Thị trường xe máy điện dưới 15 triệu đang trở thành lựa chọn hấp dẫn cho học sinh, sinh viên và người dùng muốn tiết kiệm chi phí di chuyển. Bài viết sau đây của Muaban.net sẽ giới thiệu 10 dòng xe nổi bật cùng đánh giá chi tiết, giúp bạn dễ dàng chọn được mẫu xe phù hợp nhất.

I. Top 10 dòng xe máy điện dưới 15 triệu và giá bán chi tiết
Phân khúc xe máy điện giá dưới 15 triệu đang được nhiều người tiêu dùng quan tâm. Sau đây là danh sách tổng hợp 10 mẫu xe nổi bật kèm giá bán chi tiết. Mời bạn đọc tham khảo qua:
| Dòng xe | Giá bán (VNĐ) |
|---|---|
| Xmen City Sport | Khoảng 14,500,000 |
| Giant M133 S10 | Khoảng 14,590,000 |
| Yadea X-Bull | Khoảng 14,490,000 |
| JVC S600 | Khoảng 13,350,000 |
| Osakar Mandi | Khoảng 15,500,000 |
| YADEA Vekoo | Khoảng 14.990.000 |
| Osakar Win@ | Khoảng 13,300,000 |
| Pega CAP AS | Khoảng 13,900,000 |
| Yadea I8 Gấu dâu | Khoảng 14,990,000 |
| Avent Xmen | Khoảng 10.990.000 |
*Lưu ý: Mức giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy thời điểm, khu vực và chương trình khuyến mãi của từng đại lý,… Người mua nên liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác và ưu đãi mới nhất.
Xem thêm: Xe máy điện có cần bằng lái không? Cập nhật quy định mới 2025
II. Đánh giá chi tiết 10 dòng xe máy điện đáng mua hiện nay
Trong phần dưới đây, Mua Bán sẽ mang đến những đánh giá chi tiết về 10 dòng xe máy điện đáng mua nhất hiện nay, từ thiết kế, hiệu năng đến trải nghiệm sử dụng thực tế, giúp bạn dễ dàng chọn được mẫu xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
1. Xmen City Sport

Thông số kỹ thuật:
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1820 mm x 735 mm x 1080 mm |
| Đường kính bánh xe | Lốp không săm, cỡ 90/90-12, vành đúc hợp kim 12 inch |
| Trọng lượng xe | 97 kg |
| Tải trọng tối đa | 227 kg |
| Loại ắc quy | 4 bình ắc quy chì axit 60V-20Ah |
| Thời gian sạc | 10–12 giờ |
| Động cơ công suất | 800W (động cơ 3 pha một chiều không chổi than), công suất lớn nhất 1100W/v/ph |
| Vận tốc tối đa | 40 – 50 km/h |
| Quãng đường đi được sau mỗi lần sạc | 60 – 70 km |
| Hệ thống phanh | Phanh đĩa thủy lực trước, phanh tang trống sau |
| Khung | Thép chắc chắn, sơn tĩnh điện |
| Điện áp | 220V – 50Hz |
| Khả năng leo dốc | 300% |
Điểm nổi bật:
- Thiết kế thể thao, hiện đại, phù hợp với người trẻ.
- Bánh xe vành đúc hợp kim 12 inch, lốp không săm giúp tăng độ bền, an toàn và hạn chế rủi ro xịt lốp.
- Động cơ 3 pha không chổi than 800W mạnh mẽ, tốc độ tối đa 50 km/h, hỗ trợ tốt khi di chuyển trên nhiều địa hình, kể cả leo dốc.
- Quãng đường đi được khoảng 60 – 70 km mỗi lần sạc, đáp ứng tốt nhu cầu đi lại cơ bản hằng ngày.
- Hệ thống phanh an toàn và giảm xóc dầu trước – sau mang lại trải nghiệm lái êm ái.
- Trang bị tiện ích hiện đại như smartkey chống trộm, cốp rộng để đồ, đèn LED tiết kiệm năng lượng.
Điểm hạn chế:
- Thời gian sạc dài (10 – 12 giờ), chưa thuận tiện nếu cần sạc nhanh.
- Trọng lượng 97 kg tương đối nặng, có thể gây khó khăn khi dắt hoặc nâng xe.
- Khá ít khuyến mãi, giá bán tại một số đại lý có thể tiệm cận hoặc vượt mốc 15 triệu đồng.
*Đánh giá chung: Xmen City Sport là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên, các bạn trẻ gen Z hoặc cư dân đô thị muốn sở hữu một mẫu xe điện mạnh mẽ, kiểu dáng thể thao và khả năng vận hành ổn định trên nhiều loại địa hình. Tuy nhiên, nếu bạn ưu tiên thời gian sạc nhanh hoặc cần một chiếc xe nhẹ hơn, hãy cân nhắc các mẫu xe điện khác.
2. Giant M133 S10

Thông số kỹ thuật:
| Công suất động cơ | 1300W |
| Loại ắc quy | 4 bình cỡ lớn 48V – 20Ah, ắc quy chì axit |
| Vận tốc tối đa | 40 km/h |
| Quãng đường mỗi lần sạc | 60-70 km |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 176 cm x 66 cm x 101 cm |
| Trọng lượng xe | 68 kg |
| Tải trọng tối đa | 180 kg |
| Kích cỡ lốp | 90/90-12, lốp không săm |
| Khoảng sáng gầm xe | 18 cm |
| Thời gian sạc đầy | 8- 10 giờ |
| Hệ thống phanh | Phanh đùm (tang trống) trước và sau |
| Khung xe | Sơn nhúng tĩnh điện chống oxi hóa, bền màu |
Điểm nổi bật:
- Thiết kế trẻ trung, hiện đại, tay lái mô phỏng sừng hươu độc đáo, dễ đánh lái.
- Đèn bi Xenon với gương cầu lồi cho ánh sáng mạnh, sắc nét; dải LED định vị thời trang.
- Động cơ 1300W mạnh mẽ, bền bỉ, tiết kiệm điện, chống nước tốt.
- Khung thép chắc chắn, tải trọng cao, lớp sơn tĩnh điện bền màu.
- Chế độ ECO và POWER linh hoạt, tay ga mượt, đồng hồ LCD hiện đại.
- Yên êm ái, cốp rộng, lốp không săm và vành đúc 12 inch cho cảm giác lái an toàn, ổn định.
Điểm hạn chế:
- Thời gian sạc lâu (8 – 10 giờ), chưa tối ưu hệ thống sạc nếu cần sạc nhanh.
- Trọng lượng 68 kg, hơi nặng so với một số mẫu xe cùng phân khúc.
- Hệ thống phanh tang trống chưa hiện đại và an toàn bằng phanh đĩa trên một số dòng xe cùng tầm giá hiện nay.
*Đánh giá chung: Giant M133 S10 là lựa chọn phù hợp cho người dùng tìm kiếm xe máy điện công suất mạnh, thiết kế trẻ trung và nhiều tiện ích thông minh, đặc biệt cho học sinh, sinh viên,… Tuy nhiên, nếu bạn cần sạc nhanh hơn hoặc muốn thiết kế thanh lịch, thời trang dành cho người trung niên, lớn tuổi, hãy cân nhắc các dòng xe khác.
3. Yadea X-Bull

Thông số kỹ thuật:
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1670 x 660 x 1035 mm |
| Màn hình | Màn hình tinh thể lỏng (LCD) 6.7 inch |
| Khoảng sáng gầm xe | 160 mm |
| Chiều cao yên | 770 mm |
| Trọng lượng xe | 79 kg |
| Tải trọng tối đa | 75 kg |
| Dung tích cốp xe | 5 lít |
| Loại động cơ | Hub motor |
| Công suất danh định | 400W |
| Công suất tối đa | 1000W |
| Vận tốc tối đa | 41 km/h |
| Loại ắc quy | Ắc quy Graphene 48V – 22Ah (4 bình) |
| Quãng đường mỗi lần sạc | 60 km |
| Trọng lượng ắc quy | 7 kg x 4 bình |
| Thời gian sạc | 7-8 giờ |
| Hệ thống khóa | Khóa thông minh NFC, mở khóa bằng Remote |
Điểm nổi bật:
- Thiết kế thể thao, gọn nhẹ.
- Hệ thống đèn LED cao cấp, chụp đèn acrylic trong suốt, chống lão hóa, giúp quan sát tốt cả ban đêm.
- Động cơ YADEA TTFAR với cuộn dây đồng nguyên chất, hiệu suất cao, chống nước chuẩn IPX7.
- Ắc quy Graphene TTFAR bền bỉ, tuổi thọ trên 1000 chu kỳ sạc, vỏ ABS chịu nhiệt và chống va đập tốt.
- Màn hình LCD 6.7 inch hiển thị sắc nét, đầy đủ thông tin, hỗ trợ 2 chế độ lái Eco/Power.
- Khóa thông minh NFC, không cần chìa cơ, mở khóa nhanh và bảo mật cao.
Điểm hạn chế:
- Công suất lớn nhưng quãng đường đi được mỗi lần sạc chỉ khoảng 60 km, chỉ thích hợp di chuyển hàng ngày trong nội thành.
- Phanh tang trống kém hiện đại hơn phanh đĩa, hạn chế ở địa hình phức tạp như những cây cầu dốc cao hay đường gồ ghề, nhiều sỏi đá,…
- Thời gian sạc 7 – 8 giờ, chưa tối ưu với nhu cầu sử dụng liên tục.
*Đánh giá chung: Yadea X-Bull là mẫu xe điện lý tưởng cho học sinh, sinh viên hoặc nhân viên văn phòng yêu thích phong cách thể thao, thiết kế nhỏ gọn và khả năng vận hành ổn định. Xe phù hợp di chuyển hàng ngày trong phạm vi thành phố, đặc biệt với người ưu tiên tính bền bỉ, tiết kiệm năng lượng và công nghệ mở khóa NFC thông minh.
Xem thêm: Giá Xe Đạp Điện Cho Học Sinh Cấp 2 Mới Nhất Năm 2025
4. JVC S600

Thông số kỹ thuật:
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1800 x 680 x 1120 mm |
| Chiều dài cơ sở | 1310 mm |
| Cỡ lốp trước/sau | 90/90-12, lốp không săm |
| Trọng lượng xe | 80 kg |
| Tải trọng tối đa | 155 kg |
| Số người cho phép chở | 2 người |
| Loại ắc quy | 4 bình ắc quy chì axit 48V – 20Ah |
| Thời gian sạc | 10 – 12 giờ |
| Động cơ | Terra Motors TR48V 500W, 3 pha không chổi than |
| Công suất động cơ | 800W (tối đa 1100W/v/ph) |
| Vận tốc tối đa | 40 – 50 km/h |
| Quãng đường mỗi lần sạc | 70 – 80 km |
| Hệ thống phanh | Phanh tang trống trước và sau |
| Khung xe | Thép chắc chắn, sơn tĩnh điện |
| Điện áp | 220V – 50Hz |
| Khả năng leo dốc | 300% |
Điểm nổi bật:
- Thiết kế hiện đại, nhỏ gọn, dễ điều khiển, phù hợp di chuyển trong phố.
- Động cơ 3 pha không chổi than mạnh mẽ, tiết kiệm điện và bền bỉ.
- Quãng đường 70 – 80 km/lần sạc đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày.
- Hệ thống phanh tang trống và giảm xóc dầu đảm bảo an toàn, êm ái.
- Tiện ích đầy đủ: cốp rộng có khóa, smartkey chống trộm, đèn LED tiết kiệm điện, sàn chống trượt.
Điểm hạn chế:
- Thời gian sạc tương đối dài (10 – 12 giờ).
- Phanh tang trống kém hiện đại hơn phanh đĩa, khả năng kiểm soát phanh ở tốc độ cao hạn chế hơn.
- Trọng lượng xe 80 kg có thể hơi nặng, chưa phù hợp với đối tượng sử dụng là nữ giới.
*Đánh giá chung: Nhìn chung, JVC S600 là lựa chọn hoàn hảo dành cho học sinh, sinh viên và nhân viên văn phòng cần một phương tiện gọn gàng, bền bỉ và tiết kiệm chi phí vận hành. Xe thích hợp cho quãng đường di chuyển hàng ngày chỉ ở mức trung bình, nếu người dùng cần sạc nhanh hoặc phanh hiện đại hơn, mẫu xe này có thể chưa đáp ứng tốt nhu cầu.
5. Osakar Mandi

Thông số kỹ thuật:
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1650 x 675 x 1035 mm |
| Chiều dài cơ sở | 1180 mm |
| Trọng lượng xe | 79 – 98 kg |
| Tải trọng tối đa | 75 kg |
| Số người cho phép chở | 1 người |
| Loại động cơ | Osakar JZ48V một chiều không chổi than, 3 pha, 500W |
| Công suất tối đa | 1000W |
| Dung lượng ắc quy | 20Ah, ắc quy chì axit |
| Quãng đường mỗi lần sạc | 60 – 65 km |
| Vận tốc tối đa | 40 – 42 km/h |
| Thời gian sạc | 8 – 10 giờ |
| Loại lốp | Lốp không săm, kích thước bánh 3.00-10 |
| Tiện ích | Smartkey, thẻ từ NFC, sạc USB, chế độ khóa động cơ (P), cốp nhỏ tiện lợi |
Điểm nổi bật:
- Thiết kế gọn gàng, năng động.
- Động cơ 500W chống nước chuẩn IP67, cho khả năng vận hành bền bỉ và ổn định.
- Trang bị Smartkey, thẻ từ NFC và chế độ khóa động cơ giúp tăng cường bảo mật khi đỗ xe.
- Quãng đường 60 – 65 km mỗi lần sạc đáp ứng tốt nhu cầu đi lại hàng ngày.
- Có hỗ trợ bàn đạp trợ lực.
- Lốp không săm bền chắc, chống xịt hiệu quả.
Điểm hạn chế:
- Thời gian sạc dài (8 – 10 giờ).
- Tải trọng thấp, chỉ phù hợp cho một người sử dụng.
- Phanh tang trống cơ khí chưa cho cảm giác an toàn cao như phanh đĩa.
*Đánh giá chung: Osakar Mandi là mẫu xe đạp điện phù hợp cho học sinh, sinh viên hoặc người cần phương tiện nhỏ gọn, thiết kế trẻ trung, vận hành ổn định trong đô thị. Xe đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển cá nhân với quãng đường vừa phải, dễ sử dụng và tiết kiệm chi phí. Người dùng cần tải trọng lớn hơn để chở được nhiều người hoặc cần hệ thống phanh hiện đại hơn nên cân nhắc các mẫu xe khác.
6. YADEA Vekoo

Thông số kỹ thuật:
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1750 x 670 x 1060 mm |
| Chiều cao yên | 760 mm (phù hợp người cao từ 1m35) |
| Trọng lượng xe | 73 – 82 kg (tùy phiên bản) |
| Tải trọng tối đa | 100 – 130 kg (tùy phiên bản) |
| Loại động cơ | Động cơ điện 3 pha TTFAR, Hub Motor |
| Công suất định mức | 400W |
| Công suất tối đa | 1000W |
| Vận tốc tối đa | 35 – 41 km/h |
| Loại ắc quy | Ắc quy Graphene TTFAR 48V – 20Ah/22Ah |
| Quãng đường đi được/lần sạc | 60 – 75 km |
| Thời gian sạc | 6 – 10 giờ (tùy nguồn) |
| Bánh xe | 12 inch, lốp không săm, vành thép đúc |
| Tính năng thông minh | Mở khóa Bluetooth qua điện thoại, mở yên một chạm, mở khóa từ xa qua app, định vị GPS, cảnh báo chống trộm, tùy chỉnh âm thanh, sàn để chân rộng, cốp rộng, cổng sạc USB |
| Chống nước | Chuẩn IPX6 – IPX7 toàn thân xe |
Điểm nổi bật:
- Thiết kế thanh lịch, cá tính, phù hợp với giới trẻ và người dùng yêu thích sự hiện đại.
- Động cơ 3 pha TTFAR công suất tối đa 1000W cho khả năng vận hành mượt mà, bền bỉ.
- Ắc quy Graphene TTFAR tuổi thọ cao, mỗi lần sạc di chuyển 60 – 75 km.
- Trang bị công nghệ mở khóa thông minh qua Bluetooth, app điện thoại, kèm GPS định vị và cảnh báo chống trộm.
- Đèn Bi-LED siêu sáng, màn hình LED đa sắc hiển thị rõ thông tin.
- Chống nước tiêu chuẩn IPX6 – IPX7, yên tâm khi di chuyển qua vùng ngập nhẹ.
Điểm hạn chế:
- Tốc độ tối đa 35 – 41 km/h phù hợp nội đô, chưa lý tưởng cho quãng đường dài.
- Một số phiên bản vẫn dùng phanh tang trống, chưa hiện đại bằng phanh đĩa.
*Đánh giá chung: YADEA Vekoo là lựa chọn lý tưởng cho học sinh, sinh viên hoặc lứa tuổi trung niên muốn tìm kiếm một chiếc xe có thiết kế đẹp, thanh lịch, bền và nhiều tiện ích thông minh. Xe phù hợp với nhu cầu di chuyển quãng đường trung bình, ưu tiên sự an toàn và công nghệ. Nếu cần tốc độ cao hơn hoặc thời gian sạc nhanh, mẫu xe này có thể chưa phù hợp với bạn.
Xem thêm: Những mẫu xe máy điện đẹp nhất hiện nay được quan tâm
7. Osakar Win@

Thông số kỹ thuật:
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1740 x 650 x 1060 mm |
| Chiều dài cơ sở | 1200 – 1240 mm |
| Cỡ lốp trước/sau | 18 x 2.50 không săm |
| Trọng lượng xe | 40 kg |
| Số người cho phép chở | 2 người |
| Loại động cơ | Động cơ điện 1 chiều không chổi than, 3 pha |
| Công suất tối đa | 240W – 250W |
| Vận tốc tối đa | 25 – 40 km/h |
| Quãng đường/lần sạc | 40 – 50 km |
| Loại ắc quy | Pin Lithium-Ion 48V – 12Ah |
| Thời gian sạc | 6 – 8 giờ |
| Khung xe | Thép sơn tĩnh điện |
| Điện áp | 220V – 50Hz |
Điểm nổi bật:
- Thiết kế nhỏ gọn, hiện đại, dễ điều khiển.
- Động cơ 3 pha không chổi than tiết kiệm điện, vận hành êm, bền bỉ và chống nước tốt.
- Pin Lithium-Ion tháo rời, dễ dàng sạc ở bất kỳ đâu.
- Quãng đường 40 – 50 km/lần sạc đáp ứng tốt nhu cầu đi lại hằng ngày.
- Cỡ lốp 18 inch không săm, bền chắc, bám đường tốt.
- Trang bị 2 bộ khóa an toàn, tay ga 3 chế độ giúp kiểm soát tốc độ linh hoạt.
Điểm hạn chế:
- Tốc độ tối đa chỉ 25 – 40 km/h, không phù hợp cho di chuyển đường dài hoặc tốc độ cao.
- Phanh tang trống chưa hiện đại bằng phanh đĩa.
- Trọng lượng xe nhẹ (40 kg) khiến cảm giác lái không đầm chắc như các mẫu nặng hơn.
*Đánh giá chung: Osakar Win@ là mẫu xe đạp điện phù hợp cho nhu cầu di chuyển ngắn trong nội thành, an toàn và tiết kiệm. Xe đặc biệt thích hợp cho học sinh, sinh viên hoặc người muốn một phương tiện nhẹ, dễ sạc, vận hành đơn giản. Nếu cần tốc độ cao hơn, tải trọng lớn hoặc phanh hiện đại hơn, mẫu xe này có thể chưa đáp ứng tốt.
8. Pega CAP AS

Thông số kỹ thuật:
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1630 x 650 x 1070 mm |
| Chiều cao yên | 740 mm |
| Đường kính bánh xe | Bánh trước và sau 18″ x 2,125″ (lốp không săm) |
| Khoảng cách trục bánh xe | 1150 mm |
| Trọng lượng xe | 45 kg |
| Tải trọng tối đa | 180 kg |
| Số người cho phép chở | 2 người |
| Loại ắc quy | Ắc quy 48V – 12Ah |
| Thời gian sạc | 6 – 8 giờ (bộ sạc thông minh tự ngắt khi đầy hoặc có sự cố) |
| Động cơ công suất | BOSCH 250W, công nghệ FOC (Field-Oriented Control) với 9 transistor |
| Vận tốc tối đa | 25 – 35 km/h |
| Quãng đường đi được/lần sạc | Lên tới 75 km |
| Điện áp vào | 220V – 50Hz |
| Tiện ích | Đồng hồ LCD, hộc đựng đồ, móc treo, sàn để chân rộng, bàn đạp trợ lực, khóa chống trộm phát cảnh báo và tìm xe từ xa |
Điểm nổi bật:
- Động cơ BOSCH đạt tiêu chuẩn châu Âu kết hợp công nghệ FOC giúp vận hành êm ái, tiết kiệm năng lượng và bền bỉ.
- Quãng đường 75 km/lần sạc, không phải sạc thường xuyên.
- Phanh đĩa trước tương tự xe máy xăng cao cấp, đảm bảo an toàn khi phanh gấp.
- Bộ sạc thông minh tự ngắt, tăng độ bền cho ắc quy và an toàn cho người dùng.
- Nhiều tiện ích như đồng hồ LCD, móc treo, bàn đạp trợ lực, khóa chống trộm và tìm xe từ xa.
- Trọng lượng nhẹ 45 kg, dễ điều khiển và dắt xe.
Điểm hạn chế:
- Vận tốc tối đa chỉ 25 – 35 km/h, phù hợp đi nội đô nhưng không thích hợp cho đường dài tốc độ cao.
- Thời gian sạc 6 – 8 giờ chưa đáp ứng nhu cầu sạc nhanh.
- Tải trọng tối đa 180 kg, đủ cho 2 người nhưng hạn chế khi chở hàng nặng.
*Đánh giá chung: Pega CAP AS là mẫu xe tiết kiệm năng lượng, có thể đi xa và ít phải sạc nhờ dung lượng pin cao, tiết kiệm năng lượng. Xe phù hợp để di chuyển nội đô với nhiều tiện ích hiện đại, tuy nhiên chưa phải lựa chọn tối ưu cho người cần tốc độ cao hoặc sạc nhanh.
9. Yadea I8 Gấu Dâu

Thông số kỹ thuật:
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1820 mm x 670 mm x 1120 mm |
| Trọng lượng xe | 105 kg |
| Đường kính bánh xe | Trước 2.15-10 inch, sau 60/100-10, lốp không săm |
| Chiều cao yên | Khoảng 700 mm |
| Loại động cơ | 1 chiều không chổi than, 3 pha, công suất 350W (tối đa 700W) |
| Vận tốc tối đa | 31 km/h |
| Loại ắc quy | Graphene TTFAR 48V – 22Ah (4 bình) |
| Quãng đường mỗi lần sạc | 65 – 70 km |
| Thời gian sạc | 7 – 8 giờ |
| Hệ thống phanh | Tang trống trước và sau |
| Tiện ích | Đèn LED sáng mạnh, giỏ trước, yên đôi tách biệt, họa tiết Gấu dâu Lotso, phù hợp nữ giới |
Điểm nổi bật:
- Thiết kế họa tiết Gấu dâu Lotso độc đáo, nữ tính và dễ thương, thu hút giới trẻ.
- Động cơ công suất 350W – 700W cho khả năng vận hành êm ái, phù hợp đường phố.
- Ắc quy Graphene dung lượng lớn cho quãng đường 65 – 70 km sau mỗi lần sạc.
- Hệ thống đèn LED cho ánh sáng mạnh, đảm bảo tầm nhìn ban đêm.
- Giỏ trước tiện dụng và yên đôi tách biệt, phù hợp di chuyển 2 người.
Điểm hạn chế:
- Thời gian sạc 7 – 8 giờ khá dài, chưa phù hợp nhu cầu sạc nhanh.
- Phanh tang trống chưa hiện đại bằng phanh đĩa, giảm hiệu quả phanh trong một số điều kiện.
- Trọng lượng 105 kg khiến việc dắt hoặc nâng xe gặp khó khăn hơn.
*Đánh giá chung: Yadea I8 Gấu dâu là mẫu xe lý tưởng cho học sinh, sinh viên và các bạn nữ yêu thích phong cách dễ thương nhưng vẫn muốn một phương tiện có công suất ổn định, bền bỉ để di chuyển trong thành phố. Xe phù hợp với nhu cầu đi lại trung bình, an toàn và tiết kiệm, nhưng chưa phải lựa chọn tối ưu cho ai cần tốc độ cao hoặc sạc nhanh.
10. Avent Xmen

Thông số kỹ thuật:
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | Không công bố chính xác, thiết kế gọn gàng, phù hợp đô thị |
| Chiều cao yên | Không xác định cụ thể |
| Đường kính bánh xe | Bánh vành đúc hợp kim, không săm |
| Trọng lượng xe | Chưa rõ cụ thể |
| Tải trọng tối đa | Không công bố chính thức |
| Loại ắc quy | Ắc quy điện tiêu chuẩn dùng cho xe điện phổ thông |
| Thời gian sạc | 8 – 12 giờ |
| Động cơ công suất | Công suất không cao, phù hợp nhu cầu đi lại trong đô thị |
| Quãng đường đi được sau mỗi lần sạc | Khoảng 50 – 55 km |
Điểm nổi bật:
- Thiết kế thể thao, hiện đại, năng động, phù hợp với người trẻ yêu thích phong cách trẻ trung.
- Bánh xe vành đúc hợp kim, không săm, bền bỉ, chịu lực tốt, giảm rủi ro xịt lốp hay hỏng vành.
- Có cốp nhỏ dưới yên tiện lợi, đựng vừa các vật dụng cá nhân như áo mưa, điện thoại, ví.
- Sử dụng chìa khóa thông minh Smart Key chống trộm, khởi động không cần chìa, tích hợp còi báo động từ xa.
- Quãng đường 50 – 55 km cho mỗi lần sạc, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trong nội thành.
Điểm hạn chế:
- Thời gian sạc khá lâu (8 – 12 giờ), chưa thuận tiện khi cần di chuyển gấp.
- Quãng đường tối đa mỗi lần sạc thấp hơn so với nhiều dòng xe điện cao cấp.
- Công suất động cơ không lớn, tốc độ và khả năng leo dốc còn nhiều điểm hạn chế.
*Đánh giá chung: Avent Xmen là sự lựa chọn phù hợp cho học sinh, sinh viên hoặc người cần phương tiện gọn nhẹ, tiết kiệm để đi học, đi làm trong phạm vi thành phố. Nếu bạn thường xuyên di chuyển đường dài, cần tốc độ cao hoặc leo dốc tốt, nên cân nhắc các dòng xe điện cao cấp hơn với pin dung lượng lớn và động cơ mạnh hơn.
Xem thêm: Bảng Giá Xe Điện Học Sinh Cập Nhật Mới Nhất 2025
III. Câu hỏi thường gặp về xe máy điện
1. Xe máy điện có thể đi được bao nhiêu km sau mỗi lần sạc?
Thông thường, quãng đường mà xe máy điện có thể di chuyển sau mỗi lần sạc phụ thuộc vào dung lượng pin, công suất động cơ và điều kiện vận hành. Trung bình, các mẫu xe phổ biến hiện nay đi được từ 40 – 90 km cho một lần sạc đầy, một số dòng cao cấp có thể đạt hơn 150 km.
2. Tốc độ tối đa của xe máy điện là bao nhiêu?
Tốc độ tối đa của xe máy điện theo phổ biến thường dao động trong khoảng 40–50 km/h, tùy từng mẫu xe.
3. Xe máy điện có tiết kiệm hơn xe xăng không?
Xe máy điện giúp tiết kiệm chi phí đáng kể so với xe xăng, khi tiền điện vận hành chỉ bằng khoảng 20% chi phí nhiên liệu truyền thống, tương đương tiết kiệm đến 80% mỗi tháng. Bên cạnh đó, chi phí bảo trì cũng thấp hơn nhiều nhờ không cần thay dầu, lọc gió hay bảo dưỡng các bộ phận phức tạp.
Lời kết
Tóm lại, việc lựa chọn xe máy điện dưới 15 triệu không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà còn mang lại sự tiện lợi và thân thiện với môi trường. Với những gợi ý và đánh giá chi tiết trên, hy vọng bạn có thể dễ dàng tìm được mẫu xe phù hợp với nhu cầu. Đừng quên ghé thăm Muaban.net thường xuyên để xem thêm nhiều bài viết liên quan đến chủ đề Xe điện, Chia sẻ kinh nghiệm,… mới nhất mỗi ngày nhé.
Nguồn tham khảo: Tổng hợp từ Internet
Có thể bạn quan tâm:
- Bảng giá xe máy điện Osakar mới nhất 2025
- Cách sạc xe đạp điện đúng cách, hiệu quả và an toàn nhất
- Bật mí top 18+ mẫu xe đạp điện dành cho nữ tốt nhất hiện nay







