THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1. Kích thưóc & Trọng lượng
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] 7.535 x 2.470 x 2.690
Khoảng cách hai cầu xe [mm] 4.280
Khoảng cách hai bánh xe Trước [mm] 1.920
Sau [mm] 1.850
Tải trọng cho phép tham gia giao thông [kg] 8.200
Trọng lượng toàn tải [kg] 14.400
2. Thông số dặc tính:
Tốc độ tối đa 117 km/h Khả năng vượt dốc tối đa 31,5 % Bán kính quay vòng nhỏ nhất 7,3 m
3. Động cơ :
Kiểu 6D16-3AT2
Loại Turbo tăng áp, 4 Kỳ làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel
Số xy lanh 6 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh [cc] 7.545
Đường kính xy lanh x hành trình piston [mm] 118 x 115
Công suất cực đại (ECE) [kw/rpm] 162/2.800
Mô men xoắn cực đại (ECE) [N.m/rpm] 637/1.400
4. Ly hợp
Kiểu ly hợp C6W35
Loại Đĩa đơn ma sát khô, loại lò xo trụ, dẫn động thủy lực.
Đường kính đĩa ma sát ∅350
5. Hộp số
Kiểu M060S6-OD
Loại 6 số tiến và 1 số lùi
Tỉ số truyền : 6.748-4.112-2.415-1.514-1.000-0.731
Số lùi : 6.748