Tuesday, July 23, 2024
spot_img
HomeKiến thức xeGiá xe Hyundai 2024: Cập nhật giá bán mới nhất đầy đủ...

Giá xe Hyundai 2024: Cập nhật giá bán mới nhất đầy đủ các dòng xe

spot_imgspot_img

Hyundai luôn thuộc top các thương hiệu có được chỗ đứng vững chắc trong lòng khách hàng Việt với những mẫu xe chất lượng và có tính thẩm mỹ cao. Thế nhưng để chọn một chiếc xe phù hợp với nhu cầu bản thân thì việc nắm rõ đặc điểm cũng như giá bán của các dòng xe Hyundai hiện có là điều rất cần thiết. Trong bài viết này, hãy cùng Muaban.net cập nhật giá xe Hyundai mới nhất năm 2024 và tìm hiểu sơ lược về thông tin một số mẫu xe nổi bật của hãng nhé!

Tìm hiểu giá xe Hyundai và đặc điểm tổng quan của một số dòng xe tiêu biểu - Nguồn: Internet
Tìm hiểu giá xe Hyundai và đặc điểm tổng quan của một số dòng xe tiêu biểu – Nguồn: Internet

I. Hyundai Venue

Hyundai Venue là dòng xe SUV cỡ nhỏ hiện đại thuộc phân khúc A. Xe có thiết kế trẻ trung, năng động với 6 màu sắc cơ bản gồm trắng, đen, đỏ, bạc, xanh dương và xám kim loại kèm theo nhiều tính năng thông minh nên rất được nhiều người ưa chuộng.

1. Giới thiệu tổng quan

Thiết kế

Hyundai Venue được thiết kế theo phong cách “Parametric Dynamic” đặc trưng với các đường nét mạnh mẽ nhưng rất tinh tế, không mang lại cảm giác thô kệch hay quá vuông vức.

Đáng chú ý nhất ở vẻ ngoài của Hyundai Venue chính là thiết kế lưới tản nhiệt mở rộng sang hai bên tạo thành hình dáng thác nước độc đáo, đồng thời được mạ crom bóng tạo phong cách thể thao, mạnh mẽ. 

Mẫu xe Hyundai Venue theo phong cách thiết kế "Parametric Dynamic" - Nguồn: Internet
Mẫu xe Hyundai Venue theo phong cách thiết kế “Parametric Dynamic” – Nguồn: Internet

Xe được trang bị hệ thống chiếu sáng tối ưu bao gồm đèn xi-nhan cùng cụm đèn chiếu sáng Projector LED đặt thấp và đèn định vị ban ngày LED bao quanh. Cản trước được sơn màu bạc, tạo điểm nhấn cho xe. 

Xem thêm: Giá xe Nissan cập nhật mới nhất T7/2024

Nội thất

Không gian bên trong được bố trí tối ưu và trang bị nội thất hiện đại như ghế bọc da pha nỉ, bảng đồng hồ kỹ thuật số, cổng sạc Type-C cho cả hai hàng ghế, hệ thống điều hòa tự động, cửa sổ trời và giá nóc,…

Bên cạnh đó, Hyundai Venue cũng được gắn màn hình cảm ứng giải trí 8 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, cùng dàn âm thanh 6 loa chất lượng vượt trội.

Chiêm ngưỡng nội thất bên trong Hyundai Venue - Nguồn: Internet
Chiêm ngưỡng nội thất bên trong Hyundai Venue – Nguồn: Internet

Khả năng vận hành

Hyundai Venue sử dụng động cơ xăng tăng áp 1.0L, 3 xy-lanh, sản sinh công suất 118 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn 172 Nm tại 1.500-4.000 vòng/phút. Ngoài ra, xe còn được trang bị hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép, hệ dẫn động cầu trước, hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử, cảm biến lùi,… Do đó, xe không những có khả năng vận hành cực mạnh mẽ mà còn đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách trên xe.

Xem thêm: Giá xe Ford 7 chỗ cập nhật mới nhất T7/2024

2. Cập nhật bảng giá

Bên dưới đây là bảng giá của dòng xe Hyundai Venue hiện nay, bạn có thể tham khảo qua.

Phiên bản xe Giá niêm yết (VNĐ) Giá lăn bánh (VNĐ)
Tiêu chuẩn 539 triệu  616 – 627 triệu
Đặc biệt 579 triệu 660 – 671 triệu

(Nguồn tham khảo: VNExpress)

Lưu ý: Tất cả bảng giá trong bài viết được tổng hợp từ khu vực I nên sẽ có sự chênh lệch so với các khu vực khác. Trong đó:

  • Khu vực I: gồm Hà Nội và TP.HCM
  • Khu vực II: bao gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (ngoại trừ Hà Nội và TP.HCM), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã
  • Khu vực III: gồm các khu vực còn lại ngoài khu vực I và II nêu trên

Ngoài ra, giá xe thực tế còn có thể thay đổi tùy theo một số yếu tố như chính sách nhà phân phối, tình hình thị trường, tỷ giá hối đoái, chính sách thuế của chính phủ, các chương trình khuyến mãi được áp dụng,…

Tham khảo bảng giá xe Hyundai Venue - Nguồn: Internet
Tham khảo bảng giá xe Hyundai Venue – Nguồn: Internet

II. Hyundai Custin

Tiếp đến là Custin, một dòng xe MPV cỡ trung 7 chỗ ngồi đầu tiên của hãng Hyundai,  được định vị nằm giữa Hyundai Staria và Hyundai Stargazer đang bán tại Việt Nam.

1. Giới thiệu tổng quan

Thiết kế

Cũng như dòng Hyundai Venue, Custin cũng đi theo phong cách thiết kế “Parametric Dynamics”. Custin gây ấn tượng với thiết kế hiện đại và tiện nghi, nổi bật với cửa trượt tự động ở hai bên, thay vì kiểu mở cánh truyền thống. 

Phần đầu xe có lưới tản nhiệt hình lục giác lớn, được bao quanh bởi hai thanh ngang mạ crôm và có logo Hyundai đặt ở giữa tạo điểm nhấn nổi bật. Xe còn được trang bị lazang hợp kim nhôm kích thước 17 hoặc 18 inches, tùy phiên bản, giúp xe trông cá tính và năng động hơn. Phần đuôi xe nổi bật với đèn hậu LED nối liền kéo dài ở cửa cốp, không có logo Hyundai mà sử dụng dòng chữ “HYUNDAI” nổi bật.

Custin có hệ thống đèn hậu được thiết kế tinh tế ôm trọn dòng chữ “HYUNDAI”, càng nổi bật hơn khi sáng đèn - Nguồn: Internet
Custin có hệ thống đèn hậu được thiết kế tinh tế ôm trọn dòng chữ “HYUNDAI”, càng nổi bật hơn khi sáng đèn – Nguồn: Internet

Xem thêm: Bảng giá xe Audi cập nhật mới nhất năm 2024

Nội thất

Khoang nội thất của Hyundai Custin được lấy cảm hứng từ phi thuyền không gian nên rất được chú trọng về độ rộng rãi và các công nghệ tiện ích kèm theo. Custin nổi bật với màn hình giải trí dọc 10,4 inch, được dùng để điều khiển cả hệ thống giải trí và điều hòa tự động. Âm thanh trên xe được cung cấp thông qua hệ thống 6 loa chất lượng cao.

Ngoài ra, xe còn có các tiện ích nổi bật như chìa khóa thông minh, 2 cửa sổ trời và đèn viền, nội thất Ambient Light,  2 cổng sạc USB, sạc không dây, cửa gió điều hòa và bàn làm việc gấp gọn,… Điều này giúp mang đến trải nghiệm thoải mái cho người lái cũng như hành khách trong quá trình di chuyển.

Nội thất dòng xe Hyundai Custin - Nguồn: Internet
Nội thất dòng xe Hyundai Custin – Nguồn: Internet

Khả năng vận hành

Hyundai Custin tại Việt Nam có hai phiên bản động cơ, một là Turbo 2.0L GDi với công suất 236 mã lực và mô-men xoắn 353 Nm, còn hai là Turbo 1.5L GDi với công suất 170 mã lực và mô-men xoắn 253 Nm. Cả hai phiên bản đều sử dụng hệ dẫn động cầu trước và hộp số tự động 8 cấp. 

Custin còn được trang bị Drive Mode với 4 chế độ lái: Eco, Comfort, Sport và Smart, cho phép tối ưu khả năng hoạt động của xe tương ứng với từng loại địa hình và tình trạng giao thông.

2. Cập nhật bảng giá

Tại Việt Nam, Hyundai Custin được phân phối chính hãng với 3 phiên bản tương ứng mức giá tham khảo như sau:

Phiên bản xe Giá niêm yết (VNĐ) Giá lăn bánh (VNĐ)
1.5 Tiêu chuẩn 850 triệu  958 – 975 triệu
1.5 Đặc biệt 945 triệu 1 tỷ 063 triệu – 1 tỷ 082 triệu
2.0 Cao cấp 999 triệu 1 tỷ 122 triệu – 1 tỷ 142 triệu

(Nguồn tham khảo: VNExpress)

Xem thêm: Giá xe Mazda CX5 mới nhất năm 2024: Giá đề xuất và lăn bánh

Bảng giá xe Hyundai Custin - Nguồn: Internet
Bảng giá xe Hyundai Custin – Nguồn: Internet

III. Hyundai Palisade

Palisade là một dòng xe chắc chắn sẽ khiến bạn hài lòng với nhiều ưu điểm nổi trội, từ vẻ ngoài bắt mắt, khả năng vận hành êm ái cho đến tập hợp đa dạng tiện ích kèm theo.

1. Giới thiệu tổng quan

Thiết kế

Vốn là dòng SUV cao cấp nhất của Hyundai, Palisade sở hữu vẻ ngoài to lớn, trông bề thế và sang trọng. Ngoại thất xe nổi bật với lưới tản nhiệt Cascading Grille cỡ lớn và hệ thống đèn LED Projector toàn phần, cùng với đèn LED định vị ban ngày DRL tạo hình chữ “T” độc đáo. 

Ngoài ra, vẻ ngoài của xe còn gây chú ý bởi các đường gân dập nổi trên nắp ca-pô, thể hiện vẻ đẹp khỏe khoắn, năng động.

Xem thêm: Đánh Giá Toyota Rush 2019 – Vì sao được gọi là “tiểu Fortuner”?

Dòng xe Hyundai Palisade - Nguồn: Internet
Dòng xe Hyundai Palisade – Nguồn: Internet

Nội thất

Hyundai Palisade sở hữu không gian nội thất hiện đại và tinh tế khi được hoàn thiện từ nhiều vật liệu cao cấp như da, nhôm định hình và đa dạng công nghệ hiện đại. Tiêu biểu có thể kể đến như hệ thống loa Infinity, cặp màn hình thông tin và màn hình giải trí 12.3 inch mỗi bên, điều hòa tự động 3 vùng độc lập,…

Không gian bên trong của Hyundai Palisade - Nguồn: Internet
Không gian bên trong của Hyundai Palisade – Nguồn: Internet

Khả năng vận hành

Sử dụng động cơ diesel kết hợp với hộp số tự động 8 cấp cải tiến nên Palisade có khả năng chuyển số mượt mà, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả. Ngoài ra, xe còn có hệ thống dẫn động bốn bánh HTRAC với các chế độ lái đa dạng địa hình từ đơn giản cho đến phức tạp giúp người lái có thể di chuyển dễ dàng trên những cung đường khác nhau.

2. Cập nhật bảng giá

Phiên bản xe Giá niêm yết (VNĐ) Giá lăn bánh (VNĐ)
Exclusive 7 chỗ 1 tỷ 469 triệu 1 tỷ 639 triệu – 1 tỷ 669 triệu
Exclusive 6 chỗ 1 tỷ 479 triệu 1 tỷ 650 triệu – 1 tỷ 680 triệu
Prestige 7 chỗ 1 tỷ 559 triệu 1 tỷ 738 triệu – 1 tỷ 769 triệu
Prestige 6 chỗ 1 tỷ 589 triệu 1 tỷ 771 – 1 tỷ 803 triệu

(Nguồn tham khảo: oto.com.vn)

Xem thêm: Hướng dẫn cách gia hạn đăng kiểm xe ô tô tự động trực tuyến tại nhà

Mức giá tham khảo của Hyundai Palisade - Nguồn: Internet
Mức giá tham khảo của Hyundai Palisade – Nguồn: Internet

IV. Hyundai Accent

Kế đến, hãy cùng Muaban.net tìm hiểu về Accent, dòng xe sedan cỡ B của nhà Hyundai nhé.

1. Giới thiệu tổng quan

Thiết kế 

Điểm đáng chú ý nhất của thiết kế nằm ở dải đèn định vị nằm ngang đầu xe và cụm đèn pha LED đặt thấp tích hợp, nối liền với lưới tản nhiệt. Đuôi xe cũng được thiết kế góc cạnh với dải LED định vị, cùng cụm đèn hậu LED hình chữ L mới lạ và bắt mắt. Hai bên thân xe thì được dập nổi với những đường gân tạo hình mạnh mẽ, góp phần mang lại cảm giác trẻ trung, năng động cho Hyundai Accent.

Diện mạo dòng xe Hyundai Accent thế hệ mới - Nguồn: Internet
Diện mạo dòng xe Hyundai Accent thế hệ mới – Nguồn: Internet

Nội thất

Nội thất của Hyundai Accent được thiết kế liền khối, tập trung nhiều tiện ích vào khu vực người lái, tiêu biểu là bảng điều khiển trực quan và dễ sử dụng. Không gian nội thất của xe có phần rộng rãi hơn so với các dòng khác cùng phân khúc, do đó mang đến sự thoải mái tối đa cho người ngồi trên xe.

Bên cạnh đó, Accent còn được trang bị màn hình cảm ứng giải trí 8 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto, hệ thống âm thanh 6 loa tiêu chuẩn, cổng sạc điện thoại,… giúp đáp ứng đa dạng nhu cầu của hành khách.

Xem thêm: Mức tiêu hao nhiên liệu Mazda 3 của mỗi phiên bản

Nội thất hiện đại và sang trọng của Hyundai Accent - Nguồn: Internet
Nội thất hiện đại và sang trọng của Hyundai Accent – Nguồn: Internet

Khả năng vận hành

Ở các mẫu xe Accent thế hệ mới hiện nay, Hyundai đã trang bị động cơ SmartStream 1.5 (nâng cấp so với động cơ 1.4 thế hệ cũ) có khả năng sản sinh công suất tối đa 115 mã lực tại 6.300 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 144 Nm tại 4.500 vòng/phút. 

Không chỉ vậy, xe còn có tùy chọn hộp số sàn 6 cấp (6 MT) hoặc hộp số vô cấp iVT phát triển từ CVT, đồng thời sử dụng hệ thống dẫn động cầu trước và hệ thống lái trợ lực điện với bánh răng. Điều này giúp xe có thể di chuyển êm ái và ổn định trên mọi địa hình.

2. Cập nhật bảng giá

Phiên bản xe Giá niêm yết (VNĐ) Giá lăn bánh (VNĐ)
1.5 MT 439 triệu  505,2 – 514,1 triệu
1.5 AT 489 triệu 560,2 – 571 triệu
1.5 AT Đặc biệt 529 triệu 604,2 – 614,8 triệu
1.5 AT Cao cấp 569 triệu 648,3 – 659,7 triệu

(Nguồn tham khảo: VNExpress)

Xem thêm: Giá Xe Toyota Raize Cập Nhật Mới Nhất T7/2024

Hyundai Accent không chỉ sở hữu thiết kế trẻ trung, hiệu năng vượt trội mà còn có giá cả phải chăng - Nguồn: Internet
Hyundai Accent không chỉ sở hữu thiết kế trẻ trung, hiệu năng vượt trội mà còn có giá cả phải chăng – Nguồn: Internet

V. Hyundai SantaFe

SantaFe là một dòng SUV 7 chỗ có 6 màu sắc chính gồm Đen, Trắng, Đỏ đô, Bạc, Vàng cát và Xanh nước biển. Đây là một dòng xe bán khá chạy tại thị trường Việt Nam do sở hữu nhiều ưu thế vượt trội.

1. Giới thiệu tổng quan

Thiết kế

Cũng như phần lớn các dòng SUV khác của Hyundai, SantaFe cũng có phần lưới tản nhiệt rộng lớn ở đầu xe nhưng có sự khác biệt ở phần họa tiết tròn trịa lạ mắt. Phần đầu xe Santa Fe còn gây ấn tượng với thiết kế đèn định vị ban ngày Daytime Running Light (DRL) tạo hình chữ T độc đáo ở hai bên của lưới tản nhiệt.

Ngoài ra, xe còn có một số chi tiết thiết kế đáng chú ý khác như tay nắm cửa và viền cửa kính được mạ crom sang trọng, thanh giá nóc tiện lợi hỗ trợ việc vận chuyển đồ đạc, gương chiếu hậu bản to tăng khả năng quan sát cho người lái,…

Ngoại hình của Hyundai SantaFe - Nguồn: Internet
Ngoại hình của Hyundai SantaFe – Nguồn: Internet

Nội thất

Hyundai SantaFe sở hữu không gian cabin sang trọng với bộ ghế ngồi được bọc chất liệu da cao cấp cùng một số chi tiết ốp nhựa giả da trên cánh cửa và gần khu vực táp lô. Ngoài ra, xe còn được lắp đặt đèn Ambient LED cho phép người dùng đổi màu theo ý thích, tạo ra không gian nội thất phù hợp với nhu cầu cá nhân. 

Không chỉ có vậy, Hyundai SantaFe còn có đa dạng tiện ích như hệ thống âm thanh 10 loa Harman-Kardon, cần số nút bấm điện tử Shift-by-wire, màn hình HUD hiển thị thông tin ngay trên kính lái,… Từ đó, mang đến cho người dùng trải nghiệm thoải mái và đầy đủ tiện nghi trong suốt quá trình ngồi trên xe.

Xem thêm: Mức tiêu hao nguyên liệu của Pajero Sport 3.0 V6 là bao nhiêu?

Nội thất sang trọng của Hyundai SantaFe - Nguồn: Internet
Nội thất sang trọng của Hyundai SantaFe – Nguồn: Internet

Khả năng vận hành

Hyundai SantaFe được trang bị động cơ Smartstream cho cả phiên bản xăng và dầu. Xe có 4 chế độ lái gồm Eco, Comfort, Sport và Smart nên người lái có thể điều chỉnh tốc độ chuyển số, độ nặng nhẹ vô lăng và độ nhạy chân ga để phù hợp với từng nhu cầu lái. Ngoài ra, SantaFe còn có khóa vi sai trung tâm, giúp cố định lực chia 50:50 giữa hai cầu, tăng khả năng bám đường cho xe.

2. Cập nhật bảng giá

Phiên bản xe Giá niêm yết (VNĐ) Giá lăn bánh (VNĐ)
2.5 Xăng 1 tỷ 029 triệu 1 tỷ 155 triệu – 1 tỷ 176 triệu
2.2 Dầu 1 tỷ 120 triệu 1 tỷ 255 triệu – 1 tỷ 287 triệu
2.5 Xăng Cao Cấp 1 tỷ 210 triệu 1 tỷ 354 triệu – 1 tỷ 379 triệu
2.2 Dầu Cao Cấp 1 tỷ 269 triệu 1 tỷ 419 triệu – 1 tỷ 444 triệu
1.6 Xăng hybrid 1 tỷ 369 triệu 1 tỷ 529 triệu – 1 tỷ 560 triệu

(Nguồn tham khảo: VNExpress)

Xem thêm: Thời hạn đăng kiểm xe ô tô và quy định đăng kiểm mới nhất 2024

Tham khảo giá bán Hyundai SantaFe - Nguồn: Internet
Tham khảo giá bán Hyundai SantaFe – Nguồn: Internet

VI. Hyundai Creta

Nếu đang tìm kiếm một mẫu xe SUV hạng B có sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại, đa dạng tiện nghi và mức giá hợp lý, bạn có thể cân nhắc Hyundai Creta. Ngay sau đây, hãy cùng Muaban.net khám phá dòng xe này nhé.

1. Giới thiệu tổng quan

Thiết kế

Trẻ trung, thể thao, năng động là những cụm từ được nhiều người sử dụng khi nói về vẻ ngoài của Hyundai Creta. Xe sở hữu những đường nét thiết kế khá vuông vức, mang lại cảm giác mạnh mẽ, khỏe khoắn. 

Mặt tiền xe nổi bật với lưới tản nhiệt mở rộng, tích hợp đèn định vị ban ngày Parametric Hidden Lights. Hai đường gân dập nổi trên nắp ca-pô góp phần làm nổi bật cho phần đầu xe và tạo sự liền mạch với lưới tản nhiệt. 

Cản trước của xe được phủ sơn bạc tệp màu với phần viền của lưới tản nhiệt, tạo nên hình dáng đồng hồ cát độc đáo, đặc trưng cho mẫu Hyundai Creta. 

Diện mạo ấn tượng của Hyundai Creta - Nguồn: Internet
Diện mạo ấn tượng của Hyundai Creta – Nguồn: Internet

Nội thất

Nội thất của Hyundai Creta nổi bật với vô-lăng bọc da tích hợp các phím chức năng và lẫy chuyển số tiện lợi. Bên cạnh đó, xe còn có bảng đồng hồ kỹ thuật số LCD 10,25 inch và màn hình thông tin giải trí 8 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, giúp người lái và hành khách dễ dàng thao tác và điều khiển trong suốt hành trình. 

Hơn nữa, Creta còn nâng cao trải nghiệm người dùng thông qua các trang bị hiện đại như đèn nội thất ambient light, hệ thống âm thanh 8 loa Bose, sạc điện thoại không dây và điều hòa tự động tích hợp khả năng lọc không khí,…

Bố trí bên trong xe Hyundai Creta - Nguồn: Internet
Bố trí bên trong xe Hyundai Creta – Nguồn: Internet

Khả năng vận hành

Hyundai Creta sử dụng động cơ Smartstream 1.5L, sản sinh công suất 115 mã lực và mô-men xoắn 144 Nm, kết hợp với hộp số iVT giúp vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả. 

Xe có 4 chế độ lái gồm Eco, Comfort, Smart và Sport, cùng 2 chế độ địa hình Sand và Mud, đáp ứng đa dạng nhu cầu lái xe của người dùng. Đặc biệt, Hyundai Creta còn được trang bị nhiều công nghệ an toàn như FCA (hỗ trợ phòng tránh va chạm trước), BCA (phòng tránh va chạm điểm mù) và BA (hỗ trợ phanh khẩn cấp),… giúp tăng cường sự an toàn cho người điều khiển xe và hành khách.

2. Cập nhật bảng giá

Phiên bản xe Giá niêm yết (VNĐ) Giá lăn bánh (VNĐ)
1.5L Tiêu chuẩn 599 triệu 681,3 triệu – 693,3 triệu
1.5L Đặc biệt 650 triệu 737,4 triệu – 750,4 triệu
1.5L Cao cấp 699 triệu 791,3 triệu – 805,3 triệu

(Nguồn tham khảo: oto.com.vn)

Giá bán các phiên bản Hyundai Creta - Nguồn: Internet
Giá bán các phiên bản Hyundai Creta – Nguồn: Internet

VII. Hyundai Stargazer

Thuộc phân khúc MPV, Hyundai Stargazer được đánh giá là một dòng xe đa dụng với kích thước lớn, khả năng vận hành êm ái và nhiều tiện ích nên rất phù hợp cho các gia đình hoặc nhóm người cần một phương tiện rộng rãi và thoải mái. Hãy tìm hiểu chi tiết hơn về Hyundai Stargazer ngay sau đây nhé!

1. Giới thiệu tổng quan

Thiết kế

Stargazer được thiết kế theo ngôn ngữ “One Curve Gesture”, đặc trưng bởi những đường nét bo tròn mềm mại. Phần đầu xe nổi bật với thanh đèn LED nằm ngang nắp capo kết hợp với lưới tản nhiệt hình chữ nhật lớn được thiết kế 3D mạ crôm lạ mắt. 

Bên cạnh đó, xe còn gây chú ý bởi các chi tiết thiết kế thú vị như các tay nắm cửa được mạ crôm, gương chiếu hậu tích hợp xi-nhan, lazang hợp kim với họa tiết Diamond Cut độc đáo,…

Thiết kế bên ngoài của Hyundai Stargazer - Nguồn: Internet
Thiết kế bên ngoài của Hyundai Stargazer – Nguồn: Internet

Nội thất

Khoang lái của Hyundai Stargazer được bao phủ bởi chất liệu da và nhựa tối màu, chủ yếu là tông màu đen trung tính. Không gian nội thất cũng được lấp đầy bởi nhiều tiện ích nổi bật. Phiên bản tiêu chuẩn của Hyundai Stargazer được trang bị một số tính năng cơ bản như đèn halogen, vô-lăng và ghế bọc nỉ, điều hòa chỉnh cơ cùng hệ thống âm thanh 4 loa Bose. Xe cũng không có màn hình giải trí hiện đại như nhiều mẫu xe cùng phân khúc. 

Trong khi đó thì trên hai phiên bản Stargazer X, Hyundai trang bị đầy đủ tiện nghi hơn, bao gồm tính năng sạc không dây, dàn âm thanh 6 và 8 loa Bose, màn hình điều khiển 10,25 inch hỗ trợ kết nối Apple Carplay và Android Auto,…

Nội thất bên trong Hyundai Stargazer - Nguồn: Internet
Nội thất bên trong Hyundai Stargazer – Nguồn: Internet

Khả năng vận hành

Cả 3 phiên bản của Hyundai Stargazer đều được trang bị động cơ 1.5L 4 xylanh, tạo ra công suất 115 mã lực tại 6.300 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 144 Nm tại 4.500 vòng/phút. Bên cạnh đó, khi kết hợp với hộp số CVT, hệ thống treo kiểu MacPherson ở phía trước và thanh cân bằng ở phía sau, Hyundai Stargazer mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo cảm giác êm ái cho người ngồi trên xe.

2. Cập nhật bảng giá

Phiên bản xe Giá niêm yết (VNĐ) Giá lăn bánh (VNĐ)
Tiêu chuẩn 489  triệu 560,6 – 570,4 triệu
X 559 triệu 637,6 – 648,8 triệu
X cao cấp 599 triệu 681,6 triệu – 693,6 triệu

(Nguồn tham khảo: VNExpress)

Bảng giá niêm yết và giá lăn bánh khu vực I của Hyundai Stargazer - Nguồn: Internet
Bảng giá niêm yết và giá lăn bánh khu vực I của Hyundai Stargazer – Nguồn: Internet

VIII. Hyundai Kona

Nhắc đến các dòng xe nổi bật của Hyundai thì chắc chắn không thể bỏ qua Kona với 3 phiên bản Tiêu chuẩn, Đặc biệt và Cao cấp. Mỗi phiên bản lại có những đặc điểm cũng như giá bán khác nhau. Bạn có thể khám phá chi tiết ở phần nội dung bên dưới đây.

1. Giới thiệu tổng quan

Thiết kế

Kona là dòng xe đa dụng có kích thước nhỏ nhất trong phân khúc Crossover hạng B của Hyundai, với kích thước tổng thể dài 4.165 mm, rộng 1.800 mm và cao 1.565 mm. 

Hệ thống đèn của Kona được tách biệt và bố trí ở nhiều vị trí khác nhau. Trong đó,  đèn xi-nhan cùng đèn định vị ban ngày được đặt gần nắp capo. Cụm đèn pha sử dụng công nghệ Halogen trên bản Tiêu chuẩn và công nghệ LED Projector trên bản Đặc biệt và Turbo. Hốc đèn pha được ốp nhựa đen tiệp màu với ốp cua lốp và cản trước, tạo nên vẻ ngoài thể thao và liền mạch cho xe. 

Thiết kế bên ngoài của Hyundai Kona - Nguồn: Internet
Thiết kế bên ngoài của Hyundai Kona – Nguồn: Internet

Nội thất

Hyundai Kona mang đến khoang lái hiện đại và tiện nghi với vô lăng 3 chấu bọc da có trợ lực điện, tích hợp đầy đủ nút bấm điều chỉnh cần thiết.

Bảng đồng hồ phía sau vô lăng bao gồm 2 đồng hồ dạng Analog kết hợp với màn hình 3.5 inch hỗ trợ thông tin lái xe. Trung tâm bảng táp-lô là màn hình giải trí 8 inch cảm ứng, có khả năng kết nối với USB, AUX, Bluetooth, Apple Carplay, Android Auto và được cài đặt phần mềm bản đồ đặc biệt dành riêng cho thị trường Việt Nam. 

Xe còn có hệ thống điều hòa dạng chỉnh cơ trên bản Tiêu chuẩn và dạng tự động 2 vùng trên các phiên bản Đặc biệt và Turbo, giúp mang đến không khí mát mẻ cho người ngồi trên xe.

Nội thất bên trong của Hyundai Kona - Nguồn: Internet
Nội thất bên trong của Hyundai Kona – Nguồn: Internet

Khả năng vận hành

Tại Việt Nam, Kona có hai loại động cơ tương ứng với từng phiên bản cụ thể. Bản Tiêu chuẩn và Đặc biệt sử dụng động cơ Nu 2.0L Atkinson và hộp số tự động 6 cấp, tạo ra công suất 149 mã lực và sức kéo 180 Nm. Trong khi đó, bản Turbo sở hữu động cơ Gamma 1.6 T-GDI cùng hộp số ly hợp kép 7 cấp, cho công suất lên tới 177 mã lực và sức kéo 265 Nm. Với động cơ kể trên, Kona được đánh giá là có khả năng vận hành vượt trội hơn hẳn so với nhiều mẫu xe CUV, SUV hạng B cùng hãng cũng như của các bên đối thủ trên thị trường hiện nay.

2. Cập nhật bảng giá

Phiên bản xe Giá niêm yết (VNĐ) Giá lăn bánh (VNĐ)
2.0 AT Tiêu chuẩn 636  triệu 721,9 – 734,7 triệu
2.0 AT Đặc Biệt 699 triệu 791,3 – 805,3 triệu
1.6 Turbo 750 triệu 847,4 triệu – 862,4 triệu

(Nguồn tham khảo: VNExpress)

Tham khảo bảng giá xe Hyundai Kona - Nguồn: Internet
Tham khảo bảng giá xe Hyundai Kona – Nguồn: Internet

Xem thêm: Giá xe Peugeot 5008 mới nhất T7/2024: Giá đề xuất và lăn bánh

IX. Hyundai Grand i10

Nếu bạn đang tìm một mẫu ô tô Hyundai giá rẻ nhưng vẫn chạy êm và đảm bảo tiện nghi thì Hyundai Grand i10 sẽ là một gợi ý lý tưởng dành cho bạn.

1. Giới thiệu tổng quan

Thiết kế

Ở phiên bản Hatchback tiêu chuẩn, điểm nổi bật nhất chính là cặp đèn chạy ban ngày LED hình chữ Y và phần lưới tản nhiệt được thiết kế dạng mắt lưới độc đáo. 

Còn ở bản Sedan, cụm đèn chạy ban ngày và cản trước có thiết kế khác biệt so với bản hatchback. Phần lưới tản nhiệt cũng được chia thành hai phần với phần trên nhỏ hơn phần dưới. Điều này giúp dễ dàng phân biệt giữa hai phiên bản khi nhìn từ phía trước.

Thiết kế ngoại thất của Hyundai Grand i10 - Nguồn: Internet
Thiết kế ngoại thất của Hyundai Grand i10 – Nguồn: Internet

Nội thất

Tuy có giá bán phải chăng nhưng nội thất của Hyundai Grand i10 vẫn được trang bị đầy đủ các tiện ích cần thiết, giúp mang đến trải nghiệm thoải mái cho hành khách. 

Xe có màn hình lái 3,5 inch giúp người lái nắm bắt được thông tin của xe. Mặt khác, còn có màn hình giải trí 8 inch hỗ trợ kết nối Apple Carplay/Android Auto, đáp ứng nhu cầu thư giãn trong quá trình di chuyển.

Ngoài ra, xe còn có một số tiện ích khác có thể kể đến như vô lăng điều chỉnh 4 hướng, cửa sổ chỉnh điện chống kẹt, cửa gió điều hòa phía sau,…

Nội thất bên trong Hyundai Grand i10 - Nguồn: Internet
Nội thất bên trong Hyundai Grand i10 – Nguồn: Internet

Xem thêm: Giá xe Honda City mới nhất 2024: Giá lăn bánh và giá đại lý

Khả năng vận hành

Grand i10 hoạt động với động cơ xăng 1,2 lít, sản sinh công suất 83 mã lực và mô-men xoắn cực đại 114 Nm. Xe có hai tùy chọn đó là hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động 4 cấp. Với trang bị động cơ kể trên, Hyundai Grand i10 vận hành rất êm ái và linh hoạt, đặc biệt trong điều kiện địa hình và giao thông đô thị.

2. Cập nhật bảng giá

Phiên bản xe Giá niêm yết (VNĐ) Giá lăn bánh (VNĐ)
1.2 MT Tiêu chuẩn 360  triệu 418,4 – 425,6 triệu
Sedan 1.2 MT tiêu chuẩn 380  triệu 440,4 – 447,94 triệu
1.2 AT Tiêu chuẩn 405 triệu 467,9 – 475,94 triệu
Sedan 1.2 AT Tiêu chuẩn 425 triệu 489,9 – 498,4 triệu
1.2 AT 435 triệu 500,9 – 509,6 triệu
Sedan 1.2 AT 455 triệu 522,9 – 531,94 triệu

(Nguồn tham khảo: VNExpress)

Tham khảo bảng giá xe Hyundai Grand i10 - Nguồn: Internet
Tham khảo bảng giá xe Hyundai Grand i10 – Nguồn: Internet

X. Hyundai Elantra

Tiếp đến là Hyundai Elantra, hãy cùng Muaban.net điểm qua một vài điểm nổi bật của dòng xe này nhé!

1. Giới thiệu tổng quan

Thiết kế 

Hyundai Elantra mang phong cách thể thao và gợi cảm nhờ ngôn ngữ thiết kế “Sensual Sportiness”. Phần lưới tản nhiệt đa giác lớn với họa tiết hình mặt cắt đá quý tạo điểm nhấn độc đáo cho xe. Thêm vào đó, đèn pha được kéo dài sang hai bên và nối liền với lưới tản nhiệt, trong đó bản tiêu chuẩn dùng đèn Bi-halogen, còn các bản cao cấp hơn dùng đèn Projector LED. 

Ngoài ra, thân xe còn nổi bật với những đường gân dập nổi sắc nhọn và lazang đa chấu kích thước từ 15 đến 18 inch. Phần đuôi xe được thiết kế mềm mại với đèn hậu thanh mảnh nối liền bởi dải LED hình chữ “H” đầy tinh tế, giúp tổng thể xe thêm thanh lịch, sang trọng hơn.

Chiêm ngưỡng thiết kế ngoại thất của Hyundai Elantra - Nguồn: Internet
Chiêm ngưỡng thiết kế ngoại thất của Hyundai Elantra – Nguồn: Internet

Nội thất

Nội thất Hyundai Elantra ghi điểm trong lòng khách hàng không chỉ bởi sự rộng rãi và thoải mái mà còn bởi nhiều tiện nghi hiện đại. Trung tâm táp-lô là màn hình giải trí cảm ứng 10,25 inch, nối liền màn hình kỹ thuật số 10,25 inch phía sau vô-lăng giúp tối ưu khả năng quan sát cho người lái. 

Vô-lăng xe Hyundai Elantra được bọc da, có thể điều chỉnh 4 hướng, tích hợp các phím chức năng và có lẫy số. Ghế xe cũng được bọc da, có cả chức năng sưởi và làm mát chỗ ngồi. Bên cạnh đó, Hyundai Elantra vẫn còn rất nhiều tiện ích khác giúp nâng cao trải nghiệm người dùng như hệ thống điều hòa 2 vùng riêng biệt, hệ thống 6 loa với âm thanh sống động,…

Không gian rộng rãi bên trong Hyundai Elantra với nhiều trang bị nội thất hiện đại - Nguồn: Internet
Không gian rộng rãi bên trong Hyundai Elantra với nhiều trang bị nội thất hiện đại – Nguồn: Internet

Khả năng vận hành

Hyundai Elantra được trang bị động cơ Turbo và ứng dụng công nghệ van biến thiên liên tục CVVD giúp xe vận hành mạnh mẽ, có thể di chuyển trên đa dạng địa hình. Elantra có 4 chế độ lái: Eco, Normal, Sport và Smart, đáp ứng đa dạng nhu cầu vận hành khác nhau. Điều này mang đến cho người lái những trải nghiệm lái xe linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu trong những trường hợp nhất định.

2. Cập nhật bảng giá

Mời bạn tham khảo qua bảng giá xe Hyundai Elantra bên dưới đây.

Phiên bản xe Giá niêm yết (VNĐ) Giá lăn bánh (VNĐ)
1.6 AT Tiêu chuẩn 579 triệu 660 – 671 triệu
1.6 AT Đặc biệt  639 triệu 726 – 739 triệu
2.0 AT Cao cấp 699 triệu 792 – 806 tỷ
N-line 769 triệu 869 – 884 tỷ

(Nguồn tham khảo: oto.com.vn)

Giá bán các mẫu xe của dòng Hyundai Elantra - Nguồn: Internet
Giá bán các mẫu xe của dòng Hyundai Elantra – Nguồn: Internet

XI. Hyundai Tucson

Ở Việt Nam những năm gần đây, trong phân khúc crossover hạng C, Hyundai Tucson luôn là một trong những cái tên đứng đầu về doanh số bán ra trên thị trường, chỉ xếp sau Mazda CX-5. Hãy cùng Muaban.net tìm hiểu tổng quan về Hyundai Tucson để biết được lý do vì sao mẫu xe này lại được yêu thích đến vậy nhé!

1. Giới thiệu tổng quan

Thiết kế

Mẫu xe này được thiết kế theo phong cách “Sensuous Sportiness”, sở hữu vẻ ngoài độc đáo với dải đèn định vị LED ẩn sau lớp lưới tản nhiệt và các đường gân dập nổi trên nắp capo. Thiết kế này tạo nên diện mạo hiện đại và thể thao cho xe. Ngoài ra, xe còn sở hữu phần viền khung cửa kính được mạ crom kéo dài từ kính chiếu hậu, ôm lấy trụ D, trông như một ranh giới giữa mui xe và cửa xe.

Phần đuôi xe của Tucson có cụm đèn hậu nối liền nhau và được tô điểm bởi các mảng đèn tam giác mini dạng 3D, tạo nên điểm nhấn ấn tượng. Hệ thống ống xả cũng được ẩn dưới ốp cản mạ bạc, mang lại sự liền lạc và tinh tế hơn cho khu vực đuôi xe. 

Mẫu xe Hyundai Tucson phiên bản màu trắng - Nguồn: Internet
Mẫu xe Hyundai Tucson phiên bản màu trắng – Nguồn: Internet

Nội thất

Phần táp lô Hyundai Tucson có thiết kế bắt mắt, được ốp nhựa đen và viền mạ crom, tương tự mẫu Hyundai Santa Fe. Vô lăng xe cũng được bọc da tích hợp các nút điều khiển gồm menu, âm lượng, đàm thoại rảnh tay và Adaptive Cruise Control. Ngoài ra, khu vực ghế lái còn được trang bị màn hình cảm ứng giải trí trung tâm kích thước 10.25 inch hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto, camera 360 và hệ thống điều hòa tự động 2 vùng với nút điều khiển cảm ứng giúp người lái thuận tiện khi di chuyển.

Không chỉ có không gian rộng rãi, thoải mái, Tucson còn được trang bị nhiều tiện ích hiện đại, mang đến cho người dùng trải nghiệm lái tốt và tiện nghi nhất. Có thể kể đến một số tiện ích như gương trong xe chống chói tự động, sạc điện thoại không dây, cảm biến áp suất lốp, hệ thống đèn LED nội thất với 64 màu, lọc không khí, cốp điện tùy chỉnh 4 mức độ, khởi động từ xa trên chìa khóa và hệ thống 8 loa Bose,…

Riêng phiên bản 1.6 T-GDi còn có cửa sổ trời kích thước lớn giúp bạn dễ dàng tận hưởng khí trời cũng như ngắm nhìn khung cảnh ở một góc độ khác khi ngồi trên xe. 

Nội thất bên trong Tucson được đánh giá cao về độ hiện đại và tiện nghi - Nguồn: Internet
Nội thất bên trong Tucson được đánh giá cao về độ hiện đại và tiện nghi – Nguồn: Internet

Khả năng vận hành

Mẫu Tucson từ Hyundai có ba động cơ khác nhau cho bốn phiên bản. Trong đó:

  • Động cơ Turbo SmartStream 1.6L T-GDi cho công suất cực đại 180 mã lực và mô-men xoắn 265 Nm, sử dụng hộp số ly hợp kép 7 cấp DCT. Phiên bản này còn được trang bị hệ dẫn động bốn bánh HTRAC hiện đại, trong khi các bản còn lại vẫn sử dụng dẫn động cầu trước với hệ thống tự phân bổ lực kéo theo chế độ lái.
  • Phiên bản động cơ Diesel D2.0 có công suất tối đa 186 mã lực, mô-men xoắn 416 Nm và hộp số tự động 8 cấp. 
  • Động cơ xăng SmartStream 2.0L MPI cho công suất 156 mã lực, mô-men xoắn 192 Nm, đi kèm hộp số tự động 6 cấp. 

Cả 3 loại động cơ đều giúp Tucson mang đến cho người dùng trải nghiệm lái nhẹ nhàng và dễ dàng trong đô thị. Ở tốc độ thấp, vô-lăng sẽ ở chế độ nhẹ giúp việc cầm lái trong thành phố trở nên thoải mái nên rất phù hợp với chị em phụ nữ. Khi xe đạt tốc độ khoảng 80km/h, vô-lăng sẽ tự động siết chặt để mang lại cảm giác chắc tay và an toàn hơn cho người lái. 

2. Cập nhật bảng giá

Mời bạn tham khảo qua bảng giá xe Hyundai Tucson bên dưới đây.

Phiên bản xe Giá niêm yết (VNĐ) Giá lăn bánh (VNĐ)
2.0 Tiêu chuẩn 769 triệu 869 – 887 triệu
2.0 Xăng Đặc biệt 839 triệu 946 – 963 triệu
2.0 Diesel Đặc biệt 909 triệu 1 tỷ 023 triệu – 1 tỷ 041 triệu
1.6 T-GDi Đặc biệt 919 triệu 1 tỷ 034 triệu – 1 tỷ 052 triệu

(Nguồn tham khảo: VNExpress)

Thông tin giá bán Hyundai Tucson - Nguồn: Internet
Thông tin giá bán Hyundai Tucson – Nguồn: Internet

XII. Hyundai IONIQ 5

Cuối cùng trong danh sách này, hãy cùng Muaban.net tìm hiểu dòng xe Hyundai IONIQ 5 nhé!

1. Giới thiệu tổng quan

Thiết kế

Hyundai IONIQ 5 được bán ra thị trường với 4 màu ngoại thất cơ bản gồm đen, trắng, bạc, gold. Thiết kế của xe theo phong cách tối giản được lấy cảm hứng từ chiếc Pony, mẫu ô tô đầu tiên của người Hàn Quốc. 

Điểm nhấn của IONIQ 5 nằm ở thiết kế Parametric Pixel của cụm đèn chiếu sáng trước/sau, không chỉ mang lại vẻ ngoài độc đáo và hiện đại cho xe mà còn cải thiện hiệu suất chiếu sáng đáng kể.

Diện mạo cơ bản của Hyundai IONIQ 5 - Nguồn: Internet
Diện mạo cơ bản của Hyundai IONIQ 5 – Nguồn: Internet

Nội thất

Nội thất của Hyundai IONIQ 5 được đánh giá cao bởi sự tinh tế và hiện đại. Xe được trang bị cặp màn hình 12,3 inch nối liền nhau, một bên hiển thị cụm đồng hồ còn một bên phục vụ cho các tính năng giải trí. 

Thêm nữa, khoang hành lý của Hyundai IONIQ 5 rộng đến 531 lít, thậm chí có thể tăng lên 1600 lít nếu gập hàng ghế thứ hai, phù hợp với những khách hàng có nhu cầu chứa đồ nhiều.

Đặc biệt, tính năng V2L (Vehicle to Load) của xe cho phép người dùng sử dụng các thiết bị điện dân dụng thông qua hệ thống ổ cắm trên xe với công suất tối đa lên đến 3.600W. Đây là một ưu điểm của Hyundai IONIQ 5 được rất nhiều người yêu thích, nhất là các gia đình hoặc nhóm bạn thường tổ chức hoạt động cắm trại.

Ngoài ra, bạn cũng có thể an tâm điều khiển IONIQ 5 hơn nhờ vào hệ thống an toàn Smart Sense, gồm hỗ trợ phòng tránh va chạm điềm mù BCA, phòng tránh va chạm khi lùi RCCA, cảnh báo va chạm khi ra khỏi xe SEA, hệ thống hỗ trợ giữ làn LKA,…

Không gian nội thất bên trong Hyundai IONIQ 5 - Nguồn: Internet
Không gian nội thất bên trong Hyundai IONIQ 5 – Nguồn: Internet

Xem thêm: Mức tiêu hao nhiên liệu Xpander là bao nhiêu? Có tiết kiệm xăng hay không?

Khả năng vận hành

IONIQ 5 được lắp pin Lithium 58 kWh với phạm vi hoạt động 384 km theo tiêu chuẩn WLTP, môtơ điện công suất 170 mã lực và mô-men xoắn 350 Nm. Xe có tốc độ tối đa được giới hạn ở mức 185 km/h và khả năng tăng tốc từ 0 – 100 km/h là trong vòng 7,4 giây. 

2. Cập nhật bảng giá

Bạn có thể xem giá xe Hyundai IONIQ 5 trong bảng bên dưới đây nhưng cần lưu ý rằng đây chỉ là mức giá lăn bánh tham khảo tại khu vực I (gồm Hà Nội và TP.HCM).

Phiên bản xe Giá niêm yết (VNĐ) Giá lăn bánh (VNĐ)
Exclusive 1 tỷ 300 triệu 1 tỷ 323 triệu
Prestige 1 tỷ 450 triệu 1 tỷ 473 triệu

(Nguồn tham khảo: VNExpress)

Cập nhật giá xe Hyundai IONIQ 5 - Nguồn: Internet
Cập nhật giá xe Hyundai IONIQ 5 – Nguồn: Internet

Lời kết

Trên đây là những thông tin mà Muaban.net đã tổng hợp được về giá xe Hyundai thuộc một số dòng nổi bật để giúp bạn có thể tiện so sánh và cân nhắc mẫu xe phù hợp với nhu cầu bản thân.

Bên cạnh các thông tin về xe ô tô, bạn cũng có thể theo dõi thêm nhiều chuyên mục thú vị khác tại Muaban.net như bất động sản, phong thủy, mua bán xe máy,… Vì vậy, đừng quên ghé thăm Muaban.net thường xuyên nhé! 

Có thể bạn quan tâm:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Nguyễn Ngọc Anh Thy
Xin chào, mình là Thy Nguyễn - một Freelance Content Writer với hơn 2 năm kinh nghiệm. Hy vọng có thể mang đến cho bạn đọc nhiều bài viết hữu ích và thú vị thông qua các chuyên mục tại Muaban.net.
BÀI VIẾT MỚI NHẤT
spot_img
ĐỪNG BỎ LỠ