Kia Carens tại Việt Nam phân phối tới 7 phiên bản khác nhau. Đây là dòng xe được đánh giá là có thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành an toàn, tiết kiệm nhiên liệu nên được rất nhiều người dùng săn đón. Đặc biệt, giá xe Kia Carens được đánh giá là khá hợp lý so với những gì nó mang lại, hãy cùng Muaban.net tìm hiểu chi tiết hơn về giá bán cũng như tổng quan về dòng xe này qua bài viết sau.
I. Bảng giá xe KIA Carens niêm yết và lăn bánh hiện nay
Năm 2024, KIA Carens tiếp tục là một trong những dòng xe được ưa chuộng nhất tại thị trường Việt Nam. Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, KIA đã đưa ra nhiều phiên bản với các mức giá niêm yết và giá lăn bánh khác nhau tại các khu vực TPHCM, Hà Nội và các tỉnh thành khác. Dưới đây là bảng giá chi tiết cho từng phiên bản của KIA Carens:
Phiên bản | Giá niêm yết(VNĐ) | Giá lăn bánh | ||
Hà Nội
(VNĐ) |
TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) | ||
1.5G MT Deluxe | 589.000.000 | 682.000.000 | 671.000.000 | 652.000.000 |
---|---|---|---|---|
1.5G IVT | 634.000.000 | 729.000.000 | 715.000.000 | 697.000.000 |
1.5G Luxury | 664.000.000 | 766.000.000 | 753.000.000 | 734.000.000 |
1.4T Turbo Premium | 725.000.000 | 835.000.000 | 820.000.000 | 801.000.000 |
1.5D Premium | 829.000.000 | 951.000.000 | 935.000.000 | 916.000.000 |
1.4T Turbo Signature (7 chỗ) | 764.000.000 | 878.000.000 | 863.000.000 | 844.000.000 |
1.4 Turbo Signature (6 chỗ) | 769.000.000 | 884.000.000 | 869.000.000 | 850.000.000 |
1.5D Signature | 859.000.000 | 985.000.000 | 968.000.000 | 949.000.000 |
Lưu ý: Giá niêm yết và giá lăn bánh trên có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và thời điểm mua xe. Quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các đại lý KIA để có thông tin chi tiết và chính xác nhất
Xem thêm: Giá xe Hyundai 2024: Cập nhật giá bán mới nhất đầy đủ các dòng xe
II. Giá xe KIA Carens so với đối thủ cạnh tranh
Nhìn chung, KIA Carens có giá tương đối cao so với các đối thủ cạnh tranh cùng phân khúc MPV 7 chỗ tại Việt Nam. Cụ thể như bảng sau:
Dòng xe | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh (VNĐ) |
---|---|---|
KIA Carens | 589.000.000 – 859.000.000 | 660.000.000 – 970.000.000 |
Mitsubishi Xpander | 555.000.000 – 685.000.000 | 620.000.000 – 760.000.000 |
Suzuki Ertiga | 535.000.000 – 685.000.000 | 600.000.000 – 750.000.000 |
Suzuki XL7 | 569.000.000 – 599.900.000 | 670.000.000 – 740.000.000 |
Toyota Avanza Premio | 558.000.000 – 658.000.000 | 620.000.000 – 720.000.000 |
Toyota Veloz Cross | 658.000.000 – 758.000.000 | 720.000.000 – 820.000.000 |
Hyundai Stargazer | 575.000.000 – 685.000.000 | 640.000.000 – 750.000.000 |
Xem thêm: Giá xe Mazda CX5 mới nhất năm 2024: Giá đề xuất và lăn bánh
- Các tin đăng bán xe Kia Cũ giá rẻ, mới nhất 2024
III. Đánh giá tổng quan về xe KIA Carens
Để giúp bạn có cái nhìn toàn diện về mẫu xe này, nội dung sau đây sẽ cung cấp đánh giá tổng quan về Kia Carens, bao gồm thiết kế, nội thất, động cơ, tính năng an toàn và giá bán.
1. Đánh giá ngoại thất
KIA Carens thế hệ mới gây ấn tượng mạnh mẽ với ngôn ngữ thiết kế “Opposites United,” mang đến diện mạo hiện đại và khác biệt hoàn toàn so với kiểu dáng tròn trịa của KIA Rondo trước đây. Với phong cách thể thao và năng động, Carens nổi bật như một chiếc SUV với dáng cao và form vuông vắn. Dù trải qua quá trình “lột xác” đáng kể, Carens vẫn giữ được những nét thân thiện và thực dụng đặc trưng của dòng xe gia đình như thế hệ cũ.
- Kích thước :
Kia Carens có kích thước chiều dài 4.540 mm, chiều rộng 1.800 mm, chiều cao 1.700 mm và trục cơ sở 2.780 mm, vượt trội hơn so với mẫu xe Seltos nhờ vào kích thước lớn hơn, mặc dù chiều rộng giống nhau. So với thế hệ trước, Carens có chiều dài tăng và khoảng sáng gầm được nâng từ 156 mm lên 190 mm, giúp xe được định vị trong dòng SUV.
Trong phân khúc MPV cỡ nhỏ, Xpander có kích thước 4.595 x 1.750 x 1.730 mm và trục cơ sở 2.775 mm. Carens rộng hơn Xpander 50 mm và cao hơn 20 mm, nhưng chiều dài của Carens lại kém hơn 55 mm. Sự chênh lệch này không đủ lớn để tạo ra sự khác biệt rõ rệt về không gian giữa Carens và các mẫu MPV khác.
- Đầu xe:
Phần đầu xe KIA Carens nổi bật với giao diện “Digital Tiger Face” mới, thay thế cho “Tiger Nose” truyền thống để phù hợp với xu hướng xe điện tương lai của hãng. Thiết kế này được tạo hình thành một rãnh hẹp uốn cong theo nắp capo, với phay vân kim cương khối nổi 3D độc đáo.
Mặc dù “Digital Tiger Face” chiếm rất ít diện tích, nhưng kết hợp với cụm đèn, nó vẫn tạo nên điểm nhấn khác biệt cho Carens mới. Bên cạnh đó, nắp capo phẳng chia đầu xe thành hai phần, tạo nên vẻ độc đáo và bắt mắt giống như “người anh” EV6.
- Thân xe:
Thân xe KIA Carens cao to, khỏe khoắn với những đường gân dập nổi chạy dọc, tạo nên chất “lai” SUV. Trụ A, trụ B, một phần trụ C và viền nóc xe được sơn đen, tạo nên vẻ cá tính kết hợp với gương chiếu hậu đầy đủ các chức năng chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ. Đặc biệt, viền kính dưới, nẹp thân xe và tay nắm cửa đều mạ chrome sáng bóng, tăng vẻ sang trọng.
- Mâm và Lốp:
Mâm xe KIA Carens được làm từ hợp kim với kích thước 16 inch, 5 chấu sắc cạnh, phối hai màu đen – bạc đi cùng bộ lốp Continental thông số 215/55R17 chắc chắn. Mặc dù vậy nhưng một số ý kiến cho rằng kiểu dáng mâm trông hơi “lép vế” so với ngoại hình “đô con” của Carens.
- Đuôi xe:
Về đuôi xe, KIA Carens được thiết kế vuông vức với nhiều mảng dập nổi, giống như KIA Sportage. Cụm đèn hậu LED tạo hình mũi tên ấn tượng, kết nối với nhau bởi dải LED mỏng thời thượng. Cánh hướng gió tích hợp đèn phanh treo cao và ăng ten vây cá cùng màu trên nóc. Phần cản sau ốp nhựa đen, chạy viền chrome bản lớn hầm hố hơn cả cản trước.
- Màu xe:
KIA Carens hiện nay có 8 màu đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng bao gồm: trắng (GWP), đỏ tươi (CR5), đỏ sẫm (MR5), đen (FSB), vàng cát (QYG), xám (KLG), xanh (M4B), và xanh đậm (D9B).
Xem thêm: Bảng giá xe Nissan Almera mới nhất 2024: Giá niêm yết và lăn bánh
2. Đánh giá nội thất
Nội thất KIA Carens 2024 với màu đen chủ đạo, có sự thay đổi táo bạo với taplo uốn cong kết nối liền mạch với ốp cửa, tạo cảm giác rộng rãi. Dù vật liệu chủ yếu là nhựa, nhưng sự kết hợp giữa sơn bóng piano và viền chrome vẫn mang lại vẻ sang trọng. Bên cạnh đó, các phím bấm vật lý được thay bằng chạm cảm ứng, dễ thao tác hơn.
Về ghế ngồi và khoang hành lý, KIA Carens 2024 có trục cơ sở dài 2.780 mm, cung cấp không gian ngồi rộng rãi cùng với ghế bọc da có lỗ thông gió, hàng ghế trước thoáng với tính năng làm mát.
Thiết kế hàng ghế thứ hai gập điện, trượt ngã thoải mái, hàng ghế thứ ba gập và ngả lưng, có không gian chân tương đối. Bên cạnh đó, xe có cấu hình 7 chỗ hoặc 6 chỗ với ghế thương gia kết hợp cùng khoang hành lý đủ dùng, có thể mở rộng khi gập ghế.
Khu vực lái thiết kế hiện đại với vô lăng ba chấu bọc da D-cut, tích hợp phím chức năng. Cùng với đó nhà sản xuất thiết kế cụm đồng hồ LCD 4.2 inch hiển thị sắc nét, chìa khóa thông minh và nút Start/Stop được trang bị. Tuy nhiên, Carens 2024 chưa có phanh tay điện tử.
Về tiện nghi, KIA Carens 2024 có màn hình giải trí 10.25 inch, âm thanh 8 loa Bose, hỗ trợ Apple Carplay/Android Auto, điều hoà tự động với cửa gió sau. Các tiện nghi khác được trang bị gồm bàn gập, sạc không dây, cửa sổ trời, đèn nội thất 64 màu, và rèm che nắng. Đặc biệt, bản 6 chỗ có thêm bàn gấp, ngăn đựng cốc làm lạnh và cổng sạc USB-C.
Xem thêm: Giá xe Kia Seltos mới nhất 2024: Giá đề xuất và lăn bánh
3. Vận hành và an toàn
KIA Carens 2024 được trang bị hệ thống an toàn khá toàn diện với 6 túi khí và gói Hi-Secure Safety Package, bao gồm phanh ABS, hệ thống giám sát áp suất lốp, cảm biến trước/sau và cân bằng điện tử. Trang bị an toàn của Kia Carens bao gồm:
Trang bị an toàn Carens | Tính năng |
Túi khí | 6 |
Phanh ABS, ESC | Có |
Cân bằng điện tử | Có |
Khởi động cơ | Có |
Kiểm soát hành trình | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống giám sát áp suất lốp | Có |
Cảm biến trước/sau | Có |
Ngoài ra, nhà sản xuất còn trang bị thêm cho xe nhiều tiện ích khác, giúp KIA Carens vận hành an toàn trong suốt quá trình di chuyển như:
- Động cơ và hộp số
Động cơ dầu trên KIA Carens 2024 được đánh giá cao với khả năng tăng tốc dứt khoát và hiệu suất ổn định. Trong nội thành, xe di chuyển mượt mà và linh hoạt, còn trên đường trường, xe vẫn duy trì được khả năng tăng tốc tốt, đủ đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày.
- Vô lăng
Với trọng tâm là di chuyển trong đô thị, KIA Carens trang bị trợ lực lái điện, mang lại cảm giác lái ổn định và chân thật. Nhiều chuyên gia đánh giá cao sự lắng nghe khách hàng của KIA, khi cải thiện đáng kể cảm giác lái so với các phiên bản trước.
- Hệ thống treo và khung gầm
Hệ thống treo và khung gầm của KIA Carens mặc dù có chút nẩy khi đi qua gờ giảm tốc hoặc trên đường cao tốc, nhưng phần đầu xe dập tắt dao động rất nhanh, không gây cảm giác chông chênh cho người lái và hành khách.
- Khả năng cách âm
Khả năng cách âm của KIA Carens được nhiều chủ xe đánh giá tốt, đặc biệt khi di chuyển trong phố với tốc độ từ 40-50 km/h. Tuy nhiên, ở dải tốc độ cao, âm thanh từ lốp xe vẫn còn hiện hữu, nhưng không quá đáng kể.
- Mức tiêu thụ nhiên liệu
Mức tiêu hao nhiên liệu của KIA Carens dao động từ 4,49 lít đến 8,4 lít tùy phiên bản và loại nhiên liệu, cho thấy xe có khả năng tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả, phù hợp cho cả di chuyển trong thành phố và đường dài.
Xem thêm: Giá xe Honda City mới nhất 2024: Giá lăn bánh và giá đại lý
IV. Phiên bản và màu sắc dòng xe KIA Carens
KIA Carens hiện đang được phân phối tại Việt Nam với 7 phiên bản, đi kèm 8 tùy chọn màu sắc ngoại thất, mang đến cho khách hàng đa dạng lựa chọn phù hợp với sở thích và nhu cầu. Bảng chi tiết phiên bản và màu sắc của KIA Carens:
Phiên bản | Màu sắc |
1.5G MT Deluxe | Đỏ tươi, Đỏ sẫm, Trắng, Xanh, Xanh đậm, Vàng cát, Xám, Đen |
1.5G IVT (trang bị phanh phụ) | Đỏ tươi, Đỏ sẫm, Trắng, Xanh, Xanh đậm, Vàng cát, Xám, Đen |
1.5G Luxury | Đỏ tươi, Đỏ sẫm, Trắng, Xanh, Xanh đậm, Vàng cát, Xám, Đen |
1.4T Premium | Đỏ tươi, Đỏ sẫm, Trắng, Xanh, Xanh đậm, Vàng cát, Xám, Đen |
1.4T Signature 7 chỗ | Đỏ tươi, Đỏ sẫm, Trắng, Xanh, Xanh đậm, Vàng cát, Xám, Đen |
1.4T Signature 6 chỗ | Đỏ tươi, Đỏ sẫm, Trắng, Xanh, Xanh đậm, Vàng cát, Xám, Đen |
1.5D Premium | Đỏ tươi, Đỏ sẫm, Trắng, Xanh, Xanh đậm, Vàng cát, Xám, Đen |
1.5D Signature | Đỏ tươi, Đỏ sẫm, Trắng, Xanh, Xanh đậm, Vàng cát, Xám, Đen |
V. Thông số kỹ thuật xe dòng xe KIA Carens
Nhìn chung, KIA Carens là lựa chọn MPV 7 chỗ đáng cân nhắc cho những gia đình trẻ yêu thích sự năng động, hiện đại và đề cao tính tiện nghi. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của dòng xe KIA Carens, bạn đọc có thể theo dõi:
VI. Mua xe KIA Carens cũ, giá rẻ ở đâu?
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe KIA Carens cũ với giá rẻ, Muaban.net là một lựa chọn đáng cân nhắc. Đây là một trong những trang web đăng tin rao vặt mua bán hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp nhiều loại sản phẩm, bao gồm cả xe ô tô cũ. Trang web có giao diện thân thiện, dễ dàng thao tác, giúp bạn nhanh chóng tìm kiếm được sản phẩm mong muốn.
Bạn có thể sử dụng các bộ lọc tìm kiếm theo nhiều tiêu chí như giá cả, địa điểm, năm sản xuất, tình trạng xe, giúp tiết kiệm thời gian và tìm được chiếc xe phù hợp nhất. Các tin đăng trên Muaban.net đều cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, hình ảnh rõ ràng, và thông tin liên hệ của người bán, giúp bạn dễ dàng liên lạc và kiểm tra sản phẩm. Với số lượng người dùng đông đảo, Muaban.net là nơi lý tưởng để bạn tìm kiếm Kia Carens cũ với mức giá cạnh tranh và chất lượng đảm bảo.
Lời kết
Trên đây là thông tin chi tiết về giá xe Kia Carens, cùng những phân tích tổng quan về dòng xe này. Hy vọng qua bài viết, bạn đọc đã có những thông tin hữu ích về dòng xe, cũng như dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp cho quá trình mua xe. Bên cạnh giá xe, Muaban.net còn cung cấp nhiều thông tin giá trị khác như: chia sẻ kinh nghiệm, tìm việc làm,…, nếu bạn đọc quan tâm hãy thường xuyên truy cập vào trang web để cập nhật những thông tin mới nhất nhé!
Xem thêm:
- Giá xe Ford 7 chỗ cập nhật mới nhất T8/2024
- Giá xe Peugeot 5008 mới nhất T8/2024: Giá đề xuất và lăn bánh
- Giá xe KIA cập nhật mới nhất 2024: Giá lăn bánh và đại lý