Hiện nay trên thị trường có khá nhiều dòng xe điện được ra mắt. Trong số đó không thể không kể đến xe điện của Pega – một hãng xe điện tốt nhất và được nội địa hoá đến 85% để phù hợp với người dùng Việt. Vậy xe điện Pega giá bao nhiêu? Có bao nhiêu dòng xe? Cùng tìm hiểu chi tiết thông qua bài viết sau đây nhé!
I. Bảng giá xe điện Pega cập nhật mới nhất tháng 8/2024
Pega được đánh giá là một trong những thương hiệu xe điện có giá cả vô cùng phải chăng, thiết kế và khả năng vận hành phù hợp với đa số địa hình giao thông tại Việt Nam. Mức giá xe điện Pega dao động trong khoảng từ 16 – 55 triệu đồng. Dưới đây là bảng thống kê chi tiết về mức giá của từng dòng xe điện Pega mà bạn có thể tham khảo:
Mẫu xe | Giá đại lý (VNĐ) | Giá lăn bánh (VNĐ) |
Pega S | 45.000.000 | 48.000.000 |
Pega Go-S | 16.500.000 | 19.500.000 |
Pega AuraS | 16.500.000 | 19.500.000 |
Pega X-men+ | 16.000.000 | 19.000.000 |
Lưu ý: Mức giá bán xe điện Pega trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn có thể đến trực tiếp đại lý phân phối để được tư vấn về mức giá cụ thể cũng như các chi phí biển số, phí trước bạ,…
Nguồn: Pega Việt Nam
Có thể bạn quan tâm: Cập nhật giá xe đạp điện Pega chính hãng, mới nhất
II. Giới thiệu chung về các dòng xe máy điện Pega
Việc tìm hiểu kỹ càng về các dòng xe máy điện sẽ giúp bạn có thể dễ dàng lựa chọn được mẫu xe phù hợp với nhu cầu cũng như khả năng tài chính của bản thân. Dưới đây là giới thiệu chung về các dòng xe máy điện của thương hiệu Pega:
1. Pega S
Được ra mắt chính thức vào năm 2020, Pega S sở hữu thời gian và chi phí đầu tư khủng nhằm mang lại thiết kế đỉnh cao, mang lại chất lượng vượt xa mong đợi. Pega S được trang bị hầu hết các linh kiện, vật liệu đắt tiền đạt tiêu chuẩn châu Âu. Vỏ nhựa của xe sử dụng nguyên liệu PP và ABS nguyên chất không pha tạp giúp tăng độ bền màu cho xe sau thời gian dài sử dụng. Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết về xe.
Kích thước và trọng lượng | |
Kích thước chiều Dài x Ngang x Cao | 2300 x 750 x 1150mm |
Chiều cao yên xe | 780mm |
Trọng lượng xe (bao gồm ắc quy) | 155kg |
Tải trọng xe | 250kg |
Màu sắc | |
Có 4 màu | Đỏ, đen, trắng, xanh dương |
Hiệu suất động cơ | |
Công suất cực đại | 4.000W |
Momen xoắn | 140N.m |
Tốc độ tối đa | 65km/h |
Khả năng tăng tốc | 3.0s từ 0-65km/h |
Chỉ số chống nước, bụi | IP67 |
Quãng đường đi | 120km/1 lần sạc |
Ắc quy | |
Dung lượng | 32Ah |
Điện áp tiêu chuẩn | 72V |
Thời gian sạc (tự ngắt khi đầy) | 8 tiếng |
Tuổi thọ ắc quy | 4 -5 năm |
2 chế độ lái thông minh | |
ECO | Xe vận hành theo chế độ tiết kiệm nhất |
Sport | Xe vận hành theo chế độ mạnh mẽ nhất |
Thiết bị an toàn | |
2 phanh đĩa Thuỷ lực | Có |
Mở cốp yên bằng 1 nút xoay | Tích hợp trên ổ khoá |
Đèn pha trước | Full LED |
Dải đèn Daylight | Full LED |
2. Pega Go-S
Được mệnh danh là chiếc xe máy điện mạnh mẽ và thời thượng, Pega Go-S sở hữu nhiều tiện ích, tính năng thông minh mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng. Các đường nét thiết kế của Pega Go-S được chăm chút tỉ mỉ, tinh tế nhưng vẫn giữ được nét thanh lịch và đơn giản. Bên cạnh đó, với khả năng di chuyển lên đến 100km cho mỗi lần sạc đầy, Pega Go-S đã phá tan sự e ngại của nhiều khách hàng khi lo sợ việc hết pin giữa đường.
Có thể bạn quan tâm: Top 20 mẫu xe đạp điện mới nhất hiện nay, giá tốt 2024
Nhờ có hệ thống động cơ mạnh mẽ lên đến 1550w, Pega Go-S có thể dễ dàng chinh phục nhiều địa hình dốc cao một cách dễ dàng. Màn hình đồng hồ điện tử thông minh giúp hiển thị chính xác những thông tin về quãng đường, tốc độ và tình trạng pin. Cùng với đó là 3 chế độ lái thông minh được tích hợp qua 3 nút nhấn tiện lợi trên tay lái, tạo cho người dùng trải nghiệm lái xe thuận tiện và an toàn. Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết của Pega Go-S:
Kích thước | |
Kích thước chiều Dài x Rộng X Cao | 1690mm x 700mm x 1000mm |
Chiều dài cơ sở | 1250mm |
Lốp trước/sau | 3.00-10 tubeless |
Phanh trước/sau | Đĩa thuỷ lực |
Trọng lượng | |
Trọng lượng | 94kg |
Tải trọng | 130kg |
Thông tin chung | |
Vận hành | Tay ga |
Cách thức thao tác | 3 số tự động |
Quãng đường đi được | 90 – 100km (tại 30km/h) |
Vận tốc tối đa | 50km/h |
Màu sắc | |
Có 5 màu | Xanh ngọc, đỏ tươi, đen, xanh tím nhám, be, trắng |
Ắc quy | |
Loại ắc quy | 60V-20A |
Sạc điện | Tự ngắt khi đầy |
Thời gian sạc | 6-8h |
Công suất động cơ định danh/cực đại | 1000w/1550w |
Điện áp động cơ | 60V |
Điện áp vào sạc | 220V-50Hz |
Bộ chuyển đổi điện áp | 60V to 12V |
Thông tin khác | |
Đèn chiếu sáng | Đèn full LED |
Tự chuẩn đoán lỗi | Có |
Khoá báo động | Có |
Xi nhan rẽ trái phải | Có |
Đồng hồ điện tử | Có |
Cổng sạc điện thoại | Có |
Chế độ đỗ | Có |
3. Pega AuraS
Pega AuraS sở hữu vẻ bề ngoài vô cùng mềm mại với những đường nét được bo cong vô cùng tinh tế. Phần thân xe bầu dần về phía đuôi mang lại cảm giác vô cùng dịu dàng. Phần đèn xe được thiết kế dài và vát mang đến hình ảnh cổ điển, sang trọng cho người lái. Điểm nổi bật nhất có lẽ là chiều cao yên được thiết kế phù hợp với chiều cao của đa số người Việt, do đó mẫu xe này rất được nhiều người ưa chuộng.
Bên cạnh lối thiết kế thanh lịch, Pega AuraS còn ghi điểm trong mắt nhiều khách hàng nhờ cảm giác vận hành êm ái cùng động cơ mạnh mẽ. Với công suất cực đại lên đến 1200W, Pega AuraS có thể dễ dàng leo dốc cao một cách mượt mà. Cốp xe rộng cũng được xem là một điểm cộng rất lớn đối với các khách hàng nữ yêu thích dòng xe này. Cùng tham khảo qua thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này ở bảng bên dưới nhé:
Kích thước | |
Kích thước chiều Dài x Ngang x Cao | 1770mm x 710mm X 1085mm |
Chiều cao yên xe | 750mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1300mm |
Đường kính bánh xe | Bánh trước: 90×10 Bánh sau: 90×10 |
Trọng lượng | |
Trọng lượng xe (bao gồm ắc quy) | 90kg |
Tải trọng xe | 180kg |
Thông tin chung | |
Vận hành | Tay ga |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được mỗi lần sạc | 100km/1 lần sạc (trong điều kiện tiêu chuẩn) |
Vận tốc | 45-50km/h |
Màu sắc | |
Có 5 màu | Trắng, tím than, bạc, đỏ, đen |
Ắc quy | |
Loại ắc quy | 60V-20Ah |
Sạc điện | Tự ngắt khi đầy |
Thời gian sạc | 6-8 giờ |
Công suất động cơ định danh/cực đại | 800w/1200w |
Điện áp động cơ | 60V |
Điện áp vào sạc | AC176-264V/50Hz |
Thông tin khác | |
Đèn chiếu sáng | đèn full LED |
Bộ điều tốc | ZGP15-60V-3 |
Momen lớn nhất | 89N.m |
Bảo vệ quá dòng | 30A |
Chìa khoá chống trộm | Có |
Xi nhan báo rẽ phải | Có |
Đồng hồ điện tử | Có |
4. Pega X-men+
Được nhiều bạn trẻ đánh giá là dòng xe máy điện “siêu chất” nhờ lối thiết kế hầm hố mang phong cách thể thao. Pega X-men+ là những chiến binh mạnh mẽ dành cho các bạn trẻ. Với phần tay lái được nâng cao tạo tư thế lái ấn tượng cho người dùng. Cùng với đó là hệ thống đèn pha và xi nhan được trang bị đầy đủ giúp cung cấp đủ ảnh sáng và đảm bảo an toàn trong những điều kiện lái khác nhau. Các chất liệu cấu thành Pega X-men+ đấp ứng độ bền bỉ tuyệt vời với lớp áo nhựa ABS và khung nhôm carbon.
Có thể bạn quan tâm: Bảng giá xe máy điện Osakar mới nhất
Nhìn chung, Pega X-men+ được xem là dòng xe điện đáp ứng nhu cầu đi lại tốt nhờ trang bị hệ thống động cơ mạnh mẽ cũng như tích hợp nhiều tiện ích hiện đại như chìa khoá vật lý kết hợp tính năng thông minh, chống trộm hiện đại. Ngoài ra, nhờ hệ thống phanh đĩa thuỷ lực ở bánh trước và phanh cơ ở bánh sau mang lại trải nghiệm lái vô cùng an toàn. Dưới đây là những thông số kỹ thuật của dòng xe này:
Kích thước và trọng lượng | |
Kích thước chiều Dài x Rộng x Cao | 1700mm x 700mm x 1400mm |
Chiều cao yên xe | 760mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1150mm |
Đường kính bánh xe | Bánh trước: 90 Bánh sau: 90 x 12 Bánh sau: 18″ x 2,5″ |
Trọng lượng | |
Trọng lượng xe | 90kg |
Tải trọng | 230kg |
Thông tin chung | |
Vận hành | Tay ga |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được mỗi lần sạc | 100km/1 lần sạc (trong điều kiện tiêu chuẩn) |
Vận tốc | 50km/h |
Màu sắc | |
Có 4 màu | Đỏ, xanh, trắng, đen |
Ắc quy | |
Loại ắc quy | 60V-20Ah |
Sạc điện | Tự động ngắt khi đầy |
Thời gian sạc | 6-8h |
Động cơ công suất | 1500W |
Điện áp động cơ | 60V với bản 5 bình |
Điện áp vào | 220V – 50Hz |
Thông tin khác | |
Đèn chiếu sáng | Bóng sợi đốt 35w |
Bộ điều tốc | PEGA/PG-6020 |
Mô men lớn nhất | N.m |
Bảo vệ quá dòng | 35 A |
Chìa khoá chống trộm | Có |
Xi nhan báo rẽ trái phải | Có |
Mặt đồng hồ điện tử | Có |
III. Tại sao nên chọn mua xe điện Pega thay vì xe xăng?
Có thể thấy xe điện là một trong những cải tiến mang tính đóng góp trong việc xây dựng hệ thống giao thông không khói. Chúng ta cũng dần nhìn thấy nhiều mẫu xe điện xuất hiện trên thị trường hơn so với trước kia. Vậy đâu là những lý do khiến chúng ta nên lựa chọn xe điện thay cho xe máy?
1. Thân thiện với môi trường
Như chúng ta có thể thấy, xe điện sử dụng nguồn năng lượng điện để vận hành xe thông qua bình ắc-quy hoặc pin do đó không có khí thải thải ra môi trường như các dòng xe sử dụng nguồn năng lượng từ xăng, dầu để vận hành máy. Ngoài ra, xe điện sau thời gian dài sử dụng chúng ta hoàn toàn có thể thay thế bình ắc-quy và pin để tiếp tục sử dụng thay vì phải mua xe mới. Các loại bình ắc-quy và pin sẽ được xử lý theo tiêu chuẩn an toàn nên bạn hoàn toàn có thể yên tâm.
Có thể bạn quan tâm: Top 12+ mẫu xe điện cho học sinh cấp 3 được ưa chuộng nhất
2. Tiết kiệm chi phí
Một trong những yếu tố quan trọng khiến người dùng có xu hướng lựa chọn xe điện thay vì xe là bởi có thể tiết kiệm khoản chi phí mua xe. So với mặt bằng chung xe sử dụng động cơ xăng, dầu thì xe điện có giá thành thấp hơn và bạn có thể dễ dàng sở hữu một chiếc xe với chất lượng tốt nhưng chi phí chỉ dao động khoảng 2/3 so với mua xe xăng.
Ngoài ra, xe điện sử dụng nguồn năng lượng là điện để vận hành nên mức chi phí về nhiên liệu cho xe cũng được tối ưu hơn so với các dòng xe sử dụng nguyên liệu là xăng, dầu. Trong một ví dụ về phép tính thì đối với xe sử dụng xăng bạn cần chi trả 22.000 VNĐ cho 1 lít xăng, chạy được khoảng 50 km. Tuy nhiên đối với xe điện, bạn cần sạc 3kW (tương đương 15.000VNĐ) và chạy được quảng đường khoảng 80 km. Như vậy có thể thấy xe điện là một phương tiện giúp tối ưu chi phí vận hành cho người dùng.
3. Nhiều tính năng
Với sự phát triển nhanh chóng của thị trường xe điện, hiện nay các dòng xe điện mới ra mắt đều được tích hợp các tính năng hiện đại. Có thể kể đến một số tính năng ở các dòng xe thuộc phân khúc từ 10 – 20 triệu đồng như kết nối với điện thoại thông minh, chức năng định vị, chống trộm,… Đối với các dòng xe cao cấp hơn từ 30 triệu đồng trở lên, thường được trang bị thêm chế độ cảnh báo vượt quá tộc độ hay khả năng chống/kháng nước,…
Có thể bạn quan tâm: Top 9 mẫu xe đạp điện 5 triệu tốt nhất
4. Đa dạng thiết kế
Không chỉ thân thiện với môi trường, tiết kiệm chi phí và được tích hợp nhiều tính năng hiện đại mà xe điện còn thể hiện được lời thế vượt trội về thiết kế. Dễ dàng thấy nhất là các thương hiệu xe điện từ nước ngoài khi du nhập vào thị trường Việt Nam đều cho ra những thiết kế cải tiến cũng như những tính năng phù hợp với người sử dụng Việt. Đồng thời, đây cũng được xem là khác biệt giúp các thương hiệu xe điện cạnh tranh với nhau trên thị trường.
Lời kết
Trên đây là toàn bộ giải đáp về xe điện Pega giá bao nhiêu? Các dòng xe máy điện hiện hành cũng như một số lý do tại sao nên mua xe điện thay vì xe xăng. Hy vọng với những thông tin mà Mua Bán cung cấp có thể giúp bạn có được lựa chọn phù hợp. Đừng quên thường xuyên truy cập Muaban.net để không bỏ lỡ những tin tức thú vị về các mẫu xe điện mới cũng như những chủ đề khác bạn nhé!
Có thể bạn quan tâm:
- 10 Mẫu xe đạp điện giá rẻ dưới 10 triệu năm 2024 đáng tham khảo
- Cập nhật giá xe đạp điện Pega chính hãng, mới nhất tháng 9/2023
- Xe máy điện Yadea Ossy: Công nghệ TTFAR đột phá vừa đi vừa sạc