Mini Cooper là chiếc xe thuộc phân khúc xe nhỏ gọn nhưng có thiết kế trẻ trung, lạ mắt, màu sắc ấn tượng. Là dòng xe đô thị sang trọng, mạnh mẽ nên Mini Cooper nhận được cả sự yêu mến của các tín đồ đam mê xe hơi trên toàn thế giới. Hãy cùng Mua Bán tham khảo các đặc điểm nổi bật cũng như giá Mini Cooper qua bài viết dưới đây nhé!

I. Giới thiệu tổng quan về xe Mini Cooper
Mini Cooper là dòng xe thuộc Tập đoàn British Leyland (Anh) cho ra mắt vào năm 1959 với hai sản phẩm đầu tiên là Morris Mini và Austin Mini. Năm 1969, Mini tách riêng ra và trở thành thương hiệu độc lập và được sản xuất bởi British Leyland (sau này là Tập đoàn Rover). BMW (Đức) đã đàm phán và mua lại thương hiệu này từ năm 1966 và đã cho ra mắt nhiều mẫu xe mang đậm dấu ấn Đức.

Vào năm 2011, Euro Auto phân phối dòng xe Mini Cooper tại thị trường Việt Nam. Đến tháng 1 năm 2018, BMW đã thay đổi nhà cung cấp sang Thaco Trường Hải. Hiện nay, Mini Cooper chính hãng vẫn đang được phân phối bởi Tập đoàn Thaco với các mẫu xe Mini 3 Door, Mini 5 Door, Mini Clubman, Mini Countryman, Mini Convertible, Mini Electric.
II. Giá xe Mini Cooper cập nhật mới nhất 2025
Giá Mini Cooper còn tùy thuộc vào từng dòng xe và phiên bản cụ thể, dao động từ 1,9 tỷ – 2,7 tỷ. Bạn có thể tham khảo giá Mini Cooper được cập nhật mới nhất trên thị trường hiện nay qua bảng dưới đây:
Dòng xe | Phiên bản | Giá (VND) |
Mini Cooper S 3 Door | Mini Cooper S 3 Door Standard 2024 | 1.969.000.000 |
Mini Cooper S 3 Door Chester 2024 | 1.989.000.000 | |
Mini Cooper S 3 Door High 2024 | 2.109.000.000 | |
Mini Cooper S 3 Door Enigmatic 2024 | 2.119.000.000 | |
Mini Cooper S 5 Door | Mini Cooper S 5 Door Resolute Edition 2024 | 1.999.000.000 |
Mini Cooper S 5 Door Resolute Edition 2025 | 2.059.000.000 | |
Mini Cooper S 5 Door Standard 2025 | 1.979.000.000 | |
Mini Cooper S 5 Door Chester 2025 | 1.989.000.000 | |
Mini Cooper S 5 Door High 2025 | 1.999.000.000 | |
Mini Cooper S 5 Door Enigmatic 2025 | 2.019.000.000 | |
Mini Cooper Convertible | Mini Cooper S mui trần Chester 2025 | 2.409.000.000 |
Mini Cooper S mui trần Resolute 2025 | 2.429.000.000 | |
Mini Cooper S mui trần Seaside 2025 | 2.519.000.000 | |
Mini Cooper Clubman | Mini Cooper Clubman Standard 2024 | 2.409.000.000 |
Mini Cooper Clubman Standard 2025 | 2.589.000.000 | |
Mini Cooper Clubman Chester 2024 | 2.429.000.000 | |
Mini Cooper Clubman Chester 2025 | 2.609.000.000 | |
Mini Cooper S Clubman High 2025 | 2.659.000.000 | |
Mini Cooper Countryman | Mini Cooper Countryman Standard 2025 | 2.309.000.000 |
Mini Cooper Countryman Chester 2025 | 2.319.000.000 | |
Mini Cooper S Countryman Enigmatic 2025 | 2.329.000.000 | |
Mini Cooper S Countryman Standard 2024 | 2.419.000.000 | |
Mini Cooper S CountrymanStandard 2025 | 2.569.000.000 | |
Mini Cooper S Countryman Chester 2024 | 2.439.000.000 | |
Mini Cooper S Countryman Chester 2025 | 2.589.000.000 | |
Mini Cooper S Countryman Untamed 2024 | 2.499.000.000 | |
Mini Cooper S Countryman Untamed 2024 (có ghế chỉnh điện, cốp điện) |
2.619.000.000 | |
Mini Cooper S Countryman Untamed 2025 | 2.739.000.000 |
*Lưu ý: Giá Mini Cooper là giá niêm yết tham khảo, chưa bao gồm thuế phí và các khoản ưu đãi từ các Đại lý Ô tô trên Toàn quốc.
Tìm hiểu thêm: Giá xe BMW cập nhật mới nhất: Giá lăn bánh và đại lý
III. Đặc điểm nổi các dòng xe Mini Cooper
Đến nay, dòng xe Mini Cooper đã có mặt tại gần 100 Quốc gia trên thế giới và được rất nhiều khách hàng yêu thích. Và dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của các dòng xe Mini Cooper:
1. Mini Cooper S 3 cửa
So với những phiên bản khác thì Mini Cooper S 3 cửa chỉ có ưu điểm lớn nhất là thiết kế bóng bẩy, hệ thống vận hành linh hoạt và khỏe. Trên thực tế, Mini Cooper S 3 cửa lại không có tính ứng dụng cao, độ an toàn chỉ ở mức tạm chấp nhận được. Và mẫu xe này chỉ phù hợp với những người thích sự trải nghiệm về dòng xe cổ điển, yêu thích nét truyền thống trong thiết kế.
Bạn có thể tham khảo các thông số kỹ thuật cơ bản của Mini Cooper S 3 cửa qua bảng sau:
Phiên bản xe | Mini Cooper S 3 cửa |
Động cơ | Twin Power Turbo 2.0L |
Kích thước tổng thể xe | 3.858mm x 1,756mm x 1,460mm |
Công suất cực đại/ Mô-men xoắn cực đại | 203 PS – 300 Nm |
Chiều dài xe | 2.526mm |
Hộp số | Steptronic 7 cấp |
Hệ dẫn tự động | Cầu trước |
Tùy chọn chế độ vận hành xe | Có |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 5,5 lít/100km |

2. Mini Cooper S 5 cửa
So với dòng Mini Cooper S 3 cửa thì dòng xe S 5 cửa sẽ giúp cho việc lên xuống xe trở nên thuận lợi hơn, đặc biệt là khi có trẻ em. Tuy vẫn không được đánh giá cao về tính thực dụng như các dòng xe khác nhưng xe có ngoại hình cá tính, tiết kiệm nhiên liệu. Nhưng với giá thành cùng với động cơ vận hành của mình thì Mini Cooper S 5 cửa lại khó cạnh tranh với các dòng xe cùng phân khúc như Audi A3 hoặc Mercedes A Class.
Dưới đây lột số thông số kỹ thuật cơ bản của dòng Mini Cooper S 5 cửa:
Phiên bản xe | Mini Cooper S 5 cửa |
Động cơ | Twin Power Turbo 2.0L |
Kích thước tổng thể xe | 4,036mm x 1,744mm x 1,464mm |
Công suất/Mô-men xoắn cực đại | 203 PS – 300 Nm |
Chiều dài xe | 2.567mm |
Hộp số | Tùy chọn số sàn 6 cấp hoặc tự động Steptronic 7 cấp |
Hệ dẫn tự động | Cầu trước |
Tùy chọn chế độ vận hành xe | Có |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 5,6 lít/100km |

3. Mini Cooper Convertible
So với các dòng xe Mini Cooper khác thì Mini Cooper Convertible được thiết kế mui trần đậm chất thể thao, hiện đại và khỏe. Đặc biệt, động cơ Turbo 3 xi lanh thằng hàng kết hợp với hộp số 6 cấp giúp xe di chuyển êm, linh hoạt trên nhiều địa hình khác nhau. Tuy nhiên, giá Mini Cooper Convertible hiện nay đang dao động từ 2,1 tỷ – 2,3 tỷ lại khá cao nên được đánh giá là khó để chiếm lĩnh thị trường xe ô tô tại Việt Nam.
Bạn có thể tham khảo thêm bảng thông số kỹ thuật của Mini Cooper Convertible qua bảng dưới đây:
Phiên bản xe | Mini Cooper Convertible |
Động cơ | Twin Power Turbo 1,5L |
Kích thước tổng thể xe | 3.850mm x 1.727mm x 1.415 mm |
Công suất/Mô-men xoắn cực đại | 203 PS – 300 Nm |
Chiều dài xe | 2.495mm |
Hộp số | Tùy chọn số sàn 6 cấp |
Hệ dẫn tự động | Cầu trước |
Tùy chọn chế độ vận hành xe | Có |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 5,6 lít/100km |

4. Mini Cooper Clubman
Mini Cooper Clubman được thiết kế với ngoại hình khác biệt so với các dòng Mini Cooper khác. Thân xe với những đường nét rắn chắc mạnh mẽ, tạo cảm giác nam tính và sang trọng. Với thiết kế như vậy, Mini Cooper Clubman rất phù hợp với các đối tượng khách hàng cá tính, yêu thích sự khác biệt so với số đông. Tuy nhiên, mẫu xe Mini Cooper Clubman có nhược điểm là giá bán cao so với những chiếc xe khác trong cùng phân khúc như Audi Q3, BMW X1 hoặc Mercedes Benz Glar-Class…
Bạn có thể tham khảo thêm các thông số kỹ thuật của dòng Mini Cooper Clubman trong bảng sau:
Phiên bản xe | Mini Cooper Clubman |
Động cơ | Xăng 2.0L, I4, Twin Power Turbo |
Kích thước tổng thể xe | 4253mm x 1800mm x 1441 mm. |
Công suất/Mô-men xoắn cực đại | 192 PS – 306 PS/280 Nm – 450 Nm |
Chiều dài/chiều rộng xe | 2.670mm/1.553mm |
Hộp số | 7 cấp/8 cấp ly hợp kép thể thao Steptronic |
Hệ dẫn tự động | 4 bánh |
Tùy chọn chế độ vận hành xe | Có |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 6,2 lít/100km – 7,47 lít/100km |

5. Mini Cooper Countryman
Nhìn chung so với các dòng Mini Cooper khác thì mẫu xe Mini Cooper Countryman có thiết kế khá bắt mắt với kích thước nhỏ gọn. Hệ thống vận hành của xe linh hoạt, đảm bảo tối ưu sự an toàn cho người dùng. Tuy nhiên, nhược điểm của xe là việc bảo hành và sửa chữa vì có khá ít showroom chính hãng bảo dưỡng xe. Đặc biệt, giá Mini Cooper Countryman hiện nay cũng đang được đánh giá là đắt so với những chiếc xe cạnh tranh trong cùng phân khúc.
Bạn có thể tìm hiểu thêm thông số kỹ thuật của Cooper Countryman trong bảng sau:
Phiên bản xe | Mini Cooper Countryman |
Động cơ | Xăng 1.5L 3 xy-lanh/2.0L 4 xy-lanh |
Kích thước tổng thể xe | 4.444mm x 1.843mm x 1.665mm |
Công suất/Mô-men xoắn cực đại | 204 PS – 300 Nm |
Chiều dài xe | 2.692mm |
Hộp số | 7 cấp ly hợp kép thể thao Steptronic |
Hệ dẫn tự động | Hai cầu dẫn AII4 |
Tùy chọn chế độ vận hành xe | Có |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 6,1 lít/100km |

Tìm hiểu thêm: Giá xe KIA 4 chỗ mới tháng 5/2025: Giá niêm yết và giá lăn bánh
IV. Phiên bản và màu sắc của xe Mini Cooper
Mini Cooper được bán trên thị trường đang có nhiều phiên bản và màu sắc khác nhau để khách hàng chủ động lựa chọn. Nếu muốn tậu cho mình một chiếc Mini Cooper, bạn hãy tham khảo các phiên bản và màu sắc cụ thể của Mini Cooper ngay dưới đây:
1. Mini Cooper S 3 Door
Mẫu Mini Cooper S 3 Door có 3 phiên bản (Classic, Signature, Iconic) với 7 màu sắc khác nhau cho khách hàng lựa chọn. Mỗi phiên bản đều có 7 màu bao gồm: Xanh lục, xanh đen, màu đỏ, xanh dương, xám, đen và bạc.

2. Mini Cooper S 5 Door
Dòng xe Mini Cooper S 5 Door gồm có 3 phiên bản (Classic, Signature, Iconic) với các màu sắc cụ thể sau:
- Classic: Đỏ, đen, bạc Metallic, xám
- Signature: Đỏ, đen, xám, xám Thunder, bạc Metallic, xanh rêu, xanh dương cam, xanh Metallic
- Iconic: Đỏ, đen, xám, xám Thunder, bạc Metallic, xanh rêu, xanh dương cam, xanh Metallic, cam

3. Mini Cooper Convertible
Dòng Mini Cooper Convertible cũng được sản xuất có 3 phiên bản(Classic, Signature, Iconic) với các màu sắc cụ thể sau:
- Classic: Đen, trắng, đỏ, xám khói
- Signature: Đen, trắng, đỏ, xám khói, xám nhạt, xanh ngọc, xanh da trời, xanh dương, xanh lá đậm
- Iconic: Đen, trắng, đỏ, xám khói, xám nhạt, xanh ngọc, xanh da trời, xanh dương, xanh lá đậm

4. Mini Cooper Clubman
Mini Cooper Clubman hiện nay đang có 3 phiên bản Classic, Signature, và Iconic. Mội phiên bản đều có 5 màu bao gồm xanh lục, xám, trắng, xanh đen, xanh da trời, đỏ, đen, bạc.

5. Mini Cooper Countryman
Mini Cooper Countryman có tổng cộng 2 phiên bản (Classic, Signature). Mỗi phiên bản đều có 7 màu xanh lục, xanh đen, trắng, xanh dương, đỏ, bạc, đen.

Lời kết
Mua Bán vừa chia sẻ đến bạn các phiên bản, màu sắc cũng như mức giá Mini Cooper. Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí hoặc có cơ hội trải nghiệm thú vị hơn ở những chiếc xe cùng phân khúc, hãy tham khảo ngay thông tin rao bán ô tô thanh lý trên website Muaban.net. Chúc bạn nhanh chóng lựa chọn được cho mình một chiếc xe ưng ý với mức giá hấp dẫn nhất!
Nguồn tham khảo: Mini Cooper Vietnam
Xem thêm:
- Giá xe Peugeot mới nhất: Giá lăn bánh và đại lý
- Giá xe Mazda 6 mới nhất: Giá niêm yết và giá lăn bánh
- Giá xe Hyundai mới nhất: Giá niêm yết và giá lăn bánh