Sau nhiều năm phát triển VinFast đã cho ra đời các mẫu xe máy điện thế hệ mới với thiết kế độc đáo, hiệu suất mạnh mẽ, tính năng tiện ích đỉnh cao. Trong bài viết này, Muaban.net sẽ giới thiệu các mẫu xe máy điện VinFast đáng mua nhất năm 2024, cùng xem để khám phá ra những lựa chọn đặc biệt này nhé !
1. VinFast Evo200
- Thông số kỹ thuật:
-
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1804mm x 683 mm x 1127mm
- Đường kính bánh xe: Bánh trước 16″x3″, Bánh sau 16″x3″
- Chiều cao yên xe: 750mm
- Vận tốc tối đa: 70 km/h
- Loại acquy: 01 Pin LFP 3,5 KWh
- Khả năng chở vật nặng: 180kg
- Quãng đường đi: 200km/lần sạc
- Trọng lượng xe: 97kg (bao gồm pin LFP)
- Loại động cơ: Inhub (động cơ trong bánh)
- Thời gian sạc: 8-10 tiếng
- Ngoại hình và thiết kế: VinFast Evo200 là một sản phẩm mới với thiết kế thời trang và ngoại hình nhỏ gọn. Điểm nổi bật của thiết kế bao gồm động cơ mạnh mẽ được đặt tại bánh sau và hệ thống giảm xóc trước và sau cao cấp giúp xe vận hành mượt mà trên các địa hình khó khăn.
- Giá xe: Khoảng 22 triệu đồng
2. VinFast Evo200 Lite
- Thông số kỹ thuật:
-
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1804mm x 683mm x 1127mm
- Đường kính bánh xe: 90/90-12 | 90/90-12
- Chiều cao yên xe: 750mm
- Vận tốc tối đa: 49km/h
- Loại acquy: Pin lithium LFP 48Ah
- Khả năng chở vật nặng: 130kg
- Quãng đường đi: 200km / 1 lần sạc
- Trọng lượng xe: 97kg bao gồm pin LFP
- Loại động cơ: Động cơ Inhub
- Thời gian sạc: 8-10 tiếng
- Ngoại hình và thiết kế: VinFast Evo200 Lite có phong cách trẻ trung và thiết kế độc đáo. Phần đầu xe có mặt cong bo tròn mềm mại, tạo nên sự nhẹ nhàng và thanh lịch. Từ đó sẽ tạo sự cá tính cho xe, thu hút sự chú ý của khách hàng trong các các mẫu xe máy điện Vinfast.
- Giá xe: Khoảng 22 triệu đồng.
3. VinFast Feliz S
- Thông số kỹ thuật:
-
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1912mm x 693mm x 1128mm
- Đường kính bánh xe: Trước: 90/90-14 | Sau: 120/70-14
- Chiều cao yên xe: 770mm
- Vận tốc tối đa: 78km/h
- Loại acquy: Pin lithium LFP
- Khả năng chở vật nặng: Không có thông tin cụ thể
- Quãng đường đi: 198km / 1 lần sạc (với tốc độ trung bình 30 km/h)
- Trọng lượng xe: 110kg (bao gồm pin LFP)
- Loại động cơ: Động cơ Inhub
- Thời gian sạc: Khoảng 6 giờ (sạc tiêu chuẩn)
- Ngoại hình và thiết kế: VinFast Feliz S là phiên bản nâng cấp của mẫu xe Feliz ra mắt năm 2021. Xe vẫn giữ ngoại hình thanh lịch và có sẵn trong nhiều màu sắc đa dạng như xanh rêu, đen bóng, đỏ rượu vang, bạc, trắng ngọc trai – đen. Thiết kế này mang lại đa dạng sự lựa chọn cho khách hàng về phong cách cũng như màu sắc.
- Giá xe: Khoảng 29,9 triệu đồng, đã bao gồm VAT và sạc.
Xem thêm: Bảng giá xe máy điện Osakar mới nhất Tháng 4/2024
4. VinFast Klara S 2022
- Thông số kỹ thuật:
-
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1895mm x 678mm x 1130mm
- Đường kính bánh xe: Không có thông tin cụ thể
- Chiều cao yên xe: Không có thông tin cụ thể
- Vận tốc tối đa: 78km/h
- Loại acquy: Pin lithium LFP
- Khả năng chở vật nặng: Không có thông tin cụ thể
- Quãng đường đi: Không có thông tin cụ thể
- Trọng lượng xe: 112kg bao gồm pin LFP
- Loại động cơ: Động cơ Inhub
- Thời gian sạc: Tiêu chuẩn khoảng 6 giờ
- Phanh trước và sau: Phanh đĩa
- Ngoại hình và thiết kế: VinFast Klara S 2022 là phiên bản nâng cấp của mẫu xe VinFast Klara S đáng mua trong các các mẫu xe máy điện Vinfast. Xe có sẵn trong 5 lựa chọn màu sắc cá tính như xanh lục, xanh đậm – đen, trắng ngọc trai – đen, đen nhám, đỏ đậm – đen với thiết kế tạo nên sự cá tính và đa dạng sự chọn lựa cho người tiêu dùng.
- Giá xe: Khoảng 36,9 triệu đồng, đã bao gồm VAT và sạc.
5. VinFast Vento S
- Thông số kỹ thuật:
-
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1863mm x 692mm x 1100mm
- Đường kính bánh xe: Trước: 90/90-12 | Sau: 120/70-12
- Chiều cao yên xe: 780mm
- Vận tốc tối đa: 89km/h
- Loại acquy: Không có thông tin cụ thể (tuy nhiên, có thể giả sử là pin lithium LFP, giống như các thông tin trước đó)
- Khả năng chở vật nặng: Không có thông tin cụ thể
- Quãng đường đi: Không có thông tin cụ thể
- Trọng lượng xe: 122kg (bao gồm pin LFP)
- Loại động cơ: Side Motor (Kiểu động cơ: IPM)
- Thời gian sạc: Không có thông tin cụ thể
- Ngoại hình và thiết kế: VinFast Vento S là mẫu xe máy điện cao cấp thế hệ mới với 6 lựa chọn màu xe sang trọng và cá tính. Mẫu xe này thể hiện sự sành điệu và đa dạng cá tính của chủ xe thông qua các màu sắc như đen bóng, trắng ngọc trai – đen, đỏ đậm – đen, cam, xanh ngọc – đen, và vàng.
- Giá xe: 56 triệu đồng, đã bao gồm VAT và sạc.
Xem thêm: 10 Mẫu xe đạp điện giá rẻ dưới 10 triệu năm 2024 đáng tham khảo
6. Vinfast Theon S
- Thông số kỹ thuật:
-
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1994mm x 690mm x 1150mm
- Đường kính bánh xe: Trước: 90/90-12 | Sau: 90/90-12
- Chiều cao yên xe: 750mm
- Vận tốc tối đa: 99km/h
- Loại acquy: Pin LFP 3.5 kWh
- Khả năng chở vật nặng: 180kg
- Quãng đường đi: 150km / 1 lần sạc
- Trọng lượng xe: 145kg bao gồm pin LFP
- Loại động cơ: Truyền động bằng dây xích
- Thời gian sạc: 6-8 tiếng
- Ngoại hình và thiết kế: VinFast Theon S có ngoại hình mạnh mẽ và ấn tượng, chắc chắn thu hút sự chú ý ngay từ cái nhìn đầu tiên. Thiết kế này thừa kế tinh hoa từ “người anh” tiền nhiệm Theon, đặc trưng bởi sự kết hợp táo bạo giữa các khối cắt sâu và các chi tiết dập nổi, tạo nên một dấu ấn riêng biệt.
- Giá xe: Niêm yết là 69,9 triệu đồng.
7. VinFast Ludo
- Thông số kỹ thuật:
-
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1640mm x 640mm x 1200mm
- Đường kính bánh xe: Bánh trước 16″x3″ + Bánh sau 16″x3″
- Chiều cao yên xe: 750mm
- Vận tốc tối đa: Lên đến 50 km/h
- Loại acquy: Pin lithium ion 22 Ampe/h
- Khả năng chở vật nặng: 140kg
- Quãng đường đi: 70 km / 1 lần sạc
- Trọng lượng xe: 68kg
- Loại động cơ: Điện 3 pha
- Thời gian sạc: Thông tin về thời gian sạc không được cung cấp trong danh sách.
- Phanh: Phanh đĩa trước, Phanh cơ sau
- Giảm xóc: Thụt dầu trước, Lò xo trụ giảm chấn thủy lực sau
- Bánh xe: Thép đúc
- Phụ kiện đi kèm: Gương, sạc, chống trộm
- Lốp: Không săm
- Ngoại hình và thiết kế: VinFast Ludo là một trong các mẫu xe máy điện Vinfast có thiết kế nhỏ gọn, trẻ trung và năng động. Mẫu xe này thể hiện sự tươi trẻ và hiện đại trong kiểu dáng của nó.
- Giá xe: Khoảng 12,9 triệu đồng.
Xem thêm: Bảng Giá Xe Điện Học Sinh Cập Nhật Mới Nhất T4/2024
8. VinFast Impes
- Thông số kỹ thuật:
-
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1640mm x 640mm x 1200mm
- Đường kính bánh xe: Bánh trước 16″x3″ + Bánh sau 16″x3″
- Chiều cao yên xe: 750mm
- Vận tốc tối đa: Lên đến 50 km/h
- Loại acquy: Pin lithium ion 22 Ampe/h
- Khả năng chở vật nặng: 130kg
- Quãng đường đi: 70km / 1 lần sạc
- Trọng lượng xe: 75kg
- Loại động cơ: Điện 3 pha
- Thời gian sạc: Thông tin về thời gian sạc không được cung cấp trong danh sách.
- Phanh: Phanh đĩa trước, Phanh cơ sau
- Giảm xóc: Thụt dầu trước, Lò xo trụ giảm chấn thủy lực sau
- Bánh xe: Thép đúc
- Phụ kiện đi kèm: Gương, sạc, chống trộm
- Lốp: Không săm
- Ngoại hình và thiết kế: VinFast Impes là một trong các các mẫu xe máy điện Vinfast có thiết kế cá tính, nhỏ gọn, và phù hợp cho việc di chuyển trên các cung đường nhỏ hẹp và địa hình Việt Nam. Thiết kế của mẫu xe này thể hiện tính linh hoạt và cá nhân hóa.
- Giá xe: khoảng 14,9 VNĐ.
9. VinFast Tempest
- Thông số kỹ thuật:
-
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1800mm x 710mm x 1063mm
- Đường kính bánh xe: Trước: 90/90-12 44J ; Sau: 90/90-12 44J
- Chiều cao yên xe: 750mm
- Vận tốc tối đa: 49 km/h
- Loại acquy: 60V – 21Ah
- Khả năng chở vật nặng: 103kg
- Quãng đường đi: 80km / 1 lần sạc
- Trọng lượng xe: 46 kg
- Loại động cơ: Điện 3 pha một chiều không chổi than
- Thời gian sạc: 8-10 tiếng
- Phanh: Phanh đĩa trước, Phanh cơ sau
- Giảm xóc: Ống lồng giảm chấn dầu trước, Lò xo trụ giảm chấn dầu sau
- Bánh xe: Thép đúc
- Phụ kiện đi kèm: Gương, sạc, chống trộm
- Lốp: Không săm
- Ngoại hình và thiết kế: VinFast Tempest là dòng sản phẩm xe máy điện được ra mắt vào cuối năm 2021 và đầu năm 2022, dành riêng cho học sinh. Mẫu xe này có thiết kế thể thao và cá tính, phù hợp với các bạn học sinh ở cấp 2, cấp 3. Xe có thiết kế nhỏ gọn với thể tích cốp rộng lên đến 15L, hệ thống đèn chiếu sáng LED được chăm chút đến từng chi tiết.
- Giá xe: Khoảng 19.250.000 VNĐ.
Xem thêm: Các Mẫu Xe Máy Điện Mới Nhất 2024 cho học sinh, sinh viên
10. VinFast Klara A2
- Thông số kỹ thuật:
-
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1675mm x 665mm x 1080mm
- Đường kính bánh xe: Không có thông tin cụ thể
- Chiều cao yên xe: 710mm
- Vận tốc tối đa: 60km/h
- Loại acquy: 5 acquy 20A
- Khả năng chở vật nặng: Tải trọng từ 180kg đến 200kg
- Quãng đường đi: 0 – 100km / 1 lần sạc
- Trọng lượng xe: 97kg
- Loại động cơ: 1200W
- Thời gian sạc: 10 tiếng
- Ngoại hình và thiết kế: VinFast Klara A2 được thiết kế với cảm hứng từ những viên kim cương lấp lánh, tạo ra một ngoại hình thời thượng, tinh tế và sang trọng. Mẫu xe này mang đến sự đẳng cấp và ấn tượng với thiết kế đặc biệt, thể tích cốp xe lớn lên đến 20 lít, giúp người dùng có thêm không gian để đựng đồ.
- Giá xe: Khoảng 26,9 triệu đồng.
Ngoài xe máy điện, bạn có thể tham khảo thêm nhiều mẫu xe máy cũ được đăng bán mỗi ngày trên website Muaban.net:
Hy vọng với những thông tin về các mẫu xe máy điện Vinfast trên đây bạn đã có thể có được quyết định phù hợp sớm tậu cho mình chiếc xe máy điện làm phương tiện di chuyển. Ngoài ra trên Muaban.net còn rất nhiều thông tin hữu ích khác về tìm việc làm, bất động sản nhà đất để bạn đọc tìm hiểu thêm, theo dõi ngay trang web để cập nhật tin tức mỗi ngày nhé!
Xem thêm:
- Những mẫu xe máy điện đẹp nhất hiện nay được quan tâm
- TOP 10 mẫu xe đạp điện đẹp, giá tốt hiện nay
- Xe máy điện cũ giá bao nhiêu? Những lưu ý khi mua xe máy điện cũ
- Giá xe máy điện Yamaha Neo’s mới nhất tháng 4/2024