🔧 Động cơ & vận hành
• Động cơ: Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi, trục cam kép, có intercooler 
• Dung tích xi-lanh: 1,996 cc 
• Công suất cực đại: 170 PS (≈ 125 kW) tại 3,500 vòng/phút 
• Mô-men xoắn cực đại: 405 Nm tại 1,750-2,500 vòng/phút 
• Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5 
• Hộp số: Tự động 6 cấp (6-speed AT) 
• Hệ dẫn động: 1 cầu chủ động (4×2) 
• Trợ lực lái: Trợ lực lái điện (EPAS) 
📐 Kích thước & cấu trúc
• Dài × Rộng × Cao: 5,362 × 1,918 × 1,875 mm 
• Chiều dài cơ sở: 3,270 mm 
• Khoảng sáng gầm: 235 mm 
• Bán kính vòng quay tối thiểu: khoảng 6.35 m 
• Dung tích bình nhiên liệu: khoảng 85.8 L 
🚗 Hệ thống treo, phanh & bánh xe
• Treo trước: Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép + lò xo trụ + thanh cân bằng + ống giảm chấn. 
• Treo sau: Nhíp với ống giảm chấn (leaf springs + shock absorbers) 
• Phanh trước: Phanh đĩa (disc brakes). 
• Phanh sau: Phanh tang trống (drum brakes). 
• Bánh / Lốp: Vành hợp kim 16 inch, lốp 255/70 R16. 
🪑 Nội thất & tiện nghi (cơ bản)
• Tuỳ theo phiên bản/đại lý — ví dụ có ghế nỉ, ghế lái chỉnh tay, màn hình trung tâm, … 
• Phù hợp 5 chỗ, 4 cửa, cabin kép (Double Cab).