Xe Mazda CX-5 2023 – Cập nhật thông tin chi tiết và đánh giá nội ngoại thất và giá bán mới nhất 2023. Dòng xe với nhiều sự cải tiến về thiết kế, khung gầm hứa hẹn mang đến cho người dùng những trải nghiệm thú vị. Cùng Mua bán tìm hiểu thông tin chi tiết cùng giá xe CX5 trong bài viết này nhé!
I. Giới thiệu về Mazda CX-5
CX-5 ra mắt vào năm 2012 thay thế cho Mazda CX-7 và Mazda Tribute. Thế hệ thứ 2 được trình làng vào cuối năm 2016. Đúng 1 năm sau đó, thế hệ mới của Mazda CX-5 được cho ra mắt, giới thiệu đến người tiêu dùng Việt Nam.
Năm 2019, Thaco đã chính thức cho ra mắt phiên bản mới của CX-5 tại thị trường Việt Nam. Đây là sản phẩm thứ 2 thế hệ 6.5 sau CX-8 được xem là phiên bản thu nhỏ của thế hệ “đàn anh”. Với những thay đổi tích cực, CX-5 đã nhanh chóng trở lại thống trị phân khúc CUV trong năm 2021. Năm 2022 đạt doanh số 12.700 chiếc chiếm vị trí số 1. Đây cũng là dòng xe đạt kết quả bán hàng tốt nhất của Mazda tại thị trường Việt.
II. Bảng giá xe CX5 2023 niêm yết tại hãng
Cập nhật bảng giá Mazda CX5 lăn bánh:
Mazda CX-5 | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
2.0L Deluxe | 839 triệu | 974 triệu | 957 triệu | 938 triệu |
2.0L Luxury | 879 triệu | 1,020 tỷ | 1,002 tỷ | 983 triệu |
2.0L Premium | 919 triệu | 1,065 tỷ | 1,047 tỷ | 1,028 tỷ |
2.5L Signature Premium AWD | 1,059 tỷ | 1,224 tỷ | 1,203 tỷ | 1,184 tỷ |
>>> Có thể bạn quan tâm: Jupiter FI 2023: Thiết kế mới có vượt trội hơn Jupiter Finn
III. Bảng giá Mazda CX5 lăn bánh tại TPHCM và một số khu vực
1. Bảng giá xe CX5 2.0L FWD Deluxe lăn bánh
Khoản phí |
Mức phí ở Hà Nội (đồng) |
Mức phí ở TP HCM (đồng) |
Mức chi phí ở các tỉnh thành như Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) |
Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết |
839.000.000 |
839.000.000 |
839.000.000 |
839.000.000 |
Phí trước bạ |
100.680.000 |
83.900.000 |
100.680.000 |
83.900.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Phí bảo trì đường bộ |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe |
12.585.000 |
12.585.000 |
12.585.000 |
12.585.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
480.700 |
480.700 |
480.700 |
480.700 |
Phí biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
1.000.000 |
Tổng |
974.645.700 |
957.865.700 |
955.645.700 |
938.865.700 |
2. Bảng giá xe CX5 2.0L FWD Luxury 2023 lăn bánh
Khoản phí |
Mức phí ở Hà Nội (đồng) |
Mức phí ở TP HCM (đồng) |
Mức chi phí ở các tỉnh thành như Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) |
Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết |
879.000.000 |
879.000.000 |
879.000.000 |
879.000.000 |
Phí trước bạ |
105.480.000 |
87.900.000 |
105.480.000 |
87.900.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Phí bảo trì đường bộ |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe |
13.185.000 |
13.185.000 |
13.185.000 |
13.185.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
480.700 |
480.700 |
480.700 |
480.700 |
Phí biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
1.000.000 |
Tổng |
1.020.045.700 |
1.002.465.700 |
1.001.045.700 |
983.465.700 |
3. Bảng giá xe CX5 2.0L Premium 2023 lăn bánh
Khoản phí |
Mức phí ở Hà Nội (đồng) |
Mức phí ở TP HCM (đồng) |
Mức chi phí ở các tỉnh thành như Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) |
Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết |
919.000.000 |
919.000.000 |
919.000.000 |
919.000.000 |
Phí trước bạ |
110.280.000 |
91.900.000 |
110.280.000 |
91.900.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Phí bảo trì đường bộ |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe |
13.785.000 |
13.785.000 |
13.785.000 |
13.785.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
480.700 |
480.700 |
480.700 |
480.700 |
Phí biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
1.000.000 |
Tổng |
1.065.445.700 |
1.047.065.700 |
1.046.445.700 |
1.028.065.700 |
4. Bảng giá xe CX5 2.5L AWD Signature Premium 2023 lăn bánh
Khoản phí |
Mức phí ở Hà Nội (đồng) |
Mức phí ở TP HCM (đồng) |
Mức chi phí ở các tỉnh thành như Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) |
Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết |
1.059.000.000 |
1.059.000.000 |
1.059.000.000 |
1.059.000.000 |
Phí trước bạ |
127.080.000 |
105.900.000 |
127.080.000 |
105.900.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Phí bảo trì đường bộ |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe |
1.560.000 |
15.885.000 |
15.885.000 |
15.885.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
480.700 |
480.700 |
480.700 |
480.700 |
Phí biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
1.000.000 |
Tổng |
1.224.345.700 |
1.203.165.700 |
1.205.345.700 |
1.184.165.700 |
IV. Xe Mazda CX-5 2023 có ưu đãi gì không?
Khi mua xe Mazda CX-5 2023 sẽ nhận được những ưu đãi nào? Tùy thuộc vào khu vực bán xe và đại lý phân phối, khách hàng mua xe CX-5 2023 sẽ có những chương trình ưu đãi riêng. Nếu có nhu cầu tham khảo xe, bạn có thể tìm hiểu chi tiết tại các đại lý để có thể xem xe và được tư vấn chi tiết hơn.
>>> Xem thêm: Giá xe Vision 2023 mới nhất – Đánh bại mọi đối thủ tầm trung
V. Màu xe Mazda CX-5 2023
Mazda CX-5 2023 hiện có 6 màu xe gồm đỏ, trắng, xám, nâu, xanh, đen. Những màu sắc này rất thịnh hành và được khách hàng yêu thích qua nhiều năm.
Tham khảo thêm tin đăng mua bán xe oto cũ uy tín, chất lượng tại đây
VI. Chi tiết đánh giá xe Mazda CX5 2023
Ngoài giá xe CX5 mời các bạn cùng tìm hiểu thông tin chi tiết về ngoại thất, nội thất, động cơ và hệ thống an toàn của xe.
1. Đánh giá xe CX5 về ngoại thất
Mazda CX-5 2023 vẫn được phát triển với ngôn ngữ thiết kế KODO mang diện mạo thể thao trẻ trung. Xe sử dụng lưới tản nhiệt dạng tổ ong và mở rộng thêm 10mm thay vì thanh ngang như trước đó.
Hệ thống đèn pha được Mazda điều chỉnh với đồ họa ánh sáng mới tạo nên nét hiện đại và cuốn hút cho xe. Đèn pha LED liền mạch với lưới tản nhiệt và các cụm crom sáng bóng. Đèn định vị ban ngày được tái thiết kế giúp hoàn thiện vẻ thể thao cho phần đầu xe.
Phía thân xe được trang trí với những đường gân dập nổi mang đến vẻ khỏe khoắn cho xe. Bộ la-zăng 5 chấu kép màu khói giúp CX-5 thêm phần nổi bật. Gương cũng được trang bị đầy đủ camera và đèn báo rẽ bắt mắt.
Cặp đèn hậu ở đuôi xe cũng được trau chuốt sử dụng công nghệ LED hiện đại. Cản sau được tinh chỉnh gọn hơn tạo cái nhìn thể thao cho xe. Cặp ống xả được làm mới hiện đại, tinh chế hơn hẳn.
Bảng trang bị ngoại thất chi tiết của Mazda CX5
Trang bị ngoại thất CX-5 | 2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.5L Luxury | 2.5L Signature |
Đèn trước gần – xa | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn cân bằng góc chiếu | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn mở rộng góc chiếu | Có | Có | Không | Có | Không |
Đèn thích ứng thông minh | Không | Không | Có | Không | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Ốp cản thể thao | Không | Có | Có | Có | Có |
Ống xả kép | Không | Không | Có | Không | Không |
Lốp | 225/55R19 | 225/55R19 | 225/55R19 | 225/55R19 | 225/55R19 |
2. Đánh giá xe CX5 về nội thất
Về cơ bản Mazda CX-5 2023 có khoang nội thất gần giống với bản cũ nhưng đã được hoàn thiện tốt hơn. Nhiều chi tiết nội thất trong xe được ốp gỗ và mạ crom tạo nên vẻ đẹp sang trọng và ấn tượng cho xe.
Phần vô lăng 3 chấu được bọc da, viền mạ crom và tích hợp nhiều nút điều khiển là một trong những thiết kế thẩm mỹ nhất trong khoang nội thất. Cụm đồng hồ sau lái xe cũng được được thay đổi màn hình màu mới.
Tất cả ghế ngồi trên xe đều được bọc da lại, ở hàng ghế lái có tính năng chỉnh điện, hàng ghế sau có khả năng gập phẳng 4:2:4 để nâng cao diện tích cho khoang chứa đồ.
Bên cạnh đó là hàng loạt những tiện ích như điều hòa 2 vùng độc lập tự động, cửa gió điều hòa, chìa khóa thông minh, nút bấm khởi động, cửa kính chỉnh điện, gạt mưa tự động, hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control, gương chống chói tự động, cửa sổ trời chỉnh điện…
Xe CX-5 2023 cũng được trang bị những tính năng an toàn tiên tiến như: Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA; Hệ thống cân bằng điện tử DSC; Cảm biến trước sau; Camera lùi, hệ thống định vị GPS, đặc biệt với hệ thống an toàn cao cấp i-Activsense thế hệ mới.
Bảng trang bị nội thất chi tiết xe CX5 2023
Nội thất CX-5 | 2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.5L Luxury | 2.5L Signature |
Nội thất | Da cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có | Có | Có |
Màn hình HUD | Không | Không | Có | Không | Tuỳ chọn |
Cruise Control | Có | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử & giữ phanh tự động | Có | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | Có | Có | Có | Có |
Ghế lái | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện
Nhớ vị trí |
Chỉnh điện
|
Chỉnh điện
Nhớ vị trí |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh điện | Chỉnh tay | Tuỳ chọn |
Làm mát ghế trước | Không | Không | Không | Không | Gói AWD |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 4:2:4 | Gập 4:2:4 | Gập 4:2:4 | Gập 4:2:4 | Gập 4:2:4 |
Điều hoà tự động | 2 vùng | 2 vùng | 2 vùng | 2 vùng | 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có | Có |
Màn hình cảm ứng | 7inch | 7inch | 7inch | 7inch | 7inch |
Âm thanh | 6 loa | 10 Bose | 10 Bose | 10 Bose | 10 Bose |
Hệ thống Mazda Connect | Có | Có | Có | Có | Có |
Định vị, dẫn đường GPS | Không | Có | Có | Có | |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm | Có | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Có | Có | Có | Có | Có |
Cốp sau chỉnh điện | Không | Có | Có | Có | Có |
3. Đánh giá xe CX-5 về động cơ vận hành
CX-5 2023 đã cải tiến khối động cơ xăng SkyActiv-G với 2 tuỳ chọn 2.0L và 2.5L giúp tăng hiệu suất lên 15%, đồng thời cũng cải thiện 15% mô – men xoắn, cụ thể:
- Cỗ máy 2.0 sinh công suất 154 mã lực, mô – men xoắn 200 Nm
- Cỗ máy 2.5L sinh công suất 188 mã lực, mô – men xoắn 252 Nm.
Về mặt công nghệ, xe được trang bị tính năng G-Vectoring Control Plus mới. Đây là phiên bản nâng cấp với cách tiếp cận mới để kiểm soát động lực học, giúp can thiệp động cơ và hệ thống phanh nhằm tăng hiệu suất xử lý.
Động cơ vận hành | 2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.5L Luxury | 2.5L Signature |
Động cơ | 2.0L | 2.0L | 2.0L | 2.5L | 2.5L |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 154/6.000 | 154/6.000 | 154/6.000 | 188/6.000 | 188/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 200/4.000 | 200/4.000 | 200/4.000 | 252/4.000 | 252/4.000 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT | 6AT | 6AT |
Dẫn động | FWD | FWD | FWD | FWD | Tuỳ chọn AWD |
Trợ lực lái | Điện | Điện | Điện | Điện | Điện |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Liên kết đa điểm | ||||
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa đặc |
4. Đánh giá xe CX5 về hệ thống an toàn
Đánh giá Mazda CX5 được trang bị những hệ thống và công nghệ an toàn hiện đại đứng hàng đầu phân khúc với đầy đủ các tính năng an toàn như:
Trang bị an toàn CX-5 | 2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.5L Luxury | 2.5L Signature |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Có | Không | Tuỳ chọn |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Có | Không | Tuỳ chọn |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Không | Có | Không | Tuỳ chọn |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Có | Không | Tuỳ chọn |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Camera 360 độ | Không | Không | Không | Không | Gói AWD |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến trước/sau | Có | Có | Có | Có | Có |
>>> Xem thêm: Cập nhật Giá Xe Honda City Mới Nhất T11/2022
VII. Thông số kỹ thuật Mazda CX-5
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của Mazda CX5 2023:
Tên xe | Mazda CX-5 2023 |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kiểu xe | Crossover |
Xuất xứ | Mỹ |
Kích thước DxRxC | 4550 x 1840 x 1680 mm |
Chiều dài cơ sở | 2700 mm |
Động cơ | Nạp khí tự nhiên 2.5L và tăng áp 2.5L |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất cực đại | 187-250 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 252-434 Nm |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian (AWD) |
Trợ lực lái | Điện |
Cỡ mâm | 19 inch |
Khoảng sáng gầm xe | 200 mm |
VIII. Đánh giá CX-5 2023 về ưu và nhược điểm
1. Đánh giá xe CX5 2023 về ưu điểm
- Ngoại hình thiết kế sang trọng, đẹp mắt
- Mang lại cảm giác lái tốt
- Trang bị đầy đủ tiện nghi
2. Đánh giá xe CX5 2023 về nhược điểm
- Khoang hành lý không đủ rộng
- Giá xe khá cao
- Hệ thống giải trí chưa đủ tiện nghi
IX. So sánh Mazda CX-5 2023
Ngoài giá xe CX5, mời các bạn cùng tìm hiểu thêm những so sánh, đánh giá xe CX5 với những dòng xe đối thủ khác:
1. Với Honda CR-V
Honda CR-V với kiểu dáng sang trọng, đậm chất thể thao. Phần nội thất được thiết kế rộng rãi bậc nhất phân khúc. Động cơ vận hành êm ái, mạnh mẽ, an toàn và độ bền cao. Đây cũng là dòng xe được đánh giá cao về khả năng tiết kiệm xăng và chi phí bảo dưỡng vừa phải. Nhược điểm của CR-V phải nói đến tính năng hỗ trợ người lái chưa được tối ưu, cùng khả năng cách âm chưa tốt.
Trong khi đó Mazda CX-5 2023 với thiết kế đẹp, hiện đại, phần ngoại thất được trang bị hấp dẫn. Xe vận hành êm ái, ổn định khi chạy ở tốc độ cao. Khung gầm xe cao nhưng vẫn ổn định. Nhược điểm của CX-5 so với CR-V chính là khoang hành lý nhỏ, mức giá sở hữu hơi cao so với phân khúc. Hàng ghế sau cố định nên không thoải mái khi di chuyển đường dài.
>>> Xem thêm: Điểm Mặt Những Hãng ô Tô Từ Nhật Bản Nổi Tiếng Nhất Hiện Nay
2. Với Mitsubishi Outlander
Kích cỡ của xe Outlander có phần lớn hơn so với xe Mazda CX5 nhưng không nhiều. Nhờ vậy mà Outlander có thể bố trí thêm hàng ghế thứ 3 để có tổng 7 ghế ngồi trên xe. Trong khi CX5 chỉ là 5 chỗ.
Phần đầu xe Outlander cũng được trang bị cụm đèn LED nhưng chỉ có các tính năng cơ bản như đèn pha tự động điều chỉnh độ cao và hệ thống rửa đèn.
Phần thân của 2 mẫu xe đều mang phong cách thể thao, trang bị tính năng hỗ trợ chỉnh, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ. Ngoài ra, xe Outlander còn được trang bị thêm tính năng sưởi hiện đại, sử dụng bộ mâm hợp kim 18 inch. Phần tay nắm cửa cũng được mạ crom.
Phần đuôi xe của cả 2 mẫu xe đều có Anten dạng vây cá, cửa sau đóng mở bằng điện, đèn báo phanh thứ ba và cánh lướt gió.
Khoang lái CX5 mang đến sự sang trọng, tinh tế hơn khi màn hình giải trí được đặt nổi trên táp-lô. Trong khi bảng táp-lô của Outlander được thiết kế với phong cách bất đối xứng.
Trang bị an toàn của cả 2 dòng xe đều đầy đủ hệ thống chống bó cứng phanh, điều khiển hành trình, phanh tay điện tử, camera lùi và cảm biến hỗ trợ đỗ xe, hỗ trợ khởi hành ngang dốc… Ngoài ra Outlander được trang bị 7 túi khí nhiều hơn Mazda CX5 1 túi khí.
Mazda CX5 có động cơ nhỉnh hơn nên khả năng vận hành mượt mà, trơn tru hơn và có thể leo đèo, dốc một cách dễ dàng hơn.
3. Với Hyundai Tucson
Thông số kích thước của Tucson và CX5 không quá chênh lệch. Tuy nhiên, CX-5 có lợi thế với khoảng gầm lớn giúp xe di chuyển thuận tiện hơn trên đường xấu hay leo lề.
Khoang nội thất Mazda CX-5 mang vẻ đẹp với phong cách tối giản đậm chất Đức. Phần màn hình được thiết kế tách rời. Tucson có sự đối xứng hai màu tương phản bắt mắt.
Về không gian cả hai mẫu xe đều có khoang cabin rộng ngang nhau. Không gian hàng ghế trước và sau đều rất thoải mái.
Về tiện nghi các chuyên gia đánh giá xe CX5 có hệ thống âm thanh 10 loa Bose cho cảm âm hay hơn nhiều so với Tucson chỉ có 6 loa thường. Bù lại, Tucson được trang bị cửa sổ trời Panorama cho khả năng nhìn toàn cảnh hấp dẫn hơn.
Khoang hành lý Hyundai Tucson rộng 878 lít cho phép đựng được nhiều đồ hơn với CX5 chỉ có 505 lít.
Trang bị an toàn đánh giá xe CX5 2023 vượt trội hơn Tucson bởi những tính năng tiên tiến như: hệ thống cảnh báo điểm mù, cảnh báo khi có phương tiện đi cắt ngang, cảnh báo khi đi chệch làn đường, hệ thống Start hoặc Stop cho động cơ, hệ thống giúp kiểm soát khi gia tốc…
X. Xe Mazda CX-5 2023 nên mua hay không?
Đánh giá xe CX5 là mẫu xe cân đối được nhiều yếu tố trong phân khúc. Nếu như bạn đang tìm kiếm một mẫu xe để đi phổ biến, thiết kế bắt mắt, trang bị đầy đủ hệ thống an toàn, tiện nghi hiện đại, tiết kiệm nhiên liệu… thì Mazda CX-5 chính là một trong những lựa chọn mà bạn không nên bỏ qua.
XI. Tham khảo một số dòng xe Mazda cũ tại Mua Bán
Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí mà vẫn có thể sở hữu cho mình một chiếc xe tốt đầy tiện nghi. Khách hàng có thể tham khảo giá xe cx5 cũ tại chuyên trang Mua Bán. Tại đây cập nhật liên tục những mẫu xe cũ được bán với giá ưu đãi để bạn có thể tự do tìm hiểu, lựa chọn, liên hệ và thương lượng với người cần bán.
Trên đây là toàn bộ những chia sẻ của Muaban.net về giá xe CX5 và những đánh giá chi tiết về dòng xe này. Đây là mẫu xe thành công nhất hiện tại trong cuộc chiến giành thị phần ở nhóm CUV cỡ nhỏ tại Việt Nam. Hy vọng thông qua bài viết sẽ giúp khách hàng đang băn khoăn có nên mua xe Mazda CX-5 hay không sẽ có được lời giải đáp cho mình.
>>> Xem ngay:
- Doanh Số, Giá Thành Các Hãng Xe ô Tô Tại Việt Nam Bán Chạy Nhất 2022
- Cập Nhật Bảng Giá Xe SH 2023 Mới Nhất Qua Từng Phiên Bản
- Yamaha FreeGo 2023 trình làng có gì đáng mong đợi?