Xe máy điện Vinfast đang dần trở thành sự lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng Việt nhờ thiết kế hiện đại và chi phí phải chăng. Nhiều mẫu xe mới phù hợp với đa dạng phân khúc vẫn đang tiếp tục được nhà sản xuất cho ra mắt thị trường. Trong bài viết sau, hãy cùng Mua Bán tìm hiểu rõ hơn về bảng giá xe máy điện Vinfast 2025 để dễ dàng có được sự lựa chọn phù hợp nhất.

I. Bảng giá xe máy điện Vinfast hôm nay
Tiếp nối chiến dịch phủ xanh đô thị, Vinfast vẫn không ngừng cho ra mắt những mẫu xe điện thời thượng, cá tính với mức giá vô cùng phải chăng đến thị trường. Dưới đây là bảng giá xe máy điện Vinfast được cập nhật mới nhất trong tháng tháng 10/2025 mà bạn có thể tham khảo:
| Mẫu xe | Giá bán mới nhất |
| Xe máy điện Vinfast Evo Grand | 21.000.000 đồng |
| Xe máy điện Vinfast Evo Grand Lite | 18.000.000 đồng |
| Xe máy điện Vinfast Theon S | 56.900.000 đồng |
| Xe máy điện Vinfast Motio | 12.000.000 đồng |
| Xe máy điện Vinfast Evo Neo | 17.800.000 đồng |
| Xe máy điện Vinfast Evo Lite Neo | 14.400.000 đồng |
| Xe máy điện Vinfast Vento Neo | 32.000.000 đồng |
| Xe máy điện Vinfast Klara Neo | 28.800.000 đồng |
| Xe máy điện Vinfast Feliz Neo | 22.400.000 đồng |

II. Xu hướng sử dụng xe máy điện Vinfast năm 2025
2025 được xem là cột mốc quan trọng cho những chiến dịch “xanh hóa” giao thông tại thị trường Việt Nam. Các chính sách Nhà nước đưa ra không chỉ giúp lan rộng làn sóng bảo vệ môi trường mà còn đang siết chặt hơn những tiêu chuẩn về khí thải. Trong đó, việc khuyến khích người dân sử dụng xe máy điện của Vinfast được xem là một trong những ý kiến khả quan nhất.
Cùng lúc đó, thương hiệu này cũng đã hoàn thiện mạng lưới trạm sạc phủ sóng trên toàn quốc nhằm giúp việc đi lại bằng xe điện được tiện lợi hơn bao giờ hết. Các mẫu xe điện Vinfast cũng liên tục được cải tiến về hiệu năng, thiết kế và công nghệ thông minh nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu của người dùng, từ học sinh, sinh viên đến nhân viên văn phòng. Đây được xem là thời điểm vàng để sở hữu những mẫu xe điện vừa đón đầu xu hướng lại tiết kiệm nhiều về mặt chi phí.
Ở khía cạnh sản phẩm, xe điện Vinfast cũng đang nhận được nhiều sự tin tưởng của người dùng nhờ những ưu điểm vượt trội như:
- Tiết kiệm chi phí vận hành: Tiền điện sạc pin rẻ hơn rất nhiều so với chi phí đổ xăng, chi phí bảo dưỡng xe điện cũng thấp hơn vì ít bị thay thế.
- Công nghệ pin hàng đầu: Vinfast ứng dụng công nghệ pin LFP và hệ thống trạm sạc toàn quốc giúp người dùng thuận tiện hơn trong đời sống hằng ngày.
- Thiết kế hiện đại: Vinfast phủ rộng sản phẩm ở mọi phân khúc từ dòng phổ thông đến cao cấp, phù hợp với nhiều nhóm khách hàng khác nhau.
- Thân thiện môi trường: Xe điện Vinfast không thải ra khí CO2 và khói từ nhiên liệu khí đốt nên rất thân thiện với môi trường, góp phần bảo vệ bầu không khí đô thị.

Xem thêm: Bảng Giá Xe Điện Học Sinh Cập Nhật Mới Nhất 2025
III. Tham khảo một số dòng xe máy điện Vinfast phổ biến nhất hiện nay
Vinfast hiện đang dẫn đầu thị trường xe máy điện Việt Nam với đa dạng mẫu mã, đáp ứng nhu cầu của mọi phân khúc khách hàng. Dưới đây là những thiết kế xe phổ biến được nhiều khách hàng lựa chọn nhất trong năm 2025 cùng những đánh giá chi tiết về thiết kế và công nghệ tiên tiến để bạn lựa chọn.
1. Xe máy điện cho học sinh
Vinfast sản xuất riêng dòng xe máy điện dành cho học sinh, hội tụ đầy đủ tính năng và chức năng hiện đại phù hợp với tiêu chí lứa tuổi và tốc độ cho phép.
- Xe máy điện VinFast Motio
Vinfast Motio là dòng xe máy điện giá rẻ, có thiết kế gọn nhẹ phù hợp nhất cho học sinh và sinh viên. Xe được trang bị khối động cơ Inhub có công suất 1.500W, tốc độ di chuyển tối đa lên đến 49km/h đảm bảo độ an toàn khi lưu thông trên đường phố. Pin chì ở sản phẩm cũng cho phép Motio di chuyển quãng đường dài hơn 80km sau mỗi lần sạc 10 tiếng. Với trọng lượng chưa đến 100kg và nhiều sự lựa chọn màu sắc đa dạng, sản phẩm đang là lựa chọn hàng đầu cho những ai cần phương tiện đi lại an toàn, tiết kiệm và hợp thời trang.
| Màu sắc | Tiêu chuẩn: Đen nhám, Trắng ngọc trai; Cá tính: Hồng công nghệ, Đỏ tươi, Vàng |
| Thời gian sạc tiêu chuẩn | Sạc 220W trong vòng 8 – 10h |
| Loại động cơ | BLDC |
| Tốc độ tối đa | 49 km/h |
| Loại ắc quy | 5 bình ắc quy 12V – 21Ah mắc nối tiếp |
| Dung lượng ắc quy | 1.26 kWh |
| Công suất lớn nhất | 1500 W |
| Công suất danh định |
1200 W |
| Giảm xóc |
Giảm xóc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực Giảm xóc sau: Lò xo đôi, giảm chấn thủy lực |
| Trọng lượng |
95.6 kg bao gồm Ắc quy |
| Dài x Rộng x Cao |
1.742 x 715 x 1.085 mm |
| Phanh trước và sau |
Phanh đĩa/tang trống |

- Xe máy điện VinFast EvoGrand Lite
Đây là phiên bản xe điện thu gọn của dòng EvoGrand, hướng đến tệp khách hàng trẻ như học sinh, sinh viên. Xe EvoGrand Lite sở hữu khối động cơ công suất 1.900W, tốc độ tối đa 48km/h giúp đáp ứng tiêu chuẩn cho lứa tuổi học sinh sử dụng. Sản phẩm cũng được trang bị dung lượng in đến 1.200kW/h cho phép vận hành tối đa 70km chỉ trong một lần sạc, phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày trong thành phố.
| Màu sắc | Trắng ngọc trai, đen nhám, xanh oliu, đỏ tươi, vàng cát |
| Thời gian sạc tiêu chuẩn | Khoảng 6 giờ 30 phút (từ 0 đến 100%) |
| Loại động cơ | Inhub 2250W |
| Tốc độ tối đa | 70 km/h |
| Loại pin |
Pin LFP
|
| Dung lượng ắc quy | 1.26 kWh |
| Công suất lớn nhất | 1900 W |
| Công suất danh định |
1200 W |
| Giảm xóc |
Giảm xóc trước: Ống lồng-giảm chấn thủy lực; Giảm xóc sau: Giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực. |
| Trọng lượng |
Khoảng 92 kg (110Kg khi lắp thêm pin phụ) |
| Dài x Rộng x Cao |
1.742 x 715 x 1.085 mm |
| Phanh trước và sau |
Phanh đĩa/ Cơ |

- Xe máy điện VinFast Evo Lite Neo
VinFast Evo Lite Neo sở hữu ngoại hình nhỏ gọn, thiết kế bo tròn theo phong cách Châu Âu lấy cảm hứng từ những dòng scooter nổi tiếng. Với kích thước tiêu chuẩn, xe thích hợp cho cả nam lẫn nữ, nhất là sinh viên và học sinh cấp 3. Dù thuộc phân khúc giá rẻ nhưng sản phẩm vẫn sở hữu đầy đủ những tính năng an toàn tiên tiến. Đây là dòng xe điện thích hợp nhất với những ai có nhu cầu di chuyển cơ bản trong nội thành, thiết kế thời trang với chi phí cực kỳ phải chăng.
| Màu sắc | Đen nhám, đỏ tươi, xanh tím than, xanh rêu, trắng ngọc trai |
| Thời gian sạc tiêu chuẩn | Sạc 220W – 10h đạt 100% |
| Loại động cơ | Inhub |
| Tốc độ tối đa | 49 km/h |
| Loại ắc quy |
5 bình ắc quy 12V – 21Ah mắc nối tiếp
|
| Dung lượng ắc quy | 1.26 kWh |
| Công suất lớn nhất | 1600 W |
| Công suất danh định |
1200 W |
| Giảm xóc |
Ống lồng-giảm chấn thủy lực; giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực |
| Trọng lượng |
105 kg bao gồm ắc quy |
| Dài x Rộng x Cao |
1806 x 678 x 1132 mm |
| Phanh trước và sau |
Phanh đĩa/ Cơ |

Xem thêm: Top 10 dòng xe máy điện dưới 15 triệu đáng mua
- Xe máy điện VinFast Evo200 Lite
Xe máy điện VinFast Evo200 Lite gây ấn tượng nhờ thiết kế trẻ trung, hiện đại và đầy khác biệt so với những đối thủ cùng phân khúc trên thị trường. Sản phẩm sở hữu diện mạo cân đối, thời thượng và phù hợp với vóc dáng người Việt, tạo nên cảm giác lái êm ái, mượt mà trên mọi địa hình. Điểm đáng chú ý nhất của Evo200 Lite chính là khả năng chạy liên tục 200km chỉ sau một lần sạc. Đây là lựa chọn rất phù hợp cho không chỉ sinh viên mà cả người đi làm muốn tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại trong thành phố.
| Màu sắc | Đỏ tươi, trắng ngọc trai, xanh tím than, vàng, đen nhám |
| Thời gian sạc tiêu chuẩn | Sạc 400W – 10h |
| Loại động cơ | Inhub |
| Tốc độ tối đa | 49 km/h |
| Loại pin |
01 Pin LFP
|
| Dung lượng pin | 3,5 KWh |
| Công suất lớn nhất | 2450 W |
| Công suất danh định |
1500 W |
| Giảm xóc |
Ống lồng-giảm chấn thủy lực; giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực |
| Trọng lượng |
97 kg bao gồm pin LFP |
| Dài x Rộng x Cao |
1804 x 683 x 1127 mm |
| Phanh trước và sau |
Phanh đĩa/ Cơ |

2. Xe máy điện hiện đại, cá tính
Dòng sản phẩm xe máy điện cá tính của Vinfast là lựa chọn phù hợp cho đa dạng phân khúc khách hàng, nổi bật ở thiết kế hiện đại cùng hệ thống động cơ tân tiến.
- Xe máy điện EvoGrand
Dòng sản phẩm xe điện EvoGrand được xem là phiên bản “tay ga” cho giới trẻ trong phân khúc cao cấp. Ngoài động cơ 3.000W đạt tốc độ gần 80km/h, EvoGrand còn được tích hợp nhiều công nghệ hiện đại tiên tiến như phanh CBS, định vị GPS và khóa thông minh. Thiết kế thể thao hiện đại nhưng vẫn đầy trẻ trung đã giúp sản phẩm trở thành một trong những phiên bản thay thế xe tay ga truyền thống hoàn hảo nhất.
| Màu sắc | Trắng ngọc trai, đen nhám, xanh oliu, đỏ tươi, vàng cát |
| Thời gian sạc tiêu chuẩn | Khoảng 6 giờ 30 phút (từ 0 đến 100%) |
| Loại động cơ | Inhub |
| Công suất | 2250W |
| Giảm xóc trước và sau |
Ống lồng-giảm chấn thủy lực;
giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực |
| Vị trí lắp pin | Pin chính đặt dưới sàn để chân, pin phụ đặt ở cốp |
| Loại Pin | Pin LFP |
| Tốc độ tối đa | 70 km/h |
| Quãng đường đi được 1 lần sạc | Khoảng 134 km (+128 Km khi lắp thêm pin phụ) |
| Trọng lượng xe và pin | Khoảng 92 kg (110Kg khi lắp thêm pin phụ) |
| Khoảng sáng gầm xe | 135 mm |
| Phanh trước và sau |
Phanh đĩa/ Cơ |

- Xe máy điện Evo Neo
Evo Neo là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai yếu thích tốc độ và sự thuận tiện. Xe nổi bật với diện mạo nhỏ nhắn thiên hướng thể thao, phù hợp di chuyển trong khu đô thị đông đúc. Động cơ Inhub có sức mạnh 2.500W giúp Evo Neo dễ dàng đạt vận tốc tối đa 70km/h, di chuyển cực kỳ ổn định và mượt mà trên những đoạn đường dài. Thế hệ pin LFP đời mới có tuổi thọ cao, đặc biệt phù hợp với sinh viên và người trẻ đi làm hiện nay.
| Màu sắc | Đen nhám, xanh tím than, đỏ tươi, xanh rêu, trắng ngọc trai |
| Thời gian sạc tiêu chuẩn | Sạc 400W Khoảng 5h20 từ 0% đến 100% |
| Loại động cơ | Inhub |
| Công suất | 1500 W |
| Giảm xóc trước và sau |
Ống lồng-giảm chấn thủy lực;
giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực |
| PIN | 01 Pin LFP |
| Dung lượng PIN | 2.0 kWh |
| Tốc độ tối đa | 60 km/h |
| Công suất lớn nhất | 2450 W |
| Trọng lượng | 88 kg bao gồm pin LFP |
| Dài x Rộng x Cao | 1804 x 683 x 1127 mm |
| Phanh trước và sau |
Phanh đĩa/ Cơ |

- Xe máy điện Feliz Neo
Feliz Neo ghi điểm tuyệt đối trong mắt khách hàng nhờ thiết kế thanh lịch và hài hòa. Kiểu dáng xe lấy cảm hứng từ những kiểu dáng xe tay ga truyền thống, mang đến cảm giác quen thuộc cho những ai lần đầu sử dụng xe điện. Động cơ 2.500W cho khả năng tăng tốc mượt mà, êm ái và tiết kiệm điện trên tổng quãng đường dài 200km. Đây là sự lựa chọn phù hợp cho những ai hướng đến sự tiện dụng, bền bỉ với chi phí vận hành cực thấp.
| Màu sắc | Xanh rêu, đen bóng, đỏ rượu vang, trắng ngọc trai-đen, xám xi măng |
| Thời gian sạc tiêu chuẩn | Khoảng 05h20 từ 0% đến 100% |
| Loại động cơ | Inhub |
| Công suất danh định | 1500 W |
| Giảm xóc trước và sau |
Ống lồng-giảm chấn thủy lực;
giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực |
| PIN | 01 Pin LFP |
| Dung lượng PIN | 2.0 kWh |
| Tốc độ tối đa | 60 km/h |
| Khoảng cách trục bánh trước – sau | 1320 mm |
| Trọng lượng | 99 kg bao gồm pin LFP |
| Khoảng sáng gầm xe | 145 mm |
| Phanh trước và sau |
Phanh đĩa/ Cơ |

Xem thêm: Bảng giá xe máy điện Vespa mới nhất năm 2025
- Xe máy điện Klara Neo
Klara Neo hướng đến nhóm khách hàng tìm kiếm sự đẳng cấp và sang trọng nhờ thiết kế thanh thoát. Độ hoàn thiện cao, hệ thống động cơ tiên tiến và sự ổn định trong khả năng vận hành là những điểm được đánh giá rất cao ở dòng sản phẩm. Đây là mẫu xe phù hợp cho dân công sở, nhất là nữ giới khi vừa đảm bảo tính thời trang, vừa mang lại cảm giác lái xe an toàn mượt mà.
| Màu sắc | Đen nhám, đỏ tươi, trắng ngọc trai |
| Thời gian sạc tiêu chuẩn | Khoảng 5 giờ 20 phút |
| Loại động cơ | Inhub |
| Công suất danh định | 1500 W |
| Giảm xóc trước và sau |
Ống lồng-giảm chấn thủy lực;
giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực |
| PIN | 01 Pin LFP |
| Dung lượng PIN | 2.0 kWh |
| Tốc độ tối đa | 60 km/h |
| Kích thước lốp trước – sau | 90/90-14 | 120/70-12 |
| Trọng lượng | 99 kg bao gồm pin LFP |
| Dài x Rộng x Cao | 1895 x 678 x 1130 mm |
| Phanh trước và sau |
Phanh đĩa/ Cơ |

- Xe máy điện Vento Neo
Vento Neo là dòng xe máy điện có động cơ mạnh mẽ nhất của thương hiệu Vinfast hiện nay và được ví như “tay ga điện” cho những người yêu thích tốc độ. Vento Neo có thể bức tốc nhanh chóng gần 90km/h với động cơ Mid Motor công suất 4.000W. Ngoài ra, sản phẩm cũng gây ấn tượng mạnh mẽ nhờ công nghệ an toàn hiện đại như phanh ABS, khả năng chống nước chuẩn IP67 và hệ thống chống trộm thông minh.
| Màu sắc | Đen bóng, trắng ngọc trai, xám xi măng, vàng – đen bóng |
| Thời gian sạc tiêu chuẩn | Khoảng 4h từ 0% đến 100% |
| Loại động cơ | Inhub |
| Công suất tối đa | 3200W |
| Giảm xóc trước và sau |
Lò xo, ống lồng/ giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực
|
| PIN | 01 Pin LFP |
| Dung lượng PIN | 2.0 kWh |
| Tốc độ tối đa | 78 km/h |
| Quãng đường di chuyển 1 lần sạc |
Di chuyển ở tốc độ 30km/h với 1 người 65kg đạt 194km |
| Trọng lượng | 110kg bao gồm pin LFP |
| Khoảng sáng gầm xe | 135 mm |
| Phanh trước và sau |
Phanh đĩah |

Xem thêm: Bảng Giá Xe Đạp Điện 2025: Cập nhật mới nhất
IV. Một số lưu ý quan trọng khi sử dụng xe máy điện
Xe máy điện mang đến khá nhiều lợi ích và sự tiện lợi trong đời sống. Tuy nhiên để sản phẩm luôn bền bỉ cũng như đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng, bạn cần lưu ý thêm một số điểm quan trọng sau:
- Bảo dưỡng định kỳ: Dù không có nhiều yếu tố động cơ phức tạp như xe xăng nhưng xe máy điện vẫn cần được kiểm tra thường xuyên, nhất là động cơ điện và hệ thống phanh để đảm bảo an toàn.
- Sạc pin đúng cách: Nên sử dụng ổ sạc chính hãng và đến những trạm sạc uy tín để tăng tuổi thọ pin đồng thời hạn chế cháy nổ.
- Hạn chế nơi ngập nước: Dù được tích hợp khả năng chống nước nhưng pin và động cơ xe vẫn có thể bị ảnh hưởng nếu thường xuyên di chuyển trong điều kiện mưa nước hay vùng ngập nước quá sâu.
- Chọn chỗ đỗ xe phù hợp: Xe điện nên được đỗ ở nơi thoáng mát có luồng khí lưu thông và tránh ánh nắng trực tiếp, ngoài ra không nên đậu xe gần các vật liệu dễ dẫn cháy như giấy, rèm hoặc các xe xăng khác để hạn chế tình trạng cháy nổ.

Lời kết
Mong rằng thông tin về bảng giá xe máy điện Vinfast 2025 trong bài viết trên sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc so sánh và chọn lựa sản phẩm xe máy phù hợp. Nếu bạn đang tìm kiếm một phương tiện bền bỉ, thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí thì xe điện Vinfast sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc. Đừng quên truy cập Muaban.net để cập nhật thêm những tin tức hữu ích khác về thị trường mua bán xe máy.
Nguồn tham khảo: shop.vinfastauto.com; vnexpress.net
Có thể bạn quan tâm:
- Giá xe Vinfast Fadil mới nhất tháng 5/2025: Giá niêm yết và giá lăn bánh
- Bảng giá xe máy điện Osakar mới nhất 2025
- Xe máy điện có cần bằng lái không? Cập nhật quy định mới 2025
- Giá xe SH mới nhất 2025: Giá đề xuất và lăn bánh







