Tuesday, December 31, 2024
spot_img
HomeChia sẻ kinh nghiệm Điểm Chuẩn Đại Học Phenikaa (PKA) 2024 Chính Thức

[Mới Nhất] Điểm Chuẩn Đại Học Phenikaa (PKA) 2024 Chính Thức

Trường Đại học Phenikaa là một trong những trường có hệ thống cơ sở vật chất và chất lượng đào tạo nằm top tại Việt Nam. Luôn nỗ lực trong công tác giáo dục, Phenikka ngày càng được sinh viên yêu thích và lựa chọn theo học. Vậy điểm chuẩn Đại học Phenikaa 2024 bao nhiêu? Phương thức và chỉ tiêu tuyển sinh như thế nào? Cùng Muaban.net tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!

Điểm chuẩn Đại học Phenikaa 2024
Điểm chuẩn Đại học Phenikaa 2024

1. Điểm chuẩn Đại học Phenikaa 2024

Trường Đại học Phenikaa tuyển sinh năm 2024 tổng 9.896 chỉ tiêu cho 48 ngành/chương trình đào tạo theo 04 phương thức xét tuyển.

Dưới đây là điểm chuẩn trường Đại học Phenikaa dựa trên kỳ thi tốt nghiệp Trung học phổ thông Quốc gia 2024:

Điểm chuẩn đại học Phenikaa
Điểm chuẩn đại học Phenikaa
Điểm chuẩn đại học Phenikaa
Điểm chuẩn đại học Phenikaa
Điểm chuẩn đại học Phenikaa
Điểm chuẩn đại học Phenikaa

2. Điểm chuẩn Đại học Phenikaa 2023

Theo kế hoạch của bộ GD&ĐT thì vào cuối tháng 8 tới, tất các các trường Đại học/Cao đằng trên cả nước sẽ lần lượt công bố điểm chuẩn theo các phương thức xét tuyển. Hiện tại, trường Đại học Phenikaa đã công bố điểm chuẩn theo phương thức xét Học bạ, tham khảo ngay dưới đây!

2.1. Điểm chuẩn học bạ Đại học Phenikaa 2023

Theo phương thức xét tuyển học bạ 2023, điểm chuẩn Đại học PKA dao động từ 21 – 29.5 điểm. Trong đó, thấp nhất là ngành Kỹ thuật phục hồi chức năng với 21 điểm và cao nhất là ngành Vật lý tài năng với 29.5 điểm. Để biết chi tiết, hãy xem ngay bảng dưới đây:

Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn
Công nghệ thông tin ICT1 A00, A01, D07, XDHB 26
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá EEE1 A00, A01, D07, C01, XDHB 25
Kỹ thuật cơ điện tử MEM1 A00, A01, A02, C01, XDHB 22.5
Tài chính – Ngân hàng FBE3 A00, A01, D01, D07, XDHB 25
Quản trị kinh doanh FBE1 A00, A01, D01, D07, XDHB 25
Công nghệ sinh học BIO1 A00, B00, B08, D07, XDHB 22
Công nghệ thông tin ICT-VJ A00, A01, D07, D28, XDHB 25
Điều dưỡng NUR1 A00, B00, B08, A01, XDHB 21
Ngôn ngữ Anh FLE1 D01, D14, D15, D09, XDHB 24
Dược học PHA1 A00, B00, B08, D07, XDHB 24
Kế toán FBE2 A00, A01, D01, D07, XDHB 25
Kỹ thuật hoá học CHE1 A00, B00, A01, D07, XDHB 22
Kỹ thuật y sinh EEE2 A00, B00, A01, C01, XDHB 22.5
Kỹ thuật điện tử – viễn thông EEE3 A00, A01, D07, C01, XDHB 23.5
Kỹ thuật xét nghiệm y học MTT1 B00, B08, D07, A02, XDHB 22
Kỹ thuật phục hồi chức năng RET1 B00, B08, D07, A02, XDHB 21
Quản trị nhân lực FBE4 A00, A01, D01, D07, XDHB 26
Luật FBE5 D01, C00, D14, C04, XDHB 26
Ngôn ngữ Trung Quốc FLC1 A01, D01, D09, D04, XDHB 25
Du lịch FTS1 A01, D01, C00, D15, XDHB 24
Quản trị khách sạn FTS2 A00, A01, D01, D10, XDHB 24
Khoa học máy tính ICT-TN A00, A01, D07, XDHB 27
Kỹ thuật cơ khí MEM2 A00, A01, A02, C01, XDHB 22
Kỹ thuật ô tô VEE2 A00, A01, D01, A10, XDHB 22
Kỹ thuật ô tô VEE1 A00, A01, D01, A10, XDHB 23
Robot và trí tuệ nhân tạo EEE-AI A00, A01, D07, C01, XDHB 25
Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo ICT-AI A00, A01, D07, XDHB 28
Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano MSE1 A00, B00, A01, D07, XDHB 22.5
Trí tuệ nhân tạo MSE-AI A00, A01, D07, C01, XDHB 24
Kinh doanh quốc tế FBE6 A01, D01, D07, D10, XDHB 25
Ngôn ngữ Nhật FLJ1 A01, D01, D28, D06, XDHB 22.5
Du lịch FTS3 A00, A01, D01, D10, XDHB 22
Du lịch FTS4 A01, D01, C00, D15, XDHB 22
Y khoa MED1 A00, B00, B08, D07, XDHB 26
Ngôn ngữ Hàn Quốc FLK1 A01, D01, D09, D02, XDHB 24
Vật lí FSP1 A00, A01, XDHB 29.5
Kỹ thuật phần mềm ICT2 A00, A01, D07, XDHB 24
Logistics Quản lý chuỗi cung ứng FBE7 A01, D01, D07, D10, XDHB 25
Ngôn ngữ Pháp FLF1 A01, D01, D64, D44, XD 21
Đông phương học FOS1 D01, C00, D14, D09, XDHB 20
Răng – Hàm – Mặt DEN1 A00, B00, B08, D07, XDHB 25

Nguồn: phenikaa-uni.edu.vn

Tham khảo nhà trọ, phòng trọ giá rẻ cho sinh viên tại Hà Nội:

CHDV 40m2, có ban công,full nội thất,gần chợ cây sộp, KDC An Sương,Q12
14
  • Hôm nay
  • Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12
CHO THUÊ PHÒNG TRẦN BÌNH TRỌNG, PHƯỜNG 1, QUẬN 5
9
  • Hôm nay
  • Phường 1, Quận 5
Chính chủ cho thuê lâu dài phòng mới xây ngõ 119 Tam Trinh, full đồ
6
  • Hôm nay
  • Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai
Cho thuê nhiều phòng trọ riêng biệt 20m2 số 496/68 Dương Quảng Hàm
1
  • Hôm nay
  • Phường 6, Quận Gò Vấp

Tham khảo: Trường Đại học Phenikaa có tốt không? Có nên học ở trường này không?

3. Điểm chuẩn Đại học Phenikaa 2022

Dưới đây là điểm chuẩn Đại học Phenikaa 2022 theo 2 phương thức tuyển sinh chính gồm: Xét học bạ và xét điểm thi tốt nghiệp THPTQG:

3.1. Đại học Phenikaa điểm chuẩn xét điểm thi THPTQG 2022

Điểm chuẩn Đại học Phenikka 2022
Điểm chuẩn Đại học Phenikaa 2022

Điểm chuẩn trường Đại học Phenikaa 2022 theo phương thức xét tuyển thi THPT dao động từ 19 – 26 điểm. Trong đó, cao nhất là 26.5 điểm với ngành Marketing và thấp nhất là ngành Quản trị kinh doanh, Quản trị khách sạn, Quản lý nhà nước với 23 điểm. Để biết chi tiết tham khảo bảng dưới đây:

Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn
Công nghệ thông tin ICT1 A00, A01, D07, D28 23.5
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá EEE1 A00, A01, D07, C01 22
Kỹ thuật cơ điện tử MEM1 A00, A01, D07, C01 19
Y khoa MED1 A00, B00, B08, D07 23
Tài chính – Ngân hàng FBE3 A00, A01, D07, C01 23.75
Quản trị kinh doanh FBE1 A00, A01, D07, C01 23.5
Công nghệ sinh học BIO1 A00, B00, A01, D07 19
Công nghệ thông tin Việt – Nhật ICT-VJ A00, A01, D07 23
Kỹ thuật ô tô VEE1 A00, A01, D07, C01 22
Điều dưỡng NUR1 A00, B00, D07, A02 19
Ngôn ngữ Anh FLE1 D01, D14, D15, D66 23
Kế toán FBE2 A00, A01, D07, C01 23.5
Kỹ thuật hoá học CHE1 A00, B00, A01, D07 19
Kỹ thuật y sinh EEE2 A00, B00, B08, A01 21
Kỹ thuật điện tử – viễn thông EEE3 A00, A01, D07, C01 24
Kỹ thuật xét nghiệm y học MTT1 A00, B00, D07, A02 19
Kỹ thuật phục hồi chức năng RET1 A00, B00, D07, A02 19
Quản trị nhân lực FBE4 A00, A01, D01, D07 24.5
Luật FBES A00, A01, D01, C00 25
Ngôn ngữ Trung Quốc FLC1 A01, D01, C00, D04 23.75
Du lịch FTS1 A01, D01, C00, D15 23.75
Quản trị khách sạn FTS2 A00, A01, D01, D10 22
Kỹ thuật cơ khí MEM2 A00, A01, A02, C01 19
Trí tuệ nhân tạo MSE-AI A00, B00, A01, D07 22
Kỹ thuật ô tô VEE2 A00, A01, A04, A10 21
Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo ICT-AI A00, A01, D07 23
Khoa học máy tính ICT-TN A00, A01, D07 24
Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano MSE1 A00, B00, A01, D07 21
Kinh doanh quốc tế FBE6 A01, D01, C04, A07 23.5
Ngôn ngữ Hàn Quốc FLK1 A01, D01, D09 23.5
Ngôn ngữ Nhật FLJ1 A01, D01, D28, D06 22
Du lịch FTS3 A00, A01, D01, D10 22
Du lịch FTS4 A01, D01, D15, C01 22
Vật lí FSP1 A00, A01, A04, A10 24

Tham khảo: Điểm chuẩn Đại học Quốc gia Hà Nội 2023 cập nhật mới nhất

Xem ngay các việc làm bán thời gian lương cao tại Hà Nội đang tuyển dụng dành cho sinh viên:

Cuối Năm Bổ Sung NV Trung Tuổi/Sinh Viên Làm Bán Hàng/Tạp Vụ/Giao Hàng
7
  • Hôm nay
  • Quận Tân Phú, TP.HCM
Bổ Sung Nhân Sự Trung Tuổi Thời Vụ Và Chính Thức Tạp Vụ, Bảo Vệ, Kho
18
🔥🔥QUẬN BÌNH TÂN CẦN TUYỂN THÊM 03 NHÂN VIÊN ƯU TIÊN NGƯỜ LỚN TUỔI
2
  • Hôm nay
  • Quận Bình Tân, TP.HCM
VIỆC LÀM PARTTIME CHO SINH VIÊN TÂN BÌNH
1
  • Hôm nay
  • Quận Tân Bình, TP.HCM
Nhận NV đi làm Partime & Fulltime (ưu tiên sinh viên và trung niên)
3
  • Hôm nay
  • Quận 10, TP.HCM
Việc làm partime/fulltime (8tr9/tháng)tại Bình Thạnh, Gò Vấp, Thủ Đức
2
  • Hôm nay
  • Quận Bình Thạnh, TP.HCM
Việc Làm Parttime/Fulltime Cho Sinh Viên (30k/h)
1
  • Hôm nay
  • Quận Tân Bình, TP.HCM
Việc làm cận Tết tại store quận Gò Vấp không yêu cầu kinh nghiệm
1
  • Hôm nay
  • Quận Gò Vấp, TP.HCM
Việc làm sinh viên part time/ full time xoay ca
5
  • Hôm nay
  • Quận 11, TP.HCM
Việc làm thêm Bình Tân dịp cận Tết không yêu cầu kinh nghiệm
1
  • Hôm nay
  • Quận Bình Tân, TP.HCM
VIỆC LÀM PARTTIME CUỐI NĂM CHO SINH VIÊN TẠI QUẬN 11
1
  • Hôm nay
  • Quận 11, TP.HCM
Việc làm thêm part-time dịp Tết tại Thủ Đức
2
  • Hôm nay
  • TP. Thủ Đức - Quận 9, TP.HCM
Bổ sung nhân viên bán hàng Quận Bình Thạnh
2
  • Hôm nay
  • Quận Bình Thạnh, TP.HCM
Tìm người giúp việc đắc lực theo giờ
0
  • Hôm nay
  • Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Việc làm thêm không yêu cầu kinh nghiệm dịp Tết tại Gò Vấp
2
  • Hôm nay
  • Quận Gò Vấp, TP.HCM
Việc làm thêm đơn giản, chỉ cần thái độ tốt
1
  • Hôm nay
  • Quận Gò Vấp, TP.HCM
Việc làm Fulltime, Parttime, xoay ca lân cận khu vực Tân Bình
3
  • Hôm nay
  • Quận Tân Phú, TP.HCM
Việc làm thêm dịp đầu năm tại Gò Vấp
2
  • Hôm nay
  • Quận Gò Vấp, TP.HCM

3.2. Điểm chuẩn Đại học Phenikaa xét học bạ 2022

Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn
Công nghệ thông tin ICT1 A00, A01, D07, XDHB 26
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá EEE1 A00, A01, D07, C01, XDHB 24
Kỹ thuật cơ điện tử MEM1 A00, A01, A02, C01, XDHB 22.5
Tài chính – Ngân hàng FBE3 A00, A01, D01, D07, XDHB 24
Quản trị kinh doanh FBE1 A00, A01, D01, D07, XDHB 24
Công nghệ sinh học BIO1 A00, B00, B08, D07, XDHB 22
Công nghệ thông tin ICT-VJ A00, A01, D07, D28, XDHB 25
Điều dưỡng NUR1 A00, B00, B08, A01, XDHB 22
Ngôn ngữ Anh FLE1 D01, D14, D15, D09, XDHB 24
Dược học PHA1 A00, B00, B08, D07, XDHB 24
Kế toán FBE2 A00, A01, D01, D07, XDHB 23
Kỹ thuật hoá học CHE1 A00, B00, A01, D07, XDHB 22
Điện tử y sinh EEE2 A00, B00, A01, C01, XDHB 22.5
Kỹ thuật điện tử – viễn thông EEE3 A00, A01, D07, C01, XDHB 22.5
Kỹ thuật xét nghiệm y học MTT1 B00, B08, D07, A02, XDHB 22
Kỹ thuật phục hồi chức năng RET1 B00, B08, D07, A02, XDHB 22
Quản trị nhân lực FBE4 A00, A01, D01, D07, XDHB 24
Luật kinh tế FBE5 D01, C00, D14, C04 24
Ngôn ngữ Trung Quốc FLC1 A01, D01, D09, D04, XDHB 24
Du lịch FTS1 A01, D01, C00, D15, XDHB 22
Quản trị khách sạn FTS2 A00, A01, D01, D10, XDHB 22
Khoa học máy tính ICT-TN A00, A01, D07, XDHB 27
Kỹ thuật cơ khí MEM2 A00, A01, A02, C01, XDHB 22
Kỹ thuật ô tô VEE1 A00, A01, D01, A10, XDHB 23
Robot và trí tuệ nhân tạo EEE-AI A00, A01, D07, C01, XDHB 25
Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo ICT-AI A00, A01, D07, XDHB 26
Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano MSE1 A00, B00, A01, D07, XDHB 22.5
Trí tuệ nhân tạo MSE-AI A00, A01, D07, C01, XDHB 24
Cơ điện tử VEE2 A00, A01, D01, A10, XDHB 22
Kinh doanh quốc tế FBE6 A01, D01, C04, A07, XDHB 24
Ngôn ngữ Nhật FLJ1 A01, D01, D28, D06, XDHB 22.5
Du lịch FTS3 A00, A01, D01, D10, XDHB 22
Du lịch FTS4 A01, D01, D15, C01, XDHB 22
Y khoa MED1 A00, B00, B08, D07, XDHB 27
Ngôn ngữ Hàn Quốc FLK1 A01, D01, D09, XDHB 24

Như vậy là Muaban.net đã chia sẻ đến bạn những thông tin hữu ích nhất về điểm chuẩn Đại học Phenikaa 2024. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn nắm chắc thông tin về điểm chuẩn cũng như tuyển sinh của Phenikka 2024. Đừng quên truy cập Muaban.net mỗi ngày để không bỏ lỡ những tin đăng mới nhất về việc làm tuyển sinh trên toàn quốc nhé!

Xem thêm:

Miễn trừ trách nhiệm: Thông tin cung cấp chỉ mang tính chất tổng hợp. Muaban.net nỗ lực để nội dung truyền tải trong bài cung cấp thông tin đáng tin cậy tại thời điểm đăng tải. Tuy nhiên, không nên dựa vào nội dung trong bài để ra quyết định liên quan đến tài chính, đầu tư, sức khỏe. Thông tin trên không thể thay thế lời khuyên của chuyên gia trong lĩnh vực. Do đó, Muaban.net không chịu bất kỳ trách nhiệm nào nếu bạn sử dụng những thông tin trên để đưa ra quyết định.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Như Naila
Bonjour! Mình là Như Naila - một Freelance Content Writer với hơn 1 năm kinh nghiệm sáng tạo nội dung đa dạng chủ đề về Bất động sản, Xe máy, Phong thủy, Nhà cửa,... Hy vọng bài viết của mình trên Muaban.net sẽ đem đến nhiều giá trị hữu ích cho bạn. Let's enjoy!
BÀI VIẾT MỚI NHẤT
spot_img
ĐỪNG BỎ LỠ