Sau khoảng thời gian dài chờ đợi, cuối cùng thế hệ thứ 11 của Honda Civic đã trở lại với người tiêu dùng bằng một diện mạo mới “lột xác” hoàn toàn. Nếu bạn muốn tìm kiếm một chiếc xe hơi gần gũi, thân thiện và giá bán hợp túi tiền thì đừng bỏ qua chiếc Honda Civic 2023 này. Cùng Muaban.net tham khảo giá xe Honda Civic 2023 cũng như đánh giá chi tiết về dòng xe này ngay dưới đây!
I. Giá xe Honda Civic 2023 bao nhiêu?
Honda Civic là một trong những dòng xe đến từ Nhật Bản được khá nhiều người tiêu dùng yêu thích và săn đón mỗi lần ra mắt phiên bản mới. Theo công bố mới nhất từ hãng, giá xe Honda Civic 2023 hiện đang dao động từ 730 – 875 triệu đồng, tùy theo phiên bản.
Để biết chi tiết, hãy tham khảo ngay bảng giá xe Civic 2023 được Muaban.net thống kê dưới đây:
Phiên bản Honda Civic 2023 | Giá niêm yết (triệu đồng) |
Honda Civic RS Trắng Ngọc, Đỏ | 875 |
Honda Civic RS Đen ánh, Xám | 870 |
Honda Civic G Trắng Ngọc | 775 |
Honda Civic G Đen Ánh, Xám, Xanh | 770 |
Honda Civic E Trắng Ngọc | 735 |
Honda Civic E Đen ánh, Xám | 730 |
Lưu ý: Giá xe Honda Civic 2023 ở bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá xe luôn thay đổi và phụ thuộc vào thời gian cũng như địa điểm mua xe.
II. Giá lăn bánh xe Honda Civic 2023 tại một số khu vực
Giá xe Honda Civic được niêm yết tại hãng sẽ khác với giá xe bán tại các đại lý. Do đó bạn cần tham khảo cả hai mức giá là giá niêm yết và giá lăn bánh để quyết định mua hàng. Dưới đây, Mua Bán đã tổng hợp các phiên bản xe Honda Civic giá lăn bánh ở TPHCM, Hà Nội và các khu vực khác.
Ngoài ra, MuaBan.net luôn cập nhật tin đăng mua bán xe máy mới nhất bạn có thể tham khảo:
1. Giá lăn bánh Honda Civic 2023 tại Hà Nội, TPHCM
Theo như khảo sát, giá lăn bánh Civic 2023 tại Hà Nội cao hơn so với ở TPHCM và chênh lệch khoảng từ 15 – 25 triệu đồng tùy theo phiên bản. Tham khảo ngay bảng giá lăn bánh dưới đây để biết cụ thể hơn nhé.
Phiên bản | Giá lăn bánh (VNĐ) | |
Hà Nội | TPHCM | |
Honda Civic G Trắng Ngọc | 890.337.000 | 874.837.000 |
Honda Civic G Đen Ánh, Xám, Xanh | 884.737.000 | 869.337.000 |
Honda Civic E Trắng Ngọc | 845.537.000 | 830.837.000 |
Honda Civic E Đen ánh, Xám | 839.937.000 | 825.337.000 |
Honda Civic RS Đen ánh, Xám | 996.737.000 | 979.337.000 |
Honda Civic RS Trắng Ngọc, Đỏ | 1.002.337.000 | 984.837.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh Honda Civic 2023 ở bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá xe luôn thay đổi và phụ thuộc vào thời gian cũng như địa điểm mua xe. Bạn nên đến showroom gần nhất để biết giá chính xác nhé.
2. Giá lăn bánh Honda Civic 2023 tại các tỉnh khác
So với hai thành phố lớn là Hà Nội và TPHCM thì giá lăn bánh xe Honda Civc 2023 ở các tỉnh thành khác trên cả nước sẽ thấp hơn từ 10 – 20 triệu đồng, cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá lăn bánh tỉnh (VNĐ) |
Honda Civic G Trắng Ngọc | |
Honda Civic G Đen Ánh, Xám, Xanh | 858.037.000 |
Honda Civic E Trắng Ngọc | 819.187.000 |
Honda Civic E Đen ánh, Xám | 813.637.000 |
Honda Civic RS Đen ánh, Xám | 969.037.000 |
Honda Civic RS Trắng Ngọc, Đỏ | 974.587.000 |
Lưu ý: Giá xe Honda Civic 2023 lăn bánh ở bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá xe luôn thay đổi và phụ thuộc vào thời gian cũng như địa điểm mua xe.
>>> Tham khảo: Giá Xe Audi 2023 Mới Nhất Hôm Nay – Giá Đại Lý | Giá Lăn Bánh
III. Đánh giá chi tiết Honda Civic 2023
Qua việc tham khảo giá xe Honda Civic 2023, bạn có thể thấy đây là một chiếc xe có mức giá tầm trung, không quá đắt đỏ. Vậy điều gì giúp Honda Civic nổi bật và đáng mua? Mời bạn cùng điểm qua những nổi bật của dòng xe này nhé!
1. Đánh giá xe Honda Civic về ngoại thất
Diện mạo mới của Honda Civic được đánh giá là chững chạc và lịch lãm hơn thế hệ cũ. Sự thay đổi trong đường nét và thiết kế giúp Honda Civic trở nên gần gũi và phù hợp với nhiều nhóm khách hàng. Với Honda Civic hiện tại ta thấy được sự trưởng thành trong thiết kế, tuy sang trọng hơn nhưng vẫn đầy chất thể thao năng động.
1.1. Kích thước tổng thể
So với thế hệ cũ, đời thứ 11 của Honda Civic có kích thước lớn hơn một chút so với các đời trước. Honda Civic có chiều dài cơ sở lên đến 2.735 mm và gầm xe thấp. Cụ thể như sau:
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) : 4.678 x 1.802. 1.415
- Chiều dài cơ sở xe (mm) : 2.735
- Chiều cao gầm xe (mm): 134
1.2. Hệ thống treo, khung gầm
Nếu đời trước, Honda Civic được đánh giá là có khung gầm khá cứng nhắc thì với thế hệ thứ 11 khung gầm của xe đã được cải tiến rõ rệt. Hệ thống khung gầm nhẹ hơn, sử dụng vật liệu cường độ cao đầy chắc chắn.
Với dàn khung gầm cải tiến, nhiều chuyên gia đã thử nghiệm trên địa hình zic zac và nhận về kết quả rất tốt, người ngồi phía sau xe không bị ảnh hưởng nhiều và phần đuôi rất ổn định. Đây hẳn là một điểm cộng cho chiếc Honda Civic 2023 này.
Hệ thống treo của Honda Civic mang đậm nét thể thao qua nhiều đời. Một số người nói đây không phải chiếc xe dành cho gia đình vì ngồi sẽ không được êm ái như những chiếc xe khác trong cùng phân khúc. Dù có là vậy thì Honda Civic cũng là một chiếc xe mạnh mẽ, cứng cáp vượt mọi địa hình hiểm trở.
1.3. Đầu xe
Thiết kế mới của Honda Civic thế hệ 11 có phần đôi nét truyền thống, cổ điển nhưng vẫn rất thể thao. Giữ nguyên kiểu đèn Led nằm ngang chạy dài qua hai bên, Honda Civic vẫn nhìn rất mạnh mẽ và cá tính.
Lưới tản nhiệt theo thiết kế 2 tầng, tầng trên nối liền dàn đèn led của xe, tầng dưới được mở rộng hơn với kiểu dáng hình thang. Đèn sương mù được đặt gọn gàng và nằm sát hai bên má xe.
1.4. Thân xe
Honda Civic 2023 có khung dáng mảnh mai và thon gọn hơn những thế hệ cũ, kết hợp thêm những đường nét sang trọng tạo nên sự phóng khoáng, mạnh mẽ cho xe. Điểm nhấn ở đây là những đường gân chạy dài dọc thân xe, gương chiếu hậu được mở rộng, tích hợp đầy đủ tính năng mới nhất.
1.5. Đuôi xe
Kết hợp lối thiết kế đường gân chạy dài dọc thân xe, kéo xuống đuôi xe kiểu vuốt fastback, Honda Civic trở nên trẻ trung và thời thượng hơn rất nhiều. Khác biệt giữa đời cũ và đời mới đó là sự cải tiến cho phần đuôi xe thanh gọn hơn, phiên bản RS còn có được trang bị thêm cánh lướt sóng.
Đèn led sau xe và cản dưới gấp nếp tạo nên sự cứng cáp mạnh mẽ cho chiếc Honda Civic 2023. Có thể thấy dù trải qua sự thay đổi ngoại hình nhưng Civic vẫn giữ lại nét thể thao cá tính của mình.
1.6. Mâm, lốp xe
Khi nhìn Honda Civic từ bên hông, bạn sẽ ấn tượng ngay với dàn bánh xe đẹp mắt, phiên bản RS sử dụng mâm 18 inch màu tối thời trang. Phiên bản G dùng mâm 17 inch và phiên bản E dùng mâm bánh xe 16inch.
>>> Tham khảo: Đánh giá Honda City 2022 – Giá xe, thông số kỹ thuật và ưu nhược điểm của xe
2. Đánh giá xe Honda Civic về nội thất
Honda Civic trở lại với người tiêu dùng trong một cuộc “lột xác” không chỉ vẻ bề ngoài mà còn ở bên trong. Nội thất của chiếc xe được thay mới hoàn toàn, từ vật liệu cho đến đường nét bên trong đều thay đổi và trau chuốt tỉ mỉ.
Bảng điều khiển pha trộn giữa phong cách Á và Âu nhưng lại rất hài hòa. Tuy đã được thay đổi cục diện nhưng tiện nghi, nhìn tổng quan vẫn không mấy hiện đại như những dòng xe cùng phân khúc.
2.1. Khoang lái
Vô lăng của Honda Civic được thiết kết theo hình dáng 3 chân mang đậm nét thể thao, cá tính. Bên trên có tích hợp đầy đủ những nút bấm vô cùng tiện nghi và thuận lợi cho người cầm lái. Đối với phiên bản RS vô lăng sẽ được trang bị bọc da, còn hai bản E và G vẫn thuần là urethane
Phía sau vô lăng là bảng đồng hồ full HD kỹ thuật số, độ rộng 10.2 inch. Bảng đồng hồ tuy “xin xò” nhưng lại theo lối thiết kế đơn điệu, được đánh giá là kém sang trọng hơn những mẫu xe khác.
Bên cạnh những cải tiến mới, Honda còn trang bị các tính năng hỗ trợ như chìa khóa thông minh, gương hậu cài đặt chóng chói tự động, phanh tay điện tử, lẫy chuyển số,…
2.2. Hệ thống ghế
So với những dòng xe trong cùng phân khúc, Honda Civic ưu thế hơn với không gian ngồi rộng rãi, thoải mái. Hàng ghế trước được thiết kế kiểu ôm thân, vị trí để chân vô cùng thoáng. Hàng ghế phía sau cũng rộng rãi không kém, vị trí để chân và trần xe vô cùng hợp lý.
Một nhược điểm ở dòng xe này đó là ghế ngồi toàn bộ đều bằng nỉ, chỉ có phiên bản RS thì được bọc da. Ghế cầm lái phiên bản RS chỉnh điện 8 hướng ngoài ra những phiên bản còn lại đều chỉnh cơ. Có thể thấy, độ rộng của Honda Civic không ai sánh bằng nhưng về tính năng ghế thì lại là một nhược điểm khá lớn.
2.3. Trang bị tiện ích khác
Xét về khoang hành lý, Honda Civic có một khoang để đồ cũng rất rộng nối liền với khoang hành khách. Nếu muốn mở rộng thêm không gian chứa đồ, bạn chỉ cần gập ghế sau theo tỷ lệ 6:4 là được.
Một trong những tiện ích nổi bật khác đó là màn hình điều chỉnh rộng đến 9 inch và 12 loa Bose dành cho phiên bản RS, các phiên bản còn lại là 7 inch. Hệ thống lò sưởi của dòng xe này được lắp đặt tự động.
Đối với phiên bản cao cấp RS, bạn có thể kết nối thêm hệ thống Honda Connect để sử dụng những tính năng thông minh như chuẩn đoán những vấn đề của xe, kiểm tra hành trình, tìm bãi đỗ gần nhất, lịch nhắc nhở bão dưỡng,…
3. Đánh giá xe Honda Civic về động cơ vận hành
Tuy diện mạo đã thay đổi trở nên sang trọng, lịch lãm hơn nhưng chiếc Honda Civic vẫn giữ nguyên công suất và động cơ mạnh mẽ của mình. Không những thế, Honda còn gia tăng thêm 1.5L công suất lên đến 176 mã lực, mô men xoắn đạt cực đại 240Nm. Khiến người cầm lái có cảm giác vẫn như những đời trước.
Tốc độ của Civic khi được trải nghiệm trên thực thế rất thú vị, xe phóng nhanh và vô cùng mượt mà. Ở phiên bản RS, xe được trang bị 3 chế độ lái là tiết kiệm, bình thường và thể thao. Nếu bạn đang tìm kiếm tinh thần thể thao của Honda Civic sẽ cho bạn một trải nghiệm vô cùng hứng khởi đấy.
>>> Xem thêm: Giá xe CAMRY 2023 – Giá xe lăn bánh và thông số kỹ thuật chi tiết
4. Đánh giá xe Honda Civic về hệ thống an toàn
Một trong những điểm cộng dành cho thế hệ thứ 11 của Honda Civic đó là hệ thống an toàn vô cùng hiện đại. Nhà sản xuất người Nhật đã trang bị cho chiếc Honda Civic của mình gói công nghệ Honda Sensing bao gồm nhiều tính năng như:
- Kiểm soát hành trình chạy
- Thích ứng kể cả tốc độ thấp
- Giảm thiểu khả năng lệch làn đường
- Phanh gia giảm sự va chạm
- Thông báo xe phía trước khởi hành, điều này rất có lợi khi đèn đỏ hay kẹt xe.
- Đèn pha tự động, thích ứng nhanh
- Camera hỗ trợ quan sát làn đường
- Cân bằng điện tử
- Túi khí an toàn
- Hỗ trợ đánh lái chủ động
- Cảnh báo chống buồn ngủ
IV. Thông số kỹ thuật xe Honda Civic 2023
Bạn vừa xem qua phần đánh giá xe Honda Civic về những tính năng nổi bật cũng như giá xe Honda Civic. Dưới đây là bảng tóm tắt về thông số kỹ thuật của cả 3 phiên bản xe để bạn thuận tiện tham khảo hơn:
Đặc điểm | Thông số kỹ thuật | ||
Bản RS | Bản G | Bản E | |
Động cơ | 1.5L Turbo | 1.5L Turbo | 1.5L Turbo |
Công suất cực đại đại (Ps/rpm) | 176/6.000 | 176/6.000 | 176/6.000 |
Mô men xoắn | 240/1.700-4.500 | 240/1.700-4.500 | 240/1.700-4.500 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
3 Chế độ lái | Có trang bị | Không trang bị | Không trang bị |
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh | Có trang bị | Có trang bị | Có trang bị |
Chế độ ECON và ECO Coaching | Có trang bị | Có trang bị | Có trang bị |
Hệ thống treo trước/sau | Mac Pherson/ Đa liên kết | Mac Pherson/ Đa liên kết | Mac Pherson/ Đa liên kết |
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Dung tích bình xăng (lít) | 47 | 47 | 47 |
Túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí |
Bảng đồng hồ | Digital 10.2inch | Digital 7inch | Digital 7inch |
Lẫy chuyển số | Có trang bị | Có trang bị | Có trang bị |
Tiêu hao nhiêu liệu trong đô thị | 8,72 | 8,03 | 8,83 |
Tiêu hao nhiêu liệu ngoài đô thị | 5,26 | 4,8 | 4,9 |
V. Ưu và nhược điểm của Honda Civic 2023
Dựa vào thông số kỹ thuật, giá xe Honda Civic, chúng ta thấy được những ưu nhược điểm nào ở dòng xe này? Cùng Mua Bán điểm lại những ưu thế cũng như hạn chế mà thế hệ thứ 11 Honda Civic mang đến người tiêu dùng nhé!
1. Ưu điểm
- Honda Civic có thiết kế thanh lịch, gọn gàng hơn, tiết chế lại những đường nét gai góc.
- Không gian nội thật vô cùng rộng rãi
- Động cơ vận hành mạnh mẽ, giữ vững phong độ xe thể thao
- Vận hành ổn định, chắc chắn
- Hệ thống an toàn cao cấp, hiện đại với Honda Sensing
2. Nhược điểm
- Do thiết kế hệ thống treo theo phong cách thể thao truyền thống nên còn cứng nhắc.
- Xe vận hành tạo ra tiếng ồn gầm lớn
- Không có cửa sổ trời
- Không trang bị cảm biến đỗ xe
- Bảng điều khiển còn khá đơn điệu
- Ghế ngồi làm chất liệu cứng, ít tính năng linh hoạt
VI. So sánh Honda Civic 2023 với các dòng xe cùng phân khúc
Trong các dòng xe cùng phân khúc, Honda Civic được người tiêu dùng đánh giá khá cao, song vẫn có nhiều ý kiến trái chiều. Mời bạn cùng Mua Bán xem thử chiếc Honda Civic so với những dòng xe cùng loại hơn, kém thế nào nhé!
1. Honda Civic và Mazda 3
Mazda 3 có doanh số bán hàng đứng đầu phân khúc sedan. Nếu so về thiết kế thì Mazda có kiểu dáng thanh lịch, thời trang hơn Civic mà giá thành lại rẻ hơn rất nhiều. Nhiều người yêu thích thiết kế Mazda, không những vậy Mazda cũng trang bị công nghệ hiện đại không kém cạnh bất kỳ “anh lớn” nào.
Tuy nhiên, nếu bạn đang muốn tìm kiếm một chiếc xe thể thao chạy êm, ổn định thì hãy chọn Honda Civic. Bởi hệ thống vận hành của Civic mạnh mẽ hơn, tốc độ nổi bật hơn và giá xe Honda Civic cũng không phải là đắt đỏ hơn Mazda 3 là bao.
2. Honda Civic và Hyundai Elantra
So sánh về tổng thể, Elantra có chiều dài ngắn hơn nhưng chiều rộng và cao lớn hơn Honda Civic. Gầm xe của Elantra cao hơn Honda Civic giúp chiếc xe này linh hoạt hơn và có lợi thế vượt nhiều loại địa hình.
Trải qua nhiều thế hệ, Honda Civic lại trở nên mềm mại, thanh lịch hơn còn với Hyundai Elantra vẫn giữ nguyên dáng vẻ thể thao, mạnh mẽ đầy cá tính của mình. Xét về động cơ thì cả hai dòng xe đều được xem là ngang nhau.
3. Honda Civic và Kia K3
Kia K3 cũng là một trong những đối thủ nặng ký với Honda Civic trong cùng phân khúc. Số đông giới trẻ thích Kia K3 vì dáng vẻ hiện đại, trẻ trung và mức giá bán thì vô cùng dễ chịu. Tuy giá xe Honda Civic có phần cao hơn rất nhiều nhưng xét về chất lượng lẫn động cơ mạnh mẽ thì không ai có thể cạnh tranh được với Civic.
VII. Chọn mua Honda Civic cũ, mới tại Mua Bán
Sau tất cả những thông tin về Honda Civic, nếu giá xe Honda Civic làm bạn quan ngại và chần chừ. Hãy nghĩ ngay đến việc mua lại một chiếc xe ô tô cũ nhưng độ vận hành vẫn tốt và ổn định. Nên chọn mua xe cũ ở đâu là uy tín và đáng tin cậy?
Nếu bạn còn băn khoăn về việc lựa chọn nơi mua xe ô tô cũ thì hãy đến với Muaban.net. Mua Bán tự hào trong nhiều năm liền là một trang web đăng tin rao vặt bán hàng uy tín và chất lượng hàng đầu. Bạn chỉ cần truy cập và tìm kiếm xe Honda Civic cũ, thao tác đơn giản và tiện lợi.
Mời bạn đến với website của Mua Bán. Tại đây sẽ đem đến cho bạn những thông tin cần thiết về xe cũ vô cùng uy tín và chính xác. Ngoài ra bạn cũng có thể tìm kiếm những mẫu xe hơi cũ khác mà bạn muốn.
Nhìn chung lại, giá xe Honda Civic 2023 được đánh giá là khá cao trong phân khúc sedan hạng C. Thay vào đó, bạn sẽ được trải nghiệm một chiếc xe thể thao với động cơ mạnh mẽ, vận hành ấn tượng. Thông qua bài viết này, Mua Bán đã giúp bạn có thêm nhiều thông tin hữu ích về giá xe Honda Civic. Và đừng quên luôn theo dõi Muaban.net để cập nhật nhiều chủ đề thú vị khác nhé!
>>> Xem thêm:
- Giá xe CX-5 2023 cập nhật: Giá mới liệu có đáng mua?
- Giá Xe KIA K3 2023 Và Chi Phí Lăn Bánh Mới Nhất Hôm Nay
- Giá xe Hyundai i10 2023 cập nhật: Đánh giá chi tiết cùng ưu đãi hấp dẫn
Tác giả Thảo Vân