Từ khi ra mắt vào năm 2018, Mitsubishi Xpander đã nhanh chóng khẳng định vị thế của mình trong phân khúc MPV hạng B và đến năm nay, dòng xe này vẫn duy trì được danh hiệu “ông trùm”. Ngay từ những ngày đầu, Xpander đã mang đến làn gió mới cho thị trường xe MPV phổ thông, liên tục góp mặt trong danh sách top 10 xe bán chạy nhất. Vậy giá xe Mitsubishi Xpander có cao không? Cùng Mua Bán tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
I. Bảng giá xe Mitsubishi Xpander niêm yết và lăn bánh cập nhật tháng 9/2024
Trong phân khúc MPV phổ thông, dòng xe Mitsubishi Xpander có mức giá khá phải chăng, giá niêm yết dao động từ 560 đến 698 triệu đồng tuỳ thuộc từng phiên bản. Cộng thêm các chi phí khác khi lăn bánh như thuế trước bạ, phí biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự,… thì giá lăn bánh sẽ dao động từ 619 đến 804 triệu đồng. Mua Bán đã tổng hợp giá xe Mitsubishi Xpander chi tiết ngay dưới đây:
Phiên bản | Mức giá niêm yết | Giá lăn bánh khu vực I |
MT | 560 triệu VNĐ | 638 – 649 triệu VNĐ |
AT | 598 triệu VNĐ | 680 – 692 triệu VNĐ |
AT Premium | 658 triệu VNĐ | 746 – 759 triệu VNĐ |
Cross | 698 triệu VNĐ | 790 – 804 triệu VNĐ |
- Khu vực I: 150.000 – 500.000 VNĐ/lần/xe.
- Khu vực II: 150.000 VNĐ/lần/xe.
- Khu vực III: 150.000 VNĐ/lần/xe.
Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự:
- Xe dưới 5 chỗ: 480.000 VNĐ
- Xe từ 6 đến 11 chỗ: 873.000 VNĐ
- Xe bán tải: 480.000 VNĐ
Tham khảo thêm: Điểm Danh Các Dòng Xe 7 Chỗ Đang Thịnh Hành Ở Việt Nam
II. Giới thiệu tổng quan Xe Mitsubishi Xpander
Với mức giá như thế, liệu xe Mitsubishi Xpander có gì nổi bật mà lại khiến rất nhiều người yêu thích. Dưới đây là thông tin tổng quan về dòng xe này cho bạn tham khảo:
1. Thiết kế
Về ngoại thất:
Ngoại thất của Mitsubishi Xpander 2024 nổi bật với thiết kế hiện đại và mạnh mẽ. Xe được trang bị hai thanh mạ chrome chữ X to bản ở mặt trước, nhấn mạnh nét thiết kế Dynamic Shield. Đèn chiếu sáng phía trước dạng T-Shape với công nghệ LED thấu kính giúp chiếu sáng tốt hơn, cùng với đèn định vị mới tích hợp đèn báo rẽ. Mâm bánh xe 17-inch hai tông màu và thiết kế không viền tạo nên vẻ thể thao và bắt mắt, giúp xe dễ dàng vượt qua các địa hình phức tạp.
Phần đuôi xe Mitsubishi Xpander 2024 cũng được thiết kế đồng nhất với đèn trước, sử dụng đèn hậu dạng T-Shape tinh tế. Cửa cốp dày dặn và cản sau mở rộng tăng thêm sự cứng cáp và mạnh mẽ cho ngoại thất xe. Tổng thể, Mitsubishi Xpander 2024 mang phong cách Crossover khỏe khoắn với chiều dài thân xe 4.595 mm, chiều cao tăng lên 20 mm so với phiên bản trước, mang đến dáng vẻ hiện đại và phong cách.
Về nội thất:
Nội thất Mitsubishi Xpander 2024 hoàn toàn mới với không gian rộng rãi và sang trọng, dựa trên triết lý “Omotenashi” của người Nhật. Thiết kế “Horizontal Axis” với bề mặt táp-lô và bảng điều khiển trung tâm trải rộng theo phương ngang, kết hợp với chất liệu cao cấp tạo nên không gian thoải mái và sang trọng. Nội thất xe gồm hai tông màu đen – nâu cho bản AT Premium và đen – xanh navy cho Xpander Cross, cùng với vật liệu da mềm và đường chỉ may thật trang trí.
Ghế da của Mitsubishi Xpander 2024 được thiết kế êm ái hơn với vật liệu da tổng hợp có tính năng giảm hấp thụ nhiệt, mang lại sự thoải mái cho người dùng trong mọi điều kiện thời tiết. Xe có 7 chỗ ngồi với 7 chế độ sắp xếp ghế khác nhau, đáp ứng linh hoạt nhu cầu di chuyển của gia đình. Nội thất rộng rãi và có thể thay đổi không gian linh hoạt, đảm bảo sự thoải mái tối đa cho mọi hành trình.
Xem thêm: Giá xe Mitsubishi 7 chỗ mới nhất: Giá niêm yết và giá lăn bánh
2. Động cơ
Mitsubishi Xpander 2024 được trang bị động cơ xăng MIVEC 1.5L, cung cấp công suất 103 mã lực và mô-men xoắn cực đại 141 Nm. Động cơ này được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu, mang lại sự vận hành mượt mà và đáng tin cậy cho xe.
Xpander 2024 có hai tùy chọn hộp số: hộp số tay 5 cấp và hộp số tự động 4 cấp, phù hợp với nhu cầu và sở thích của người lái. Cả hai phiên bản đều sử dụng hệ dẫn động cầu trước, giúp xe có khả năng kiểm soát tốt và ổn định khi di chuyển, đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong mọi điều kiện đường xá.
Xem thêm: Giá xe Mitsubishi mới nhất: Giá niêm yết và giá lăn bánh
3. Thông số kỹ thuật của xe Mitsubishi Xpander
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của từng phiên bản Xpander cho bạn dễ so sánh và đánh giá:
Thông số | Phiên bản | |||
MT | AT | AT Premium | Cross | |
THÔNG SỐ CHUNG | ||||
Kiểu dáng | MPV | |||
Số chỗ ngồi | 7 | |||
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao)
|
4.475 x 1.750 x 1.730 mm
|
|||
Chiều dài cơ sở
|
2.775 mm | |||
Khoảng cách gầm
|
225 mm | |||
Khối lượng
|
1.235 kg | |||
Loại nhiên liệu
|
Xăng | |||
Dung tích bình nhiên liệu
|
45 lít | |||
Kích thước mâm lốp
|
17 inch | |||
NGOẠI THẤT
|
||||
Đèn pha | Halogen | LED | ||
Đèn chiếu gần
|
Halogen | LED | ||
Đèn ban ngày | Halogen | LED | ||
Đèn hậu | LED | |||
Đèn phanh trên cao
|
Có | |||
Gương chiếu hậu
|
Gập cơ/chỉnh điện | Gập cơ/chỉnh điện | Gập/chỉnh điện | |
Sấy gương | Không | |||
Ăng-ten | Vây cá mập | |||
Cốp chỉnh điện
|
Không | |||
Mở cốp rảnh tay
|
Không | |||
NỘI THẤT | ||||
Chất liệu bọc ghế
|
Nỉ | Da | ||
Ghế lái | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | ||
Ghế phụ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | ||
Hàng ghế thứ 2
|
Gập 50:50/60:40 | Gập 50:50/60:40 | ||
Hàng ghế thứ 3
|
Gập phẳng | Gập phẳng | ||
Chất liệu bọc vô lăng
|
Urathen | Da | ||
Nút bấm tích hợp trên vô lăng
|
Có | |||
Điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động | ||
Cửa gió hàng ghế sau
|
Có | |||
Cửa sổ chỉnh điện
|
Ghế lái | |||
Màn hình trung tâm
|
7 inch | 7 inch | 9 inch | |
Màn hình báo tốc độ
|
TFT 4.2 inch | LCD 7 inch | ||
Phanh tay điện tử
|
Có | |||
Kết nối có dây | USB/AUX | |||
Kết nối không dây
|
Bluetooth/Apple Carplay/Android Auto | |||
Âm thanh | 4 loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Động cơ | ||||
Loại động cơ | MIVEC 1.5 i4 | |||
Dung tích | 1,499 | |||
Công suất | 104 mã lực | |||
Mô-men xoắn cực đại
|
141 Nm | |||
Hộp số | 4 cấp (tự động)/5 cấp (số sàn) | |||
Hệ thống treo, phanh | ||||
Treo trước | McPherson với lò xo cuộn | |||
Treo sau | Thanh xoắn | |||
Phanh trước | Đĩa thông gió | |||
Phanh sau | Tang trống |
Tham khảo các tin đăng rao bán xe ô tô cũ tại đây:
4. Những tiện ích được trang bị
Mitsubishi Xpander 2024 cải tiến hệ thống treo để nâng cao khả năng điều khiển và vận hành êm ái trên mọi cung đường. Kích thước phuộc, van bên trong phuộc, lò xo phuộc trước và phuộc sau được tinh chỉnh, giúp xe vững chãi hơn.
Khung xe RISE của Mitsubishi Xpander 2024 cấu tạo bởi vật liệu thép siêu cường, giúp hạn chế tác động ngoại lực khi có va chạm và mang đến sự vững chắc khi vào cua, đường gập ghềnh hoặc di chuyển ở tốc độ cao.
Bên cạnh đó, hệ thống tiện ích đảm bảo an toàn của xe còn bao gồm phanh tay điện tử tích hợp tính năng giữ phanh tự động AutoHold, cùng với các tính năng khác như túi khí, camera lùi, chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử, trợ lực phanh khẩn cấp, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hệ thống khởi hành ngang dốc và móc gắn ghế an toàn trẻ em.
III. Ưu – Nhược điểm của Mitsubishi Xpander
Để hiểu rõ hơn về Mitsubishi Xpander, cùng Mua Bán khái quát về ưu nhược điểm của dòng xe này:
1. Ưu điểm
Dòng xe này được khá nhiều người ưa chuộng bởi những ưu điểm nổi bật sau đây:
- Thiết kế trẻ trung, nội thất rộng rãi: Xe có thiết kế hiện đại, bắt mắt và không gian nội thất rộng rãi, tạo sự thoải mái cho cả gia đình.
- Giá cả hợp lý: Xpander có giá cả phải chăng, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
- Vận hành linh hoạt trong nội đô: Xe dễ dàng di chuyển qua các con đường hẹp và đông đúc, thích hợp cho việc sử dụng trong thành phố.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Xpander có mức tiêu thụ nhiên liệu thấp, giúp giảm chi phí vận hành hàng ngày.
Xem thêm: Cập nhật giá xe Mitsubishi Attrage mới nhất
2. Nhược điểm
Bên cạnh những ưu điểm, Xpander cũng không tránh khỏi một số nhược điểm nhỏ dưới đây:
- Chưa thực sự mạnh mẽ: Động cơ MIVEC 1.5L của xe chỉ sản sinh 103 mã lực, phù hợp di chuyển trong nội đô nhưng không mạnh mẽ khi leo đèo.
- Tầm nhìn hạn chế, tiếng ồn lớn: Tầm nhìn của xe bị hạn chế và tiếng ồn trong khoang lái khá lớn, gây khó chịu cho người lái.
- Đèn pha dễ bám bẩn: Đèn pha của Xpander dễ bám bẩn, ảnh hưởng đến khả năng chiếu sáng trong điều kiện thời tiết xấu hoặc khi lái xe vào ban đêm.
IV. Có nên mua xe Mitsubishi Xpander cũ không?
Mitsubishi Xpander là một lựa chọn phổ biến trong phân khúc MPV nhờ vào thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi và giá cả hợp lý. Tuy nhiên, việc có nên mua xe này hay không phụ thuộc vào nhu cầu và ưu tiên cá nhân của từng người. Bạn nên mua Xpander nếu:
- Bạn cần một chiếc xe gia đình với không gian rộng rãi
- Bạn mong muốn mua một chiếc xe chất lượng phù hợp với ngân sách.
- Bạn chủ yếu di chuyển trong thành phố (Xpander vận hành tốt trong đô thị, tuy nhiên lại không thích hợp cho đường dốc, đèo, đường trường).
Mitsubishi Xpander được biết đến với độ bền bỉ nhờ thiết kế chắc chắn. Mẫu xe này thường chịu được điều kiện sử dụng khắc nghiệt và linh kiện thay thế dễ dàng nhờ vào sự phổ biến của xe trong thị trường. Việc mua xe Xpander cũ là một lựa chọn tiết kiệm nhưng vẫn đảm bảo chất lượng xe. Tuy nhiên, bạn cần kiểm tra kỹ lưỡng tình trạng của xe và lịch sử bảo trì trước khi quyết định mua.
Bên cạnh đó, việc lựa chọn kênh thông tin mua bán uy tín cũng là yếu tố rất quan trọng. Bạn nên tham khảo các tin đăng bán xe trên các trang Web uy tín, chẳng hạn như Muaban.net. Tại trang Web này, bạn có thể dễ dàng tiếp cận các chủ xe đang rao bán, liên hệ trực tiếp với chủ xe mà không mất bất kỳ phí môi giới nào. Không chỉ vậy, thông tin trên các bài đăng luôn được cập nhật mỗi ngày, đáp ứng nhu cầu tìm kiếm của mọi người dùng.
Bài viết trên đã khái quát về giá xe Mitsubishi Xpander cũng như những phân tích kỹ càng về thiết kế, động cơ và tiện ích của dòng xe này. Mong rằng những thông tin trên có giá trị cho quá trình tìm mua xe Mitsubishi cũ của bạn. Đừng quên truy cập Muaban.net để đón đọc những tin đăng mới nhất nhé!
Xem thêm:
- Mitsubishi xpander cross 2023 Phiên bản MPV nâng cấp trực tiếp với Toyota Veloz Cross
- Giá xe Ford 7 chỗ cập nhật mới nhất tháng 8/2024
- Giá xe Hyundai 2024: Cập nhật giá bán mới nhất đầy đủ các dòng xe