Bạn đang có nhu cầu tìm kiếm thông tin về dòng xe Vision 2019. Trong bài viết dưới đây, Mua Bán sẽ cung cấp bảng giá xe Vision 2019 gồm giá lăn bánh và giá đại lý. Ngoài ra còn những đánh giá chân thực nhất về xe Vision phiên bản 2019 và so sánh dòng xe này với các phiên bản khác để bạn có thể cân nhắc trước khi mua. Nhờ đó giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định phù hợp nhất với nhu cầu và túi tiền của mình.
I. Giá xe Vision 2019 bao nhiêu tháng 11/2024
Hiện nay Vision 2019 giá bao nhiêu? Tùy vào phiên bản và màu sắc, giá xe Vision 2019 sẽ khác nhau. Mức giá niêm yết dao động từ 29.900.000đ đến 31.990.000đ. Tuy nhiên, giá tại các đại lý sẽ có thể tăng thêm 4 đến 6 triệu tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Sau đây là bảng giá xe Vision 2019 mới nhất tháng 8 mà bạn có thể tham khảo:
STT |
Phiên bản |
Màu xe |
Giá bán đề xuất |
Giá lăn bánh |
1 |
Vision 2019 Smartkey Đặc biệt |
Đen mờ |
31.990.000đ |
35.655.500đ |
Trắng đen |
31.990.000đ |
35.655.500đ |
||
2 |
Vision 2019 Smartkey Cao cấp |
Xanh lam |
30.790.000đ |
34.395.500đ |
Xanh lục |
30.790.000đ |
34.395.500đ |
||
Vàng |
30.790.000đ |
34.395.500đ |
||
Đỏ nâu |
30.790.000đ |
34.395.500đ |
||
Trắng nâu |
30.790.000đ |
34.395.500đ |
||
3 |
Vision 2019 Tiêu chuẩn |
Trắng |
29.900.000đ |
33.461.000đ |
Đỏ |
29.900.000đ |
33.461.000đ |
Bảng giá xe Vision 2019 đề xuất và giá lăn bánh mới nhất
Tham khảo thêm: Giá xe vision 2023 Mới nhất – Giá Lăn Bánh và Đại Lý
II. Cập nhật bảng giá xe Vision 2019 cũ
Thị trường mua bán xe cũ hiện nay cũng được nhiều người ưa chuộng và đặc biệt mức giá của xe Vision 2019 cũ khá hấp dẫn. Với thiết kế khá thời trang, tiết kiệm nhiên liệu và vận hành ổn định trên đường phố. Sau đây là bảng giá xe Vision 2019 cũ đang được chào bán trên thị trường, cụ thể:
STT |
Phiên bản |
Mức giá (triệu đồng) |
|
1 |
Vision 2019 đen nhám Smartkey bản Đặc biệt |
28.000.000 – 35.000.000 |
|
2 |
Vision 2019 Smartkey Đặc biệt màu trắng đen |
24.500.000 – 33.800.000 |
|
3 |
Vision 2019 Smartkey Cao cấp màu xanh lam |
27.500.000 – 36.800.000 |
|
4 |
Vision 2019 Smartkey Cao cấp màu xanh lục |
27.800.000 – 32.000.000 |
|
5 |
Vision 2019 Smartkey Cao cấp màu đỏ nâu |
25.500.000 – 33.800.000 |
|
6 |
Vision 2019 Smartkey Cao cấp màu vàng |
25.500.000 – 33.000.000 |
|
7 |
Vision 2019 Tiêu chuẩn màu trắng |
24.000.000 – 31.000.000 |
|
8 |
Vision 2019 Tiêu chuẩn màu đỏ tươi |
25.000.000 – 33.000.000 |
Bảng giá xe Vision 2019 cũ (cập nhật tháng 06/2023)
Tham khảo thêm: Có nên mua xe Vision cũ không? Bật mí kinh nghiệm mua xe an toàn, nhanh chóng
Tham khảo một số dòng xe máy cũ giá rẻ dưới đây có thể phủ hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn:
III. Đánh giá khái quát về xe Vision 2019
Để giúp bạn hiểu hơn về dòng xe Vision 2019, Mua Bán sẽ đánh giá xe Vision 2019 tổng quan cả về thiết kế, động cơ, giá thành và những tiện ích đi kèm.
1. Thiết kế
Thiết kế xe Vision 2019 mang hơi hướng tối giản và thân thiện. Nhìn chung, phần đầu xe có kích thước lớn hơn và ôm gọn lại ở phần đuôi. Về tổng thể, thiết kế này sẽ đem lại cảm giác tay lái nhẹ hơn và gọn gàng tinh tế.
Phần cụm đèn trước bao gồm đèn rẽ hướng và đèn chiếu sáng. Hai loại đèn này được thiết kế chung một khối, chiếm phần lớn diện tích đầu xe. Do đó, thiết kế này giúp tăng cường khả năng chiếu sáng tốt hơn trong nhiều điều kiện thời tiết.
Người tiêu dùng đánh giá xe Vision 2019 khá tốt ở phần thiết kế thân và đuôi xe. Thân xe với nhiều đường dập 3D nổi bật và logo Vision cách điệu nằm tinh tế ở hai bên đối diện.
Đuôi xe có phần hơi cao hơn, vuốt gọn hướng về phía sau. Do đó, khi kết hợp cùng bộ đèn đuôi xe cỡ lớn cũng không mang lại cảm giác nặng nề mà còn trẻ trung và hiện đại.
Bên dưới tay lái là vị trí chìa khóa và hai hốc đựng đồ nhỏ giúp bạn thuận tiện cất giữ đồ dùng. Sàn xe rộng vừa phải, tạo cảm giác dễ chịu khi đặt chân. Tuy nhiên, gầm xe cũng bị thấp nên không phù hợp khi đi vào khu vực đường mấp mô.
Tham khảo thêm: Giá Xe Vision 2020 Mới Nhất – Giá Lăn Bánh và Đại Lý
2. Động cơ
Theo đánh giá xe Vision 2019 về động cơ cho thấy khả năng tiết kiệm nhiên liệu chỉ 1,73 lít/100 km với hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI, động cơ xăng eSP 4 kỳ, 1 xilanh cùng hệ thống làm mát bằng không khí. Công suất tối đa là 6,59 kW/7.500 vòng/phút, mô men cực đại lên đến 9,23Nm/5.500 vòng/phút.
Nhìn chung, đánh giá xe Vision 2019 di chuyển khá tốt trên các đoạn đường ngắn, bằng phẳng, đường đô thị,… không phù hợp khi di chuyển đường dài hay đường có nhiều vật cản.
3. Giá thành
So với Janus 2019, VinFast Feliz S và Suzuki Address cùng phân khúc, giá xe Vision 2019 chỉ chênh lệch từ 1 đến 2 triệu đồng. Tuy nhiên, nếu so sánh giá xe Vision 2019 với các đối thủ khác như Piaggio Zip, Yamaha FreeGo, thì giá niêm yết lại rẻ hơn từ 2 – 8 triệu đồng.
Không chỉ có vậy, phiên bản Vision 2019 còn có nhiều tiện ích mới nổi bật. Do đó, giá xe Vision 2019 vẫn là một lợi thế đặc biệt của hãng xe đến từ Nhật Bản này.
Tham khảo: Giá Xe Janus 2023 Cập Nhật Mới Nhất Hôm Nay Qua Từng Phiên Bản
4. Tiện ích
Một tiện ích lớn nhất của những phiên bản cao cấp và đặc biệt của Vision 2019 là bộ chìa khóa chìa khóa thông minh (Smartkey) chính hãng, cho phép người dùng tìm kiếm xe dễ dàng, mở khóa từ xa, chống trộm và thuận tiện hơn khi sử dụng.
Cốp xe có thể tích khoảng 15 lít. Tuy nhiên, người dùng đánh giá xe Vision 2019 không được tốt lắm về khoản này. Bởi, cốp xe khá nhỏ, chỉ để được một mũ bảo hiểm 3/4 đầu hoặc chỉ 2 mũ bảo hiểm nửa đầu.
Sàn để chân phù hợp cho người dùng có vóc dáng nhỏ nhắn nhưng không phù hợp cho chị em đi chợ hay đi siêu thị vì sàn hơi hẹp về chiều dài. Bên cạnh đó, khoảng cách từ mặt đất lên đến sàn không quá cao. Vì vậy xe khá khó di chuyển khi lên bậc hoặc leo lên vỉa hè.
Đánh giá xe Vision 2019 có hệ thống phanh Combi Brake giúp phân bổ lực đều sang hai phanh khi người lái xe chỉ bóp phanh trái. Do đó, xe không bị dừng quá đột ngột và hạn chế tình trạng trượt bánh trước.
Công tắc chân chống giúp người dùng nhớ gạt chân chống trước khi di chuyển. Ngoài ra, người dùng đánh giá xe Vision 2019 khá tiết kiệm xăng nhờ hệ thống ngắt ga tạm thời Idling Stop mỗi khi xe dừng.
5. Vận hành
Người dùng đánh xe Vision 2019 có khả năng vận hành khá êm ái. Xe chỉ có trọng lượng 97kg và yên xe cao 760mm nên phù hợp với những người phụ nữ có vóc dáng nhỏ. Bạn có thể điều khiển xe dễ dàng khi di chuyển trên các đoạn đường đông đúc và phức tạp.
Tuy nhiên, đây cũng là điểm yếu của Vision mỗi khi di chuyển trên đường trường. Xe khá nhẹ nên không đủ đầm chắc, hệ thống phuộc nhún không quá ấn tượng nên hay bị rung xóc khi đi qua đoạn đường mấp mô. Đầu xe cũng có hiện tượng rung lắc nhẹ khi chạy đường dài.
IV. So sánh Vision 2019 với các phiên bản
Phần tiếp theo sau đây Mua Bán sẽ so sánh đánh giá xe Vision 2019 với phiên bản 2018 và 2023. Thông qua đó, bạn sẽ biết được đặc điểm nào phù hợp với nhu cầu cá nhân và liệu rằng có nên mua xe Vision 2019 hay không.
1. So sánh Vision 2019 với Vision 2018
Phần so sánh |
Phiên bản Vision 2019 |
Phiên bản Vision 2018 |
Thiết kế |
Không có sự khác biệt nhiều về thiết kế |
|
Động cơ |
Không có sự khác biệt nhiều về động cơ |
|
Giá thành |
Giá niêm yết dao động từ: 29.900.000đ đến 31.990.000đ |
Giá niêm yết dao động từ: 29.900.000đ đến 30.490.000đ |
Tiện ích |
Trang bị Smartkey ở cả 2 phiên bản cao cấp và đặc biệt, mở rộng cốp chứa đồ phía trước, hệ thống ngắt động cơ tạm thời, yên xe thấp và sàn đặt chân thoải mái, hệ thống phanh Combi Brake,… |
Yên được hạ thấp để phù hợp với vóc người nhỏ, hệ thống ngắt động cơ tạm thời, yên xe thấp và sàn đặt chân thoải mái, hệ thống phanh Combi Brake,… |
Vận hành |
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 1,73 lít/100 km Di chuyển êm ái trong nội thành và đường ngắn, không phù hợp khi di chuyển đường dài và đường xấu. |
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 1,92 lít/100 km Di chuyển êm ái trong nội thành và đường ngắn, không phù hợp khi di chuyển đường dài và đường xấu. |
Bảng so sánh đánh giá xe Vision 2019 với Vision 2018
2. So sánh Vision 2019 với Vision 2023
Phần so sánh |
Phiên bản Vision 2019 |
Phiên bản Vision 2023 |
Thiết kế |
Thiết kế thân thiện, trẻ trung |
Thiết kế theo hướng phù hợp cho cả nam lẫn nữ, nhiều đường nét mạnh mẽ. Phiên bản Thể thao sử dụng vành 16 inch cao hơn so với bản thông thường. |
Động cơ |
Động cơ xăng eSP 4 kỳ, 1 xilanh cùng hệ thống làm mát bằng không khí, công suất tối đa là 6,59 kW/7.500 vòng/phút, mô men cực đại lên đến 9,23Nm/5.500 vòng/phút. |
Động cơ xăng eSP 4 kỳ, 1 xilanh cùng hệ thống làm mát bằng không khí. Công suất tối đa là 8,8 kW/7.500 vòng/phút, mô men cực đại lên đến 9,29Nm/6.000 vòng/phút. |
Giá thành |
Giá niêm yết dao động từ: 29.900.000đ đến 31.990.000đ |
Giá niêm yết dao động từ: 31.690.000đ đến 37.090.000đ |
Tiện ích |
Trang bị Smartkey ở phiên bản cao cấp và đặc biệt, mở rộng cốp chứa đồ phía trước, hệ thống ngắt động cơ tạm thời, yên xe thấp và sàn đặt chân thoải mái, hệ thống phanh Combi Brake,… |
Yên được hạ thấp để phù hợp với vóc người nhỏ, hệ thống ngắt động cơ tạm thời, yên xe thấp và sàn đặt chân thoải mái, hệ thống phanh Combi Brake,… Ngoài ra, hộp đựng đồ phía trước có nắp đậy kèm cổng sạc 12W, dung tích cốp được mở rộng thành 15,8 lít, đèn xi nhan tách rời hai bên |
Vận hành |
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 1,73 lít/100 km Di chuyển êm ái trong nội thành và đường ngắn, không phù hợp khi di chuyển đường dài và đường xấu. |
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 1,85 lít/100km Di chuyển êm ái trong nội thành và đường ngắn, không phù hợp khi di chuyển đường dài và đường xấu. |
Bảng so sánh đánh giá xe Vision 2019 với Vision 2023
V. Có nên mua Vision 2019 cũ không?
Bạn nên mua Vision 2019 cũ để có mức giá tốt nhất. Bởi vì sự khác nhau giữa các phiên bản không quá nhiều. Vì vậy, bạn vẫn có thể đáp ứng được các nhu cầu di chuyển cơ bản nhất với một chiếc xe Vision 2019 cũ. Bên cạnh đó, xe Vision cũng có động cơ tương đối bền, ít hỏng vặt như những dòng xe khác của Honda.
Bạn nên tìm mua tại các đại lý, website, hội nhóm,… để mua được với giá xe Vision cũ tốt nhất. Trong số đó, Muaban.net là website rao tin bán hàng được nhiều người tin cậy. Mỗi ngày, hàng trăm bài viết đăng tin bán xe máy cũ được đưa lên Muaban.net và được giao dịch thành công.
Bạn có thể liên hệ với chủ xe qua số điện thoại được công khai mà không phải thông qua môi giới. Vì vậy, bạn có thể mua được với giá xe Vision 2019 tương đối cạnh tranh trên thị trường. Nếu bạn gặp vấn đề trong quá trình mua bán trên website, bạn sẽ được đội ngũ tư vấn của Muaban.net hỗ trợ kịp thời.
Lời kết
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn giá xe Vision 2019, đánh giá tổng quan xe Vision 2019 và so sánh dòng xe này với các phiên bản khác. Hy vọng những thông tin trên có thể giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định mua xe. Bên cạnh đó, Muaban.net còn có rất nhiều bài viết khác về một số dòng xe máy cùng phân khúc với Honda Vision, thường xuyên truy cập để tham khảo thêm thật nhiều tin đăng nhé!
Xem thêm:
- Giá xe Vision cũ hiện nay và địa chỉ mua bán xe Vision cũ uy tín
- Giá xe Vision cũ khoảng bao nhiêu là hợp lý?
- So sánh Janus và Vision – Dòng xe nữ nào tốt hơn trong cùng tầm giá