2. Thiết kế & ngoại hình
• Kiểu dáng sang trọng, lịch lãm, hiện đại
• Logo “Future” 3D nổi bật
• Cụm đèn pha (LED hoặc halogen tùy đời xe), khả năng chiếu sáng tốt
• Mặt đồng hồ (analog / kết hợp / thiết kế vòm)
• Phối màu tinh tế giữa yếm xe, tay dắt sau, mặt ốp trong xe, giảm xóc
• Vành / lốp: (vành đúc / nan hoa), kích cỡ lốp trước / sau
• Chi tiết mạ crom, viền kim loại, ốp nhựa, các chi tiết nhấn
⸻
3. Động cơ & hiệu năng
• Động cơ: xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
• Dung tích xi-lanh: ~ 125 cc (tùy đời xe)
• Công suất tối đa: ~ 6,8 kW tại ~7.500 vòng/phút
• Mô-men xoắn cực đại: ~ 10,2 Nm tại ~5.500 vòng/phút
• Hộp số: 4 số
• Khởi động: điện + đạp chân
• Mức tiêu hao nhiên liệu: ~ 1,47 lít / 100 km (tùy thực tế)
• Độ cao yên, khoảng sáng gầm, chiều dài x rộng x cao
⸻
4. Tiện ích & an toàn
• Đèn chiếu sáng phía trước (tự động bật sáng khi máy nổ nếu có chức năng đó)
• Ổ khóa đa năng 4 trong 1: khóa điện, khóa từ, khóa cổ, khóa yên
• Hộc đựng đồ dưới yên, có thể chứa mũ bảo hiểm + vật dụng nhỏ
• Phanh: phanh trước (có thể là phanh đĩa), phanh sau tang trống
• Giảm xóc: trước ống lồng, sau lò xo trụ
• Các chi tiết an toàn khác (nếu có): gương, đèn hậu, xi-nhan, bảo vệ chân…
⸻
5. Ưu điểm & điểm nổi bật
• Máy khỏe, vận hành êm, bền bỉ
• Tiết kiệm nhiên liệu
• Dễ sửa chữa, phụ tùng dễ tìm
• Ngoại hình đẹp, giữ kỹ (nếu thực tế là như vậy)
• Giấy tờ sạch, sang tên thuận tiện
• (Nếu có) thêm phụ kiện, thay mới: pô, ốp, đèn LED, bánh mới…