THÔNG SỐ GIÁ TRỊ
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao 1.750 mm x 680 mm x 1.110 mm
Khối lượng bản thân 82 Kg
Khoảng cách trục bánh xe 1290mm
Độ cao yên 750mm
Khoảng sáng gầm xe 135mm
Dung tích bình xăng 3.7L
Kích cỡ lốp trước/ lốp sau 3.00 – 10
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ Xăng 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
Dung tích xi lanh 49.6cm3
Mức tiêu hao nhiêu liệu 1.56L/100km