Yamaha NVX là một dòng xe tay ga cao cấp với thiết kế hiện đại, khỏe khắn với hiệu suất vận hành cực kỳ mạnh mẽ. Các phiên bản của VVX 155 tiếp tục được Yamaha tinh chỉnh về thiết kế và các trang bị tiện ích thuận lợi cho người dùng. Vậy giá xe NVX 2024 bao nhiêu? Nên mua phiên bản nào? Cùng Muaban.net tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
I. Cập nhật giá xe Yamaha NVX 155 VVA mới nhất (Tháng 12/2024)
Trong tháng 12, giá xe Yamaha NVX 2024 hiện không thay đổi so với tháng trước. Cụ thể, đối với phiên bản NVX 155 VVA có mức giá là 54.500.000 đồng và phiên bản NVX 155 VVA Màu mới có mức giá là 55.300.000 đồng.
Phiên bản | Giá đề xuất |
NVX 155 VVA | 54.500.000 |
NVX 155 VVA MÀU MỚI | 55.300.000 |
NVX 155 VVA MÀU HOÀN TOÀN MỚI | 55.300.000 |
NVX 155 VVA MONSTER | 56.000.000 |
Nguồn: Yamaha
II. Cập nhật bảng giá đại lý
Hiện tại, giá xe NVX 155 tại đại lý đang có sự chênh lệch không quá nhiều so với giá đề xuất tại đại lý. Mức giá chênh lệch so với giá đề xuất khoảng từ 500.000 – 700.000 đồng.
Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý | Chênh lệch |
---|---|---|---|
NVX 155 VVA | 54.500.000 | 55.000.000 | 500.000 |
NVX 155 VVA màu mới | 55.300.000 | 56.000.000 | 700.000 |
Tham khảo tin đăng bán xe máy cũ |
III. Cập nhật bảng giá lăn bánh
Giá lăn bánh xe NVX sẽ được tính theo công thức sau:
Giá lăn bánh = giá bán đề xuất + lệ phí trước bạ + phí cấp biển số + bảo hiểm TNDS bắt buộc
Giá lăn bánh khi mua NVX 155 = 54.500.000 + 2.725.000 + 4.000.000 + 66.000 = 61.290.000 đồng
Để giúp bạn tính toán dễ dàng hơn trong việc mua xe Yamaha NVX, hãy tham khảo bảng giá lăn bánh xe NVX ngay dưới đây:
Phiên bản | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
---|---|---|
NVX 155 VVA | 54.500.000 | 61.290.000 |
NVX 155 VVA màu mới | 55.300.000 | 61.820.000 |
IV. Cập nhật bảng giá trả góp
Nếu bạn chưa đủ kinh tế để có thể mua xe NVX 155, thì bạn có thể tham khảo bảng giá trả góp dựa vào chính sách trả góp của các đại lý tại Yamaha. Dưới đây là bảng giá trả góp khi mua NVX 155:
Giá xe | 54,500,000 | 54,500,000 | 54,500,000 |
% Trả trước | 30% | 40% | 50% |
Tiền trả trước | 16,350,000 | 21,800,000 | 27,250,000 |
Khoản cần vay | 38,150,000 | 32,700,000 | 27,250,000 |
Lãi suất/tháng | 1.39% | 1.39% | 1.39% |
Tiền lãi hàng tháng | 530,285 | 454,530 | 378,775 |
Tiền gốc hàng tháng | 3,179,167 | 2,725,000 | 2,270,833 |
Tổng tiền phải đóng hàng tháng | 3,709,452 | 3,179,530 | 2,649,608 |
Lưu ý: Đây là bảng giá trả góp dựa vào chính sách hỗ trợ mua xe của FE Credit. Các bạn có thể tham khảo những chính sách trả góp của các công ty tài chính khác.
V. Những điểm nổi bật của dòng Yamaha NVX 155 thế hệ thứ II
1. Thiết kế
Hai đường chéo kết hợp với khối thân xe năng động và gọn gàng mang đến cảm giác tổng thể tràn đầy năng lượng và tốc độ. Đặc biệt, hai đường chéo này được cải tiến theo phong cách hầm hố hơn, mang đến cho NVX 155 VVA mới diện mạo ấn tượng của một siêu xe thể thao hiện đại.
Phần hông xe được cải tiến và thiết kế lại nhằm mục đích tối ưu hóa trải nghiệm lái và mang đến cảm giác thoải mái cho người lái và cũng như người ngồi phía sau trong quá trình di chuyển, tạo nên tổng thể thon gọn khi nhìn từ phía sau.
Đồng thời, yên xe được nâng cấp chất liệu và chia thành 2 tầng tách biệt theo đuôi xe giúp người lái và người ngồi sau cảm thấy thoải mái hơn.
Đầu xe gây ấn tượng với cụm đèn pha lớn được thiết kế hài hòa và cân đối với tổng thể xe. Cụm đèn trước của xe được vuốt nhọn và kéo sang hai bên tạo điểm nhấn góc cạnh và thể thao hơn.
2. Động cơ
Cụm chụp động cơ được thiết kế mới với khả năng tỏa nhiệt cao: Giúp tăng hiệu suất và độ bền của động cơ. Giảm thể tích buồng đốt, tăng tỷ số nén: góp phần tăng hiệu suất đốt cháy nhiên liệu và đạt công suất cực đại.
NVX 155 VVA hoàn toàn mới được sử dụng động cơ Blue Core 155cc – 4 thì, làm mát bằng dung dịch, xi-lanh đơn, phun xăng điện tử với hệ thống vô cấp CVT. Đường kính và hành trình piston 58 x 58,7 mm; Tỷ số nén 11,6:1 cao hơn động cơ thế hệ trước.
3. Tiện ích
Kết nối thông minh với ứng dụng Y-connect: Yamaha NVX 155 VVA là mẫu xe đầu tiên của Yamaha sở hữu tính năng này. Đồng thời, cũng tiết kiệm hơn và an toàn hơn với các tính năng:
- Hiển thị các thông báo như tin nhắn, cuộc gọi… trên đồng hồ hiển thị
- Báo tình trạng, báo lỗi xe
- Nhắc nhở động cơ như thay nhớt, ắc quy dựa vào tình trạng xe
- Báo cáo tiêu thụ nhiên liệu
- Báo cáo vị trí gần đây
Xe NVX 2024 còn được Yamaha trang bị cổng sạc điện thoại được tích hợp thông minh trong ngăn chứa đồ và luôn sẵn sàng để sử dụng
Đồng hồ của Yamaha NVX sử dụng màn hình kỹ thuật số 5,8 inch trên nền xanh dương. Các thông số như tốc độ, vòng tua máy, báo xăng, quãng đường đi, tốc độ và đồng hồ chỉ giờ đều được thiết kế với màu trắng khá toàn diện và dễ quan sát.
Phuộc nhúng dạng lò xo được trang bị bình dầu thủy lực giúp Yamha NXV 155 luôn ổn định ở mọi tốc độ di chuyển.
VI. Thông số kỹ thuật
Để hiểu rõ hơn về dòng xe Yamaha NVX 155 2024, hãy tham khảo ngay thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này bên dưới:
Đặc điểm | Thông số kỹ thuật |
Loại | Blue Core 4 thì – 4 van, SOHC |
Bố trí xy-lanh | Xy-lanh đơn |
Dung tích xy-lanh (CC) | 155CC |
Đường kính & hành trình piston | 58 x 58.7 mm |
Tỉ số nén | 11.6:1 |
Công suất cực đại | 11.3kW (15.4 PS)/8000 vòng/phút |
Momen cực đại | 13.9 N.m (1.4kgf.m)/6.500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện |
Dung tích bình chứa xăng | 5.5l |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2.19 |
Tỉ số truyền động | 2300 – 0.724:1 |
Kiểu hệ thống truyền lực | CVT |
Khung | Backbone |
Hệ thống giúp giảm xóc trước | Phuộc ống lồng |
Hành trình phuộc trước | Phuộc nhún lò xo giúp giảm chấn thương đầu |
Phanh trước | Phanh đĩa thủy lục với đường kính 230 mm được trang bị ABS |
Phanh sau | Phanh cơ với đường kính 130 mm |
Lốp trước | Loại lốp không săm 110/80 – 14M/C 53P |
Lốp sau | Loại lốp không săm 140/70 – 14M/C 62P |
Đèn trước | LED |
Đèn trước/sau | LED/12V, 10W x 2 |
Đèn sau | LED |
Kích thước cơ bản (dài x cao x rộng) | 1980 mm x 700 mm x 1150 mm |
Chiều cao yên xe | 790 mm |
Khoảng gầm xe | 145 mm |
Chiều dài cơ sở | 1350 mm |
Trọng lượng | 125 kg |
Dung tích bình xăng | 5.5 lít |
Cốp chứa đồ | 25 lít |
VII. Một số câu hỏi thường gặp về Yamaha NVX 2024
1. Yamaha NVX 2024 giá bao nhiêu?
Hiện tại, giá xe NVX 2024 dao động từ 53,5 – 55 triệu đồng, tùy phiên bản, cụ thể như sau:
- NVX 155 VVA 2024 Tiêu chuẩn: giá 53.500.000 VNĐ
- NVX 155 VVA 2024 màu mới: giá 55.000.000 VNĐ
- NVX 155 VVA 2024 Monster: giá 54.500.000 VNĐ
2. Yamaha NVX 155 VVA 2024 có mấy màu?
- NVX 155 VVA 2024 bản Cao Cấp với 4 màu sắc: Xanh đen, Xám đen, Đỏ đen, Đen
- NVX 155 VVA 2024 bản Giới Hạn màu Đen Monster Energy Yamaha MotoGP
Như vậy là Muaban.net đã chia sẻ đến bạn những thông tin mới nhất về giá xe NVX 2024 cũng như các điểm nổi bật của dòng xe này. Hy vọng bài viết sẽ đem đến nhiều giá trị cho bạn trong quá trình tìm và mua được mẫu xe ưng ý. Đừng quên truy cập Muaban.net mỗi ngày để không bỏ lỡ những tin đăng về mua bán xe máy cũ, xe NVX cũ nhé!
Xem thêm:
- Giá Xe Sirius 2024 | Giá lăn bánh và giá đại lý
- Giá xe Vision 2024 | Giá lăn bánh và giá đại lý
- Giá Xe Exciter 155 VVA 2024 | Giá lăn bánh và giá đại lý