Trong phong thủy, quy luật ngũ hành tương sinh, tương khắc là một khái niệm quan trọng và ảnh hưởng đến nhiều yếu tố khác nhau trong cuộc sống. Một trong những khía cạnh được nhiều người quan tâm đó là màu bản mệnh. Vậy màu bản mệnh là gì, có ý nghĩa như thế nào? Hãy cùng Muaban.net tìm hiểu ngay về màu bản mệnh và cách chọn màu hợp với từng mệnh trong ngũ hành chuẩn nhất trong bài viết dưới đây!
1. Khái niệm và ý nghĩa của màu bản mệnh
Nói một cách đơn giản thì màu bản mệnh chính là những màu sắc thuộc về bản mệnh của mỗi người. Mỗi người trong chúng ta sinh ra đều mang một cung mệnh nhất định, tương ứng với cung mệnh đó sẽ có một số màu sắc đại diện đặc trưng. Đây là những màu sắc đóng vai trò rất quan trọng và ảnh hưởng trực tiếp đến việc điều hòa cũng như cân bằng yếu tố âm dương, ngũ hành.
Vai trò của màu bản mệnh là giúp tăng cường những yếu tố thuận lợi và làm hạn chế những điều bất lợi cho con người. Do đó, dù bạn có lựa chọn màu theo sở thích hay tính cách thì vẫn phải đảm bảo yếu tố hợp với bản mệnh và mối quan hệ tương sinh, tương khắc trong ngũ hành.
2. Tổng quan về ngũ hành và quy luật tương sinh, tương khắc
Trước khi tìm hiểu sâu hơn về màu bản mệnh thì bạn cần nắm rõ những thông tin về ngũ hành cũng như quy luật tương sinh và tương khắc. Trong phong thủy, ngũ hành là thuyết vật chất sớm nhất được hình thành. Nó mang tính dự đoán về sự thay đổi của vận khí dựa trên chu trình Âm – Dương và tồn tại độc lập.
Theo thuyết phong thủy cổ đại, ngũ hành có tất cả 5 yếu tố vật chất tạo ra thế giới và giữa các yếu tố này có mối quan hệ tương sinh, tương khắc rất rõ ràng. 5 yếu tố bao gồm Kim (các vật kim loại) – Mộc (cây) – Thủy (nước) – Hỏa (lửa) – Thổ (đất).
Có một điểm đặc biệt là các yếu tố ngũ hành sẽ không bao giờ biến mất mà sẽ lưu hành, luân chuyển và biến đổi liên tục. Đồng thời, trong ngũ hàng cũng có thêm các yếu tố hỗ trợ và khắc chế lấn nhau. Do đó mới sinh ra các mối quan hệ tương sinh và tương khắc. Vậy tương sinh, tương khắc là gì? Cùng tham khảo tiếp nội dung sau đây!
2.1. Quy luật tương sinh trong ngũ hành
Theo phong thủy, ngũ hành tương sinh là chỉ các mối quan hệ trong ngũ hành mà các vật chất được sinh ra và thúc đẩy nhau phát triển. Thứ tự trong quy luật tương sinh: Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy và cuối cùng là Thủy sinh Mộc. Các quy luật này sẽ được lặp lại vô tận không ngừng.
2.2. Quy luật tương khắc trong ngũ hành
Trái ngược hoàn toàn với tương sinh, ngũ hành tương khắc chỉ các mối quan hệ kìm hãm, khắc chế lẫn nhau. Quy luật tương sinh có thứ tự như sau: Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim và Kim khắc Mộc. Quy luật tương khắc sẽ tuần hoàn không ngừng và tồn tại song song với tương sinh.
Tham khảo: Cách để biết mình mệnh gì, hợp và kỵ màu nào đơn giản, chính xác nhất
3. Màu tương sinh và tương khắc là gì?
Bên cạnh khái niệm màu bản mệnh là gì, khi dựa vào quy luật của ngũ hành thì ta còn có màu tương sinh và màu tương khắc. Các màu sắc là màu bản mệnh của cung mệnh này nhưng cũng sẽ là màu tương khắc hoặc tương sinh với cung mệnh khác.
Theo phong thủy, màu tương sinh sẽ mang tính chất bổ trợ, thúc đẩy và nên được dùng cùng với các màu bản mệnh. Ngược lại, đối với màu tương khắc sẽ át chế và kìm hãm sự phát triển, do đó tránh lựa chọn cũng như sử dụng.
4. Các màu sắc hợp với từng mệnh trong ngũ hành
Để chọn được những màu sắc mang ý nghĩa phong thủy tốt, tránh điều không may mắn thì mỗi cung mệnh tương ứng sẽ có các màu bản mệnh, màu tương sinh và tương khắc khác nhau. Dưới đây là cách chọn màu chuẩn nhất cho mỗi mệnh trong ngũ hành:
4.1. Màu bản mệnh của mệnh Kim
Màu sắc bản mệnh của mệnh Kim bao gồm các màu: trắng, bạc, nâu, xám và vàng đậm. Trong đó màu tương sinh là nâu, xám, vàng đậm, đây là những màu thuộc mệnh Thổ (Thổ sinh Kim). Dưới đây là ý nghĩa của các màu đối với người mệnh Kim:
- Trắng, bạc thể hiện được tính cách trong sáng, thuần thiết và khơi dậy nguồn năng lượng tích cực trong người mệnh Kim.
- Vàng, nâu là màu tương sinh nên giúp đem đến tài lộc, may mắn và hạnh phúc cho chủ nhân.
Một điều lưu ý là người mệnh Kim nên tránh chọn các màu như đỏ, đò. Vì đây là màu thuộc mệnh Hỏa mà Hỏa khắc Kim nên sẽ không tốt và có thể đem đến nhiều điều không may.
Tham khảo tin đăng mua bán nhà đất hợp phong thủy tại đây:
4.2. Màu bản mệnh của mệnh Mộc
Mệnh Mộc đại diện cho cây cỏ nên tương ứng với màu bản mệnh là xanh lá và các màu đen hay xanh nước biển cũng rất hợp với người mệnh Mộc.
Trong phong thủy, người mệnh Mộc là những người có nguồn năng lượng rất dồi dào, luôn tạo sự tươi mới cho người đối diện. Khi sử dụng các màu trên sẽ giúp chủ nhân thêm giàu có và thịnh vượng.
Theo quy luật tương khắc, Mộc khắc Kim. Vì vậy, bạn tránh sử dụng các màu như bạc, trắng, kem hay các loại trang sức thạch anh pha lê, thạch anh trắng, mã não… để không bị kìm hãm nguồn năng lượng tích cực nhé!
4.3. Màu bản mệnh của mệnh Thủy
Các màu sắc như xanh dương đậm hay đen rất thích hợp cho người thuộc mệnh Thủy. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể lựa chọn màu tương sinh với mệnh Thủy như trắng, vàng nhạt hoặc ánh kim. Để không gặp phải những điều bất lợi cho sự tương khắc của màu bản mệnh, bạn nên tránh chọn các màu vàng đậm, nâu đất, đỏ, hồng hay tím nhé.
4.4. Màu bản mệnh của mệnh Hỏa
Để có phong thủy tốt và gặp nhiều vận may, người mệnh Hỏa nên chọn các màu thuộc cung mệnh Hỏa như đỏ, tím hay màu tương sinh xanh lá cây thuộc mệnh Thổ. Ngoài ra, để không bị kìm hãm các ưu điểm, bạn nên tránh chọn màu đen, xám và xanh nước biển thuộc mệnh Thủy vì Hỏa khắc Thủy.
Có thể bạn quan tâm: Mệnh Hỏa hợp màu gì? Cách chọn màu hợp mệnh phong thủy năm 2023
4.5. Màu bản mệnh của mệnh Thổ
Người thuộc mệnh Thổ nên lựa chọn màu bạc trắng, vàng đậm, vàng nhạt, nâu. Đây là các màu đại diện cho mệnh Thổ nên sẽ giúp chủ nhân gặp nhiều may mắn, tài lộc. Bên cạnh đó, bạn có thể chọn các màu khác thuộc mệnh Hỏa như đỏ, hồng và tím. Nên tránh các màu tương khắc với mệnh Thổ như xanh lá, xanh dương, màu gỗ và màu đen.
5. Cách ứng dụng màu bản mệnh vào thiết kế nhà cửa
Như đã đề cập ở trên, để đảm bảo yếu tố phong thủy khi chọn màu sắc bạn phải tuân theo quy luật của ngũ hành. Đặc biệt là trong xây dựng và thiết kế nhà ở, nội thất vì đây chính là nơi quy tụ vận khí nhiều nhất của gia đình. Dưới đây là hai cách chọn màu bản mệnh vào thiết kế nhà cửa mà Muaban.net muốn chí sẻ đến bạn:
5.1. Chọn màu tương sinh
Để chọn được màu bản mệnh có ý nghĩa phong thủy tốt và thu hút may mắn, tài lộc, bình an cũng như giảm bớt các năng lượng tiêu cực, bạn cần ghi nhớ:
- Chọn màu theo mệnh của bản thân: Ví dụ bạn mệnh Thổ thì nên chọn các màu như bạc trắng, vàng nhạt để sơn nhà hoặc trang trí nội thất. Tuy nhiên, bạn nên kết hợp nhiều màu để giúp ngôi nhà thẩm mỹ và hài hòa hơn.
- Như đã nói trên, để giúp ngôi nhà hài hòa hơn và không ảnh hưởng đến phong thủy. Bạn có thể sử dụng thêm các màu tương sinh để trang trí nội thất như bàn, ghế, tủ, giường… Nó vừa đảm bảo yếu tố phong thủy mà lại giúp ngôi nhà trở nên thẩm mỹ hơn.
5.2. Chọn màu tương khắc
Một lưu ý đặc biệt là không nên chọn các màu tương khắc để phối với nhau. Vì chúng sẽ kìm hãm sự phát triển, sinh trưởng và không tốt cho gia chủ. Lấy ví dụ dễ hiểu là nếu bạn thuộc mệnh Kim thì tránh chọn các màu hồng, đỏ thuộc mệnh Hỏa để sơn nhà hay trang trí nội thất. Bởi như vậy sẽ gây ra sự xung khắc và ảnh hưởng xấu đến gia chủ.
6. Các màu sắc nên chọn và tránh với 12 con giáp trong năm 2023
Ai trong chúng ta sinh ra cũng sẽ tương ứng với 1 con giáp nhất định. Và tương ứng với đó sẽ có những màu sắc đặc trưng với ý nghĩa may mắn riêng. Dưới đây là bảng tổng hợp các màu phong thủy đem lại bình an, tài lộc trong năm 2023 cho 12 con giáp:
Con Giáp | Năm sinh | Màu nên chọn | Màu cần tránh |
Tuổi Tý | 1936, 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008 | Trắng, vàng kim, xanh lam, hồng và đen | Màu xám |
Tuổi Sửu | 1937, 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009 | Đỏ, vàng kim, tím, hồng và vàng đất | Màu xanh lá |
Tuổi Dần | 1938, 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010 | Xanh lục, xám bạc, trắng, tím và đen | Màu vàng |
Tuổi Mẹo | 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999, 2011 | Xanh lam, xanh lá, cam, hồng và vàng | Màu đỏ |
Tuổi Thìn | 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000, 2012 | Đỏ, tím, vàng, nâu và xám | Màu cam |
Tuổi Tỵ | 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001, 2013 | Đỏ, bạch kim, vàng chanh, cam, hồng đào và xanh lá | Màu đen |
Tuổi Ngọ | 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002, 2014 | Đỏ tía, trắng, hồng và xanh rêu | Màu xám |
Tuổi Mùi | 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003, 2015 | Cam, nâu vàng, xám, nâu cà phê và trắng ngà | Màu hồng |
Tuổi Thân | 1944, 1956, 1968, 1978, 1992, 2004, 2016 | Trắng, vàng, xanh da trời, hồng và vàng nhạt | Màu đỏ |
Tuổi Dậu | 1945, 1957, 1969, 1979, 1993, 2005, 2017 | Bạc, vàng chanh, trắng, hồng, xám và xanh | Màu tím |
Tuổi Tuất | 1946, 1958, 1970, 1980, 1994, 2006, 2018 | Đỏ, vàng nhạt, trắng, vang đỏ và hạt dẻ | Màu xanh lá |
Tuổi Hợi | 1947, 1959, 1971, 1981, 1995, 2007, 2019 | Đen, trắng, xanh lam, đỏ và xanh lam | Màu vàng |
Hy vọng những thông tin từ bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về màu bản mệnh là gì cũng như ý nghĩa của các màu trong quy luật tương sinh, tương khắc. Bạn hãy ghi nhớ và áp dụng khi chọn màu phù hợp với bản mệnh để thu hút may mắn và tài lộc nhé. Đừng quên truy cập Muaban.net mỗi ngày để không bỏ lỡ những tin đăng mới nhất về phong thủy, tìm việc làm.
Xem thêm:
- Mệnh Kiếm Phong Kim hợp màu gì? Tuổi và mệnh gì?
- Tuổi Hợi hợp màu gì? Cách chọn màu hợp tuổi Hợi mang lại may mắn trong năm 2023