm ngày 16/03/2025 Âm lịch)
  • Ngày 15/04/2025 (nhằm ngày 18/03/2025 Âm lịch)
  • Ngày 18/04/2025 (nhằm ngày 21/03/2025 Âm lịch)
  • Ngày 27/04/2025 (nhằm ngày 30/03/2025 Âm lịch)
Ngày Dương Lịch Ngày Âm Lịch Giờ Hoàng Đạo
Thứ Tư

Ngày 2/4/2025

5/3/2025

Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ,

  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Chủ Nhật

Ngày 13/4/2025

16/3/2025

Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59),
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
Thứ Ba

Ngày 15/4/2025

18/3/2025

Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ,

  • Tý (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
Thứ Sáu

Ngày 18/4/2025

21/3/2025

Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ

  • Sửu (1:00-2:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Chủ Nhật

Ngày 27/4/2025

30/3/2025

Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Tuất (19:00-20:59)

Tham khảo thêm: Ngày tốt mua xe tháng 1 năm 2025: Ngày đẹp đón lộc tài cho 12 con giáp

5. Ngày tốt động thổ tháng 5 năm 2025

Tháng 5 năm 2025 sẽ có 10 ngày đẹp rất thuận lợi cho việc khởi công và động thổ để giúp đảm bảo mọi việc đều diễn ra suôn sẻ và đem lại nhiều may mắn cho gia chủ:

  • Ngày 07/05/2025 (nhằm ngày 10/04/2025 Âm lịch)
  • Ngày 08/05/2025 (nhằm ngày 11/04/2025 Âm lịch)
  • Ngày 16/05/2025 (nhằm ngày 19/04/2025 Âm lịch)
  • Ngày 20/05/2025 (nhằm ngày 23/04/2025 Âm lịch)
  • Ngày 22/05/2025 (nhằm ngày 25/04/2025 Âm lịch)
  • Ngày 25/05/2025 (nhằm ngày 28/04/2025 Âm lịch)
  • Ngày 27/05/2025 (nhằm ngày 01/05/2025 Âm lịch)
  • Ngày 28/05/2025 (nhằm ngày 02/05/2025 Âm lịch)
  • Ngày 29/05/2025 (nhằm ngày 03/05/2025 Âm lịch)
  • Ngày 31/05/2025 (nhằm ngày 05/05/2025 Âm lịch)
Ngày Dương Lịch Ngày Âm Lịch Giờ Hoàng Đạo
Thứ Tư

Ngày 7/5/2025

10/4/2025

Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
Thứ Năm

Ngày 8/5/2025

11/4/2025

Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ

  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Sáu

Ngày 16/5/2025

19/4/2025

Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
Thứ Ba

Ngày 20/5/2025

23/4/2025

Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ

  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Năm

Ngày 22/5/2025

25/4/2025

Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
Chủ Nhật

Ngày 25/5/2025

28/4/2025

Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
Thứ Ba

Ngày 27/5/2025

1/5/2025

Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
Thứ Tư

Ngày 28/5/2025

2/5/2025

Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
Thứ Năm

Ngày 29/5/2025

3/5/2025

Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ

  • Dần (3:00-4:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Bảy

Ngày 31/5/2025

5/5/2025

Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Dậu (17:00-18:59)

6. Ngày tốt động thổ tháng 6 năm 2025

Danh sách 10 ngày đẹp trong tháng 6 năm 2025 để gia chủ tham khảo tiến hành lễ động thổ giúp công trình xây dựng an toàn, hoàn thiện nhanh chóng, tranh mọi xui rủi:

  • Ngày 01/06/2025 (nhằm ngày 06/05/2025 Âm lịch)
  • Ngày 07/06/2025 (nhằm ngày 12/05/2025 Âm lịch)
  • Ngày 08/06/2025 (nhằm ngày 13/05/2025 Âm lịch)
  • Ngày 10/06/2025 (nhằm ngày 15/05/2025 Âm lịch)
  • Ngày 14/06/2025 (nhằm ngày 19/05/2025 Âm lịch)
  • Ngày 16/06/2025 (nhằm ngày 21/05/2025 Âm lịch)
  • Ngày 18/06/2025 (nhằm ngày 23/05/2025 Âm lịch)
  • Ngày 19/06/2025 (nhằm ngày 24/05/2025 Âm lịch)
  • Ngày 26/06/2025 (nhằm ngày 02/06/2025 Âm lịch)
  • Ngày 28/06/2025 (nhằm ngày 04/06/2025 Âm lịch)
Ngày Dương Lịch Ngày Âm Lịch Giờ Hoàng Đạo
Chủ Nhật

Ngày 1/6/2025

6/5/2025

Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ

  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Bảy

Ngày 7/6/2025

12/5/2025

Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ

  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Chủ Nhật

Ngày 8/6/2025

13/5/2025

Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
Thứ Ba

Ngày 10/6/2025

15/5/2025

Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ

  • Dần (3:00-4:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Bảy

Ngày 14/6/2025

19/5/2025

Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ,

  • Tý (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
Thứ Hai

Ngày 16/6/2025

21/5/2025

Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ

  • Dần (3:00-4:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Tư

Ngày 18/6/2025

23/5/2025

Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
Thứ Năm

Ngày 19/6/2025

24/5/2025

Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ

  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Năm

Ngày 26/6/2025

2/6/2025

Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ,

  • Tý (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
Thứ Bảy, Ngày 28/6/2025 4/6/2025
Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ
  • Dần (3:00-4:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
  • Hợi (21:00-22:59)

Tham khảo thêm: Ngày tốt sinh con tháng 6 năm 2025: Em bé đáng yêu thông minh

7. Ngày tốt động thổ tháng 7 năm 2025

Ngày tốt động thổ tháng 7 năm 2025
Danh sách Ngày tốt động thổ 2025 để bạn đọc tham khảo

Có tổng cộng 8 ngày đẹp trong tháng 7 năm 2025 phù hợp để tiến hành động thổ để có thể đón vận may, tránh được trắc trở khó khăn khi thi công, cụ thể như sau:

  • Ngày 01/07/2025 (nhằm ngày 07/06/2025 Âm lịch)
  • Ngày 04/07/2025 (nhằm ngày 10/06/2025 Âm lịch)
  • Ngày 08/07/2025 (nhằm ngày 14/06/2025 Âm lịch)
  • Ngày 09/07/2025 (nhằm ngày 15/06/2025 Âm lịch)
  • Ngày 14/07/2025 (nhằm ngày 20/06/2025 Âm lịch)
  • Ngày 17/07/2025 (nhằm ngày 23/06/2025 Âm lịch)
  • Ngày 21/07/2025 (nhằm ngày 27/06/2025 Âm lịch)
  • Ngày 29/07/2025 (nhằm ngày 05/07/2025 Âm lịch)
Ngày Dương Lịch Ngày Âm Lịch Giờ Hoàng Đạo
Thứ Ba

Ngày 1/7/2025

7/6/2025

Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ

  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Sáu

Ngày 4/7/2025

10/6/2025

Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ

  • Dần (3:00-4:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59),
  • Dậu (17:00-18:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Ba

Ngày 8/7/2025

14/6/2025

Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
Thứ Tư

Ngày 9/7/2025

15/6/2025

Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
Thứ Hai

Ngày 14/7/2025

20/6/2025

Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
Thứ Năm

Ngày 17/7/2025

23/6/2025

Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ

  • Sửu (1:00-2:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Hai

Ngày 21/7/2025

27/6/2025

Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
Thứ Ba

Ngày 29/7/2025

5/6/2025

Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ

  • Sửu (1:00-2:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Tuất (19:00-20:59),
  • Hợi (21:00-22:59)

8. Ngày tốt động thổ tháng 8 năm 2025

Danh sách cụ thể 9 ngày giờ hoàng đạo trong tháng 8 năm 2025 để gia chủ tham khảo tiến hành khởi công động thổ như sau:

  • Ngày 02/08/2025 (nhằm ngày 09/06/2025 Âm lịch)
  • Ngày 03/08/2025 (nhằm ngày 10/06/2025 Âm lịch)
  • Ngày 11/08/2025 (nhằm ngày 18/06/2025 Âm lịch)
  • Ngày 12/08/2025 (nhằm ngày 19/06/2025 Âm lịch)
  • Ngày 17/08/2025 (nhằm ngày 24/06/2025 Âm lịch)
  • Ngày 21/08/2025 (nhằm ngày 28/06/2025 Âm lịch)
  • Ngày 23/08/2025 (nhằm ngày 01/07/2025 Âm lịch)
  • Ngày 27/08/2025 (nhằm ngày 05/07/2025 Âm lịch)
  • Ngày 28/08/2025 (nhằm ngày 06/07/2025 Âm lịch)
Ngày Dương Lịch Ngày Âm Lịch Giờ Hoàng Đạo
Thứ Bảy

Ngày 2/8/2025

9/6/2025

Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
Chủ Nhật

Ngày 3/8/2025

10/6/2025

Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ

Dần (3:00-4:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Hai

Ngày 11/8/2025

18/6/2025

Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
Thứ Ba

Ngày 12/8/2025

19/6/2025

Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ

  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Chủ Nhật

Ngày 17/8/2025

24/6/2025

Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
Thứ Năm

Ngày 21/8/2025

28/6/2025

Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ

  • Dần (3:00-4:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Bảy

Ngày 23/8/2025

1/7/2025

Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
Thứ Tư

Ngày 27/8/2025

5/7/2025

Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ

  • Dần (3:00-4:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Năm

Ngày 28/8/2025

6/7/2025

Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ

  • Sửu (1:00-2:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)

9. Ngày tốt động thổ tháng 9 năm 2025

Danh sách 7 ngày tốt động thổ trong tháng 9 năm 2025 có thể mang lại sự hài hòa và thịnh vượng cho ngôi nhà cũng như tránh vận xui rủi cho gia chủ như sau:

  • Ngày 01/09/2025 (nhằm ngày 10/07/2025 Âm lịch)
  • Ngày 04/09/2025 (nhằm ngày 13/07/2025 Âm lịch)
  • Ngày 05/09/2025 (nhằm ngày 14/07/2025 Âm lịch)
  • Ngày 08/09/2025 (nhằm ngày 17/07/2025 Âm lịch)
  • Ngày 09/09/2025 (nhằm ngày 18/07/2025 Âm lịch)
  • Ngày 17/09/2025 (nhằm ngày 26/07/2025 Âm lịch)
  • Ngày 21/09/2025 (nhằm ngày 30/07/2025 Âm lịch)
Ngày Dương Lịch Ngày Âm Lịch Giờ Hoàng Đạo
Thứ Hai

Ngày 1/9/2025

10/7/2025

Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
Thứ Năm

Ngày 4/9/2025

13/7/2025

Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
Thứ Sáu

Ngày 5/9/2025

14/7/2025

Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ

  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Hai

Ngày 8/9/2025

17/7/2025

Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ

  • Dần (3:00-4:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Ba

Ngày 9/9/2025

18/7/2025

Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ

  • Sửu (1:00-2:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Tư,

Ngày 17/9/2025

26/7/2025

Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ

  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Chủ Nhật,

Ngày 21/9/2025

30/7/2025

Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ

  • Sửu (1:00-2:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)

Tham khảo thêm: Ngày tốt sinh con tháng 7 năm 2025: Em bé thông minh, tài vận hanh thông

10. Ngày tốt động thổ tháng 10 năm 2025

Ngày tốt động thổ tháng 10 năm 2025
Ngày tốt động thổ tháng năm 2025 để tránh vận xui rủi

Có tổng cộng 5 ngày tốt có thể khởi công xây dựng, động thổ trong tháng 10, gia chủ có thể tham khảo theo danh sách sau:

  • Ngày 03/10/2025 (nhằm ngày 12/08/2025 Âm lịch)
  • Ngày 16/10/2025 (nhằm ngày 25/08/2025 Âm lịch)
  • Ngày 18/10/2025 (nhằm ngày 27/08/2025 Âm lịch)
  • Ngày 28/10/2025 (nhằm ngày 08/09/2025 Âm lịch)
  • Ngày 30/10/2025 (nhằm ngày 10/09/2025 Âm lịch)
Ngày Dương Lịch Ngày Âm Lịch Giờ Hoàng Đạo
Thứ Sáu

Ngày 3/10/2025

12/8/2025

Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ,

  • Sửu (1:00-2:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Năm

Ngày 16/10/2025

25/8/2025

Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
Thứ Bảy

Ngày 18/10/2025

27/8/2025

Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
Thứ Ba

Ngày 28/10/2025

8/9/2025

Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
Thứ Năm

Ngày 30/10/2025

10/9/2025

Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Tuất (19:00-20:59)

11. Ngày tốt động thổ tháng 11 năm 2025

Tháng 11 năm 2025 có 11 ngày đẹp rất phù hợp để làm lễ động thổ giúp công trình được thuận lợi, mọi việc đều được vạn sự như ý, cụ thể như sau:

  • Ngày 03/11/2025 (nhằm ngày 14/09/2025 Âm lịch)
  • Ngày 10/11/2025 (nhằm ngày 21/09/2025 Âm lịch)
  • Ngày 11/11/2025 (nhằm ngày 22/09/2025 Âm lịch)
  • Ngày 12/11/2025 (nhằm ngày 23/09/2025 Âm lịch)
  • Ngày 17/11/2025 (nhằm ngày 28/09/2025 Âm lịch)
  • Ngày 18/11/2025 (nhằm ngày 29/09/2025 Âm lịch)
  • Ngày 21/11/2025 (nhằm ngày 02/10/2025 Âm lịch)
  • Ngày 22/11/2025 (nhằm ngày 03/10/2025 Âm lịch)
  • Ngày 27/11/2025 (nhằm ngày 08/10/2025 Âm lịch)
  • Ngày 29/11/2025 (nhằm ngày 10/10/2025 Âm lịch)
  • Ngày 30/11/2025 (nhằm ngày 11/10/2025 Âm lịch)
Ngày Dương Lịch Ngày Âm Lịch Giờ Hoàng Đạo
Thứ Hai

Ngày 3/11/2025

14/9/2025

Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
Thứ Hai

Ngày 10/11/2025

21/9/2025

Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ

  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Ba

Ngày 11/11/2025

22/9/2025

Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
Thứ Tư

Ngày 12/11/2025

23/9/2025

Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59),
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
Thứ Hai

Ngày 17/11/2025

28/9/2025

Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
Thứ Ba

Ngày 18/11/2025

29/9/2025

Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59),
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
Thứ Sáu

Ngày 21/11/2025

2/10/2025

Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ,

  • Tý (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
Thứ Bảy

Ngày 22/11/2025

3/10/2025

Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ

  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Năm

Ngày 27/11/2025

8/10/2025

Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
Thứ Bảy

Ngày 29/11/2025

10/10/2025

Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
Chủ Nhật

Ngày 30/11/2025

11/10/2025

Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Dậu (17:00-18:59)

12. Ngày tốt động thổ tháng 12 năm 2025

Trong tháng cuối năm 2025 này cũng sẽ có 11 ngày đẹp để gia chủ tham khảo tiến hành công việc quan trọng như khởi công, động thổ giúp thuận buồn xuôi gió, mọi việc hanh thông:

  • Ngày 04/12/2025 (nhằm ngày 15/10/2025 Âm lịch)
  • Ngày 06/12/2025 (nhằm ngày 17/10/2025 Âm lịch)
  • Ngày 07/12/2025 (nhằm ngày 18/10/2025 Âm lịch)
  • Ngày 10/12/2025 (nhằm ngày 21/10/2025 Âm lịch)
  • Ngày 11/12/2025 (nhằm ngày 22/10/2025 Âm lịch)
  • Ngày 13/12/2025 (nhằm ngày 24/10/2025 Âm lịch)
  • Ngày 19/12/2025 (nhằm ngày 30/10/2025 Âm lịch)
  • Ngày 22/12/2025 (nhằm ngày 03/11/2025 Âm lịch)
  • Ngày 23/12/2025 (nhằm ngày 04/11/2025 Âm lịch)
  • Ngày 25/12/2025 (nhằm ngày 06/11/2025 Âm lịch)
  • Ngày 31/12/2025 (nhằm ngày 12/11/2025 Âm lịch)
Ngày Dương Lịch Ngày Âm Lịch Giờ Hoàng Đạo
Thứ Năm

Ngày 4/12/2025

15/10/2025

Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ,

  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Bảy

Ngày 6/12/2025

17/10/2025

Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
Chủ Nhật

Ngày 7/12/2025

18/10/2025

Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ

  • Dần (3:00-4:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59),
  • Thân (15:00-16:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Tư

Ngày 10/12/2025

21/10/2025

Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ

  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Năm,

Ngày 11/12/2025

22/10/2025

Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
Thứ Bảy

Ngày 13/12/2025

24/10/2025

Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ

  • Dần (3:00-4:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Sáu

Ngày 19/12/2025

30/10/2025

Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ

  • Dần (3:00-4:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Hai

Ngày 22/12/2025

3/11/2025

Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tỵ

  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Ba

Ngày 23/12/2025

4/11/2025

Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tỵ

  • Tý (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
Thứ Năm

Ngày 25/12/2025

6/11/2025

Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tỵ

  • Dần (3:00-4:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
  • Hợi (21:00-22:59)
Thứ Tư

Ngày 31/12/2025

12/11/2025

Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tỵ

  • Dần (3:00-4:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Dậu (17:00-18:59)
  • Hợi (21:00-22:59)

Tham khảo thêm: Ngày tốt tháng 2 âm lịch năm 2025: Nhập trạch, cưới hỏi, khai trương

II. Những điều cần lưu ý khi chọn ngày tốt động thổ 2025

Những điều cần lưu ý khi chọn ngày tốt động thổ 2025
Một số lưu ý khi chọn ngày tốt động thổ 2025

Việc chọn được ngày tốt động thổ 2025 có thể sẽ giúp công trình thi công được thuận lợi và hoàn thành nhanh chóng. Do đó, khi chọn ngày tốt động thổ 2025 cần chọn lựa thật cẩn thận và nên lưu ý một số điều quan trọng sau đây:

  • Tránh tiến hành động thổ vào những ngày lễ Tết hoặc ngày giỗ tổ tiên vì có thể sẽ gây xung khắc, đây là điều không tốt cho công trình.
  • Tránh những ngày xung khắc với tuổi mệnh của gia chủ hoặc người được mượn tuổi xây nhà. Ví dụ: Gia chủ tuổi Tý tránh động thổ ngày Ngọ, gia chủ mệnh Kim tránh động thổ vào ngày Hỏa, Mộc..
  • Nên chọn ngày tốt động thổ 2025 là các ngày Hoàng đạo, Sinh khí, Lộc mã, hay Giải thần và tránh những ngày xấu như các ngày Sát Chủ, Thọ Tử, Vãng Vong, Nguyệt Kỵ… để đảm bảo mọi việc diễn ra thành công.
  • Cân nhắc thêm một số yếu tố khác để chọn được ngày đẹp và phù hợp nhất để động thổ cho công trình. Ví dụ: Vào mùa mưa thì không nên làm lễ động thổ hoặc có thể kết hợp lễ động thổ với ngày kỷ niệm hay sự kiện quan trọng của công ty, gia đình để tăng phần ý nghĩa…
  • Hãy nhờ tới sự giúp đỡ của các chuyên gia phong thủy hoặc công ty tư vấn xây dựng để am tâm hơn nếu bạn không tự tin trong việc tính toán ngày động thổ.

Bài viết đã tổng hợp và gửi đến bạn toàn bộ danh sách ngày tốt động thổ 2025 với hy vọng mọi chuyện đều thuận lợi, may mắn.  Hy vọng những thông tin sẽ giúp bạn chọn lựa được ngày tốt động thổ 2025 phù hợp nhất với bản thân và gia đình. Đừng quên tham khảo thêm nhiều bài viết về phong thủy, bất động sản, việc làm… hữu ích khác được cập nhật hàng ngày trên Muaban.net nữa nhé!

Nguồn: Tổng hợp

Có thể bạn quan tâm: 

Nguyễn Trà My

Miễn trừ trách nhiệm: Thông tin cung cấp chỉ mang tính chất tổng hợp. Muaban.net nỗ lực để nội dung truyền tải trong bài cung cấp thông tin đáng tin cậy tại thời điểm đăng tải. Tuy nhiên, không nên dựa vào nội dung trong bài để ra quyết định liên quan đến tài chính, đầu tư, sức khỏe. Thông tin trên không thể thay thế lời khuyên của chuyên gia trong lĩnh vực. Do đó, Muaban.net không chịu bất kỳ trách nhiệm nào nếu bạn sử dụng những thông tin trên để đưa ra quyết định.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Nguyễn Trà My
Mình là Trà My, hiện là content writer của website Muaban.net. Với 3 năm kinh nghiệm ở các lĩnh vực bất động sản, phong thủy, ô tô, xe máy, việc. Hy vọng sẽ mang đến thật nhiều bài viết hữu ích cho bạn đọc
BÀI VIẾT MỚI NHẤT
spot_img
ĐỪNG BỎ LỠ