Monday, August 5, 2024
spot_img
HomeKiến thức xeGiá xeCập nhật giá xe Vinfast mới nhất T8/2024

Cập nhật giá xe Vinfast mới nhất T8/2024

spot_imgspot_img

Dù là một thương hiệu ô tô mới, VinFast đã chứng minh rằng mình không kém cạnh bất kỳ đối thủ nào tại thị trường ô tô Việt Nam. Vậy giá bán có phải là một trong những yếu tố làm doanh số của thương hiệu này tăng cao, cùng tìm hiểu về giá xe vinfast qua bài viết sau của Muaban.net!

Cập nhật giá xe Vinfast mới nhất
Cập nhật giá xe Vinfast mới nhất

I. Bảng giá xe ô tô điện Vinfast cập nhật mới nhất

Xe điện Vinfast có 4 dòng và chúng đều có những điểm nổi bật cùng mức giá khác nhau dao động từ 470 triệu – hơn 2 tỷ đồng cho người dùng đa dạng sự lựa chọn. Chi tiết hơn qua nội dung dưới đây:

Lưu ý: Mức giá đã bao gồm VAT và được tham khảo từ Vinfastauto

1. Bảng giá xe VinFast VF e34

Từ ngày 14/11/2022, VinFast công bố giá bán pin cho ô tô điện VinFast VF e34 là 190 triệu đồng. Đối với những khách hàng đã ký hợp đồng đặt cọc xe VF e34 trước ngày 14/11/2022, VinFast áp dụng mức giá mua pin ưu đãi là 120 triệu đồng. Ngoài ra, giá niêm yết của ô tô điện VF e34 cũng được điều chỉnh tăng thêm 20 triệu đồng như sau: 

Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ)
VF e34 (không kèm pin) 710.000.000
VF e34 (kèm pin) 830.000.000

Xe ô tô điện VinFast VF e34 là mẫu xe điện thông minh đầu tiên của VinFast, nổi bật với nhiều tính năng hấp dẫn và kết nối ứng dụng quản lý hiện đại.

VinFast VF e34
VinFast VF e34

Đặc điểm nổi bật:

  • Trợ lý ảo VinFast: Nhận diện giọng nói tiếng Việt, không phân biệt vùng miền, tương tác thông minh với người lái, ghi nhớ hồ sơ, điều hướng, đảm bảo an ninh, hỗ trợ tiện ích gia đình và văn phòng.
  • Ứng dụng quản lý xe thông minh: Tìm kiếm/định vị xe, lên kế hoạch hành trình, trang bị tính năng hiển thị thông tin pin và khi cắm sạc, cài đặt lịch sửa chữa bảo dưỡng cho xe.
  • Thân thiện với môi trường: Không phát khí thải NOx, HC, CO, CO2 và không gây ô nhiễm tiếng ồn.
  • Hiệu quả chi phí: Tiết kiệm chi phí thuê bao pin, sạc điện và bảo dưỡng so với xe xăng cùng phân khúc.
  • Tiện lợi: Có thể sạc điện tại hệ thống trạm sạc trên toàn quốc hoặc sạc ngay tại nhà.

2. Bảng giá xe VinFast VF 5 

VinFast VF 5 Plus là mẫu SUV điện hạng A, đã mở đặt cọc với nhiều ưu đãi hấp dẫn với giá niêm yết và giá lăn bánh như bảng sau:

Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Giá lăn bánh
Hà Nội và TPHCM (VNĐ) Các tỉnh thành khác (VNĐ)
VinFast VF 5 Plus không kèm pin 468.000.000 ~ 490.380.700 ~ 471.380.700
VinFast VF 5 Plus kèm pin 548.000.000 ~ 570.380.700 ~ 551.380.700
VinFast VF 5 
VinFast VF 5

Xe có thiết kế hiện đại, nhỏ gọn, linh hoạt, phù hợp với đô thị. Đặc điểm nổi bật:

  • 48 lựa chọn phối màu nội – ngoại thất: Đáp ứng sở thích và cá tính riêng của chủ xe.
  • Pin Lithium: Quãng đường di chuyển 300km sau một lần sạc đầy (theo tiêu chuẩn NEDC).
  • Tính năng ADAS và Smart Services: Hỗ trợ lái nâng cao và các tính năng thông minh.

3. Bảng giá xe VinFast VF 8

VinFast VF 8 là mẫu xe điện mới nhất của VinFast, ra mắt với hai phiên bản Eco và Plus. Từ ngày 14/11/2022, giá xe VF8 tăng thêm 20 triệu đồng cho cả hai phiên bản, áp dụng cho cả hai hình thức thuê pin và mua pin. Bảng giá niêm yết của 2 phiên bản xe VF8 như sau:

Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Giá lăn bánh
Hà Nội và TPHCM (VNĐ) Các tỉnh thành khác (VNĐ)
VinFast VF 8 Eco không pin 1.106.000.000  1.128.380.700 ~ 1.109.380.700 
VinFast VF 8 Eco kèm pin 1.309.000.000 1.331.380.700 ~ 1.312.380.700  
VinFast VF 8 Plus không pin 1.289.000.000  1.311.380.700 ~ 1.292.380.700 
VinFast VF 8 Plus kèm pin 1.492.000.000 1.514.380.700 ~ 1.495.380.700 

 

VinFast VF 8
VinFast VF 8

VinFast VF 8 là mẫu SUV điện hạng D đầu tiên, được đánh giá cao về thiết kế, động cơ và các tiện ích ấn tượng.

Đặc điểm nổi bật:

  • Nội thất hiện đại: Màn hình trung tâm 15,6 inch và màn hình HUD hiển thị trên kính lái.
  • Trang bị tiện nghi: Ghế lái và ghế phụ tích hợp sưởi.
  • Công nghệ an toàn tiên tiến: Hệ thống an toàn với 11 túi khí.
  • Động cơ mạnh mẽ: Công suất tối đa 300kW, phạm vi hoạt động 420km cho VF 8 Eco và 400km cho VF 8 Plus sau một lần sạc.
  • ADAS và Smart Service: Công nghệ thông minh nâng cao trải nghiệm người dùng.

4. Bảng giá xe VinFast VF 9

VinFast VF 9 là mẫu SUV điện 7 chỗ hạng E, hiện đại và thông minh, thu hút nhiều sự quan tâm từ khách hàng trong và ngoài nước. Từ ngày 01/09/2022, khách hàng mua xe VF 9 có thêm lựa chọn mua đứt pin. Giá xe niêm yết và giá lăn bánh của VinFast VF 9 :

Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Giá lăn bánh
Hà Nội và TPHCM (VNĐ) Các tỉnh thành khác (VNĐ)
VinFast VF 9 Eco không pin 1.589.000.000 1.611.330.700 1.592.330.700
VinFast VF 9 Eco mua pin 2.114.000.000 2.136.330.700 2.117.330.700
VinFast VF 9 Plus không pin 1.786.000.000 1.808.330.700 ~ 1.789.330.700
VinFast VF 9 Plus mua pin 2.314.000.000 2.336.330.700 ~ 2.317.330.700
VinFast VF 9
VinFast VF 9

VinFast VF 9 là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV điện đa dụng, mạnh mẽ và tiên tiến. Đặc điểm nổi bật:

  • Vận hành mạnh mẽ: Tăng tốc từ 0 – 100km/h trong khoảng 7,5 giây với công suất tối đa 300kW.
  • Phạm vi di chuyển: Quãng đường tối đa 438km (bản Eco) và 423km (bản Plus).
  • Trang bị hiện đại: Phiên bản VF 9 Plus có tùy chọn ghế cơ trưởng sang trọng, duy nhất trong phân khúc SUV hạng E tại Việt Nam (phụ phí thêm 32,23 triệu đồng).
  • ADAS và Smart Service: Công nghệ thông minh nâng cao trải nghiệm người dùng.
  • Tính năng an toàn cao cấp: Hệ thống an toàn với 11 túi khí, đảm bảo an toàn tối đa cho người ngồi trên xe.

Xem ngay: Vinfast VF3 giá bao nhiêu? Giá lăn bánh mới nhất hôm nay

II. Bảng giá xe ô tô xăng Vinfast cập nhật mới nhất

Lưu ý: Mức giá đã bao gồm VAT và được tham khảo từ Vinfastauto

Dòng xe Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ)
VinFast Fadil Tiêu chuẩn 425.000.000
Nâng cao 459.000.000
Cao cấp 499.000.000
VinFast Lux A2.0 Tiêu chuẩn 1.115.120.000
Nâng cao 1.206.240.000 
Cao cấp 1.358.554.000
VinFast Lux SA2.0 Tiêu chuẩn 1.552.090.000
Nâng cao 1.642.968.000
Cao cấp 1.835.693.000
VinFast President 4.600.000.000

1. Bảng giá xe VinFast Fadil Tiêu chuẩn

VinFast Fadil được phân phối chính hãng tại Việt Nam với 3 phiên bản, giá từ 425 – 499 triệu đồng. 

Dòng xe Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ)
VinFast Fadil Tiêu chuẩn 425.000.000
Nâng cao 459.000.000
Cao cấp 499.000.000
VinFast Fadil
VinFast Fadil


Dòng xe này dẫn đầu top xe bán chạy nhất năm 2021 trong phân khúc xe đô thị cỡ nhỏ nhờ sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội.

Đặc điểm nổi bật:

  • Nội thất thoải mái, sang trọng: Không gian rộng rãi và khoang hành lý lớn.
  • Giải trí hiện đại: Màn hình 7 inch kết nối Apple CarPlay, hệ thống 6 loa âm thanh sống động.
  • Động cơ mạnh mẽ: Động cơ 1.4L, công suất 98HP, hộp số CVT giúp xe tăng tốc mượt mà.

VinFast Fadil là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe đô thị nhỏ gọn nhưng đầy đủ tiện nghi và hiệu suất cao.

Xem ngay: Giá xe Vinfast Fadil cập nhật mới nhất hôm nay

2. Bảng giá xe VinFast Lux A2.0

VinFast Lux A2.0 là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một chiếc sedan sang trọng và hiệu suất cao cùng mức giá cực kỳ hấp dẫn như bảng sau:

Dòng xe Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ)
VinFast Lux A2.0 Tiêu chuẩn 1.115.120.000
Nâng cao 1.206.240.000 
Cao cấp 1.358.554.000
VinFast Lux A2.0
VinFast Lux A2.0

VinFast Lux A2.0 là dòng sedan hạng sang cỡ trung được yêu thích nhờ thiết kế sang trọng, động cơ êm ái nhưng mạnh mẽ, tiện nghi đẳng cấp.

Đặc điểm nổi bật:

  • Nội thất cao cấp: Ghế ngồi bọc da Nappa, taplo ốp gỗ/nhôm, trần nỉ (tùy phiên bản).
  • Ghế chỉnh điện đa hướng: Hai ghế trước chỉnh điện, ghế sau có độ ngả lý tưởng.
  • Tiện nghi hiện đại: Sạc không dây (bản Nâng cao và Cao cấp), rèm che nắng chỉnh điện (bản Cao cấp), điều hòa tự động 2 vùng, màn hình cảm ứng 10,4 inch, dàn âm thanh 8 – 13 loa, hỗ trợ Apple CarPlay.
  • Động cơ mạnh mẽ: Động cơ 2.0L Turbo, hộp số ZF 8 cấp mang lại trải nghiệm lái mạnh mẽ và êm ái.

3. Bảng giá xe VinFast Lux SA2.0

VinFast Lux SA2.0 là dòng xe có mức giá khá cao của thương hiệu này, mỗi chiếc thường dao động trên 1,5 tỷ cụ thể như bảng sau:

Dòng xe Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ)
VinFast Lux SA2.0 Tiêu chuẩn 1.552.090.000
Nâng cao 1.642.968.000
Cao cấp 1.835.693.000
VinFast Lux SA2.0
VinFast Lux SA2.0

VinFast Lux SA2.0 là dòng SUV 7 chỗ cỡ trung hạng sang, chinh phục người dùng nhờ khả năng vận hành mạnh mẽ, linh hoạt trên nhiều địa hình và hệ thống tiện nghi, an toàn đạt chuẩn.

Đặc điểm nổi bật:

  • Vận hành ưu việt: Động cơ 2.0L Turbo kết hợp với các công nghệ an toàn tiên tiến.
  • Ngoại thất sang trọng: Hệ thống đèn hiện đại, đảm bảo an toàn khi lái xe.
  • Nội thất cao cấp: Ghế chỉnh điện, bọc da NAPPA với nhiều lựa chọn màu sắc. Trang bị điều hòa tự động, cửa gió điều hòa, lọc gió và hệ thống kiểm soát chất lượng không khí bằng ion, mang lại không gian sạch và thoáng mát.

4. Bảng giá xe VinFast President

VinFast President là một trong những mẫu xe cao cấp nhất của hãng xe Việt Nam, được thiết kế với mục tiêu cạnh tranh với các thương hiệu xe sang truyền thống trên thế giới. Giá xe VinFast President khá cao, cụ thể:

Dòng xe Giá niêm yết (VNĐ)
VinFast President 4.600.000.000
VinFast President
VinFast President

VinFast President là mẫu SUV cao cấp với động cơ V8 dung tích 6.2L, sản sinh công suất cực đại 420 mã lực. Xe mang đến trải nghiệm sang trọng với thiết kế nội ngoại thất đẳng cấp. Đặc điểm nổi bật:

  • Ngoại thất đẳng cấp: Hệ thống đèn chiếu sáng, gương và kính cửa sổ chỉnh điện, gập điện.
  • Nội thất tiện nghi: Ghế tích hợp massage, sưởi, thông gió và khoảng trống để chân rộng rãi.
  • Giải trí hiện đại: Màn hình cảm ứng 12,3 inch sắc nét, hệ thống âm thanh 13 loa với âm ly, mang lại trải nghiệm giải trí độc đáo.

V. Bảng giá xe máy điện Vinfast mới nhất

Các mẫu xe máy điện đầu tiên của VinFast đã ra mắt thị trường và tạo ấn tượng mạnh nhờ sự khác biệt. Đến năm 2024, VinFast đã giới thiệu tổng cộng 14 mẫu xe với chất lượng cao cũng như giá cả hợp lý, đáp ứng được nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Bảng giá xe máy điện VinFast 2024 đã bao gồm VAT được tổng hợp như sau: 

Lưu ý: Mức giá đã bao gồm VAT và được tham khảo từ Vinfastauto

Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Giá bao gồm mua pin (VNĐ)
VinFast Theon S 63.000.000 82.900.000 (1 pin)
VinFast Vento S 50.000.000 69.900.000 (1 pin)
VinFast Klara S (2022) 35.000.000 54.900.000 (1 pin)
VinFast Feliz S 27.000.000 46.900.000 (1 pin)
VinFast Evo200 18.000.000 37.900.000 (1 pin)
VinFast Evo200 Lite 18.000.000 37.900.000 (1 pin)
VinFast Theon 63.900.000  81.100.000 (2 pin)
VinFast Vento 56.350.000
giá xe máy điện Vinfast
Giá xe máy điện Vinfast

1. Phiên bản VinFast Theon S

Ra mắt vào tháng 4/2022, VinFast Theon S là mẫu xe máy điện cao cấp nhất của VinFast, nổi bật với nhiều tính năng vượt trội so với các dòng xe xăng cùng phân khúc.

Hạng mục Giá (VNĐ)
Giá xe niêm yết 63.000.000
Giá pin 19.900.000
Tổng giá (bao gồm pin) 82.900.000
VinFast Theon S
VinFast Theon S

Đặc điểm nổi bật:

  • Động cơ mạnh mẽ: Công suất tối đa lên đến 7.100W với truyền động bằng dây xích, mang lại trải nghiệm lái cân bằng và hoàn hảo.
  • Phạm vi di chuyển: Tối đa 150km sau một lần sạc đầy (tốc độ 30km/h, tải trọng 65kg).
  • Tốc độ và tăng tốc: Tốc độ tối đa 99km/h, tăng tốc từ 0-50km/h trong 4,9 giây.
  • Tính năng thông minh: Công nghệ PAAK cho phép điều khiển qua ứng dụng điện thoại, kết nối HMI tích hợp eSIM định vị và quản lý hành trình, khóa thông minh đa tính năng.

Xem thêm: Các mẫu xe máy điện VinFast được ưa chuộng đáng mua nhất 2024

2. Phiên bản VinFast Vento S

VinFast Vento S là phiên bản nâng cấp của mẫu xe máy điện VinFast Vento, với nhiều cải tiến vượt trội để đáp ứng nhu cầu của khách hàng yêu thích xe máy điện cao cấp. Bảng Giá VinFast Vento S:

Hạng mục Giá (VNĐ)
Giá xe niêm yết 50.000.000
Giá pin 19.900.000
Tổng giá (bao gồm pin) 59.900.000
VinFast Vento S
VinFast Vento S

Đặc điểm nổi bật:

  • Phạm vi di chuyển: Tối đa 160km sau một lần sạc đầy.
  • Hiệu suất mạnh mẽ: Động cơ Side Motor cho tốc độ tối đa 89km/h và khả năng tăng tốc từ 0-50km/h trong 6,2 giây.
  • Dung tích cốp: 25L, đủ chứa 2 mũ bảo hiểm và nhiều vật dụng khác.
  • Tính năng thông minh:
    • Công nghệ PAAK điều khiển qua ứng dụng điện thoại.
    • Khóa thông minh với cảm biến tự động khởi động và tắt máy trong phạm vi 1m.
    • Kết nối HMI tích hợp e-Sim hỗ trợ định vị, chẩn đoán và cảnh báo lỗi.

3. Phiên bản VinFast Klara S

VinFast Klara S (2022) là phiên bản nâng cấp của mẫu Klara S trước đó, mang đến diện mạo mới hấp dẫn và cải tiến. Dưới đây là bảng giá cho VinFast Klara S (2022):

Hạng mục Giá (VNĐ)
Giá niêm yết  35.000.000
Giá pin 19.900.000
Tổng giá xe (bao gồm pin) 54.900.000
VinFast Klara S
VinFast Klara S

Đặc điểm nổi bật VinFast Klara S 2022:

  • Được trang bị động cơ Inhub công suất tối đa 3.000W, cho phép đạt vận tốc tối đa 78km/h.
  • Phạm vi di chuyển tăng lên tới 194 km sau một lần sạc, so với 120 km của phiên bản cũ.
  • Cốp xe được mở rộng với dung tích 23L, đáp ứng tốt nhu cầu chứa đồ cá nhân.

4. Phiên bản VinFast Feliz S

VinFast Klara S 2022 là phiên bản nâng cấp của mẫu Klara S trước đó, với diện mạo mới hấp dẫn và nhiều cải tiến nổi bật.

Hạng mục Giá (VNĐ)
Giá xe niêm yết 35.000.000
Giá pin 19.900.000
Tổng giá (bao gồm pin) 54.900.000
VinFast Feliz S
VinFast Feliz S

Đặc điểm nổi bật:

  • Động cơ mạnh mẽ: Động cơ Inhub công suất tối đa 3.000W, tốc độ tối đa 78km/h.
  • Phạm vi di chuyển: Lên tới 194km sau một lần sạc, cải thiện so với phiên bản cũ (120km).
  • Dung tích cốp: Tăng lên 23L, cung cấp không gian rộng rãi cho đồ cá nhân.

VinFast Klara S 2022 mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất mạnh mẽ và tính năng tiện ích, phù hợp cho nhu cầu di chuyển và sử dụng hàng ngày.

5. Phiên bản VinFast Evo200

VinFast Evo200, ra mắt vào tháng 4/2022, là mẫu xe máy điện mới nhất của VinFast, nổi bật với phạm vi di chuyển lên tới 200km sau mỗi lần sạc đầy.

Hạng mục Giá (VNĐ)
Giá xe niêm yết 18.000.000
Giá pin 19.900.000
Tổng giá (bao gồm pin) 37.900.000
VinFast Evo200
VinFast Evo200

Đặc điểm nổi bật:

  • Bảng màu đa dạng: 5 tùy chọn màu sắc: Đỏ tươi, Trắng ngọc trai, Xanh tím than, Vàng, Đen nhám.
  • Động cơ mạnh mẽ: Động cơ Inhub cho tốc độ tối đa 70km/h.
  • Phạm vi di chuyển: Lên tới 203km sau một lần sạc đầy ở tốc độ 30km/h.
  • Tính năng thông minh: Hiển thị thông tin và trạng thái xe, định vị xe, chẩn đoán lỗi, và nhiều tính năng khác.

6. Phiên bản VinFast Evo200 Lite

VinFast Evo200 Lite là mẫu xe máy điện thế hệ mới ra mắt vào tháng 4 năm nay, được thiết kế đặc biệt cho học sinh và sinh viên với tốc độ giới hạn, thể hiện cá tính mạnh mẽ của thế hệ Gen Z.

Hạng mục Giá (VNĐ)
Giá xe niêm yết 18.000.000
Giá pin 19.900.000
Tổng giá (bao gồm pin) 37.900.000
VinFast Evo200 Lite
VinFast Evo200 Lite

Đặc điểm nổi bật:

  • Tốc độ giới hạn: Tối đa 49km/h, tăng tốc từ 0 lên 45km/h chỉ trong 14 giây, đảm bảo an toàn cho người dùng học sinh.
  • Phạm vi di chuyển: Lên tới 205km sau một lần sạc đầy nhờ vào pin LFP thế hệ mới.
  • Hệ thống giảm xóc: Giảm xóc trước dạng ống lồng, hỗ trợ khả năng chịu tải trọng lớn và vận hành mượt mà.

7. Phiên bản VinFast Theon

VinFast Theon đại diện cho tinh thần tiên phong với thiết kế cá tính, động cơ mạnh mẽ và công nghệ thông minh.

Hạng mục Giá (VNĐ)
Giá xe niêm yết 63.900.000
VinFast Theon
VinFast Theon

Đặc điểm nổi bật:

  • Tốc độ tối đa: Lên đến 90km/h.
  • Công nghệ PAAK: Phone As A Key cùng trang bị kết nối HMI tích hợp eSIM và khóa thông minh.
  • Hệ thống phanh: ABS Continental trước và sau, cải thiện khả năng chống trượt trên mọi địa hình.
  • Pin: Công nghệ đạt chuẩn châu Âu.

8. Phiên bản VinFast Vento

VinFast Vento là mẫu xe máy điện cao cấp mới với thiết kế trẻ trung và 9 màu sắc thời trang, mang lại trải nghiệm lái mạnh mẽ và ấn tượng.

Hạng mục Giá (VNĐ)
Giá xe niêm yết 56.350.000
Giá pin 19.900.000
Giá xe (bao gồm pin) 76.250.000

Đặc điểm nổi bật:

  • Công suất: Đạt 4000W với động cơ IPM nâng cao hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
  • Quãng đường di chuyển: Tối đa 110km (với tốc độ duy trì 30km/h) nhờ công nghệ pin Lithium.
  • Tốc độ tối đa: Lên đến 80km/h.
  • Hệ thống an toàn: Phanh ABS, tiêu chuẩn chống nước IP67 cho phép di chuyển ở độ sâu 0,5m trong 30 phút.
  • Công nghệ: Trang bị PAAK (Phone As A Key) cùng với kết nối HMI tích hợp eSIM và khóa thông minh cho xe.
VinFast Vento
VinFast Vento

VII. Có nên mua xe Vinfast hay không?

việc mua xe VinFast hay không phụ thuộc vào nhu cầu, sở thích và khả năng tài chính của mỗi người. Nếu bạn ưu tiên ủng hộ hàng Việt, thích thiết kế hiện đại và muốn sở hữu một chiếc xe với mức giá hợp lý, thì VinFast là một lựa chọn đáng cân nhắc. Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý những hạn chế của thương hiệu này như giá thành cao để đưa ra quyết định sáng suốt.

Nếu giá xe mới quá cao so với ngân sách của bạn, có thể xem xét các tùy chọn xe cũ hoặc các mẫu xe khác trong phân khúc giá thấp hơn.Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí nhưng vẫn có thể sở hữu một chiếc xe chất lượng, hãy xem xét việc mua xe cũ. Các nền tảng như Muaban.net có thể là nguồn tốt để tìm kiếm xe cũ với giá hợp lý. Nền tảng này cung cấp nhiều lựa chọn và thông tin chi tiết về xe, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn xe phù hợp với ngân sách và nhu cầu của mình.

Lời kết

Như vậy, với những thông tin chi tiết về giá xe VinFast và các yếu tố ảnh hưởng đến mức giá, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ hơn về các lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Để đưa ra quyết định mua xe thông minh, bạn nên tham khảo kỹ lưỡng và so sánh giữa các mẫu xe, xem xét các chương trình khuyến mãi và ưu đãi từ đại lý. Cuối cùng đừng quên theo dõi Muaban.net để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích về ô tô, xe máy, việc làm, chia sẻ kinh nghiệm bạn nhé!

Có thể bạn quan tâm:
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Nguyễn Quỳnh Giang
Chào các bạn! Tên của mình là Nguyễn Quỳnh Giang đã có 2 năm kinh nghiệm viết Content, Muaban.net mong muốn cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích và những bài viết của mình cũng vậy. Have a nice day!
BÀI VIẾT MỚI NHẤT
spot_img
ĐỪNG BỎ LỠ