Các dòng máy lạnh nói chung và dòng Gree nói riêng trong quá trình sử dụng chắc chắn sẽ không tránh khỏi việc xuất hiện các lỗi. Cùng xem bảng tổng hợp mã lỗi máy lạnh Gree đầy đủ nhất cùng cách khắc phục ngay trong bài viết sau của Muaban.net!
1. Tổng hợp các bảng mã lỗi các dòng máy lạnh Gree
1.1 Bảng mã lỗi máy lạnh Gree LOMO
- Máy lạnh Gree Lomo là dòng mới có khả năng làm lạnh nhanh, mạnh mẽ và tiết kiệm điện.
- Thiết kế đơn giản, bắt mắt và tinh tế.
- Có các mức công suất từ 9000BTU đến 24000 BTU, phù hợp với các phòng diện tích khác nhau.
Mã lỗi |
Tình trạng lỗi |
Nguyên nhân |
Cách khắc phục |
F1, F2 |
Máy dừng hoạt động khi đạt nhiệt độ yêu cầu. Chế độ làm lạnh/sấy khô: Quạt dàn lạnh hoạt động, các linh kiện khác bị hư, ngừng hoạt đông. Chế độ sưởi: bị hư, ngừng hoạt đông. |
Dây kết nối cảm biến nhiệt độ. Chạm chân linh kiện. Cảm biến nhiệt độ môi trường hỏng. Hỏng mainboard. |
Kiểm tra dây kết nối cảm biến và bo mạch. Kiểm tra nhiệt độ môi trường. Kiểm tra bo mạch. |
E5 |
Chế độ làm lạnh/sấy khô: Quạt dàn lạnh hoạt động, dàn lòng bị hư, ngừng hoạt đông. Chế độ sưởi: bị hư, ngừng hoạt đông. |
Điện áp không ổn định. Đo dòng điện dây trực tiếp trên bo mạch vượt quá mức. Trao đổi nhiệt cả trong và ngoài nhà không sạch. Quạt không chạy hoặc tốc độ quá thấp. Máy nén hoạt động không bình thường (có âm thanh lạ, rò rỉ dầu, nhiệt độ vỏ quá cao,…). Tắc nghẽn trong hệ thống. |
Kiểm tra nguồn điện có ổn định. |
E8 |
Hệ thống ngừng hoạt động. |
Trao đổi nhiệt cả trong và ngoài nhà quá bẩn, các hướng gió bị chặn. Quạt không chạy hoặc tốc độ quá thấp. Máy nén hoạt động không bình thường (có âm thanh lạ, rò rỉ dầu, nhiệt độ vỏ quá cao,…). Tắc nghẽn trong hệ thống. Cảm biến nhiệt độ của bo mạch cảm nhận sai. |
Xem xét tụ quạt dàn lạnh. Nếu tụ quạt không có điện thì bạn hãy quay dàn lạnh, còn có điện là do hỏng bo mạch. Vì vậy, bạn cần sửa chữa bo mạch. |
C5 |
Máy không chạy điều khiển và màn hình vẫn hoạt động bình thường. |
Không có Jumper (miếng nhựa nhỏ có chất dẫn điện) bảo vệ trên bo. Jumper gắn sai hoặc không chặt. Hỏng Jumper. Hỏng bo mạch. |
Xem xét Jumper. Xem xét bo mạch. |
H6 |
Quạt dàn nóng, dàn lạnh, máy nén bị hư, ngừng hoạt đông. Cánh cửa đảo gió dừng ở 1 vị trí. |
Dây nguồn mô tơ quạt dàn lạnh lỏng lẻo. Dây điều khiển motor quạt dàn lạnh lỏng lẻo. Cánh quạt dàn lạnh quay không đều hoặc bị kẹt. Hỏng mô tơ. |
Xem xét sự kết nối giữa mô tơ và bo mạch. |
H3 |
Máy bị hư, ngừng hoạt đông. |
Trao đổi nhiệt cả trong và ngoài nhà quá bẩn, các hướng gió hồi, thổi bị chặn. Quạt không chạy hoặc tốc độ quá thấp. Máy nén hoạt động không bình thường (có âm thanh lạ, rò rỉ dầu, nhiệt độ vỏ quá cao,…). Tắc nghẽn trong hệ thống. Công tắc áp suất cao Gas bị rò rỉ, khiến bảo vệ quá nóng cho máy nén. |
Xem xét gas, công tắc áp suất, máy nén, trao đổi nhiệt cả trong và ngoài nhà. |
U8 |
Máy bị hư, ngừng hoạt đông. |
Hỏng tụ quạt dàn lạnh hoặc bo mạch. |
Xem xét tụ quạt dàn lạnh hoặc bo mạch. |
F0 |
Máy bị hư, ngừng hoạt đông |
Rò rỉ gas. Cảm biến dàn trong nhà không bình thường. Vị trí lắp đặt sai. Máy nén hoạt động không bình thường. |
Xem xét gas, công tắc áp suất, máy nén, trao đổi nhiệt cả trong và ngoài nhà. |
Xem thêm: Cập nhật tổng hợp mã lỗi máy lạnh toshiba đầy đủ nhất 2023
1.2 Bảng mã lỗi máy lạnh Gree Change
Mã lỗi |
Tình trạng lỗi |
Nguyên nhân |
Cách khắc phục |
EE |
Đèn LED (heating) ngưng 3 giây , nháy 15 lần. |
Lỗi board dàn lạnh. |
Thay bo mạch dàn lạnh. |
E2 |
Đèn LED (running) ngưng 3 giây , nháy 2 lần. |
Lỗi bảo vệ chống đóng băng. |
Tăng nhiệt độ môi trường. |
H4 |
Đèn LED (heating) ngưng 3 giây , nháy 4 lần. |
Hệ thống quá tải. |
Xem xét và làm sạch dàn bay hơi và dàn giải nhiệt. |
H3 |
Đèn LED (heating) ngưng 3 giây , nháy 3 lần. |
Lỗi quá tải máy nén. |
Xem xét kết nối dây. |
H6 |
Đèn LED (running) ngưng 3 giây , nháy 11 lần. |
Bo không nhận được tín hiệu từ mô tơ dàn lạnh. |
Xem xét kết nối mô tơ và bo mạch. |
H7 |
Đèn LED (heating) ngưng 3 giây , nháy 7 lần. |
Mất đồng bộ. |
Xem xét điện trở máy nén, điện trở tiếp đất, bo dàn nóng. |
F1 |
Đèn LED (cooling) ngưng 3 giây , nháy 1 lần. |
Lỗi cảm biến nhiệt độ môi trường dàn lạnh. |
Xem xét kết nối và đo điện trở của cảm biến. |
F2 |
Đèn LED (cooling) ngưng 3 giây , nháy 2 lần. |
Lỗi cảm biến nhiệt độ đường ống dàn lạnh. |
Xem xét kết nối và đo điện trở của cảm biến. |
F3 |
Đèn LED (cooling) ngưng 3 giây , nháy 3 lần. |
Lỗi cảm biến nhiệt độ môi trường dàn nóng. |
Xem xét kết nối và đo điện trở của cảm biến. |
F4 |
Đèn LED (cooling) ngưng 3 giây , nháy 18 lần. |
Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn ngưng. |
Xem xét kết nối và đo điện trở của cảm biến. |
F5 |
Đèn LED (cooling) ngưng 3 giây , nháy 5 lần. |
Lỗi cảm biến nhiệt độ đường đi của dàn nóng. |
Xem xét kết nối và đo điện trở của cảm biến. |
U1 |
Đèn LED (heating) ngưng 3 giây , nháy 13 lần. |
Lệch pha máy nén. |
Thay board dàn nóng. |
U5 |
Đèn LED (cooling) ngưng 3 giây , nháy 13 lần. |
Dòng điện trong hệ thống không ổn định. |
Thay board dàn nóng. |
U7 |
Đèn LED (heating) ngưng 3 giây , nháy 20 lần. |
Van 4 ngã hoạt động không bình thường. |
Thay van 4 ngã. |
UA |
Đèn LED (cooling) và LED (heating) nháy 12 lần trong cùng 1 thời điểm. |
Lỗi cài đặt, dàn nóng, dàn lạnh không bình thường. |
Xem xét và điều chỉnh dàn nóng để phù hợp với dàn lạnh. |
UH |
Đèn LED (cooling) và LED (heating) nhấp nháy 8 lần trong cùng 1 thời điểm. |
Bo không nhận được tín hiệu từ mô tơ DC dàn nóng. |
Xem xét kết nối mô tơ DC và bo dàn nóng. |
UF |
Đèn LED (cooling) và LED (heating) nhấp nháy 7 lần trong cùng 1 thời điểm. |
Lỗi đường truyền tín hiệu. |
Thay bo mạch dàn lạnh. |
UU |
Đèn LED (cooling) và LED (heating) nhấp nháy 11 lần trong cùng 1 thời điểm. |
Lỗi dòng điện DC quá cao. |
Xem xét bộ chuyển đổi nguồn AC và DC. |
P7 |
Đèn LED (heating) ngưng 3 giây , nháy 18 lần. |
Lỗi cảm biến nhiệt độ của tấm tản nhiệt. |
Thay bo dàn nóng. |
P8 |
Đèn LED (heating) ngưng 3 giây , nháy 19 lần. |
Lỗi tấm tản nhiệt main board dàn nóng quá nóng. |
Xem xét và điều chỉnh nhiệt độ môi trường dàn nóng hoặc Xem xét kết nối tản nhiệt. |
PH |
Đèn LED (cooling) ngưng 3 giây , nháy 11 lần. |
Nguồn điện DC quá cao. |
Xem xét nguồn cấp AC. |
PL |
Đèn LED (heating) ngưng 3 giây , nháy 21 lần. |
Nguồn DC quá thấp. |
Xem xét nguồn cấp AC. |
E4 |
Đèn LED (running) ngưng 3 giây , nháy 4 lần. |
Lỗi bảo vệ cảm biến nhiệt độ cao của đường đi máy nén. |
Xem xét kết nối và đo điện trở của cảm biến. |
E5 |
Đèn LED (running) ngưng 3 giây , nháy 5 lần. |
Bảo vệ quá dòng. |
Xem xét nguồn điện. |
E6 |
Đèn LED (running) ngưng 3 giây , nháy 6 lần. |
Lỗi tín hiệu. |
Kiểm tra dây tín hiệu kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh, kiểm tra bo mạch của dàn nóng và dàn lạnh. |
LC |
Đèn LED (heating) ngưng 3 giây , nháy 11 lần. |
Lỗi không khởi động được. |
Kiểm tra điện trở máy nén và điện trở tiếp đất, kiểm tra board dàn nóng. |
FO |
Đèn LED (cooling) ngưng 3 giây , nháy 10 lần. |
Lỗi xì gas. |
Kiểm tra và khắc phục vị trí bị xì gas. |
Xem thêm: Tổng hợp bảng mã lỗi máy lạnh aqua đầy đủ và cách khắc phục
2. Sửa các lỗi máy lạnh Gree thường xuyên gặp
- Sửa các lỗi máy lạnh Gree mã lỗi F1, F2 điều hòa Gree:
Kiểm tra dây kết nối cảm biến nhiệt độ dàn lạnh và mainboard.
Thay cảm biến nếu dây và mạch tốt.
Sửa hoặc thay bo mạch dàn lạnh nếu cần.
- Sửa các lỗi máy lạnh Gree mã lỗi H6 điều hòa Gree:
Kiểm tra dây nguồn và dây kết nối motor quạt dàn lạnh.
Kiểm tra cánh quạt dàn lạnh có bị kẹt không.
Thay motor quạt dàn lạnh mới nếu cần.
- Sửa các lỗi máy lạnh Gree mã lỗi C5 điều hòa Gree:
Kiểm tra Jumper trên Board gắn.
Thay thế bảo vệ Jumper nếu bị hỏng.
Sửa chữa bo mạch nếu bảo vệ Jumper tốt nhưng bo mạch bị hỏng.
- Sửa các lỗi máy lạnh Gree mã lỗi E8 điều hòa Gree:
Kiểm tra tụ quạt dàn lạnh.
Thay tụ quạt mới nếu không có điện cấp vào.
Sửa chữa hoặc thay bo mạch nếu tụ quạt có điện nhưng bo mạch bị hỏng.
- Sửa các lỗi máy lạnh Gree mã lỗi F0 điều hòa Gree:
Kiểm tra hệ thống đường ống, dàn nóng, và dàn lạnh để tìm hở.
Hàn lại để khắc phục hở nếu có.
Xem thêm: Bảng mã lỗi máy lạnh Samsung chi tiết và cách khắc phục
3. Lưu ý khi tiến hành sửa chữa máy lạnh Gree
Để sử dụng điều hòa Gree một cách hiệu quả, hãy lưu ý những điều sau:
- Chọn công suất phù hợp: Lựa chọn điều hòa Gree có công suất phù hợp với diện tích và nhu cầu làm lạnh của không gian. Điều này giúp đảm bảo hiệu quả làm lạnh, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo vận hành ổn định.
- Đặt điều hòa ở vị trí phù hợp: Đảm bảo điều hòa được đặt ở nơi có thông gió tốt và không bị che khuất bởi vật cản. Tránh đặt điều hòa gần nguồn nhiệt, ánh nắng mặt trời trực tiếp, hoặc trong môi trường có bụi bẩn nhiều.
- Lắp quạt hút gió đúng cách: Đảm bảo quạt hút gió của điều hòa được lắp đúng cách và không bị kẹt hoặc che khuất. Quạt hút gió đóng vai trò quan trọng trong việc tuần hoàn không khí và làm lạnh hiệu quả.
- Lựa chọn loại điều hòa phù hợp: Xem xét nhu cầu sử dụng của gia đình để lựa chọn điều hòa Gree 1 chiều hoặc 2 chiều. Điều hòa 2 chiều có khả năng điều chỉnh nhiệt độ và luồng không khí trong cả hai chiều, phù hợp cho các không gian lớn hoặc nhiều phòng.
- Vệ sinh và bảo dưỡng định kỳ: Thực hiện vệ sinh và bảo dưỡng điều hòa Gree định kỳ để đảm bảo hoạt động ổn định và tiết kiệm năng lượng. Làm sạch bộ lọc, kiểm tra dàn ngoài và dàn trong, và vệ sinh các bộ phận cần thiết theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Không bật tắt liên tục: Tránh bật tắt điều hòa Gree liên tục trong thời gian ngắn, vì việc này không chỉ tăng tiêu thụ điện năng mà còn ảnh hưởng đến tuổi thọ và hiệu suất của máy.
- Đặt nhiệt độ thích hợp: Thiết lập nhiệt độ trong khoảng từ 24 đến 28 độ Celsius để đảm bảo sự thoải mái và tốt cho sức khỏe. Không đặt nhiệt độ quá thấp sẽ tiết kiệm năng lượng.
- Sử dụng chế độ ngủ và hẹn giờ: Sử dụng chế độ ngủ hoặc hẹn giờ tắt máy vào ban đêm để tiết kiệm năng lượng và tạo điều kiện cho giấc ngủ tốt hơn.
- Lựa chọn điều hòa Inverter: Nếu có thể, lựa chọn điều hòa Gree Inverter để tiết kiệm điện năng. Công nghệ Inverter giúp điều hòa điều chỉnh công suất hoạt động linh hoạt, tiết kiệm năng lượng và tạo ra môi trường thoải mái hơn.
Xem thêm: Tổng hợp mã lỗi máy lạnh Sharp | Cách kiểm tra và khắc phục
4. Tham khảo dịch vụ sửa chữa máy lạnh Gree đảm bảo tại Muaban.net
Dịch vụ sửa chữa máy lạnh đảm bảo tại Muaban.net mang đến cho bạn sự yên tâm và tin tưởng khi gặp phải sự cố với máy lạnh của mình. Với một loạt các nhà cung cấp dịch vụ chất lượng, bạn có thể tìm thấy các chuyên gia sửa chữa máy lạnh chuyên nghiệp, có kinh nghiệm và được đảm bảo về chất lượng công việc.
Dịch vụ tại đây cung cấp giải pháp cho các vấn đề từ nhỏ đến lớn, bao gồm cả việc khắc phục sự cố kỹ thuật, bảo dưỡng định kỳ và thay thế linh kiện hỏng. Với dịch vụ sửa chữa máy lạnh đảm bảo trên Muaban.net, bạn có thể đảm bảo rằng điện máy, máy lạnh của bạn sẽ được khôi phục hoạt động tốt và tận hưởng không gian thoáng mát trong thời gian ngắn nhất.
Ngoài ra, bạn có thể xem thêm các đồ dùng công nghệ đang được rao bán tại đây:
5. Lời kết
Hy vọng với những thông tin về mã lỗi máy lạnh Gree trên đây của Muaban.net đã mang đến cho bạn nhiều kiến thức hữu ích. Đừng quên theo dõi Mua Bán để cập nhật thêm nhiều thông tin hay khác nhé!
Xem thêm: Máy lạnh LG báo lỗi CH | Bảng mã lỗi CH và cách xử lý