I. Cách tính chi phí chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất thổ cư
1. Khoản phí cần phải nộp
Khi chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất thổ cư, người dân sẽ phải nộp các loại chi phí sau:
- Tiền sử dụng đất khi chuyển mục đích sử dụng: Đây là khoản phí tính trên chênh lệch giá trị giữa đất nông nghiệp và đất thổ cư, được tính theo diện tích đất và giá đất tại khu vực chuyển đổi.
- Lệ phí trước bạ: Áp dụng khi cấp Sổ đỏ hoặc chuyển nhượng quyền sử dụng đất. Lệ phí này được tính dựa trên giá trị đất, thường là 0.5% giá trị đất theo bảng giá đất.
- Phí thẩm định hồ sơ: Đây là khoản phí có thể phát sinh trong quá trình xét duyệt hồ sơ chuyển đổi đất, tùy theo quy định của từng địa phương. Mức phí này không phải lúc nào cũng yêu cầu.
- Lệ phí cấp Sổ đỏ: Mức phí này chỉ áp dụng khi cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới, thường không quá 100.000 đồng mỗi lần cấp, tùy theo quy định của từng tỉnh thành.
2. Cách tính chi phí
a) Tiền sử dụng đất
Theo Điều 8 Nghị định 103/2024/NĐ-CP, việc tính tiền sử dụng đất khi chuyển mục đích sử dụng đất không dựa trên một bảng giá cố định mà được xác định theo công thức sau:
| Tiền sử dụng đất khi chuyển mục đích sử dụng = Tiền sử dụng đất của đất ở (loại đất sau khi chuyển) – Tiền sử dụng đất của đất nông nghiệp (trước khi chuyển). |
Công thức tính tiền sử dụng đất:
Tiền sử dụng đất của đất ở = Diện tích đất x Giá đất tại khu vực chuyển đổi.
Tiền sử dụng đất của đất nông nghiệp (ký hiệu là A):
- TH1: Nếu đất được Nhà nước giao không thu tiền sử dụng đất, A = Diện tích đất x Giá đất của loại đất nông nghiệp.
- TH2: Nếu đất được Nhà nước cho thuê trả tiền một lần, A = Diện tích đất x Giá đất tương ứng x (Thời gian sử dụng đất còn lại / Thời gian thuê đất).
- TH3: Nếu đất được thuê trả tiền hàng năm, A = 0.
Ví dụ minh họa:
Giả sử mảnh đất có diện tích 100m², giá đất ở tại vị trí chuyển đổi là 1.000.000 đồng/m², giá đất trồng lúa tại khu vực đó là 50.000 đồng/m². Đất này hiện đang là đất trồng lúa được Nhà nước giao không thu tiền sử dụng đất.
- Tiền sử dụng đất ở = 100m² x 1.000.000 = 100.000.000 đồng
- Tiền đất trồng lúa = 100m² x 50.000 = 5.000.000 đồng
- Tiền sử dụng đất phải nộp = 100.000.000 – 5.000.000 = 95.000.000 đồng
Vậy, tiền sử dụng đất phải nộp khi chuyển từ đất trồng lúa sang đất ở là 95.000.000 đồng.

b) Lệ phí trước bạ
Lệ phí trước bạ phải nộp khi cấp Sổ đỏ hoặc chuyển nhượng quyền sử dụng đất. Theo Nghị định 10/2022/NĐ-CP, cách tính lệ phí trước bạ như sau:
| Lệ phí trước bạ = (Giá đất tại Bảng giá đất x Diện tích đất) x 0.5% |
c) Phí thẩm định hồ sơ
Phí thẩm định hồ sơ sẽ được quy định bởi Hội đồng nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương. Mức thu phí có thể khác nhau tùy từng địa phương và không phải tỉnh thành nào cũng thu phí này.
d) Lệ phí cấp Sổ đỏ
Lệ phí cấp Sổ đỏ chỉ áp dụng khi thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới. Mức lệ phí này thường không quá 100.000 đồng mỗi lần cấp và cũng có sự khác biệt giữa các tỉnh, thành phố.
II. Bảng giá chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất thổ cư
1. Bảng giá đất
Bảng giá đất hiện hành theo quy định của Luật Đất đai 2013 vẫn được áp dụng đến hết năm 2025. Tuy nhiên, bảng giá này có thể được điều chỉnh khi cần thiết, theo quy định tại khoản 1 Điều 257 của Luật Đất đai 2024. Mỗi địa phương sẽ ban hành bảng giá đất riêng biệt, dựa trên tình hình thực tế và đặc điểm của từng khu vực, để đảm bảo phản ánh đúng giá trị thị trường của các loại đất trong khu vực đó.
Từ ngày 01/01/2026, theo quy định của Luật Đất đai 2024, sẽ áp dụng bảng giá đất mới, được xây dựng và công bố chính thức. Điều này sẽ có ảnh hưởng lớn đến quy trình chuyển đổi mục đích sử dụng đất, đặc biệt là việc chuyển đất nông nghiệp sang đất thổ cư.
Tham khảo bảng giá đất TPHCM 2025 mới nhất như sau: Bảng giá đất tại Hồ Chí Minh đến hết ngày 31/12/2025.
2. Bảng giá chuyển đổi đất

Chi phí chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất thổ cư được tính dựa trên chênh lệch giữa giá đất ở và giá đất nông nghiệp theo quy định hiện hành. Mức thu này không cố định, mà thay đổi tùy theo vị trí thửa đất, loại đất, mục đích sử dụng sau khi chuyển, quy hoạch khu vực và các yếu tố khác do địa phương quy định.
Do đó, mỗi địa phương sẽ ban hành bảng giá chuyển đổi đất khác nhau, dựa trên khung giá đất và bảng giá đất do UBND tỉnh/thành phố công bố hằng năm hoặc theo từng giai đoạn. Người dân có nhu cầu chuyển mục đích sử dụng đất cần tra cứu bảng giá đất tại địa phương hoặc liên hệ Phòng Tài nguyên và Môi trường để được cung cấp mức chi phí cụ thể và chính xác nhất.
III. Thủ tục chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất thổ cư
Bước 1: Nộp hồ sơ
Người sử dụng đất chuẩn bị và nộp hồ sơ đề nghị chuyển mục đích sử dụng đất tại cơ quan quản lý đất đai có thẩm quyền (thường là Văn phòng đăng ký đất đai hoặc UBND cấp huyện).
Bước 2: Kiểm tra hồ sơ
Cơ quan quản lý đất đai tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ để xác định điều kiện chuyển mục đích. Nếu hồ sơ thiếu hoặc chưa hợp lệ, người dân sẽ được hướng dẫn bổ sung.
Bước 3: Xử lý hồ sơ
Cơ quan quản lý đất đai lập hồ sơ trình UBND cấp có thẩm quyền:
- Nếu áp dụng giá đất theo bảng giá đất, UBND sẽ ra quyết định cho phép chuyển mục đích.
- Nếu phải xác định giá đất cụ thể, cơ quan thẩm quyền sẽ phê duyệt giá đất để tính tiền sử dụng đất hoặc tiền thuê đất.
Bước 4: Nộp tiền sử dụng đất hoặc tiền thuê đất
Người sử dụng đất thực hiện nghĩa vụ tài chính theo thông báo. Trường hợp được giảm tiền sử dụng hoặc thuê đất, cơ quan thu áp dụng mức giảm tương ứng.
Bước 5: Cấp Giấy chứng nhận
Sau khi hoàn thành nghĩa vụ tài chính, hồ sơ được chuyển đến Văn phòng đăng ký đất đai để cập nhật thông tin và cấp hoặc chỉnh lý Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất theo mục đích đã chuyển.
IV. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá chuyển đổi đất
Dựa trên công thức tính tiền sử dụng đất khi chuyển mục đích, có thể thấy giá chuyển đổi không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Cụ thể, giá chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất thổ cư chịu tác động bởi:
- Mục đích sử dụng đất trước khi chuyển đổi: Nguồn gốc và hình thức sử dụng đất (được giao không thu tiền, được giao có thu tiền, cho thuê đất, nhận chuyển nhượng…) quyết định mức khấu trừ và ảnh hưởng trực tiếp đến số tiền phải nộp.
- Hình thức Nhà nước giao đất hoặc cho thuê đất: Mỗi trường hợp có cách tính tiền sử dụng đất hoặc tiền thuê đất trước khi chuyển mục đích khác nhau.
- Diện tích đất đề nghị chuyển mục đích: Diện tích càng lớn, chi phí chuyển đổi càng tăng theo tỷ lệ tương ứng.
- Điều kiện khu vực nơi có đất: Cảnh quan, hạ tầng giao thông, môi trường sống và các yếu tố kinh tế – xã hội xung quanh ảnh hưởng đến giá đất ở và từ đó tác động đến chi phí chuyển đổi.
- Bảng giá đất do địa phương ban hành: Giá đất trong bảng giá đất hằng năm hoặc theo từng giai đoạn là căn cứ pháp lý để tính tiền sử dụng đất khi chuyển mục đích.

V. Các trường hợp không được lên đất thổ cư
1. Đất nằm trong khu vực quy hoạch
Nếu đất nông nghiệp không nằm trong khu vực quy hoạch đất ở của cấp huyện hoặc các quy hoạch liên quan (như quy hoạch chung, quy hoạch phân khu), việc chuyển đổi mục đích sẽ không được phép thực hiện. Quy hoạch sử dụng đất cấp huyện là yếu tố quyết định liệu khu đất có thể chuyển đổi mục đích hay không.
Ví dụ: Một khu đất nông nghiệp thuộc khu vực quy hoạch để xây dựng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng giao thông hay các công trình công cộng sẽ không được phép chuyển sang đất ở. Điều này nhằm bảo vệ các mục tiêu phát triển công nghiệp hoặc hạ tầng giao thông, tránh gây ảnh hưởng đến quy hoạch đã được phê duyệt.

2. Vi phạm kế hoạch sử dụng đất hàng năm
Mặc dù quy hoạch sử dụng đất cấp huyện là yếu tố quyết định, nhưng kế hoạch sử dụng đất hàng năm cấp huyện cũng có vai trò quan trọng. Nếu đất nông nghiệp không nằm trong kế hoạch sử dụng đất hàng năm của cấp huyện, việc chuyển đổi thành đất ở sẽ không được phép.
Ví dụ: Kế hoạch sử dụng đất cấp huyện năm 2025 có thể ưu tiên các dự án phát triển nông nghiệp hoặc đất công cộng, trong khi khu đất của bạn lại không có trong danh sách ưu tiên chuyển đổi. Khi đó, dù có nhu cầu chuyển đổi, bạn cũng sẽ không thể thực hiện thủ tục này.
3. Đất không đáp ứng tiêu chuẩn quy hoạch mới
Với sự thay đổi trong quy hoạch đất đai sau ngày 01/7/2025, khi các đơn vị hành chính cấp xã tiếp nhận kế hoạch sử dụng đất từ cấp huyện trước đó, việc rà soát và lập quy hoạch mới có thể làm thay đổi cách phân bổ đất đai, khiến một số khu đất nông nghiệp không đáp ứng tiêu chuẩn cho chuyển đổi mục đích sử dụng.
Ví dụ: Khu đất của bạn trước đây được xếp vào quy hoạch đất ở trong kế hoạch cấp huyện, nhưng sau khi cấp xã tiếp nhận và rà soát lại quy hoạch, khu đất đó có thể được chuyển sang mục đích khác như đất công cộng hoặc khu vực bảo vệ môi trường, từ đó không thể chuyển thành đất ở nữa.
4. Các yếu tố ngoại lệ khác
Ngoài quy hoạch, còn có các yếu tố khác liên quan đến hạ tầng kỹ thuật, diện tích đất hoặc môi trường xung quanh có thể cản trở việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất từ nông nghiệp sang thổ cư. Đất không có đủ hạ tầng cơ bản như đường giao thông, cấp điện, nước hoặc nằm trong các khu vực dễ bị ngập úng hoặc có nguy cơ ô nhiễm môi trường sẽ không đủ điều kiện chuyển sang đất ở.
VI. Mua đất thổ cư chính chủ, uy tín tại Muaban.net
Khi có nhu cầu tìm mua đất thổ cư, việc lựa chọn một kênh thông tin minh bạch, uy tín và tập trung nhiều tin đăng chất lượng là điều rất quan trọng. Muaban.net là một trong những nền tảng đăng tin bất động sản lâu đời tại Việt Nam, được nhiều người tin tưởng nhờ tin đăng đa dạng, rõ ràng và được kiểm duyệt thường xuyên. Tại đây, người mua dễ dàng tìm thấy các tin đăng đất thổ cư chính chủ, giá tốt, pháp lý minh bạch ở mọi khu vực.

Lý do nên chọn mua đất thổ cư tại Muaban.net:
- Nguồn tin phong phú, đa dạng từ chính chủ, môi giới uy tín và các sàn bất động sản lớn.
- Thông tin rõ ràng, minh bạch hỗ trợ người mua dễ dàng so sánh và lựa chọn phù hợp với nhu cầu.
- Bộ lọc tìm kiếm thông minh, giúp tìm nhanh đất thổ cư theo vị trí, diện tích, mức giá, hướng nhà.
- Cập nhật liên tục, đảm bảo người mua tiếp cận các tin mới mỗi ngày.
- Hỗ trợ giao dịch an toàn, giúp kết nối trực tiếp giữa người mua và người bán, tiết kiệm chi phí trung gian.








