Lãi suất ngân hàng VietinBank: Lưu ý khi chọn kỳ hạn gửi và cho vay
VietinBank là một trong những hệ thống ngân hàng uy tín nhất hiện nay trực thuộc quản lý của Bộ Công Thương. Việc theo dõi lãi suất ngân hàng VietinBank sẽ giúp khách hàng dễ dàng so sánh và lựa chọn được kỳ hạn gửi tiền hoặc gói vay phù hợp. Trong bài viết này, Mua Bán sẽ chia sẻ đến bạn bảng lãi suất mới nhất trong 2025 và kinh nghiệm vay vốn với mức lãi thấp nhất.Bảng lãi suất ngân hàng VietinBank mới nhất tháng 8/2025
I. Lãi suất ngân hàng VietinBank mới nhất tháng 08/2025
Theo cập nhật mới nhất tháng 08/2025 từ VietinBank, lãi suất tiền gửi tiết kiệm hiện đang thấp hơn so với cùng kỳ năm trước 0,2% nhưng vẫn khá cạnh tranh trong nhóm Big4. Trong khi đó, lãi suất cho vay vẫn được điều chỉnh linh hoạt cho từng nhóm khách hàng. Cụ thể:
1. Lãi suất tiền gửi
1.1. Khách hàng cá nhân
Với khách hàng là các cá nhân, ngân hàng Vietinbank mang đến các gói lãi suất đa dạng từ 0,1 – 4,8%/ năm cho các kỳ hạn từ 1 đến 36 tháng nhằm đảm bảo quyền lợi và mức ưu đãi hấp dẫn nhất. Dưới đây là bảng lãi suất dành cho các khách hàng cá nhân khi gửi tại quầy:
Kỳ hạn
Lãi suất VietinBank tại quầy
Không kỳ hạn
0,1%
Dưới 1 tháng
0,2%
Từ 1 tháng đến dưới 2 tháng
1,6%
Từ 2 tháng đến dưới 3 tháng
1,6%
Từ 3 tháng đến dưới 4 tháng
1,9%
Từ 4 tháng đến dưới 5 tháng
1,9%
Từ 5 tháng đến dưới 6 tháng
1,9%
Từ 6 tháng đến dưới 7 tháng
3,0%
Từ 7 tháng đến dưới 8 tháng
3,0%
Từ 8 tháng đến dưới 9 tháng
3,0%
Từ 9 tháng đến dưới 10 tháng
3,0%
Từ 10 tháng đến dưới 11 tháng
3,0%
Từ 11 tháng đến dưới 12 tháng
3,0%
12 tháng
4,7%
Trên 12 tháng đến 13 tháng
4,7%
Trên 13 tháng đến dưới 18 tháng
4,7%
Từ 18 tháng đến dưới 24 tháng
4,7%
Từ 24 tháng đến dưới 36 tháng
4,8%
36 tháng
4,8%
Trên 36 tháng
4,8%
Ngoài ra, bạn cũng có thể mở sổ tiết kiệm trực tuyến với mức lãi suất cao nhất hiện tại lên đến 5,0%/ năm so với khi gửi tại quầy, đồng thời dễ dàng gửi thêm hoặc tất toán vào bất cứ lúc nào trên thiết bị điện thoại. Bảng lãi suất tiền gửi trực tuyến tại VietinBank được áp dụng như sau:
Kỳ hạn
Lãi suất Vietinbank online
Không kỳ hạn
0,1%
Dưới 1 tháng
0,2%
Từ 1 tháng đến dưới 2 tháng
2,0%
Từ 2 tháng đến dưới 3 tháng
2,0%
Từ 3 tháng đến dưới 4 tháng
2,3%
Từ 4 tháng đến dưới 5 tháng
2,3%
Từ 5 tháng đến dưới 6 tháng
2,3%
Từ 6 tháng đến dưới 7 tháng
3,3%
Từ 7 tháng đến dưới 8 tháng
3,3%
Từ 8 tháng đến dưới 9 tháng
3,3%
Từ 9 tháng đến dưới 10 tháng
3,3%
Từ 10 tháng đến dưới 11 tháng
3,3%
Từ 11 tháng đến dưới 12 tháng
3,3%
12 tháng
4,7%
Trên 12 tháng đến 13 tháng
4,7%
Trên 13 tháng đến dưới 18 tháng
4,7%
Từ 18 tháng đến dưới 24 tháng
4,7%
Từ 24 tháng đến dưới 36 tháng
5,0%
36 tháng
5,0%
Trên 36 tháng
5,0%
Dựa trên bảng lãi suất hiện nay của Vietinbank, nếu muốn nhận được mức lãi suất cao nhất với khoản tiền nhàn rỗi, bạn có thể lựa chọn gửi tiết kiệm dài hạn từ 24 tháng trở lên tương ứng với khoảng 4,8%/ năm.
Bên cạnh khách hàng cá nhân, VietinBank cũng triển khai những chính sách lãi suất dành riêng cho khách hàng doanh nghiệp với nhiều kỳ hạn khác nhau. Đây được xem là giải pháp an toàn, tối ưu nguồn tiền vốn hỗ trợ lâu dài cho các kế hoạch tài chính, cụ thể như trong bảng sau:
Kỳ hạn
VND (%/năm)
Không kỳ hạn
0,2%
Dưới 1 tháng
0,2%
Từ 1 tháng đến dưới 2 tháng
1,6%
Từ 2 tháng đến dưới 3 tháng
1,6%
Từ 3 tháng đến dưới 4 tháng
1,9%
Từ 4 tháng đến dưới 5 tháng
1,9%
Từ 5 tháng đến dưới 6 tháng
1,9%
Từ 6 tháng đến dưới 7 tháng
2,9%
Từ 7 tháng đến dưới 8 tháng
2,9%
Từ 8 tháng đến dưới 9 tháng
2,9%
Từ 9 tháng đến dưới 10 tháng
2,9%
Từ 10 tháng đến dưới 11 tháng
2,9%
Từ 11 tháng đến dưới 12 tháng
2,9%
12 tháng
4,2%
Trên 12 tháng đến 13 tháng
4,2%
Trên 13 tháng đến dưới 18 tháng
4,2%
Từ 18 tháng đến dưới 24 tháng
4,2%
Từ 24 tháng đến dưới 36 tháng
4,2%
36 tháng
4,2%
Trên 36 tháng
4,2%
Lãi suất tiền gửi của khách hàng doanh nghiệp
2. Lãi suất cho vay
Lãi suất vay vốn tại ngân hàng VietinBank 2025 được điều chỉnh linh hoạt cho từng thời điểm, từng nhóm khách hàng cũng như ưu đãi mà hệ thống triển khai. Dưới đây là một số gói vay vốn đang được VietinBank áp dụng trong tháng 08/2025:
Gói vay
Hạn mức tối đa
Thời hạn vay
Lãi suất
Cho vay mua nhà, đất ở, xây sửa nhà
80% giá trị tài sản
20 năm
8.0% – 8.5 %/năm
Cho vay mua nhà dự án
80% giá trị tài sản
20 năm
8.0% – 8.5 %/năm
Cho vay mua ô tô (kèm bảo hiểm)
80% giá trị xe
5 năm
7.0% – 8.0%/năm
Gói sản phẩm cho vay du học
80% nhu cầu vốn thanh toán chi phí du học
120 tháng (ân hạn tối đa 6 tháng)
7,5% – 8,5%/năm
Cho vay tín chấp CBNV
300 triệu đồng (tối đa 12 lần thu nhập)
60 tháng
Theo quy định từng thời kỳ
Cho vay phát hành thẻ tài chính cá nhân (thẻ tín dụng nội địa)
200 triệu đồng (tối đa 10 lần thu nhập)
12 tháng
Theo quy định từng thời kỳ
Cho vay cầm cố Sổ Tiết kiệm, giấy tờ có giá
Vay tối đa bằng 100% số dư tiền gửi, sổ tiết kiệm hoặc giấy tờ có giá
II. Lưu ý khi chọn kỳ hạn gửi và vay tại VietinBank
Khi vay vốn hoặc gửi tiết kiệm tại VietinBank, việc lựa chọn kỳ hạn có vai trò vô cùng quan trọng giúp người dùng đảm bảo sự linh hoạt của nguồn vốn và tối ưu hóa lãi suất. Dưới đây là những ưu, nhược điểm của các kỳ hạn mà bạn có thể tham khảo:
Kỳ hạn
Ưu điểm
Nhược điểm
Ngắn hạn (1–3 tháng)
Tính thanh khoản cao, dễ rút tiền khi cần, ít rủi ro về mặt biến động lãi suất.
Lãi thấp hơn nhiều so với dài hạn, khó tối ưu lợi nhuận.
Trung hạn (6–12 tháng)
Lãi suất cao hơn rõ rệt so với ngắn hạn, vẫn linh hoạt nếu có nhu cầu đáo hạn gấp.
Lãi không cao bằng dài hạn, mất lãi nếu rút sớm.
Dài hạn (24–36 tháng)
Lãi suất cao nhất, giữ được mức lãi ổn định thời gian dài và hạn chế rủi ro lãi giảm nếu biến động.
Tính thanh khoản thấp, nếu cần rút gấp sẽ mất nhiều lợi ích, có khả năng bỏ lỡ cơ hội lãi suất tăng vào kỳ tiếp theo.
Khách hàng cần lưu ý rằng, khi rút trước hạn toàn bộ số tiền, ngân hàng VietinBank sẽ tính lãi theo mức không kỳ hạn (0,1 – 0,2%/ năm) kể từ ngày gửi. Nhưng nếu chỉ rút một phần nhỏ thì phần rút sẽ được tính lãi không kỳ hạn, phần còn lại tiếp tục vẫn hưởng lãi như ban đầu. Vậy nên để tránh mất lãi, bạn có thể chia số tiền gửi trong nhiều sổ và chọn nhiều kỳ hạn khác nhau. Chẳng hạn như 50% gửi kỳ hạn 24 tháng, 20% gửi kỳ hạn 12 tháng và 30% gửi kỳ hạn 3 – 6 tháng để vừa tối ưu lãi suất vừa duy trì dòng tiền khi cần sử dụng.
Ngoài ra, lãi suất VietinBank cũng bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau như kỳ hạn gửi, hình thức giao dịch, số tiền gửi, loại hình gửi, chương trình khuyến mãi, chính sách lãi suất,… Vì vậy người dùng cần tìm hiểu rõ trước khi mở dịch vụ để đảm bảo quyền lợi của mình. Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc chọn phương án mở sổ, vay vốn phù hợp với nhu cầu.
Lưu ý khi chọn kỳ hạn gửi và vay tại VietinBank
III. Cách tính lãi suất ngân hàng VietinBank
1. Lãi suất tiền gửi
VietinBank áp dụng công thức tính lãi suất tiết kiệm khá đơn giản nhằm giúp khách hàng dễ dàng tính toán lợi nhuận khi mở sổ. Hiện nay ngân hàng có 2 cách tính lãi suất cho 2 khoản tiền gửi có điều kiện khác nhau.
a, Công thức tính tiền lãi cho khoản tiền gửi không kỳ hạn:
Tiền Lãi = Tiền gửi x lãi suất (%/năm) x số ngày gửi/360 ngày
Ví dụ: Bạn gửi 50 triệu đồng vào tài khoản không kỳ hạn tại Vietinbank với mức lãi suất 0,2%/ năm, vậy trong vòng 30 ngày, số tiền lãi bạn nhận được sẽ là:
Lãi = 50 triệu x 0,2% x (30/360) = 8.333 đồng.
Có thể thấy rằng tiền lãi cho khoản tiền gửi không kỳ hạn rất thấp nên chỉ phù hợp cho những ai cần sự linh hoạt trong quá trình rút tiền và gửi tiền thay vì tối ưu hóa lợi nhuận như tiền lãi có kỳ hạn.
b, Công thức tính tiền lãi cho khoản tiền gửi có kỳ hạn:
Tiền lãi = Số tiền gửi x lãi suất (%năm) x số ngày gửi/360
Tiền lãi = Số tiền gửi x lãi suất (%năm)/12 x số tháng gửi
Ví dụ: Nếu bạn mở sổ tiết kiệm 100 triệu đồng kỳ hạn 12 tháng với lãi suất 4,2%, khi đáo hạn sẽ nhận được:
Lãi = 100 triệu x 4,2% = 4,2 triệu đồng.
Nhưng nếu rút tiền trước kỳ hạn thì bạn sẽ chỉ được hưởng lãi suất không kỳ hạn với mức lãi chỉ 0,1 – 0,2%/ năm, nghĩa là chỉ từ 100 – 200 nghìn đồng/ năm.
2. Lãi suất tiền vay
VietinBank hiện cũng đang áp dụng 2 phương thức tính lãi phổ biến cho các khoản vay, bao gồm tiền lãi theo dư nợ giảm dần và lãi theo dư nợ gốc ban đầu.
a, Công thức tính lãi theo dư nợ gốc ban đầu:
Tiền gốc hàng tháng = Số tiền vay / Số tháng vay
Tiền lãi hàng tháng = Số tiền vay × (Lãi suất năm / 12)
Tổng số tiền trả hàng tháng = Tiền gốc hàng tháng + Tiền lãi hàng tháng
Ví dụ: Nếu bạn vay tín chấp 100.000.000 đồng trong thười gian 12 tháng với lãi suất 12%/ năm thì số tiền phải trả cố định sẽ được tính như sau:
Tiền gốc trả hàng tháng = 100.000.000 / 12 = 8.333.333 đồng
Tiền lãi hàng tháng = 100.000.000 × (12%/12) = 1.000.000 đồng
Tổng số tiền phải trả hàng tháng = 8.333.333 + 1.000.000 = 9.333.333 đồng
b, Công thức tính lãi theo dư nợ giảm dần:
Tiền gốc hàng tháng = Số tiền vay / Số tháng vay
Tiền lãi tháng đầu = Số tiền vay gốc × (Lãi suất năm / 12)
Tiền lãi các tháng tiếp theo = Số tiền gốc còn lại × (Lãi suất năm / 12)
Tổng số tiền phải trả hàng tháng = Tiền gốc hàng tháng + Tiền lãi (giảm dần)
Ví dụ: Nếu bạn vay tín chấp tại Vietinbank số tiền 100.000.000 đồng trong thời gian 12 tháng với lãi suất 12%/ năm:
Tiền gốc hàng tháng = 100.000.000 / 12 = 8.333.333 đồng
Tháng đầu: Tiền lãi = 100.000.000 × (12%/12) = 1.000.000 đồng
⇒ Tổng phải trả tháng đầu = 8.333.333 + 1.000.000 = 9.333.333 đồng
Tháng thứ 2: Dư nợ gốc còn lại = 100.000.000 – 8.333.333 = 91.666.667 đồng
Tiền lãi tháng 2 = 91.666.667 × (12%/12) = 916.667 đồng
⇒ Tổng phải trả tháng 2 = 8.333.333 + 916.667 = 9.250.000 đồng
Cứ như công thức trên, tiền lãi sẽ giảm dần cho đến tháng cuối cùng của chu kỳ vay.
Tìm hiểu cách tính lãi suất ngân hàng VietinBank
IV. So sánh lãi suất VietinBank với các ngân hàng khác
Mức lãi suất trên thị trường hiện nay của các ngân hàng từ quốc doanh đến tư nhân đang vô cùng đa dạng cho từng kỳ hạn gửi. Hiện tại, VietinBank đang dẫn đầu với mức lãi suất 5,0%/ năm cho hình thức gửi tiền trực tuyến kỳ hạn trên 24 tháng. Dưới đây là bảng so sánh lãi suất giữa top 4 ngân hàng thuộc Big 4 uy tín hàng đầu hiện nay:
Kỳ hạn
Agribank
BIDV
Vietcombank
Vietinbank
1 tháng
2,1%
2,0%
1,6%
2,0%
2 tháng
2,1%
2,0%
2,0%
3 tháng
2,4%
2,3%
2,3%
4 tháng
2,4%
2,3%
1,9%
2,3%
5 tháng
2,4%
2,3%
2,3%
6 tháng
3,5%
3,3%
2,9%
3,3%
7 tháng
3,5%
3,3%
3,3%
8 tháng
3,5%
3,3%
3,3%
9 tháng
3,5%
3,3%
2,9%
3,3%
10 tháng
3,5%
3,3%
3,3%
11 tháng
3,5%
3,3%
3,3%
12 tháng
4,7%
4,7%
4,6%
4,7%
13 tháng
4,7%
4,7%
4,7%
15 tháng
4,7%
4,7%
4,7%
18 tháng
4,7%
4,7%
4,7%
24 tháng
4,8%
4,9%
4,7%
5,0%
36 tháng
4,8%
4,9%
5,0%
Ngoài ra, so với ngân hàng tư nhân lớn trên thị trường như Techcombank, VPBank và ACB, lãi suất mà VietinBank cung cấp cho khoản tiền gửi online là 5,0%/ năm vẫn ở mức rất cạnh tranh:
Techcombank: 4,65% (12 tháng).
VPBank: 5,2% (12 tháng).
ACB: 5,0% (12 tháng).
Có thể thấy rằng Agribank trong nhóm Big4 dẫn đầu về lãi suất ở kỳ ngắn hạn và trung hạn, trong khi VietinBank sẽ vượt trội hơn ở dài hạn với mức lãi oline 5,0% cho kỳ hạn 24 – 36 tháng. Vậy nên, nếu cần sự ổn định lâu dài về lãi suất và có được khoản lợi nhuận tối ưu thì VietinBank sẽ là sự lựa chọn hợp lý dành cho bạn.
Ngoài ra, ở mặt lãi suất cho vay, Agribank có lợi thế ở kỳ vay ngắn hạn khi có lãi suất thấp nhất. Trong khi đó Vietinbank nổi bật hơn ở kỳ trung và dài hạn với lãi suất cạnh tranh, ổn định:
Ngân hàng
Lãi suất vay ngắn hạn
Lãi suất vay trung – dài hạn
VietinBank
Từ 5,0%/năm
Từ 5,6%/năm
Agribank
Từ 3,5 – 5,0%/năm
Từ 6,0 – 7,5%/năm
BIDV
Tùy chương trình, giảm đến 2%/năm
–
So sánh lãi suất VietinBank với các ngân hàng khác trên thị trường
V. Kinh nghiệm vay ngân hàng Vietinbank lãi suất thấp nhất
VietinBank hiện đang cung cấp nhiều gói vay với những chính sách ưu đãi khác nhau. Để hưởng được mức lãi suất vay tốt nhất, bạn có thể tham khảo một số kinh nghiệm sau:
Cập nhật ưu đãi mới: Từ tháng 8/2025, VietinBank đang triển khai nhiều gói vay ưu đãi từ 5,6% – 6,5%/ năm như HomeJoy, Khởi sắc tương lai,… Đây là mức lãi thấp hơn khá nhiều so với mặt bằng chung thị trường nên khách hàng có thể tranh thủ tham gia trong giai đoạn này.
Chọn mức kỳ hạn hợp lý: Lãi suất từ nửa cuối 2025 đang thấp hơn so cùng kỳ năm ngoái 0,6%, với xu hướng kinh tế biến động như hiện nay, khách hàng có thể chọn kỳ vay trung hạn từ 3 – 5 năm để khóa mức lãi suất ưu đãi này và hạn chế lãi tăng trở lại vào sang năm.
Chọn thời điểm vay theo thị trường: Mặt bằng lãi suất cho vay toàn thị trường vào 2025 khoảng 6,23%/ năm nhưng VietinBank đang áp dụng mức 5,6% tương đối cạnh tranh, vậy nên khách hàng có thể tận dụng khoảng thời gian này đăng ký tham gia để nhận được ưu đãi tốt nhất.
Dựa trên tình hình thị trường: Giá vàng trong nước và tỷ giá USD liên tục lập đỉnh mới trong năm nay có thể khiến lãi suất huy động cho vay tăng nhẹ tại các ngân hàng. Do đó, người đi vay nên chọn thời điểm nửa cuối năm 2025 khi mặt bằng chung lãi suất vẫn được kiểm soát ở mức ổn định.
Kinh nghiệm vay ngân hàng Vietinbank lãi suất thấp nhất
Lời kết
Lãi suất ngân hàng VietinBank tháng 08/2025 đang mang lại nhiều cơ hội đầu tư kinh doanh, mua xe, mua nhà và mở rộng sản xuất với các ưu đãi linh hoạt. Mong rằng thông tin từ bài viết trên có thể giúp bạn tận dụng tối đa nguồn tiền có sẵn và mang lại khoản sinh lời hấp dẫn. Truy cập Muaban.net để cập nhật thêm những tin tức hữu ích khác về tài chính và bất động sản.
Nguồn tham khảo: vietinbank.vn; laodong.vn; luatvietnam.vn
Miễn trừ trách nhiệm:Thông tin cung cấp chỉ mang tính chất tổng hợp.
Muaban.net nỗ lực để nội dung truyền tải trong bài cung cấp thông tin đáng tin cậy tại thời điểm đăng tải.
Tuy nhiên, không nên dựa vào nội dung trong bài để ra quyết định liên quan đến tài chính, đầu tư, sức khỏe. Thông tin trên không thể thay thế lời khuyên của chuyên gia trong lĩnh vực. Do đó, Muaban.net không chịu bất kỳ trách nhiệm nào nếu bạn sử dụng những thông tin trên để đưa ra quyết định.
Xem thêm
Phạm Thị Thu Nhung hiện đang đảm nhận vai trò Content Writer với hơn 4 năm kinh nghiệm tại Muaban.net trong lĩnh vực bất động sản, phong thủy, việc làm,... Hy vọng những bài viết của mình có thể chia sẻ đến bạn những thông tin hữu ích nhất.