Bảng giá xe Air Blade 2023 được cập nhật mới nhất tại đại lý
Honda Air Blade 2024 là một trong những dòng xe tay ga được nhiều người yêu thích. Vậy giá xe Air Blade mới nhất bao nhiêu. Cùng Mua Bán tìm hiểu về thông số, phiên bản và cập nhật giá xe Air Blade 2024 thông qua bài viết sau đây nhé!Cập nhật giá xe Air Blade 2024 mới nhất hôm nay
1. Giá xe Air Blade 2024 cập nhật tháng 08/2025
Giá xe Honda Air Blade 2024 tháng 4/2025 hiện này trên thị trường giao động từ 42.012.000 VNĐ đến 57.890.000 VNĐ, tùy thuộc vào phiên bản. Cụ thể trong bảng dưới đây:
Trong quá trình mua xe Air Blade, giá đề xuất của Honda chưa bao gồm toàn bộ chi phí khi bạn mua xe. Do đó, khi mua xe tại đại lý, cửa hàng thì bạn cần phải trả thêm một số chi phí trước khi lăn bánh.
Giá lăn bánh = Giá đại lý + lệ phí trước bạ + phí biển + bảo hiểm TNDS
Dựa vào thông tin trên, bạn có thể tính giá lăn bánh của xe Air Blade 2024 như sau:
Air Blade 2024 được xem là một trong những dòng xe tay ga phổ thông được nhiều người ưa chuộng chỉ đứng sau dòng xe quốc dân Vision 2024. Cùng điểm qua một vài ưu điểm nổi bật của dòng xe này nhé!
3.1. Thiết kế
Thiết kế Air Blade: đã được tối ưu gọn nhẹ hơn so với phiên bản Air Blade 2021 nhưng vẫn đảm bảo độ đầm chắc và mạnh mẽ vốn có. Giúp cho bề ngoài mẫu xe trở nên đẹp hơn với đường nét “thanh thoát và nhỏ gọn“.
Khung xe được thiết kế nhỏ gọn hơn (Nguồn ảnh: Honda)
Honda Air Blade đã được nâng cấp với hệ thống đèn LED. Đèn pha và đèn đuôi đều sử dụng công nghệ LED, giúp tăng độ sáng và độ bền so với bóng đèn truyền thống.
Đèn pha trước của Air Blade được thiết kế theo phong cách thể thao, năng động và hiện đại (Nguồn ảnh: Honda)
Màn hình Air Blade: được nâng cấp LCD hiển thị thông số rõ ràng, dễ đọc, cho phép người dùng nhanh chóng và dễ dàng kiểm soát tốc độ, quãng đường đã đi.
Màn hình đồng hồ LCD thiết kế hiện đại hiển thị rõ ràng các thông số (Nguồn ảnh: Honda)
3.2. Động cơ
Động cơ của Air Blade 125/160 sử dụng động cơ eSP+ 4 van thế hệ mới, được trang bị những công nghệ tiên tiến để tối ưu công suất hoạt động nhằm tiết kiệm nhiên liệu.
Động cơ eSP+ 4 có thiết kế thông minh với 4 van, 4 kỳ, xy-lanh đơn và làm mát bằng dung dịch.
Hệ thống ABS trên xe Air Blade 160 được trang bị cảm biến, bộ điều khiển, bơm thủy lực và các van điều chỉnh lực phanh. Nó giúp điều khiển lực phanh và giảm độ trượt của bánh trước khi hoàn toàn khóa. Điều này mang lại sự ổn định và an toàn khi phanh trên đường trơn trượt hay gồ ghề.
Hệ thống ABS trên xe Honda Air Blade 160 2023 được trang bị cảm biến và bơm thủy lực (Nguồn: Honda)
3.3. Tiện ích
Hộc đựng đồ dung tích lớn 23,2 lít (rộng thêm 0,5 lít so với mẫu xe trước đó), cho phép chứa tới 2 mũ bảo hiểm nửa đầu cùng nhiều vật dụng cá nhân khác mà vẫn giữ nguyên thiết kế thon gọn.
Hộc đựng dưới yên sở hữu dung tích lớn
Hộc đựng đồ dưới yên xe được trang bị cổng sạc USB (Loại A) Với dòng điện đầu ra 2,1A, quá trình sạc nhanh chóng và hiệu quả, cho phép người dùng luôn giữ thiết bị của mình đầy pin trong suốt hành trình.
Cổng sạc dưới yên xe có khả năng chống nước và sạc nhanh (Nguồn ảnh:Honda)
Thiết bị điều khiển FOB trên Smartkey thường cho phép bạn mở/khóa xe từ xa, bật đèn để xác định vị trí xe trong bãi đỗ xe đông đúc và kích hoạt còi báo động khi cần
Hệ thống khóa thông minh Smart Key xác định vị trí xe cùng chức năng báo động được tích hợp trên thiết bị điều khiển FOB (Nguồn ảnh: Honda)
Hiện tại, dòng xe Air blade sẽ có 2 phân khối đó là: Air Blade 125 và Air lade 160 được chia làm 2 phiên bản đó là tiêu chuẩn và đặc biệt tưng ứng với 6 màu khác nhau. Dưới đây là những màu xe Air Blade:
Air Blade 125 Phiên bản tiêu chuẩn: Xanh Đen, Đỏ Đen
Air Blade 125 phiên bản Tiêu Chuẩn – Xanh Đen, Đỏ Đen
Air Blade 125 Phiên bản đặc biệt: Đen vàng
Air Blade 125 phiên bản Đặc Biệt – Đen Vàng
Air Blade 160 Phiên bản đặc biệt: Xanh xám đen
Air Blade 160 phiên bản Đặc Biệt – Xanh xám đen
Air Blade 160 Phiên bản tiêu chuẩn: Đen Xám, Đỏ Xám, Xanh Xám
Air Blade 160 phiên bản Tiêu Chuẩn – Đen XámAir Blade 160 phiên bản Tiêu Chuẩn – đỏ xámAir Blade 160 phiên bản Tiêu Chuẩn – xanh xám
5. Thông số kỹ thuật
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của dòng xe Air Blade 2024:
Đặc điểm
Thông số
Khối lượng
Air Blade 125: 113 kg Air Blade 160: 114 kg
Dài x Rộng x Cao
Air Blade 125: 1.887 x 687 x 1.092 mm Air Blade 160: 1.890 x 686 x 1.116 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.286 mm
Độ cao yên
775 mm
Khoảng sáng gầm xe
Air Blade 125: 141 mm Air Blade 160: 142 mm
Kích cỡ lốp trước/sau
Air Blade 125: Lốp trước 80/90 – Lốp sau 90/90 Air Blade 160: Lốp trước 90/80 – Lốp sau 100/80
Trên đây là một số chia sẻ của Mua Bán về giá xe Air Blade 2024 để bạn tham khảo. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ chọn được cho mình một chiếc xe phù hợp với nhu cầu. Đừng quên truy cập Muaban.netmỗi ngày để không bỏ lỡ những tin đăng mua bán Airblade cũ và tình hình mới nhất về thị trường mua bán xe máy cũ, mới đa dạng hãng và dòng trên toàn quốc nhé!
Miễn trừ trách nhiệm:Thông tin cung cấp chỉ mang tính chất tổng hợp.
Muaban.net nỗ lực để nội dung truyền tải trong bài cung cấp thông tin đáng tin cậy tại thời điểm đăng tải.
Tuy nhiên, không nên dựa vào nội dung trong bài để ra quyết định liên quan đến tài chính, đầu tư, sức khỏe. Thông tin trên không thể thay thế lời khuyên của chuyên gia trong lĩnh vực. Do đó, Muaban.net không chịu bất kỳ trách nhiệm nào nếu bạn sử dụng những thông tin trên để đưa ra quyết định.
Xem thêm
Hoàng Ngọc là chuyên gia nội dung với hơn 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tuyển dụng và việc làm. Anh tập trung vào việc cung cấp thông tin hữu ích cho người lao động, đặc biệt là nhóm phổ thông, giúp họ tiếp cận cơ hội việc làm nhanh chóng và hiệu quả.
Hoàng Ngọc là chuyên gia nội dung với hơn 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tuyển dụng và việc làm. Anh tập trung vào việc cung cấp thông tin hữu ích cho người lao động, đặc biệt là nhóm phổ thông, giúp họ tiếp cận cơ hội việc làm nhanh chóng và hiệu quả.