Giữa bối cảnh thị trường có nhiều biến động nửa đầu năm 2025, VPBank đã liên tục tinh chỉnh biểu lãi suất, mang đến cho khách hàng thêm lựa chọn an toàn và sinh lời hiệu quả. Vậy mức lãi suất ngân hàng VPBank hiện nay là bao nhiêu và có những ưu đãi nổi bật nào? Hãy cùng Muaban.net tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.Lãi suất ngân hàng VPBank mới nhất năm 2025
I. Lãi suất ngân hàng VPBank mới nhất năm 2025
1. Lãi suất tiền gửi tại VPBank
Trước những biến động của thị trường tài chính, VPBank thường xuyên điều chỉnh lãi suất để phù hợp với tình hình thị trường. Dưới đây là lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại VPBank cập nhất mới nhất trong tháng 08/2025.
1.1. Khách hàng cá nhân – gửi tại quầy (VNĐ)
Lãi suất gửi tiết kiệm tại quầy của VPBank hiện dao động từ 0,4% đến 5,3%/năm, thay đổi theo kỳ hạn và số tiền gửi. Ngân hàng áp dụng nhiều mức hạn khác nhau, trong đó các khoản gửi từ 10 tỷ đồng trở lên thường cao hơn 0,1% so với khoản nhỏ hơn. Cụ thể như sau:
Mức tiền
< 1 tỷ
1 tỷ – < 3 tỷ
3 tỷ – < 10 tỷ
10 tỷ – < 50 tỷ
≥ 50 tỷ
Kỳ Hạn 1-3 tuần
0.4
0.4
0.4
0.4
0.4
Kỳ Hạn 1T
3.6
3.6
3.6
3.7
3.8
Kỳ Hạn 2T
3.6
3.6
3.6
3.7
3.8
Kỳ Hạn 3T
3.6
3.6
3.6
3.7
3.8
Kỳ Hạn 4T
3.6
3.6
3.6
3.7
3.8
Kỳ Hạn 5T
3.6
3.6
3.6
3.7
3.8
Kỳ Hạn 6T
4.5
4.5
4.5
4.6
4.7
Kỳ Hạn 7T
4.5
4.5
4.5
4.6
4.7
Kỳ Hạn 8T
4.5
4.5
4.5
4.6
4.7
Kỳ Hạn 9T
4.5
4.5
4.5
4.6
4.7
Kỳ Hạn 10T
4.5
4.5
4.5
4.6
4.7
Kỳ Hạn 11T
4.5
4.5
4.5
4.6
4.7
Kỳ Hạn 12T
5
5
5
5.1
5.1
Kỳ Hạn 13T
5
5
5
5.1
5.1
Kỳ Hạn 15T
5
5
5
5.1
5.1
Kỳ Hạn 18T
5
5
5
5.1
5.1
Kỳ Hạn 24T
5.1
5.1
5.2
5.3
5.3
Kỳ Hạn 36T
5.1
5.1
5.2
5.3
5.3
Lãi suất gửi tiết kiệm tại quầy của VPBank hiện dao động từ 0,4% đến 5,3%/năm
1.2. Khách hàng cá nhân – gửi online (VNĐ)
Lãi suất tiết kiệm online tại VPBank dao động từ 0,4% đến 5,5%/năm. Ngoài lợi thế về lãi suất, hình thức gửi trực tuyến còn giúp khách hàng quản lý và theo dõi tài chính thuận tiện qua ứng dụng ngân hàng điện tử. Dưới đây là bảng lãi suất dành cho khách hàng cá nhân theo hình thức gửi online:
Mức tiền
< 1 tỷ
1 tỷ – < 3 tỷ
3 tỷ – < 10 tỷ
10 tỷ – < 50 tỷ
≥ 50 tỷ
Kỳ Hạn 1-3 tuần
0.4
0.4
0.4
0.4
0.4
Kỳ Hạn 1T
3.7
3.7
3.7
3.8
3.9
Kỳ Hạn 2T
3.8
3.8
3.8
3.9
4
Kỳ Hạn 3T
3.8
3.8
3.8
3.9
4
Kỳ Hạn 4T
3.8
3.8
3.8
3.9
4
Kỳ Hạn 5T
3.8
3.8
3.8
3.9
4
Kỳ Hạn 6T
4.7
4.7
4.7
4.8
4.9
Kỳ Hạn 7T
4.7
4.7
4.7
4.8
4.9
Kỳ Hạn 8T
4.7
4.7
4.7
4.8
4.9
Kỳ Hạn 9T
4.7
4.7
4.7
4.8
4.9
Kỳ Hạn 10T
4.7
4.7
4.7
4.8
4.9
Kỳ Hạn 11T
4.7
4.7
4.7
4.8
4.9
Kỳ Hạn 12T
5.2
5.2
5.2
5.3
5.3
Kỳ Hạn 13T
5.2
5.2
5.2
5.3
5.3
Kỳ Hạn 15T
5.2
5.2
5.2
5.3
5.3
Kỳ Hạn 18T
5.2
5.2
5.2
5.3
5.3
Kỳ Hạn 24T
5.3
5.3
5.4
5.5
5.5
Kỳ Hạn 36T
5.3
5.3
5.4
5.5
5.5
Lãi suất tiết kiệm online tại VPBank dao động từ 0,4% đến 5,5%/năm
VPBank áp dụng lãi suất tiền gửi cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) qua hai hình thức: tại quầy và online, với mức cao nhất 4,5%/năm cho kỳ hạn 18–36 tháng khi gửi từ 5 tỷ đồng trở lên. Xem ngay bảng dưới đây để nắm chi tiết:
Kỳ hạn
< 500 triệu
500 triệu – dưới 5 tỷ
Từ 5 tỷ
1 ngày
0.2
0.2
0.2
1-3 tuần
0.5
0.5
0.5
1 tháng
2.5
2.6
2.7
2 tháng
2.6
2.7
2.8
3 tháng
2.7
2.8
2.9
4 tháng
2.8
2.9
3
6-9 tháng
3.8
3.9
4
12-15 tháng
4.2
4.3
4.4
18-36 tháng
4.3
4.4
4.5
VPBank áp dụng lãi suất tiền gửi cho doanh nghiệp vừa và nhỏ
2. Lãi suất cho vay tại VPBank
VPBank hiện áp dụng lãi suất vay linh hoạt với đa dạng các sản phẩm vay. Cụ thể:
Vay bổ sung vốn lưu động hạn mức phục vụ kinh doanh
7,90%
Vay tiêu dùng có tài sản đảm bảo
7,40%
Vay cầm cố giấy tờ, chứng từ có giá do VPBank phát hành
7,40%
Vay làm đẹp và chăm sóc sức khỏe Beauty Up (vay tín chấp)
20%
Vay tiêu dùng tín chấp cá nhân
18%
Vay tín chấp, vay tiêu dùng dành cho khách hàng trả lương qua VPBank
18%
Vay tín chấp dành cho khách hàng hiện hữu của VPBank
16%
Vay tín chấp dành cho giáo viên hoặc cán bộ VPBank
17%
Vay tín chấp tiểu thương chợ, hộ kinh doanh
20%
Vay tín chấp thêm 9% từ khoản vay thế chấp sẵn có VPBank
Linh hoạt %
VPBank cung cấp một hệ thống lãi suất vay rộng, rất ưu đãi (4,6% – 6,5%/năm)
II. Cách tính lãi suất ngân hàng VPBank
1. Lãi suất gửi tiền
Tiền lãi = Số dư thực tế x Lãi suất (%/năm) x Số ngày duy trì số dư/365
Ví dụ: Bạn gửi 100 triệu động vào VPBank, với lãi suất 4,7%/năm trong vòng 6 tháng (Từ ngày 01/03/2025 – 01/09/2025). Số tiền lãi của bạn nhận được sau khi đáo hạn được tính như sau:
Hiện nay, ngân hàng áp dụng 2 cách tính lãi suất vay phổ biến:
Cách 1: Tính lãi suất ngân hàng VPBank theo gốc lãi trả đều hằng tháng (trả góp):
Lãi suất hằng tháng = (Lãi suất năm / 12) × Số dư nợ
Ví dụ: A vay 90.000.000 đồng trong 18 tháng, với mức lãi suất là 10%/năm
Số tiền gốc phải trả hàng tháng là: 90.000.000 / 18 = 5.000.000 đồng
Số tiền lãi phải trả hàng tháng: (90.000.000 x 10%) / 18 = 500.000 đồng => Số tiền phải trả hàng tháng là 5.500.000 đồng
Cách tính lãi suất ngân hàng VPBank
Cách 2: Tính lãi suất ngân hàng VPBank theo dư nợ giảm dần
Tiền gốc hàng tháng = Số tiền vay/Thời hạn vay Tiền lãi tháng đầu = Số tiền vay x Lãi suất vay theo tháng/Thời hạn vay Tiền lãi các tháng tiếp theo = Khoản tiền gốc còn lại x Lãi suất vay theo tháng/Thời hạn vay
Ví dụ: A vay 90.000.000 đồng, với thời hạn là 18 tháng và mức lãi suất là 10%/năm
Tiền gốc trả hàng tháng = 90.000.000 / 18 = 5.000.000 đồng
Tiền lãi tháng đầu = (90.000.000 x 10%) / 18 = 500.000 đồng
Tiền lãi tháng thứ 2 = (90.000.000 – 5.000.000) x 10% / 18 = 470.000 đồng
Tiền lãi tháng thứ 3 = (90.000.000 – 5.000.000 – 5.000.000) x 10% / 18 = 444.444 đồng
III. So sánh lãi suất VPBank với các ngân hàng khác
VPBank có lãi suất gửi tiết kiệm đều và ổn định, nhưng không phải là ngân hàng có mức lãi suất cao nhất. Cụ thể:
Ngân hàng
Lãi suất gửi tiết kiệm
Lãi suất vay
VPBank
5.2% kỳ hạn 12 tháng
5.0% kỳ hạn 12 tháng
Agribank
4.8% kỳ hạn 12 tháng
4.2% kỳ hạn 12 tháng
Vietcombank
4.6% kỳ hạn 12 tháng
4.6% kỳ hạn 12 tháng
BIDV
4.7% kỳ hạn 12 tháng
6.0% kỳ hạn 12 tháng
VietinBank
4.7% kỳ hạn 12 tháng
4.7% kỳ hạn 12 tháng
VIB
5.1% kỳ hạn 12 tháng
6.9% kỳ hạn 12 tháng
Sacombank
5.4% kỳ hạn 12 tháng
4.9% kỳ hạn 12 tháng
Techcombank
5.0% kỳ hạn 12 tháng
6.0% kỳ hạn 12 tháng
Nhận xét:
Về lãi suất cho vay, VPBank đang áp dụng mức trung bình 5%/năm cho các khoản vay kỳ hạn 1 năm, tỷ lệ vay tối đa 75%. Mức này khá cạnh tranh so với mặt bằng chung, tuy chưa phải thấp nhất. Ví dụ, Agribank có sản phẩm vay ưu đãi từ 4.2%/năm, trong khi Vietcombank, VietinBank hay Sacombank thường dao động từ 4.6% đến hơn 4.9%/năm tùy gói vay và hồ sơ khách hàng.
Xét về lãi suất gửi, VPBank có lãi suất gửi tiền ổn định, không yêu cầu số vốn quá lớn và có chính sách vay cạnh tranh, đặc biệt phù hợp với khách hàng cá nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ. Ngoài ra, ngân hàng có uy tín cao, nền tảng công nghệ hiện đại và thủ tục giải ngân nhanh chóng. Về nhược điểm, lãi suất gửi tiết kiệm không cao bằng các ngân hàng top đầu, ví dụ như Sacombank.
Từ các so sánh trên, có thể thấy gửi tiết kiệm tại VPBank phù hợp nếu bạn ưu tiên sự an toàn, ổn định và tính linh hoạt trong khoản tiền gửi. Vay vốn tại VPBank cũng là lựa chọn đáng cân nhắc nếu cần khoản vay dài hạn với thủ tục nhanh.
IV. Những lưu ý khi chọn kỳ hạn gửi và vay tại VPBank
Khi giao dịch tài chính tại VPBank, khách hàng nên cân nhắc kỹ kỳ hạn gửi tiết kiệm và vay vốn để tối ưu lợi ích và hạn chế rủi ro.
Khi chọn kỳ hạn gửi tiết kiệm:
Ưu tiên gửi online vì lãi suất thường cao hơn tại quầy, đặc biệt với kỳ hạn dài (24–36 tháng).
Lưu ý nếu rút trước hạn, tiền gửi chỉ được hưởng lãi suất không kỳ hạn (khoảng 0,4%/năm).
Nên chia nhỏ số tiền thành nhiều sổ với kỳ hạn khác nhau để vừa hưởng lãi suất cao vừa giữ được tính linh hoạt khi cần rút vốn sớm.
Khi chọn kỳ hạn vay vốn:
Cần tính toán sự chênh lệch giữa lãi suất ưu đãi ban đầu và lãi suất thả nổi sau ưu đãi để tránh áp lực trả nợ về sau.
Chọn thời hạn vay phù hợp với khả năng tài chính; tránh kéo dài quá lâu vì sẽ làm tăng tổng chi phí lãi.
Những lưu ý khi chọn kỳ hạn gửi và vay tại VPBank
V. Một số câu hỏi thường gặp
1. Ngân hàng VPBank là ngân hàng nhà nước hay tư nhân?
VPBank là ngân hàng thương mại cổ phần tư nhân, không phải ngân hàng Nhà nước, nhưng vẫn hoạt động theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
2. Có nên vay vốn mua nhà tại ngân hàng VPBank không?
Việc có nên vay vốn mua nhà tại VPBank hay không sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và điều kiện tài chính của từng người. VPBank hiện đưa ra mức lãi suất ưu đãi từ 4,6%/năm vay mua nhà, kèm theo nhiều gói ưu đãi linh hoạt.
Tuy nhiên, trước khi quyết định, khách hàng nên so sánh lãi suất, thời hạn vay, cũng như các ưu đãi của VPBank với những ngân hàng khác để chọn ra phương án tối ưu nhất. Ngoài ra, bạn cũng cần xem xét kỹ các chi phí đi kèm, khả năng trả nợ hàng tháng và điều khoản ưu đãi sau thời gian cố định để đảm bảo quyết định vay vốn mang lại lợi ích lâu dài.
3. Số tổng đài của ngân hàng VPBank là bao nhiêu?
VPBank hiện cung cấp nhiều đầu số tổng đài để hỗ trợ khách hàng trong từng nhu cầu khác nhau như tra cứu tài khoản, tư vấn vay vốn và các dịch vụ khác. Dưới đây là danh sách các số hotline VPBank bạn có thể liên hệ:
Đối với khách hàng tiêu chuẩn: 1900545415
Đối với khách hàng ưu tiên: 1800545415
Đối với khách hàng doanh nghiệp: 1900234568
Lời kết
Lãi suất ngân hàng VPBank hiện duy trì ở mức cạnh tranh, dao động từ khoảng 3,5% đến 5,9%/năm tùy kỳ hạn, hình thức gửi và số tiền. Người gửi tiết kiệm có thể chọn kênh online để hưởng lãi cao hơn, còn người vay nên cân nhắc kỹ về lãi suất và khả năng trả nợ. Đừng quên truy cập Muaban.net để cập nhật thông tin về lãi suất mới nhất của các ngân hàng khác.
Miễn trừ trách nhiệm:Thông tin cung cấp chỉ mang tính chất tổng hợp.
Muaban.net nỗ lực để nội dung truyền tải trong bài cung cấp thông tin đáng tin cậy tại thời điểm đăng tải.
Tuy nhiên, không nên dựa vào nội dung trong bài để ra quyết định liên quan đến tài chính, đầu tư, sức khỏe. Thông tin trên không thể thay thế lời khuyên của chuyên gia trong lĩnh vực. Do đó, Muaban.net không chịu bất kỳ trách nhiệm nào nếu bạn sử dụng những thông tin trên để đưa ra quyết định.
Xem thêm
Quinn Nguyen đã là biên tập nội dung cho các nền tảng rao vặt và tiêu dùng trên 4 năm. Hiện Quinn là content writer tại Muaban.net, phụ trách các chuyên mục như bất động sản (nhà đất, phòng trọ), việc làm, ô tô – xe máy, phong thủy nhà đất và nhiều bài viết chuyên sâu về phong thủy.