Bố trí xi lanh
Xi lanh đơn
Chiều cao yên
799 mm
Công suất tối đa
9,6kW/8.250 vòng/phút
Cốp xe
28 lít
Đèn trước/đèn sau
LED
Dung tích bình xăng
7 lít
Dung tích dầu máy
0,9 lít khi rã máy
Dung tích xy lanh (CC)
124,8
Giảm xóc sau
Lò xo kép
Giảm xóc trước
Ống lồng
Đường kính và hành trình piston
53,5 x 55,5 mm
Hệ thống khởi động
Điện
Hệ thống làm mát
Dung dịch
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử Fi
Hộp số
Vô cấp
Khoảng sáng gầm
146 mm
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
2.090 x 739 x 1.129mm
Loại động cơ
4 kỳ, 4 van
Loại xe
Xe tay ga
Lốp sau
120/80 – 16 M/C 60P
Lốp trước
100/80 – 16 M/C 50P
Momen xoắn cực đại
12N.m/6.500 vòng/phút
Phân khối
Phân khối nhỏ
Phanh sau
Phanh đĩa ABS
Phanh trước
Phanh đĩa ABS
Quà tặng
Nón bảo hiểm
Tiêu thụ nhiên liệu
2,52 lít/100km
Tỷ số nén
11,5:1
Xuất xứ
Honda Việt Nam
Trọng lượng
133 kg