Các dòng xe 7 chỗ đang vô cùng phổ biến và được nhiều người tiêu dùng cân nhắc để sắm cho bản thân cũng như gia đình. Vậy đâu là các dòng xe 7 chỗ chất lượng với tầm giá vừa phải? Khi mua xe thì cần lưu ý thêm những điều gì? Qua bài viết này, Mua Bán sẽ bật mí ngay cho bạn đọc. Mời bạn theo dõi ngay nhé!
I. Các dòng xe 7 chỗ tại thị trường Việt Nam dao động theo tầm giá
Đầu tiên, chúng ta sẽ bắt đầu tìm hiểu về các dòng xe 7 chỗ trên thị trường Việt Nam với 2 mức giá khác nhau, dao động từ dưới 1 tỷ VNĐ đến trong khoảng từ 1 ~ 2 tỷ VNĐ.
Đối với mức giá dưới 1 tỷ đồng, Mua Bán xin được giới thiệu ngay cho bạn TOP 9 các dòng xe 7 chỗ để bạn có thể tham khảo:
1. Toyota Avanza Premio
Toyota Avanza Premio đã chính thức ra mắt tại thị trường Việt Nam, đem đến hai phiên bản độc đáo: Avanza Premio MT và Avanza Premio CVT. Xe sở hữu khả năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, cùng với không gian nội thất rộng rãi và linh hoạt. Thêm vào đó với sự tích hợp nhiều công nghệ an toàn tiên tiến, Toyota Avanza Premio không chỉ đảm bảo sự an tâm mà còn tăng cường sự tiện lợi cho người dùng trong mỗi chuyến đi.
Toyota Avanza Premio 2024 là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe đa dụng, phù hợp cho mọi nhu cầu di chuyển hàng ngày.
Giá xe Toyota Avanza Premio:
Phiên bản | Giá bán |
Toyota Avanza Premio MT | 558.000.000 VNĐ |
Toyota Avanza Premio CVT | 598.000.000 VNĐ |
Khuyến mãi: Hiện chưa có thông tin về chính sách về khuyến mãi đối với dòng xe này.
Thông số kỹ thuật của xe Toyota Avanza Premio:
Kiểu động cơ/hợp số/tính năng | Thông số cơ bản |
Kích thước tổng thể | 4.395 * 1.730 * 1.700 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Bán kính vòng quay | 5.40 m |
Truyền động | FWD |
Loại động cơ | Xăng 1.5L 4 xy lanh |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Mâm bánh xe | 235/55R19 |
Khoảng sáng gầm | 205 mm |
Phanh trước/ sau | Đĩa thông gió |
Mức nhiên liệu tiêu hao khi vận hành trong đô thị | 8.91 L/ 100km |
Mức nhiên liệu tiêu hao khi vận hành đường dài | 5.45 L/ 100km |
Mức nhiên liệu tiêu hao phức hợp | 6.73 L/ 100km |
2. Mitsubishi Xpander/Xpander Cross
Sau thành công rực rỡ của Mitsubishi Xpander bằng việc đạt cột mốc 50.000 xe bán ra sau 3 năm có mặt trên thị trường Việt Nam, Mitsubishi Motors Việt Nam (MMV) lại tiếp tục mang đến cho khách hàng sự lựa chọn mới. Đó là phiên bản đặc biệt của cả hai mẫu Xpander và Xpander Cross – phiên bản 2024.
Mitsubishi Xpander trong lần xuất hiện này đã cải tiến đáng kể khả năng vận hành của xe. Cụ thể, Mitsubishi Xpander đã nâng cấp hệ thống treo, hỗ trợ xe tăng khả năng xử lý. Bên cạnh đó, vì được trang bị thêm van hiệu suất cao phía trước nên xe di chuyển êm hơn ở các khu vực địa hình xấu. Như vậy đồng nghĩa với việc, những nhược điểm từ mẫu xe trước đã được nhà sản xuất liên tục tìm cách cải thiện, nhằm mang lại trải nghiệm lái trơn tru lẫn đảm bảo an toàn cho khách hàng.
Giá xe Mitsubishi Xpander/ Cross:
Phiên bản | Giá bán |
Mitsubishi Xpander – MT | 555.000.000 VNĐ |
Mitsubishi Xpander – AT – Tiêu chuẩn | 630.000.000 VNĐ |
Mitsubishi Xpander – AT – Đặc biệt | 630.000.000 VNĐ |
Xpander Cross – Tiêu chuẩn | 670.000.000 VNĐ |
Xpander Cross – Đặc biệt | 670.000.000 VNĐ |
Khuyến mãi: Hiện chưa có thông tin về chính sách về khuyến mãi đối với dòng xe này.
Thông số kỹ thuật:
Kiểu động cơ/hợp số/tính năng | Thông số cơ bản |
Kích thước tổng thể | 4.595 * 1.790 * 1.750 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Bán kính vòng quay | 5.40 m |
Truyền động | FWD |
Loại động cơ | 1.5L MIVEC DOHC 16 Valve |
Hộp số | 4AT |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Mâm bánh xe | 235/55R19 |
Khoảng sáng gầm | 225 mm |
Phanh trước/ sau | Đĩa và tang trống |
Mức nhiên liệu tiêu hao khi vận hành trong đô thị | 9.09 L/ 100km |
Mức nhiên liệu tiêu hao khi vận hành đường dài | 6.25 L/ 100km |
Mức nhiên liệu tiêu hao phức hợp | 7.30 L/ 100km |
3. Xe Suzuki XL7
Suzuki XL7 là một mẫu xe MPV (Multi-Purpose Vehicle) thuộc các dòng xe 7 chỗ với nhiều tiện ích khác nhau, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của những người muốn sở hữu một chiếc xe linh hoạt và tiện nghi. Với kiểu dáng thể thao, XL7 không chỉ mang lại sự thoải mái cho mọi hành khách mà còn cung cấp không gian lưu trữ linh hoạt cho các hành lý và trang thiết bị cá nhân.
Cập nhật giá xe Suzuki XL 7:
Phiên bản | Giá bán |
Suzuki XL7 GLX | 599.900.000 VNĐ |
Suzuki XL7 GLX (dòng ghế da) | 609.900.000 VNĐ |
Suzuki XL7 Sport Limited | 639.900.000 VNĐ |
Khuyến mãi: Hiện tại, Suzuki Việt Nam đang triển khai chương trình ưu đãi đặc biệt cho mẫu xe XL7, bao gồm giảm 50% phí trước bạ và tặng phiếu nhiên liệu trị giá 220 lít. Đối với phiên bản 2022, khách hàng mua xe sẽ được hỗ trợ toàn bộ lệ phí trước bạ, có giá trị lên đến 60 triệu đồng. Đây là cơ hội hiếm có để bạn sở hữu một mẫu xe chất lượng với ưu đãi hấp dẫn từ Suzuki.
Thông số kỹ thuật:
Kiểu động cơ/hợp số/tính năng | Thông số cơ bản |
Kích thước tổng thể | 4.450 * 1.775 * 1.710 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Bán kính vòng quay | 5.20 m |
Truyền động | FWD |
Loại động cơ | K15B |
Hộp số | 4AT |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Mâm bánh xe | 195/60R16 |
Khoảng sáng gầm | 185 mm |
Phanh trước/ sau | Đĩa thông gió và tang trống |
Mức nhiên liệu tiêu hao khi vận hành trong đô thị | 7.99 L/ 100km |
Mức nhiên liệu tiêu hao khi vận hành đường dài | 5.47 L/ 100km |
Mức nhiên liệu tiêu hao phức hợp | 6.39 L/ 100km |
4. Suzuki Ertiga
Suzuki Ertiga Hybrid là một trong những dòng xe lai đầu tiên của Suzuki, sử dụng công nghệ kết hợp giữa động cơ xăng và điện hoàn toàn mới. Ertiga thế hệ mới mang đến cho bạn những trải nghiệm độc đáo bởi công nghệ Hybrid tiên tiến trong phân khúc MPV, giúp tiết kiệm nhiều chi phí vận hành trong thời gian dài.
Cập nhật giá xe Suzuki Ertiga:
Phiên bản | Giá bán |
Suzuki Ertiga 5MT | 538.000.000 VNĐ |
Suzuki Ertiga Sport | 608.000.000 VNĐ |
Khuyến mãi: Hiện chưa có thông tin về chính sách về khuyến mãi đối với dòng xe này.
Thông số kỹ thuật:
Kiểu động cơ/hợp số/tính năng | Thông số cơ bản |
Kích thước tổng thể | 4.395 * 1.735 * 1.690 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Bán kính vòng quay | 5.20 m |
Truyền động | FWD |
Loại động cơ | Smart Hybrid K15C |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Mâm bánh xe | 235/55R19 |
Khoảng sáng gầm | 180 mm |
Phanh trước/ sau | Đĩa và tang trống |
Mức nhiên liệu tiêu hao khi vận hành trong đô thị | 5.85 L/ 100km |
Mức nhiên liệu tiêu hao khi vận hành đường dài | 5.40 L/ 100km |
Mức nhiên liệu tiêu hao phức hợp | 4.93 L/ 100km |
5. Hyundai Stargazer
Hyundai Stargazer X 2024 là một kiệt tác của sự kết hợp giữa phong cách SUV và tiện ích MPV. Với sự chú trọng đặc biệt vào từng chi tiết và hiệu suất, mẫu xe này mang lại trải nghiệm lái xe đỉnh cao cho người lái.
Cập nhật giá xe Hyundai Stargazer:
Phiên bản | Giá bán |
Hyundai Stargazer 1.5 AT tiêu chuẩn | 575.000.000 VNĐ |
Hyundai Stargazer 1.5 AT đặc biệt | 625.000.000 VNĐ |
Hyundai Stargazer 1.5 AT cao cấp | 675.000.000 VNĐ |
Hyundai Stargazer 1.5 AT cao cấp 6 ghế | 685.000.000 VNĐ |
Khuyến mãi: Ngoài chính sách hỗ trợ lên tới 50% lệ phí trước bạ và những món quà giá trị từ nhà sản xuất, các đại lý cũng đang tổ chức những chương trình kích cầu mua bán xe Hyundai Stargazer 2024 vô cùng hấp dẫn. Để biết thêm chi tiết, bạn có thể liên hệ trực tiếp với đại lý chính thức để cập nhật về các ưu đãi đi kèm nhé!
Thông số kỹ thuật:
Kiểu động cơ/hợp số/tính năng | Thông số cơ bản |
Kích thước tổng thể | 4.460 * 1.780 * 1.695 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Bán kính vòng quay | 5.78 m |
Truyền động | FWD |
Loại động cơ | SmartStream G 1.5 |
Hộp số | iVT |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Mâm bánh xe | 205/55R16 |
Khoảng sáng gầm | 185 mm |
Phanh trước/ sau | Đĩa và Tang trống |
Mức nhiên liệu tiêu hao khi vận hành trong đô thị | 6.98 L/ 100km |
Mức nhiên liệu tiêu hao khi vận hành đường dài | 5.40 L/ 100km |
Mức nhiên liệu tiêu hao phức hợp | 5.98 L/ 100km |
6. Kia Carens
Kia Carens là một mẫu xe MPV đa dụng của hãng xe Hàn Quốc Kia Motors. Với thiết kế hiện đại và không gian nội thất rộng rãi, Carens là sự lựa chọn lý tưởng cho các gia đình có nhiều thành viên.
Cập nhật giá xe Kia Carens:
Phiên bản | Giá bán |
Kia Carens 1.5G MT Deluxe | 589.000.000 VNĐ |
Kia Carens 1.5G IVT | 629.000.000 VNĐ |
Kia Carens 1.5G Luxury | 659.000.000 VNĐ |
Kia Carens 1.4T Premium | 725.000.000 VNĐ |
Kia Carens 1.4T Signature | 769.000.000 VNĐ |
Kia Carens 1.5D Premium | 829.000.000 VNĐ |
Kia Carens 1.5D Signature | 859.000.000 VNĐ |
Khuyến mãi: Hiện chưa có thông tin về chính sách về khuyến mãi đối với dòng xe này.
Thông số kỹ thuật:
Kiểu động cơ/hợp số/tính năng | Thông số cơ bản |
Kích thước tổng thể | 4.540 * 1.800 * 1.750 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Bán kính vòng quay | 5.31 m |
Truyền động | AWD |
Loại động cơ | SmartStream 1.5G |
Hộp số | 6MT |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Mâm bánh xe | 235/55R19 |
Khoảng sáng gầm | 190 mm |
Phanh trước/ sau | Đĩa thông gió |
Mức nhiên liệu tiêu hao khi vận hành trong đô thị | 8.60 L/ 100km |
Mức nhiên liệu tiêu hao khi vận hành đường dài | 9.30 L/ 100km |
Mức nhiên liệu tiêu hao phức hợp | 9.10 L/ 100km |
7. Toyota Veloz Cross
Toyota Veloz Cross là phiên bản nâng cấp của mẫu MPV Toyota Veloz, với diện mạo thể thao và hiện đại. Được ra mắt với ngoại hình đậm chất cá tính và nội thất tiện nghi, Veloz Cross hứa hẹn mang lại trải nghiệm lái tuyệt vời cho người dùng.
Cập nhật giá xe Toyota Veloz Cross:
Phiên bản | Giá bán |
Toyota Veloz Cross TOP | 660.000.000 VNĐ |
Toyota Veloz Cross CVT | 638.000.000 VNĐ |
Khuyến mãi: Hiện chưa có thông tin về chính sách về khuyến mãi đối với dòng xe này.
Thông số kỹ thuật:
Kiểu động cơ/hợp số/tính năng | Thông số cơ bản |
Kích thước tổng thể | 4.475 * 1.750 * 1.700 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Bán kính vòng quay | 5.20 m |
Truyền động | FWD |
Loại động cơ | 2NR-VE |
Hộp số | Tự động vô cấp |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Mâm bánh xe | 235/55R19 |
Khoảng sáng gầm | 205 mm |
Phanh trước/ sau | Sử dụng đĩa |
Mức nhiên liệu tiêu hao khi vận hành trong đô thị | 7.70 L/ 100km |
Mức nhiên liệu tiêu hao khi vận hành đường dài | 5.40 L/ 100km |
Mức nhiên liệu tiêu hao phức hợp | 6.30 L/ 100km |
8. Toyota Innova
Toyota Innova là một dòng xe đa dụng (MPV) phổ biến của Toyota. Dòng xe “quốc dân” này có thiết kế hiện đại, đẳng cấp cùng với các đường nét mạnh mẽ tạo nên một tổng thể ấn tượng trên đường phố. Bên trong, không gian nội thất của Innova rộng rãi và thoải mái, với các tính năng tiện ích như hệ thống giải trí, điều hòa không khí kết hợp với nhiều tiện nghi khác để tạo ra một trải nghiệm lái xe thoải mái và tiện lợi nhất cho người lái.
Các phiên bản nâng cấp gần đây của Toyota Innova càng làm cho người tiêu dùng cảm thấy bất ngờ và đánh giá cao về khả năng vận hành. Với động cơ được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến, tiết kiệm nhiên liệu và chống ồn, Toyota Innova chắc chắn sẽ là một đối thủ nặng ký trong phân khúc các dòng xe 7 chỗ hiện nay.
Cập nhật giá xe Toyota Innova:
Phiên bản | Giá bán |
Toyota Innova Cross 2.0V | 810.000.000 VNĐ |
Toyota Innova Cross 2.0 HEV Hybrid | 990.000.000 VNĐ |
Khuyến mãi: Khi mua xe Toyota Innova 2024, bạn sẽ nhận được một số ưu đãi sau:
- Giảm trực tiếp gần 100 triệu VNĐ (tùy phiên bản).
- Tặng thêm bảo hiểm vật chất và phụ kiện chính hãng đi kèm.
Thông số kỹ thuật:
Kiểu động cơ/hợp số/tính năng | Thông số cơ bản |
Kích thước tổng thể | 4.755 * 1.850 * 1.795 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Bán kính vòng quay | 5.78 m |
Truyền động | AWD |
Loại động cơ | M20A-FKS 2.0 |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Mâm bánh xe | 205/65R15 |
Khoảng sáng gầm | 160 mm |
Phanh trước/ sau | Đĩa thông gió |
Mức nhiên liệu tiêu hao khi vận hành trong đô thị | 7.50 L/ 100km |
Mức nhiên liệu tiêu hao khi vận hành đường dài | 6.70 L/ 100km |
Mức nhiên liệu tiêu hao phức hợp | 8.00 L/ 100km |
9. Mitsubishi Outlander
Cuối cùng, trong phân khúc dưới 1 tỷ đồng, chúng ta không thể không nhắc đến Mitsubishi Outlander – một dòng Crossover 7 chỗ mới nhất từ Nhật Bản. Với thiết kế nổi bật mang đậm dấu ấn của Dynamic Shield, Outlander không chỉ thu hút ánh nhìn bởi vẻ ngoài cá tính, đầy thẩm mỹ mà còn nó còn được đánh giá cao về khả năng vận hành mạnh mẽ, mang lại sự an toàn cao cho người lái.
Đến năm 2024, nhà Mitsubishi tiếp tục mang đến cho người mua 3 phiên bản mới của mẫu xe này, bao gồm Mitsubishi Outlander 2.0 CVT, Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium và Mitsubishi Outlander 2.4 CVT Premium để bạn có được sự lựa chọn đa dạng.
Cập nhật giá xe Mitsubishi Outlander:
Phiên bản | Giá bán |
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT | 825.000.000 VNĐ |
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium | 950.000.000 VNĐ |
Mitsubishi Outlander 2.4 CVT Premium | 1.100.000.000 VNĐ |
Khuyến mãi: Hiện chưa có thông tin về chính sách về khuyến mãi đối với dòng xe này.
Thông số kỹ thuật:
Kiểu động cơ/hợp số/tính năng | Thông số cơ bản |
Kích thước tổng thể | 4.695 * 1.810 * 1.710 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Bán kính vòng quay | 5.30 m |
Truyền động | Cầu trước FWD |
Loại động cơ | 2.0L xăng |
Hộp số | CVT |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Mâm bánh xe | 225/55R18 |
Khoảng sáng gầm | 190 mm |
Phanh trước/ sau | Đĩa thông gió |
Mức nhiên liệu tiêu hao khi vận hành trong đô thị | 11.30 L/ 100km |
Mức nhiên liệu tiêu hao khi vận hành đường dài | 6.70 L/ 100km |
Mức nhiên liệu tiêu hao phức hợp | 8.50 L/ 100km |
Xem thêm: Giá Xe Audi 2023 Mới Nhất – Giá lăn bánh và đại lý
Với mức giá dao động từ 1 ~ 2 tỷ đồng, bạn sẽ có thể sở hữu nhiều mẫu xe thuộc các dòng xe 7 chỗ sau đây:
10. Mazda CX-8
Mẫu xe mở đầu trong các dòng xe 7 chỗ trong tầm giá 1 ~ 2 tỷ mà bạn có thể cân nhắc đó là Mazda CX-8. Dòng xe này có vẻ ngoài sang trọng, lịch lãm, thường phù hợp với phân khúc khách hàng doanh nhân, chủ doanh nghiệp hoặc gia đình đông người. Năm 2024, thương hiệu Mazda cho ra mắt 4 phiên bản khác nhau để người mua có thể tự do chọn lựa, bao gồm: Luxury, Premium, Premium AWD 7S và Premium AWD 6 S.
Cập nhật giá xe Mazda CX-8:
Phiên bản | Giá bán |
Mazda CX 8 2.5 Luxury | 1.010.000.000 VNĐ |
Mazda CX 8 2.5 Premium | 1.024.000.000 VNĐ |
Mazda CX 8 2.5 Premium AWD 7S | 1.119.000.000 VNĐ |
Mazda CX 8 2.5 Premium AWD 6S | 1.129.000.000 VNĐ |
Khuyến mãi: Hiện chưa có thông tin về chính sách về khuyến mãi đối với dòng xe này.
Thông số kỹ thuật:
Kiểu động cơ/hợp số/tính năng | Thông số cơ bản |
Kích thước tổng thể | 4.810 * 1.900 * 1.700 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Bán kính vòng quay | 5.78 m |
Truyền động | AWD |
Loại động cơ | SmartStream G 1.6T – GDi |
Hộp số | 6AT |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Mâm bánh xe | 235/55R19 |
Khoảng sáng gầm | 185 mm |
Phanh trước/ sau | Sử dụng đĩa |
Mức nhiên liệu tiêu hao khi vận hành trong đô thị | 8.50 L/ 100km |
Mức nhiên liệu tiêu hao khi vận hành đường dài | 9.40 L/ 100km |
Mức nhiên liệu tiêu hao phức hợp | 9.00 L/ 100km |
11. Honda CR-V
Mẫu xe Honda CR-V thuộc một trong những dòng SUV (xe thể thao đa dụng) phổ biến và thành công nhất trên thị trường toàn cầu. CR-V khi mới ra mắt đã nhanh chóng thu hút sự chú ý của khách hàng bởi thiết kế và cấu tạo của nó.
Với mỗi thế hệ mới, Honda CR-V liên tục được cải tiến về thiết kế, công nghệ và hiệu suất. Dòng xe này thường được biết đến với không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi và tính linh hoạt, cung cấp trải nghiệm thoải mái cho cả lái xe và hành khách.
Với 3 phiên bản được Honda ra mắt lần này gồm có Honda CR-V G, Honda CR-V L, Honda CR-V L AWD, sự đa dạng này chắc chắn sẽ làm cho người mua xe phải “đau đầu” khi lựa chọn.
Cập nhật giá xe Honda CR-V 2024:
Phiên bản | Giá bán |
Honda CR-V G 2024 | 1.109.000.000 VNĐ |
Honda CR-V L 2024 | 1.159.000.000 VNĐ |
Honda CR-V L AWD 2024 | 1.310.000.000 VNĐ |
Khuyến mãi: Hiện có tổng cộng là 2 chính sách khuyến mãi mới nhất dành cho khách hàng khi chọn các dòng xe 7 chỗ SUV như Honda CR-V, bao gồm:
Phiên bản | Khuyến mãi |
Honda CR-V G 2024 |
|
Honda CR-V L 2024 |
|
Thông số kỹ thuật:
Kiểu động cơ/hợp số/tính năng | Thông số cơ bản |
Kích thước tổng thể | 4.691 * 1.866 * 1.681 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Bán kính vòng quay | 5.50 m |
Truyền động | FWD |
Loại động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh, 16 van |
Hộp số | CVT |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Mâm bánh xe | 235/60R18 |
Khoảng sáng gầm | 198 mm |
Phanh trước/ sau | Đĩa tản nhiệt |
Mức nhiên liệu tiêu hao khi vận hành trong đô thị | 9.30 L/ 100km |
Mức nhiên liệu tiêu hao khi vận hành đường dài | 7.30 L/ 100km |
Mức nhiên liệu tiêu hao phức hợp | 6.20 L/ 100km |
Xem thêm: Giá xe KIA Soluto 2023 mới nhất – Giá lăn bánh và đại lý
12. Toyota Fortuner
Nếu bạn đam mê với các dòng xe 7 chỗ có xuất xứ từ đất nước “mặt trời mọc” thì Toyota Fortuner chắc chắn là sự lựa chọn ổn áp dành riêng cho bạn. Dòng xe này được trang bị động cơ mạnh mẽ và hiệu quả, các tính năng an toàn, tiện nghi tiên tiến như hệ thống cân bằng điện tử, hỗ trợ đổ đèo, camera lùi,…
Cập nhật giá xe Toyota Fortuner:
Phiên bản | Giá bán |
Toyota Fortuner 2.4 MT 4*2 | 1.026.000.000 VNĐ |
Toyota Fortuner 2.4 AT 4*2 | 1.118.000.000 VNĐ |
Toyota Fortuner 2.7 AT 4*2 | 1.229.000.000 VNĐ |
Toyota Fortuner 2.7 AT 4*4 | 1.319.000.000 VNĐ |
Toyota Fortuner Legender 2.4 AT 4*4 | 1.259.000.000 VNĐ |
Toyota Fortuner 2.8 AT 4*4 | 1.434.000.000 VNĐ |
Toyota Fortuner Legender 2.8 AT 4*4 | 1.470.000.000 VNĐ |
Khuyến mãi: Theo thông tin mới nhất của Toyota Việt Nam (TMV), trong năm 2024, một số phiên bản xe Toyota Fortuner sẽ có giá bán lẻ giảm mạnh từ 60 ~ 120 triệu đồng:
Phiên bản | Giá bán | Ưu đãi còn |
Toyota Fortuner 2.4 AT 4*2 | 1.118.000.000 VNĐ | 1.055.000.000 VNĐ |
Toyota Fortuner 2.7 AT 4*2 | 1.229.000.000 VNĐ | 1.165.000.000 VNĐ |
Toyota Fortuner 2.7 AT 4*4 | 1.319.000.000 VNĐ | 1.250.000.000 VNĐ |
Toyota Fortuner Legender 2.4 AT 4*4 | 1.259.000.000 VNĐ | 1.185.000.000 VNĐ |
Toyota Fortuner Legender 2.8 AT 4*4 | 1.470.000.000 VNĐ | 1.350.000.000 VNĐ |
Thông số kỹ thuật:
Kiểu động cơ/hợp số/tính năng | Thông số cơ bản |
Kích thước tổng thể | 4.795 * 1.855 * 1.835 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Bán kính vòng quay | 5.80 m |
Truyền động | Cầu sau và 2 cầu 4WD |
Loại động cơ | Dầu 2.4L hoặc dầu 2.8L |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Trợ lực lái | Thủy lực biến thiên tốc độ |
Mâm bánh xe | 265/60R18 |
Khoảng sáng gầm | 279 mm |
Phanh trước/ sau | Đĩa tản nhiệt |
Mức nhiên liệu tiêu hao khi vận hành trong đô thị | 9.70 L/ 100km |
Mức nhiên liệu tiêu hao khi vận hành đường dài | 9.40 L/ 100km |
Mức nhiên liệu tiêu hao phức hợp | 8.50 L/ 100km |
13. Hyundai SantaFe
Hyundai SantaFe là một dòng xe SUV cỡ trung của hãng xe Hàn Quốc Hyundai Motor Company. Dòng xe này thường được trang bị động cơ mạnh mẽ, hệ thống lái và treo tốt, cùng với các tính năng an toàn khác. Hyundai Santa Fe không chỉ là một phương tiện di chuyển mà còn đại diện cho phong cách và sự đẳng cấp của người sở hữu.
Cập nhật giá xe Hyundai SantaFe:
Phiên bản | Giá bán |
Hyundai SantaFe 2.5 xăng tiêu chuẩn | 1.099.000.000 VNĐ |
Hyundai SantaFe 2.2 dầu tiêu chuẩn | 1.178.000.000 VNĐ |
Hyundai SantaFe 2.5 xăng cao cấp | 1.299.000.000 VNĐ |
Hyundai SantaFe 2.5 dầu tiêu chuẩn | 1.468.000.000 VNĐ |
Hyundai SantaFe Hybrid | 1.499.000.000 VNĐ |
Khuyến mãi: Hiện các nhà phân phối đã đưa ra chính sách khuyến mãi đặc biệt đó là giảm trực tiếp vào giá bán của 5 phiên bản này, cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán | Ưu đãi còn |
Hyundai SantaFe 2.5 xăng tiêu chuẩn | 1.099.000.000 VNĐ | 1.010.000.000 VNĐ |
Hyundai SantaFe 2.2 dầu tiêu chuẩn | 1.178.000.000 VNĐ | 1.099.000.000 VNĐ |
Hyundai SantaFe 2.5 xăng cao cấp | 1.299.000.000 VNĐ | 1.188.000.000 VNĐ |
Hyundai SantaFe 2.5 dầu tiêu chuẩn | 1.468.000.000 VNĐ | 1.245.000.000 VNĐ |
Hyundai SantaFe Hybrid | 1.499.000.000 VNĐ | 1.324.000.000 VNĐ |
Thông số kỹ thuật:
Kiểu động cơ/hợp số/tính năng | Thông số cơ bản |
Kích thước tổng thể | 4.810 * 1.900 * 1.700 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Bán kính vòng quay | 5.78 m |
Truyền động | AWD |
Loại động cơ | SmartStream G 1.6T – GDi |
Hộp số | 6AT |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Mâm bánh xe | 235/55R19 |
Khoảng sáng gầm | 185 mm |
Phanh trước/ sau | Sử dụng đĩa |
Mức nhiên liệu tiêu hao khi vận hành trong đô thị | 8.50 L/ 100km |
Mức nhiên liệu tiêu hao khi vận hành đường dài | 9.40 L/ 100km |
Mức nhiên liệu tiêu hao phức hợp | 9.00 L/ 100km |
14. Kia Sorento
Kia Sorento thuộc các dòng xe 7 chỗ loại SUV đa dụng hàng đầu của hãng xe Hàn Quốc ra đời vào năm 2002. Trong hơn 20 năm phát triển, Sorento đã đi qua nhiều thế hệ cũng như phiên bản khác nhau, mang lại cho người dùng những trải nghiệm lái xe tuyệt vời bởi thiết kế đẹp, công nghệ hiện đại kết hợp với động cơ mạnh mẽ.
Gần đây, Kia đã chính thức giới thiệu 9 phiên bản facelift của Sorento 2024 tại Hàn Quốc, đem đến nhiều cải tiến về ngoại hình mới, nội thất và nhiều tính năng an toàn. Dự kiến, Kia Sorento 2024 sẽ được phân phối tại thị trường Việt Nam vào quý 2 của năm nay.
Cập nhật giá xe Kia Sorento:
Phiên bản | Giá bán |
Kia Sorento 2.2D Luxury 2WD | 1.020.000.000 VNĐ |
Kia Sorento 2.5G Premium 2WD | 1.094.000.000 VNĐ |
Kia Sorento 2.5G Luxury AWD 7S | 1.124.000.000 VNĐ |
Kia Sorento 2.2D Signature AWD 7S | 1.234.000.000 VNĐ |
Kia Sorento 2.2D Signature AWD 6S | 1.254.000.000 VNĐ |
Kia Sorento Hybird 1.6L Premium | 1.199.000.000 VNĐ |
Kia Sorento Hybird 1.6L Signature | 1.299.000.000 VNĐ |
Kia Sorento Plug-in Hybird 1.6L Premium | 1.459.000.000 VNĐ |
Kia Sorento Plug-in Hybird 1.6L Signature | 1.569.000.000 VNĐ |
Khuyến mãi: Hiện chưa có thông tin về chính sách về khuyến mãi đối với dòng xe này. Tuy nhiên, một số đại lý phân phối sẽ cung cấp các gói khuyến mãi riêng. Bạn có thể đến các đại lý có phân phối xe Kia Sorento để tham khảo thêm nhé!
Thông số kỹ thuật:
Kiểu động cơ/hợp số/tính năng | Thông số cơ bản |
Kích thước tổng thể | 4.810 * 1.900 * 1.700 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Bán kính vòng quay | 5.78 m |
Truyền động | AWD |
Loại động cơ | SmartStream G 1.6T – GDi |
Hộp số | 6AT |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Mâm bánh xe | 235/55R19 |
Khoảng sáng gầm | 185 mm |
Phanh trước/ sau | Sử dụng đĩa |
Mức nhiên liệu tiêu hao khi vận hành trong đô thị | 8.50 L/ 100km |
Mức nhiên liệu tiêu hao khi vận hành đường dài | 9.40 L/ 100km |
Mức nhiên liệu tiêu hao phức hợp | 9.00 L/ 100km |
15. Ford Everest
Một mẫu xe cũng cần được nhắc đến trong các dòng xe 7 chỗ đó là Ford Everest thế hệ mới. Dòng xe này mang đến một sự đổi mới toàn diện trong thiết kế cả nội thất và ngoại thất, kết hợp với việc bổ sung các công nghệ và tính năng độc quyền chỉ có ở Ford đó là hệ thống quản lý cảm biến địa hình.
Với hệ thống này, Ford Everest cho phép người lái xe chuyển đổi giữa các chế độ lái khác nhau tùy thuộc vào điều kiện địa hình như đường trơn trượt, đất đá hay cát… để đảm bảo xe vận hành trơn tru và mang đến sự an toàn cho những người ngồi trên xe.
Trong tháng 3 năm 2024, nhà sản xuất đã cho ra mắt 5 phiên bản khác nhau của mẫu xe 7 chỗ này với các tên gọi cực kỳ ấn tượng, bao gồm: Sport, Titanium, Ambiente, Titanium Plus và Wildtrakl.
Các phiên bản này phân từ cơ bản đến cao cấp để đáp ứng đa dạng sở thích, nhu cầu, khả năng tài chính,… của người tiêu dùng. Bên cạnh đó, nó cũng giữ vững được vị thế của mình trong phân khúc xe SUV 7 chỗ.
Cập nhật giá xe Ford Everest:
Phiên bản | Giá bán |
Ford Everest Ambiente AT 4×2 | 1.099.000.000 VNĐ |
Ford Everest Sport AT 4×2 | 1.178.000.000 VNĐ |
Ford Everest Titanium AT 4×2 | 1.299.000.000 VNĐ |
Ford Everest Titanium + (Plus) AT 4×4 | 1.468.000.000 VNĐ |
Ford Everest Wildtrakl AT 4×4 | 1.499.000.000 VNĐ |
Khuyến mãi: Khi mua mẫu xe này, bạn sẽ nhận được một số ưu đãi như sau:
- Giảm trực tiếp vào giá mua.
- Tặng thêm gói bảo hiểm thân vỏ và phụ kiện.
- Hỗ trợ việc cho vay lên đến hơn 90% và giao xe đến tận nhà.
Thông số kỹ thuật:
Kiểu động cơ/hợp số/tính năng | Thông số cơ bản |
Kích thước tổng thể | 4.914 * 1.923 * 1.842 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Bán kính vòng quay | 5.60 m |
Truyền động | 2 cầu bán thời gian và một cầu |
Loại động cơ | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Hộp số | Số tự động 10 cấp |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Mâm bánh xe | 255/55R20 |
Khoảng sáng gầm | 200 mm |
Phanh trước/ sau | Sử dụng đĩa |
Mức nhiên liệu tiêu hao khi vận hành trong đô thị | 9.80 L/ 100km |
Mức nhiên liệu tiêu hao khi vận hành đường dài | 8.80 L/ 100km |
Mức nhiên liệu tiêu hao phức hợp | 9.30 L/ 100km |
16. Mitsubishi Pajero Sport
Mitsubishi Pajero Sport là một trong các dòng xe 7 chỗ (SUV) cỡ trung được sản xuất bởi hãng xe Nhật Bản Mitsubishi Motors. Xe được giới thiệu lần đầu vào năm 1996 và từ đó đã trở thành một trong những mẫu xe SUV phổ biến trên toàn thế giới.
Pajero Sport được thiết kế để mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng vận hành off-road mạnh mẽ và sự thoải mái khi đi trên đường phố. Với khả năng chinh phục mọi địa hình cùng với nội thất rộng rãi, Pajero Sport là sự lựa chọn lý tưởng cho những người đam mê du lịch, khám phá.
Cập nhật giá xe Mitsubishi Pajero Sport:
Phiên bản | Giá bán |
Pajero Sport Diesel 4*2 AT Premium | 1.130.000.000 VNĐ |
Pajero Sport Diesel 4*4 AT Premium | 1.365.000.000 VNĐ |
Khuyến mãi: Nếu chọn mua dòng ở xe này ở thời điểm hiện tại, bạn sẽ nhận được 1 trong 2 gói khuyến mãi dưới đây:
Gói thứ 1 | Tặng thêm gói phụ kiện chuyên dụng:
|
Gói thứ 2 | Có thể giảm trực tiếp giá xe lên đến chục triệu đồng:
|
Thông số kỹ thuật:
Kiểu động cơ/hợp số/tính năng | Thông số cơ bản |
Kích thước tổng thể | 4.825 * 1.815 * 1.835 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Bán kính vòng quay | 5.6 m |
Truyền động | Dẫn động cầu sau |
Loại động cơ | 2.4L Diesel Mivec |
Hộp số | Số tự động lên đến 8 cấp |
Trợ lực lái | Trợ lực dầu |
Mâm bánh xe | 265/60R18 |
Khoảng sáng gầm | 218 mm |
Phanh trước/ sau | Sử dụng đĩa thông gió |
Mức nhiên liệu tiêu hao khi vận hành trong đô thị | 10.70 L/ 100km |
Mức nhiên liệu tiêu hao khi vận hành đường dài | 7.30 L/ 100km |
Mức nhiên liệu tiêu hao phức hợp | 8.40 L/ 100km |
Xem thêm: Giá xe mazda 2 2023 mới nhất – Giá lăn bánh và đại lý
II. Những lưu ý khi mua xe 7 chỗ
Ở nội dung này, Mua Bán sẽ bật mí cho bạn những lưu ý cần biết trước khi tiến hành việc chọn mẫu xe mong muốn trong các dòng xe 7 chỗ để đảm bảo uy tín, an toàn và chất lượng:
1. Xem kỹ nguồn gốc xuất xứ
Bước đầu tiên, bạn cần phải đặt câu hỏi cụ thể về nguồn gốc, xuất xứ của xe đối với bên bán và yêu cầu họ xuất trình giấy tờ liên quan. Đây là một trong những yếu tố quan trọng nhằm giúp bạn xác định xe chính chủ, bảo hiểm xe và các giấy tờ liên quan. Thông qua đó, bạn sẽ tránh được tình trạng mua phải xe không rõ nguồn gốc hoặc các vấn đề pháp lý không mong muốn.
2. Kiểm tra động cơ, nội và ngoại thất
Động cơ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong sự vận hành của bất kỳ một chiếc xe, kể cả các dòng xe 7 chỗ. Bởi vì đối xe nói chung, ô tô nói riêng thì động cơ là phần giúp cho xe có thể khởi động và di chuyển được. Khi kiểm tra động cơ sẽ biết được liệu các bộ phận của động cơ có đầy đủ hay không, tránh dẫn đến các trường hợp nguy hiểm từ việc thiếu mất một vài chi tiết. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể xác định xe có được bảo trì định kỳ chưa hay có bị thay lắp vào bằng các phụ kiện không chất lượng.
Kiểm tra phần thân xe, bao gồm nội và ngoại thất cũng là một trong các bước rất quan trọng, đặc biệt là khi bạn lựa chọn mua các dòng xe 7 chỗ sử dụng động cơ dầu đã qua sử dụng. Trong quá trình này, bạn nên xem thử lớp sơn xe có bong tróc nhiều không và đảm bảo xe không bị móp nhiều chỗ. Bởi vì điều này cho thấy rằng xe đã từng bị va chạm hoặc trải qua tai nạn.
Bên cạnh đó, bạn cũng cần kiểm tra các chi tiết nội thất khác của xe như còi, hệ thống điều hòa, màn hình, ghế ngồi,… để chắc chắn rằng không có bất kỳ sự hỏng hóc hoặc vấn đề nào dù nhỏ nào. Như vậy, bạn sẽ đưa ra được cái nhìn tổng quan nhất về tình trạng của chiếc xe, tránh mua phải xe bị lỗi vặt.
Xem thêm: Giá xe mazda 2 2023 mới nhất – Giá lăn bánh và đại lý
3. Hệ thống an toàn và lái thử
Bên cạnh việc kiểm tra nội và ngoại thất của xe thì việc thực hiện lái thử là cực kỳ quan trọng để có trải nghiệm thực tế với xe trước khi bạn quyết định để nó đồng hành với mình trên nhiều tuyến đường dài. Vì chỉ khi lái thử, bạn mới có thể cảm nhận được liệu chiếc xe đó có phù hợp với bạn không, đồng thời bạn có thể đánh giá cảm giác lái và độ trơn trượt khi xe hoạt động.
Ngoài ra, lái thử cũng giúp bạn kiểm tra các yếu tố khác như mức độ thoải mái của ghế khi ngồi, hệ thống điều khiển có trơn tru và các tính năng khác của xe có đảm bảo hay không. Thêm vào đó, bạn còn nên cân nhắc kiểm tra hiệu suất của động cơ, hộp số và hệ thống lái để chắc chắn rằng mọi thứ vận hành tốt khi bạn tiến hành việc lái xe, nhằm tránh được đến mức thấp nhất các trường hợp nguy hiểm có thể xảy ra.
4. Lựa chọn thương hiệu uy tín
Thương hiệu cũng là yếu tố lớn ảnh hưởng rất nhiều đến chất lượng và độ bền của xe. Ví dụ như các dòng xe 7 chỗ sử dụng động cơ dầu từ những thương hiệu nổi tiếng thường mang lại sự đảm bảo về chất lượng, tính linh hoạt trong việc tìm kiếm linh kiện thay thế và độ bền cao hơn so với các thương hiệu khác.
Khi tiến hành việc lựa chọn thương hiệu xe ô tô, Mua Bán muốn đưa ra một số lời khuyên quan trọng cho bạn như sau:
- Độ tin cậy của thương hiệu, dịch vụ hậu mãi và tính tiện ích của sản phẩm.
- Tìm hiểu kỹ về các tính năng, công nghệ và dịch vụ mà mỗi thương hiệu cung cấp trước khi quyết định mua xe.
III. Tìm mua các dòng xe 7 chỗ cũ/mới chất lượng tại Muaban.net
Trên thị trường mua các dòng xe 7 chỗ hiện nay thì vẫn không thể tránh khỏi tình trạng “treo đầu dê, bán thịt chó” gây ra nhiều tổn thất cho người mua. Nếu nhẹ thì bạn chỉ cần bỏ ra tầm 3 ~ 5 triệu đồng là có thể sửa chữa được nhưng nếu vô tình hư vào những bộ phận quan trọng như hộp số (bộ li hợp), bộ lọc nhiên liệu,… thì không những tài chính của bạn mà an toàn của tất cả những người trên xe cũng bị ảnh hưởng.
Hiểu được những nỗi bất an của người mua, Mua Bán đã liên kết với các chủ xe chuyên trao đổi, kinh doanh các dòng xe 7 chỗ chất lượng có cả cũ lẫn mới để người tiêu dùng có thể an tâm đến trải nghiệm và tiến hành việc mua xe. Bạn có thể lên trang Muaban.net để tự do tham khảo và chọn lựa các dòng xe mà bạn yêu thích bởi các mẫu xe trên bài đăng mà bạn tiếp cận đã được đội ngũ kiểm duyệt kỹ càng, tránh được lừa đảo.
Lời kết
Các dòng xe 7 chỗ chất lượng và uy tín đang thịnh hành tại thị trường Việt Nam đã được Mua Bán giới thiệu đến cho bạn đọc thông qua bài viết trên. Hy vọng rằng bạn đã có thể lựa chọn được cho mình những mẫu xe mà bản thân mình yêu thích trong các dòng xe 7 chỗ cũng như bỏ túi thêm những thông tin cần thiết trước khi quyết định mua xe ô tô.
Đừng quên thường xuyên ghé trang Muaban.net để tìm đọc thêm nhiều bài viết hay với các chủ đề ấn tượng như kinh doanh, đánh giá về xe, nội thất, nhà đất,… được đăng tải mỗi ngày.
Tham khảo ngay:
- Tổng hợp các dòng xe Sedan hạng C được ưa chuộng nhất hiện nay
- 10+ mẫu xe ô tô sắp trình làng năm 2024 tại thị trường Việt Nam
- Giá xe ô tô Trung Quốc mới nhất – Giá lăn bánh và đại lý