Kawasaki Z1000 là được đánh giá là một mẫu xe thể thao hiện đại và hoàn hảo nhất cho những tín đồ đam mê tốc độ. Vậy mẫu xe này có gì đặc biệt mà lại được nhiều người yêu thích đến vậy? Giá xe Kawasaki Z1000 bao nhiêu? Hãy cùng Mua Bán tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau đây!
I. Bảng giá xe Kawasaki Z1000 mới nhất tháng 11/2024
Tính đến thời điểm hiện tại, giá Xe Kawasaki Z1000 đang có mức giá đề xuất từ hãng khoảng từ 435.500.000 Đồng đối với phiên bản Kawasaki Z1000 ABS S và khoảng 498.000.000 Đồng đối với phiên bản Kawasaki Z1000R.
Phiên bản | Giá đề xuất |
Kawasaki Z1000 ABS | 435.500.000 |
Kawasaki Z1000R |
498.000.000 |
II. Bảng giá đại lý
Giá xe Kawasaki Z1000 2024 ở các đại lý có sự chênh lệch rất lớn so với giá đề xuất từ hãng. Theo khảo sát tại các đại lý, giá xe Kawasaki Z1000 có mức giá chênh lệch từ 22 -50 triệu đồng so với mức giá từ hãng đề xuất.
Mẫu xe | Giá đề xuất | Giá đại lý | Chênh lệch |
Kawasaki Z1000 ABS | 435.500.000 | 458.116.000 |
-22,616,000. |
Kawasaki Z1000R | 498.000.000 | 548.666.000 |
-50,666,000. |
III. Bảng giá lăn bánh
Trong quá trình mua xe Kawasaki Z1000, giá đề xuất của hãng chưa phải là toàn bộ chi phí khi bạn mua xe. Do đó, khi mua xe Kawasaki Z1000 bạn cần phải trả thêm một số chi phí trước khi lăn bánh.
Giá lăn bánh = Giá xe (đã bao gồm VAT) + Phí trước bạ + Phí cấp biển số + Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Giá lăn bánh = 458.116.000 + 9.162.320 + 100.000 + 66.000 = 467.444.320 đồng.
Mẫu xe | Giá đại lý | Giá lăn bánh |
Kawasaki Z1000 ABS | 458.116.000 | 467.444.320 |
Kawasaki Z1000R | 548.666.000 | 467.444.320 |
Nếu bạn chưa đủ kinh tế để có thể mua xe Kawashaki Z1000, thì bạn có thể tham khảo bảng giá trả góp dựa vào chính sách trả góp sau đây:
Xem các tin đăng bán xe Kawasaki cũ uy tín: |
Xem thêm: Giá xe Vision 2024 Mới nhất | Giá Lăn Bánh và Giá Đại Lý
V. Đánh giá Kawasaki Z1000
Sau đây hãy cùng xem qua đánh giá chi tiết dòng xe này. Để xem do đâu mà giá xe Kawasaki Z1000 lại đắt đỏ đến vậy. Mời các bạn cùng xem phần đánh giá tổng quan về dòng xe Kawasaki Z1000:
1. Thiết kế
Về mặt thiết kế, Kawasaki Z1000 vẫn giữ nguyên thiết kế đỉnh cao với các đường nét mạnh mẽ cắt xẻ như chất “Z” nhà Kawasaki. Z1000 và Z1000R 2024 sở hữu kích thước không đổi so với các phiên bản tiền nhiệm.
- Đầu xe
Đầu xe Kawasaki Z1000 được trang bị cụm đèn pha LED thế hệ mới với đèn xi-nhan tích hợp, cùng với cụm đèn hậu LED tinh tế hơn giúp tăng tính thẩm mỹ và độ an toàn khi di chuyển trong đêm.
- Thân xe
Xe cũng được trang bị tay lái và ghế ngồi cao cấp, giúp tạo cảm giác thoải mái và chính xác khi điều khiển.
- Đuôi xe
Đuôi xe Kawasaki Z1000 được thiết kế tương tự như phiên bản 2022, với kiểu dáng thể thao, góc cạnh và tinh tế. Thiết kế đuôi xe của Kawasaki Z1000 2024 được tích hợp với đèn hậu LED hiện đại và đèn xi-nhan hình tam giác, tạo nên vẻ đẹp rất độc đáo.
Tổng thể, thiết kế đuôi xe Kawasaki Z1000 tạo nên một vẻ ngoài mạnh mẽ, đầy sức hút và thể hiện tính thể thao của mẫu xe mô tô cao cấp này. Vì thề mà giá mua bán xe z1000 tuy cao nhưng nhìn chung cũng xứng đáng phải không nào?
2. Trang bị
Nhìn chung, đánh giá xe Kawasaki Z1000 được có trang bị đầy đủ các tính năng và tiện ích hiện đại, tối ưu hóa trải nghiệm lái xe của người sử dụng:
- Bộ treo trên xe Kawasaki Z1000 bao gồm phuộc trước loại “inverted” với đường kính 41mm và hệ thống treo sau Monoshock, giúp tăng cứng chắc và độ ổn định của xe khi di chuyển trên đường.
- Xe cũng được trang bị hệ thống điều khiển điện tử (ECU) tiên tiến, cho phép người lái điều khiển xe một cách dễ dàng và chính xác.
- Trang bị hệ thống đèn LED đầy đủ, bao gồm đèn pha, đèn xi-nhan, đèn hậu và đèn báo hỗn hợp.
- Xe Kawasaki Z1000 được trang bị màn hình LCD thông minh với các thông tin về tốc độ, vòng tua động cơ, mức nhiên liệu và các thông số khác.
3. Động cơ
Động cơ Kawasaki Z1000 vẫn giữ nguyên khối, dung tích 1.043 cc, công suất 140 mã lực tại 10.000 vòng/phút và mô-men xoắn 111 Nm tại 7.300 vòng/phút. Tuy nhiên các chuyên gia của hãng đã hiệu chỉnh lại ECU giúp xe đạt chuẩn về khí thải Euro 4 cũng như để động cơ vận hành mượt mà trơn tru hơn.
4. Hệ thống an toàn
Xe Kawasaki Z1000 được trang bị hệ thống phanh ABS. Đây là hệ thống phanh hiện đại, giúp tăng độ an toàn khi di chuyển trên đường. Nhờ đó mà những ai đam mê tốc độ sẽ có thêm một lý do chính đáng để mua xe.
5. Mức tiêu hao nhiên liệu
Tuy nhiên, Kawasaki Z1000 được trang bị động cơ 1.043cc, công suất tối đa 142 mã lực và mô-men xoắn cực đại 111 Nm. Vì vậy có thể dự kiến mức tiêu hao nhiên liệu sẽ rơi vào khoảng 5-6 lít/100km khi sử dụng ở điều kiện đường trường và khoảng 7-8 lít/100km khi sử dụng ở điều kiện đô thị.
VI. Thông số kỹ thuật Kawasaki Z1000
Để hiểu rõ hơn về dòng xe Mô Tô Kawasaki Z1000, dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết:
Nội dung |
Thông số |
Kích thước |
2.045 x 790 x 1.055 mm |
Độ cao gầm xe |
125 mm |
Chiều cao yên xe |
815 mm |
Trọng lượng |
221 kg |
Dung tích bình xăng |
17 lít |
Mức tiêu hao nhiên liệu |
6 lít cho mỗi 100km |
Kích thước lốp trước/sau |
Sau: 190/50ZR17M /C (73W) |
Loại động cơ |
DOHC, 4 thì, 4 xilanh, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xi lanh |
1.043 cc |
Tỷ số nén |
11,8 : 1 |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Công suất |
140 mã lực tại tua 10.000 vòng/ phút |
Momen xoắn |
111 Nm tại tua 7.300 vòng/phút |
Hộp số |
6 cấp |
VII. Đánh giá dòng Kawasaki Z1000
Như bất kỳ mẫu xe nào khác, xe Kawasaki Z1000 cũng có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Dưới đây là những điểm nổi bật về ưu điểm và nhược điểm của mẫu xe này:
1. Ưu điểm
- Thiết kế đẹp mắt và hiện đại: Kawasaki Z1000 được trang bị thiết kế thể thao, đầy mạnh mẽ và bắt mắt, với nhiều chi tiết hấp dẫn và tinh tế.
- Động cơ mạnh mẽ: Xe được trang bị động cơ 4 xi-lanh dung tích 1.043cc, cung cấp công suất tối đa lên đến 142 mã lực, giúp xe có khả năng tăng tốc nhanh và đạt tốc độ cao.
- Hệ thống treo và phanh chất lượng cao: Kawasaki Z1000 được trang bị hệ thống treo Showa, giúp giảm thiểu va đập và tăng độ ổn định khi di chuyển. Ngoài ra, xe còn được trang bị hệ thống phanh ABS, giúp tăng độ an toàn khi phanh gấp trên đường.
- Tính năng tiên tiến: Xe còn được trang bị nhiều tính năng tiên tiến như hệ thống giảm xóc dạng điện tử, hệ thống chống trượt, hệ thống thông tin giải trí với màn hình TFT 4.3 inch.
2. Nhược điểm
- Giá thành đắt đỏ: Kawasaki Z1000 là mẫu xe cao cấp với giá thành khá đắt đỏ, không phù hợp với đại đa số người tiêu dùng.
- Khó điều khiển: Xe có khối lượng lớn và sức mạnh đáng kể, khiến cho việc điều khiển có thể khó khăn đối với người mới tập lái.
- Hạn chế về độ thoải mái: Thiết kế xe hơi cứng và không thoải mái cho người lái trong những chuyến đi xa hoặc thời gian sử dụng lâu dài.
Lời kết
Trên đây là những thông tin mà Muaban.net đã tổng hợp được về giá xe Kawasaki Z1000 2024. Bên cạnh đó là các đánh giá và thông số kỹ thuật, trang bị trên xe. Bạn cần cân nhắc kỹ trước khi quyết định mua một chiếc xe, đặc biệt là với dòng xe có giá cả không hề rẻ này. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã biết Kawasaki Z1000 giá bao nhiêu và lựa chọn được chiếc xe phù hợp với mình.
Nguồn: Kawasaki
Xem thêm:
- Giá xe Wave Alpha 2024 mới nhất | Giá lăn bánh và giá đại lý
- Giá Xe SH Mode 2024 | Giá lăn bánh và giá đại lý
- Giá Xe Air Blade 2024 | Giá lăn bánh và giá đại lý