Điểm thi IELTS Overall là thước đo quan trọng để xin học bổng du học, xét tốt nghiệp và thậm chí là tiêu chí đánh giá tuyển dụng. Vậy cách tính điểm IELTS Overall và theo từng kỹ năng như thế nào là chuẩn xác? Thắc mắc này sẽ được giải đáp ngay trong bài viết dưới đây.
Trước khi đi vào cách tính điểm IELTS, Mua Bán cần bạn nắm được 2 dạng kiểu thi IELTS khác nhau đó là IELTS Academic (Học thuật) và IELTS General Training (Phổ thông). Do hai dạng bài thi này sẽ có cách tính điểm hoàn toàn không giống nhau.
1. Cách tính điểm IELTS kỹ năng Nghe (Listening) và Đọc (Reading)
Cấu trúc bài thi kỹ năng Listening (Nghe) và Reading (Đọc) sẽ có 40 câu và tùy thuộc vào số câu đúng sẽ có mức điểm quy đổi nhất định được tính từ 1.0-9.0.
Dưới đây là bảng quy đổi điểm thi dựa trên số câu trả lời đúng theo từng phần thi kỹ năng Listening và Reading với 2 dạng bài thi Academic và General Training.
Listening (Academic & General Training) | Reading (Academic) | ||
Correct Answers | Band | Correct Answers | Band |
39-40 | 9.0 | 39-40 | 9.0 |
37-38 | 8.5 | 37-38 | 8.5 |
35-36 | 8.0 | 35-36 | 8.0 |
33-34 | 7.5 | 33-34 | 7.5 |
30-32 | 7.0 | 30-32 | 7.0 |
27-29 | 6.5 | 27-29 | 6.5 |
23-26 | 6.0 | 23-26 | 6.0 |
20-22 | 5.5 | 20-22 | 5.5 |
16-19 | 5.0 | 16-19 | 5.0 |
13-15 | 4.5 | 13-15 | 4.5 |
10-12 | 4.0 | 10-12 | 4.0 |
7-9 | 3.5 | 7-9 | 3.5 |
5-6 | 3.0 | 5-6 | 3.0 |
3-4 | 2.5 | 3-4 | 2.5 |
Bảng quy đổi điểm thi phần thi kỹ năng Listening và Reading dạng bài thi Academic
Listening (Academic & General Training) | Reading (General Training) | ||
Correct Answers | Band | Correct Answers | Band |
39-40 | 9.0 | 40 | 9.0 |
37-38 | 8.5 | 39 | 8.5 |
35-36 | 8.0 | 38 | 8.0 |
33-34 | 7.5 | 36-37 | 7.5 |
30-32 | 7.0 | 34-35 | 7.0 |
27-29 | 6.5 | 32-33 | 6.5 |
23-26 | 6.0 | 30-31 | 6.0 |
20-22 | 5.5 | 27-29 | 5.5 |
16-19 | 5.0 | 23-26 | 5.0 |
13-15 | 4.5 | 19-22 | 4.5 |
10-12 | 4.0 | 15-18 | 4.0 |
7-9 | 3.5 | 12-14 | 3.5 |
5-6 | 3.0 | 8-11 | 3.0 |
3-4 | 2.5 | 5-7 | 2.5 |
Bảng quy đổi điểm thi phần thi kỹ năng Listening và Reading dạng bài thi General Training
Theo chia sẻ của những giám khảo chấm thi (examiner) tại những trung tâm tổ chức thi IELTS, tuy thang điểm được quy đổi như trên nhưng sẽ tùy thuộc vào độ khó của bài thi.
Điều này đồng nghĩa với cùng một thang điểm quy đổi (band score) là 6.5 nhưng số câu trả lời đúng sẽ được tính khác nhau dựa theo mức độ khó hay dễ của bài thi kỹ năng đó.
2. Cách tính điểm IELTS kỹ năng Nói (Speaking) và Viết (Writing)
2.1 IELTS Speaking
Với kỹ năng Nói, cả 2 dạng bài thi IELTS Academic và General Training đều có thời lượng thi trong vòng 11-14 phút.
Cấu trúc bài thi Speaking sẽ gồm 3 phần:
- Part 1: Introduction and Interview (4-5 phút).
- Part 2: Individual long turn (3-4 phút).
- Part 3: Discussion (4-5 phút).
Cách thức tính điểm sẽ dựa trên 4 tiêu chí chính:
- Fluency and Coherence: Sự lưu loát và liền mạch trong quá trình nói.
- Lexical Resources: Vốn từ vựng.
- Grammatical Range and Accuracy: Vốn ngữ pháp được áp dụng chuẩn xác trong văn nói.
- Pronunciation: Phát âm.
Số điểm của 3 phần sẽ chiếm tỷ trọng ngang nhau, tức mỗi phần chiếm 3/9 điểm và được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí đã nêu trên cho từng phần thi (part).
Xem thêm: Aptis là gì? Những vấn đề cần lưu ý về chứng chỉ tiếng anh Aptis của Hội đồng Anh
2.2 IELTS Writing
Đề thi Writing có thời lượng làm bài trong 60 phút. Cấu trúc đề sẽ chia làm 2 phần chính là task 1 và task 2.
Task 1 – số lượng từ tối thiểu: 150 từ và chiếm 1/3 số điểm (tức 3/9.0) bài thi Writing:
- Academic: Diễn đạt số liệu từ biểu đồ, quy trình, đồ thị,…
- General Training: Viết một bức thư từ thông tin của tình huống nhất định.
Task 2 – số lượng từ tối thiểu: 250 từ và chiếm 2/3 số điểm (tức 6/9.0) bài thi Writing:
- Academic: Nghị luận về những vấn đề quen thuộc về đời sống xung quanh mọi người trên thế giới.
- General Training: Trình bày quan điểm hay tranh luận về vấn đề liên quan đến gia đình, xã hội, môi trường,…đứng theo góc nhìn trung lập.
Giám khảo sẽ chấm từng task theo 4 tiêu chí chính:
- Task achievement: Khả năng hoàn thành yêu cầu của đề bài.
- Coherence and cohesion: Tính liền mạch và liên kết giữa các câu văn.
- Lexical resource: Vốn từ vựng đa dạng, phù hợp với ngữ cảnh sử dụng và áp dụng cho văn viết.
- Grammatical range and accuracy: Sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp hợp lý tùy theo bối cảnh trình bày.
Xem thêm: Nên học toeic hay ielts – Sự lựa chọn nào là phù hợp nhất?
3. Cách tính điểm IELTS Overall
Thang điểm IELTS sẽ được dựa trên bảng kết quả của 4 bài thi kỹ năng để tính điểm số trung bình cũng là điểm thi IELTS overall của thí sinh và có thời hạn được công nhận trong 2 năm kể từ ngày cấp bằng.
Theo quy ước chung, nếu điểm tổng trung bình cộng của 4 kỹ năng là 0.25, thì sẽ được làm tròn lên 0.5. Còn trường hợp 0.5, sẽ được làm tròn lên 1.0.
Ví dụ 1:
Thí sinh A có điểm thi như sau:
Listening | 8.0 |
Reading | 6.5 |
Writing | 6.5 |
Speaking | 6.0 |
Lúc này, điểm IELTS overall sẽ là 6.5 (26/4=6.5)
Ví dụ 2:
Thí sinh B có điểm thi như sau:
Listening | 8.0 |
Reading | 7.5 |
Writing | 6.5 |
Speaking | 6.0 |
Do đó, thí sinh B có điểm IELTS overall sẽ được làm tròn thành 7.0 (27/4=6.75)
Ví dụ 3:
Thí sinh C có điểm thi như sau:
Listening | 7.5 |
Reading | 7.0 |
Writing | 5.5 |
Speaking | 5.0 |
Trường hợp này, thí sinh C có điểm IELTS overall sẽ được làm tròn thành 6.0 (25/4=6.25)
4. Đánh giá năng lực Tiếng Anh thông qua kết quả bài thi IELTS
Dựa theo Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Châu Âu (viết tắt là CEFR), năng lực Tiếng Anh được đánh giá theo 6 mức độ từ A1 (Beginners) – C2 (Advanced), tương ứng với 6 mức thang điểm từ 1-9 của IELTS. Cụ thể như dưới bảng sau:
IELTS Band scores | CEFR Level | Language Proficiency Level |
8.5-9.0 | C2 (Proficiency) | Expert User |
8.0 | C1 (Advanced) | Very Good User |
7.0-7.5 | Good User | |
6.0-6.5 | B2 (Upper Intermediate) | Competent User |
5.0-5.5 | Modest User | |
4.0-4.5 | B1 (Intermediate) | Limited User |
3.0 | A2 (Elementary English) | Extremely Limited User |
2.0 | A1 (Beginer) | Intermittment User |
1.0 | Non – User |
* Language Proficiency Level: Mức độ thành thạo ngôn ngữ.
Xem thêm: Bảng quy đổi chứng chỉ tiếng anh chuẩn và chính xác nhất
5. So sánh bài thi IELTS Academic và IELTS General
Sự khác biệt tính chất giữa 2 dạng thi Academic và General Training:
- Số câu đúng để quy đổi điểm của phần Reading.
- Cấu trúc bài thi Reading và Writing task 1.
- Nhu cầu sau khi thi.
Academic (Học thuật) sẽ phù hợp với việc đánh giá năng lực tiếng Anh của những bạn có ý định xin học bổng du học hoặc nộp chứng chỉ để đáp ứng tiêu chí tuyển đầu vào ở các trường đại học có chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh.
General Training (Phổ thông/Tổng quát) là bài thi xây dựng để đánh giá năng lực tiếng Anh cho những bạn mong muốn học nghề hoặc định cư ở các nước có tiếng Anh là ngôn ngữ chính như (Mỹ, Canada, Anh, Úc hoặc New Zealand).
Như vậy, tùy vào mục đích sử dụng sau khi thi mà bạn có thể chọn một dạng thi phù hợp.
Trên đây là những chia sẻ của Muaban.net về cách tính điểm IELTS overall cũng như điểm của từng phần thi kỹ năng. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích nhiều cho bạn. Hãy tiếp tục đồng hành cùng Mua Bán trong những bài viết kế tiếp liên quan đến chủ đề học tập trên trang nhé!
Tham khảo thêm:
- IELTS TOEFL TOEIC cái nào khó nhất? Nên thi chứng chỉ nào?
- Toefl là gì? Chứng chỉ này có khó như nhiều người đồn thổi
- Chứng chỉ fce là gì? Những điều bạn có thể chưa biết về chứng chỉ này